© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Montpellier vs Lens 22h00 17/10
Tường thuật trực tiếp Montpellier vs Lens 22h00 17/10
Trận đấu Montpellier vs Lens, 22h00 17/10, Stade de la Mosson, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Montpellier vs Lens mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Montpellier vs Lens, 22h00 17/10, Stade de la Mosson, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Montpellier vs Lens
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
29' | Christopher Wooh | |||
Stephy Mavididi (Assist:Teji Savanier) | 1-0 | 47' | ||
Joris Chotard | 58' | |||
62' | David Pereira Da Costa | |||
65' | Corentin Jean↑David Pereira Da Costa↓ | |||
66' | Wesley Said↑Arnaud Kalimuendo Muinga↓ | |||
Maxime Esteve | 67' | |||
Jordan Ferri | 68' | |||
Mihailo Ristic↑Valere Germain↓ | 76' | |||
77' | Corentin Jean | |||
81' | Wesley Said | |||
Nicholas Gioacchini↑Florent Mollet↓ | 83' | |||
84' | Charles Boli↑Christopher Wooh↓ | |||
Jordan Ferri | 86' | |||
88' | Deiver Andres Machado Mena↑Jonathan Clauss↓ |
Tường thuật trận đấu
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Montpellier 1, Lens 0 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Corentin Jean (Lens) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Jean-Louis Leca (Lens) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Cheick Oumar Doucouré with a cross following a corner. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonas Omlin là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt saved. Cheick Oumar Doucouré (Lens) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Seko Fofana. | |
89” | CẢN PHÁ! Stephy Mavididi (Montpellier) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
88” | Attempt missed. Corentin Jean (Lens) header from very close range is high and wide to the left. Assisted by Deiver Machado with a cross. | |
88” | THAY NGƯỜI. Lens. Deive thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Clauss ra nghỉ và Machado là người thay thế. | |
86” | Second yellow card to Jordan Ferri (Montpellier) for a bad foul. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Seko Fofana bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Jordan Ferri (Montpellier) phạm lỗi. | |
86” | CỨU THUA. Téji Savanier (Montpellier) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
84” | THAY NGƯỜI. Lens. Charle thay đổi nhân sự khi rút Christopher Wooh ra nghỉ và Boli là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Montpellier. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Florent Mollet ra nghỉ và Gioacchini là người thay thế. | |
83” | PHẠM LỖI! Seko Fofana (Lens) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Florent Mollet bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | THẺ PHẠT. Wesley Saïd bên phía (Lens) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Wesley Saïd (Lens) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Seko Fofana (Lens) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Przemyslaw Frankowski. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Christopher Wooh bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Florent Mollet (Montpellier) phạm lỗi. | |
77” | Corentin Jean (Lens) is shown the yellow card. | |
77” | Corentin Jean (Lens) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
76” | THAY NGƯỜI. Montpellier. Mihail thay đổi nhân sự khi rút Valère Germain ra nghỉ và Ristic là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Stephy Mavididi bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Jonathan Gradit (Lens) phạm lỗi. | |
74” | Attempt saved. Valère Germain (Montpellier) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Florent Mollet with a cross. | |
74” | VIỆT VỊ. Corentin Jean rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doucouré (Lens. Cheick Ouma). | |
71” | ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | PHẠM LỖI! Przemyslaw Frankowski (Lens) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Danso là người đá phạt. | |
70” | Attempt saved. Christopher Wooh (Lens) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
68” | Jordan Ferri (Montpellier) is shown the yellow card. | |
68” | Jordan Ferri (Montpellier). | |
68” | (Lens) wins a free kick in the attacking half. | |
67” | THẺ PHẠT. Maxime Estève bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | PHẠM LỖI! Maxime Estève (Montpellier) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Corentin Jean bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | THAY NGƯỜI. Lens. Wesle thay đổi nhân sự khi rút Arnaud Kalimuendo-Muinga ra nghỉ và Saïd là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Lens. Corenti thay đổi nhân sự khi rút David Costa ra nghỉ và Jean là người thay thế. | |
65” | VIỆT VỊ. Nicolas Cozza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Savanier (Montpellier. Téj). | |
64” | PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Louis Leca là người đá phạt. | |
64” | Attempt saved. Valère Germain (Montpellier) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Téji Savanier. | |
62” | THẺ PHẠT. David Costa bên phía (Lens) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Stephy Mavididi bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! David Costa (Lens) phạm lỗi. | |
61” | Attempt missed. David Costa (Lens) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Przemyslaw Frankowski with a cross. | |
59” | Attempt missed. Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by David Costa. | |
58” | THẺ PHẠT. Joris Chotard bên phía (Montpellier) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Seko Fofana bị phạm lỗi và (Lens) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Joris Chotard (Montpellier) phạm lỗi. | |
56” | Attempt missed. Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) header from the centre of the box is too high. Assisted by Jonathan Clauss with a cross. | |
55” | CẢN PHÁ! Christopher Wooh (Lens) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Mamadou Sakho bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) phạm lỗi. | |
50” | Attempt saved. Jonathan Clauss (Lens) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by David Costa. | |
47” | VÀOOOO!! (Montpellier) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Montpellier 1, Lens 0. Stephy Mavididto the bottom right corner. Assisted by Téji Savanier with a through ball following a fast break. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Montpellier 0, Lens 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Montpellier 0, Lens 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Cozza bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Cheick Oumar Doucouré (Lens) phạm lỗi. | |
42” | PHẠT GÓC. Montpellier được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Przemyslaw Frankowski là người đá phạt. | |
41” | Attempt missed. Seko Fofana (Lens) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Przemyslaw Frankowski with a cross. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Joris Chotard bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Christopher Wooh (Lens) phạm lỗi. | |
40” | CẢN PHÁ! Seko Fofana (Lens) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Przemyslaw Frankowski. | |
37” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Junior Sambia (Montpellier) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
37” | ĐÁ PHẠT. Valère Germain bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Kevin Danso (Lens) phạm lỗi. | |
36” | CẢN PHÁ! Téji Savanier (Montpellier) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Jordan Ferri bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Cheick Oumar Doucouré (Lens) phạm lỗi. | |
32” | Attempt blocked. Joris Chotard (Montpellier) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
31” | Attempt saved. Stephy Mavididi (Montpellier) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Joris Chotard. | |
29” | THẺ PHẠT. Christopher Wooh bên phía (Lens) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Christopher Wooh (Lens) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Florent Mollet bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Attempt missed. Cheick Oumar Doucouré (Lens) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Christopher Wooh following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonas Omlin là người đá phạt. | |
28” | Attempt saved. Jonathan Clauss (Lens) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
27” | PHẠM LỖI! Florent Mollet (Montpellier) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Cheick Oumar Doucouré bị phạm lỗi và (Lens) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | CẢN PHÁ! Florian Sotoca (Lens) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Arnaud Kalimuendo-Muinga. | |
25” | Attempt missed. Stephy Mavididi (Montpellier) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Nicolas Cozza. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Junior Sambia bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Cozza bị phạm lỗi và (Montpellier) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Jonathan Gradit (Lens) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Junior Sambia (Montpellier) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Jordan Ferri. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Téji Savanier bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Seko Fofana (Lens) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Cheick Oumar Doucouré (Lens) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by David Costa. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Gradit bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Valère Germain (Montpellier) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Przemyslaw Frankowski. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Kevin Danso bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Valère Germain (Montpellier) phạm lỗi. | |
8” | Valère Germain (Montpellier) hits the left post with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Téji Savanier with a cross. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Maxime Estève bị phạm lỗi và (Montpellier) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Stephy Mavididi (Montpellier) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Valère Germain. | |
6” | Attempt saved. Valère Germain (Montpellier) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Joris Chotard. | |
5” | Attempt saved. Seko Fofana (Lens) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Cheick Oumar Doucouré. | |
1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joris Chotard (Montpellier) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Montpellier vs Lens |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Montpellier vs Lens 22h00 17/10
Đội hình ra sân cặp đấu Montpellier vs Lens, 22h00 17/10, Stade de la Mosson, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Montpellier vs Lens |
||||
Montpellier | Lens | |||
Jonas Omlin | 1 | 16 | Jean-Louis Leca | |
Nicolas Cozza | 31 | 24 | Jonathan Gradit | |
Mamadou Sakho | 3 | 4 | Kevin Danso | |
Maxime Esteve | 14 | 5 | Christopher Wooh | |
Junior Sambia | 6 | 11 | Jonathan Clauss | |
Joris Chotard | 13 | 28 | Cheick Oumar Doucoure | |
Jordan Ferri | 12 | 8 | Seko Fofana | |
Stephy Mavididi | 10 | 29 | Przemyslaw Frankowski | |
Teji Savanier | 11 | 20 | David Pereira Da Costa | |
Florent Mollet | 25 | 7 | Florian Sotoca | |
Valere Germain | 9 | 15 | Arnaud Kalimuendo Muinga | |
Đội hình dự bị |
||||
Mihailo Ristic | 7 | 35 | Malcom Musquet | |
Mathias Suarez | 22 | 33 | Samba Sow | |
Nicholas Gioacchini | 23 | 18 | Yannick Cahuzac | |
Sepe Elye Wahi | 21 | 1 | Wuilker Farinez | |
Sacha Delaye | 34 | 3 | Deiver Andres Machado Mena | |
Arnaud Souquet | 2 | 27 | Charles Boli | |
Matis Carvalho | 30 | 22 | Wesley Said | |
Leo Leroy | 18 | 34 | Jonathan Varane | |
Beni Makouana | 28 | 25 | Corentin Jean |
Tỷ lệ kèo Montpellier vs Lens 22h00 17/10
Tỷ lệ kèo Montpellier vs Lens, 22h00 17/10, Stade de la Mosson, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Montpellier vs Lens 22h00 17/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.10 | 0:0 | 0.38 | 3.50 | 1 1/2 | 0.20 | 1.03 | 15.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.83 | 0.70 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Montpellier vs Lens 22h00 17/10
Kết quả đối đầu Montpellier vs Lens, 22h00 17/10, Stade de la Mosson, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Montpellier , phong độ gần đây của Lens chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Montpellier
Phong độ gần nhất Lens
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
31 | 47 | 70 |
2 |
Monaco
|
32 | 20 | 61 |
3 |
Stade Brestois
|
32 | 16 | 57 |
4 |
Lille
|
31 | 18 | 55 |
5 |
Nice
|
31 | 11 | 51 |
6 |
Lens
|
32 | 8 | 49 |
7 |
Rennes
|
32 | 8 | 45 |
8 |
Marseille
|
31 | 9 | 44 |
9 |
Lyon
|
31 | -9 | 44 |
10 |
Montpellier
|
32 | -3 | 40 |
11 |
Toulouse
|
32 | -3 | 40 |
12 |
Reims
|
31 | -7 | 40 |
13 |
Strasbourg
|
32 | -12 | 36 |
14 |
Nantes
|
32 | -20 | 33 |
15 |
Le Havre
|
32 | -9 | 32 |
16 |
Metz
|
32 | -20 | 29 |
17 |
Lorient
|
32 | -26 | 26 |
18 |
Clermont
|
32 | -28 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
3 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.09
5
0.81
|
1.04
15.00
45.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valencia
Alaves
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.05
2
0.85
|
2.19
3.10
3.70
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.02
2 3/4
0.90
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.11
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.99
|
1.61
3.95
5.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
4 1/2
0.88
|
8.40
4.15
1.45
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.17
-0
0.79
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AC Milan
Genoa
|
0.85
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.61
3.10
2.90
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.87
3.20
2.56
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.21
-1/4
0.68
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.37
2.95
2.79
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.09
-1
0.80
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.57
3.60
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.11
-0
0.79
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.84
3.25
2.38
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.07
2 1/4
0.80
|
3.00
3.10
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
0.89
2 3/4
0.98
|
2.29
3.55
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.70
3.95
4.80
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
3
0.99
|
1.88
3.90
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
1.09
+1/4
0.75
|
1.02
1 1/4
0.80
|
4.30
2.28
2.23
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.14
3.60
3.00
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.30
5.50
7.80
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.06
+1 1/4
0.86
|
1.09
3 1/4
0.81
|
6.60
4.80
1.39
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.85
-2 3/4
1.07
|
0.89
4 1/4
1.01
|
1.09
12.00
20.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Sivasspor
|
1.06
-1 1/2
0.85
|
0.95
4 1/2
0.94
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.97
-1/4
0.94
|
1.06
3 1/2
0.83
|
2.35
2.56
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
1 1/4
1.09
|
3.30
2.47
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
1.13
-0
0.79
|
1.75
1 1/2
0.46
|
59.00
5.20
1.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
1.38
-0
0.63
|
1.61
3 1/2
0.51
|
1.23
4.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.94
-0
0.97
|
1.75
1 1/2
0.46
|
1.14
5.00
50.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
1.36
-1/4
0.64
|
1.19
1 1/2
0.73
|
1.09
6.00
78.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.48
-0
1.75
|
1.81
1 1/2
0.44
|
32.00
4.05
1.22
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
1.09
-0
0.82
|
1.58
2 1/2
0.52
|
5.20
1.46
4.50
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
1.03
3
0.87
|
1.52
4.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
1.07
+1/4
0.84
|
1.04
1 1/2
0.85
|
3.80
2.61
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.83
1 1/4
0.99
|
3.35
2.35
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.95
|
0.93
2 1/2
0.96
|
1.68
3.40
4.75
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.60
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.31
1 1/2
0.58
|
13.00
3.15
1.38
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.85
3.15
2.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eldense
Leganes
|
0.96
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.89
|
1.68
3.20
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.90
-1/2
1.01
|
0.83
1 3/4
1.06
|
1.90
3.00
4.10
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.44
2.89
3.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.11
3.20
3.20
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.93
-0
0.96
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.58
3.20
2.63
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.40
4.70
5.40
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.89
2
1.01
|
3.20
3.00
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.82
+3/4
1.11
|
0.94
2
0.96
|
4.65
3.25
1.80
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.26
3.35
2.96
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Midtjylland
Brondby IF
|
0.98
-1/4
0.93
|
0.96
5 3/4
0.93
|
2.31
2.64
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union La Calera
Nublense
|
0.91
-0
0.99
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.53
3.05
2.64
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.89
3.60
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.69
3.40
2.31
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.98
2
0.92
|
2.35
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.06
3.15
3.35
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.52
4.25
4.35
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.06
3
0.84
|
2.37
3.60
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.93
3.15
3.50
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.04
|
3.85
3.95
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.67
1 1/2
0.45
|
1.01
6.30
90.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.85
3 1/2
0.40
|
21.00
3.75
1.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.67
1.69
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kallon
Mighty Blackpool
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.60
3.60
4.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.63
-0
1.26
|
2.94
3 1/2
0.22
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
1.42
-0
0.52
|
2.45
1 1/2
0.30
|
1.14
5.50
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.60
-1/4
0.47
|
2.00
4 1/2
0.37
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
3 1/2
0.35
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.52
-0
1.42
|
2.55
1 1/2
0.27
|
29.00
5.50
1.14
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.85
-0
0.95
|
2.10
3 1/2
0.35
|
29.00
6.00
1.12
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.85
5 1/2
0.40
|
23.00
4.00
1.22
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.87
3
0.92
|
2.30
2.20
4.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.60
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.22
2.96
3.00
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.47
-4
1.40
|
0.71
4 3/4
1.05
|
1.01
11.00
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
1.02
+1/4
0.89
|
1.08
3 1/4
0.81
|
4.25
2.32
2.31
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
4 1/2
0.97
|
6.00
3.75
1.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
3.60
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.87
+1/2
0.92
|
0.77
1 3/4
1.02
|
4.33
3.10
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.05
11.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.74
-0
1.02
|
0.84
1 3/4
0.92
|
2.45
2.77
2.85
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.88
2
0.88
|
1.54
3.45
5.70
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.03
2 1/4
0.73
|
3.05
3.10
2.13
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.87
-0
0.89
|
1.11
2
0.66
|
2.60
2.81
2.63
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.08
7.50
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.20
1/2
0.65
|
3.20
1.57
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.10
2 1/2
0.70
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sally Tas
Royal FC
|
1.03
-1
0.78
|
0.90
2
0.90
|
1.55
3.30
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.40
-0
1.85
|
3.15
1 1/2
0.22
|
1.04
13.00
51.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.22
3.05
2.92
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.98
-0
0.86
|
0.74
2
1.08
|
2.60
3.05
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
1.06
-0
0.78
|
0.97
1
0.85
|
3.45
2.04
2.95
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2
0.93
|
2.34
2.89
2.83
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.02
3.35
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.42
2 1/2
0.52
|
1.00
34.00
67.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.04
6.90
85.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.95
3 1/2
0.85
|
67.00
51.00
1.00
|
6 - 3
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.67
-0
1.15
|
1.05
8 3/4
0.75
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zamora CF
Arandina
|
0.80
-3/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.59
3.45
5.10
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.80
1
1.08
|
2.49
2.21
4.10
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.02
4
0.77
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
1.00
1 1/2
0.80
|
3.10
2.75
2.50
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Africain
Sifakesi
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.73
2.86
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.11
-0
0.70
|
1.47
1 1/2
0.48
|
52.00
4.65
1.13
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
3.10
2.88
2.32
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
3
0.82
|
1.72
3.75
4.00
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.77
|
34.00
10.00
1.06
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.82
3/4
1.00
|
4.05
1.88
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.78
+1/4
1.14
|
0.78
2 1/2
1.12
|
1.05
7.40
58.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Bakaridjan
Djoliba
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.95
4 3/4
0.87
|
1.09
5.90
34.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.49
-0
1.53
|
1.78
3 1/2
0.38
|
1.00
51.00
67.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.87
-1/2
0.89
|
1.07
2 1/2
0.69
|
1.87
3.15
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.66
2 1/4
1.11
|
1.92
3.35
3.35
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.19
3.10
2.97
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.20
+1/4
0.59
|
1.02
2 1/4
0.74
|
4.10
3.10
1.80
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.97
3/4
0.82
|
5.50
1.90
2.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 9
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.77
8
1.02
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.52
-0
1.42
|
1.50
2 1/2
0.50
|
1.00
26.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.72
-0
1.07
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.62
2.50
3.20
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.85
4 3/4
0.95
|
1.06
11.00
17.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.99
4 3/4
0.89
|
15.00
5.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.45
2.71
2.92
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.21
-1/4
0.70
|
1.66
3 1/2
0.46
|
1.01
10.00
100.00
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.45
3.65
1.80
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.84
+1
1.00
|
1.03
3
0.79
|
4.65
3.80
1.57
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.85
-1 1/4
0.97
|
0.65
2 3/4
1.17
|
1.37
4.60
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.33
4.33
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villaviciosa Odon (nữ)
Torrelodones (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
1.17
-1 3/4
0.69
|
1.25
3 1/4
0.62
|
1.30
4.55
7.20
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
3.10
3.25
2.04
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
1 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.74
2
1.08
|
1.68
3.25
4.50
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.08
2.80
3.55
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.84
+3/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.42
-0
1.75
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.62
-0
1.25
|
2.10
2 1/2
0.35
|
1.00
34.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.85
-0
0.40
|
3.40
1 1/2
0.20
|
1.11
6.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Brikama United
|
|
|
2.40
2.63
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Steve Biko
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.84
3.20
2.05
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.88
-0
1.00
|
2.38
2 1/2
0.30
|
200.00
9.50
1.01
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2
0.82
|
2.91
2.92
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.89
-0
0.99
|
1.03
3
0.83
|
6.20
3.70
1.50
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.80
3
1.11
|
1.82
3.75
3.80
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.16
+2
0.78
|
0.79
3 1/2
1.12
|
15.00
7.50
1.14
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
1.11
-1
0.74
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.56
3.85
4.45
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
5.00
3.85
1.52
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NBE SC
Enppi
|
1.04
-0
0.86
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.09
1 1/2
0.79
|
3.65
2.51
2.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
1 1/2
0.85
|
11.00
3.20
1.44
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.92
3/4
0.90
|
2.09
1.96
7.60
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
6 1/2
0.72
|
3.20
1.61
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.00
1.72
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.33
4.33
8.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
0.85
-1
0.95
|
1.05
7
0.75
|
1.00
41.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.72
3.10
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/2
1.02
|
4.00
3.40
1.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|