© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04
Tường thuật trực tiếp Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04
Trận đấu Motherwell vs Glasgow Rangers, 18h00 23/04, Fir Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Motherwell vs Glasgow Rangers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Motherwell vs Glasgow Rangers, 18h00 23/04, Fir Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Motherwell vs Glasgow Rangers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Liam Kelly(OW) | ||
28' | Leon Aderemi Balogun | |||
Juhani Ojala | 31' | |||
31' | Calvin Bassey Ughelumba↑Amad Diallo Traore↓ | |||
Ross Tierney (Assist:Jake Carroll) | 1-1 | 35' | ||
45' | Scott Arfield | |||
47' | 1-2 | Scott Wright (Assist:Fashion Sakala) | ||
Callum Slattery | 60' | |||
Bevis Mugabi | 61' | |||
62' | 1-3 | James Tavernier | ||
Mark OHara↑Bevis Mugabi↓ | 68' | |||
68' | James Sands↑Scott Arfield↓ | |||
Kaiyne Woolery↑Sean Goss↓ | 68' | |||
69' | Joe Aribo↑Glen Kamara↓ | |||
Justin Amaluzor↑Joseph Efford↓ | 72' | |||
86' | Cedric Jan Itten↑Scott Wright↓ | |||
86' | Leon Thomson King↑Steven Davis↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Motherwell 1, Rangers 3 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Motherwell 1, Rangers 3 | |
90+3” | Attempt missed. Mark O'Hara (Motherwell) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Dean Cornelius with a cross. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Cedric Itten (Rangers) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Justin Amaluzor bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Leon Thomson King (Rangers) phạm lỗi. | |
88” | CHẠM TAY! Justin Amaluzor (Motherwell) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Sands là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leon Thomson King là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Rangers. Cedri thay đổi nhân sự khi rút Scott Wright ra nghỉ và Itten là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Rangers. Leon Thomso thay đổi nhân sự khi rút Steven Davis ra nghỉ và King là người thay thế. | |
84” | VIỆT VỊ. Connor Shields rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lamie (Motherwell. Rick). | |
82” | CỨU THUA. Fashion Sakala (Rangers) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
81” | PHẠM LỖI! James Sands (Rangers) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Dean Cornelius bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Kaiyne Woolery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Fashion Sakala (Rangers) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Joe Ayodele-Aribo (Rangers) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | Attempt missed. Borna Barisic (Rangers) left footed shot from more than 35 yards is high and wide to the left. Assisted by Steven Davis. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Ross Tierney bị phạm lỗi và (Motherwell) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Calvin Bassey (Rangers) phạm lỗi. | |
76” | PHẠM LỖI! Connor Shields (Motherwell) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Justi thay đổi nhân sự khi rút Joseph Efford ra nghỉ và Amaluzor là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Justi thay đổi nhân sự khi rút Joseph Efford ra nghỉ và Amaluzor là người thay thế. | |
71” | VIỆT VỊ. Connor Shields rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với O'Hara (Motherwell. Mar). | |
68” | THAY NGƯỜI. Rangers. Jo thay đổi nhân sự khi rút Glen Kamara ra nghỉ và Ayodele-Aribo là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Mar thay đổi nhân sự khi rút Bevis Mugabi ra nghỉ và O'Hara là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rangers. Jame thay đổi nhân sự khi rút Scott Arfield ra nghỉ và Sands là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Kaiyn thay đổi nhân sự khi rút Sean Goss ra nghỉ và Woolery là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Calvin Bassey là người đá phạt. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Dean Cornelius (Motherwell) phạm lỗi. | |
64” | PHẠM LỖI! Dean Cornelius (Motherwell) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Calvin Bassey bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | ĐÁ PHẠT. Sean Goss bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
64” | PHẠM LỖI! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi. | |
62” | Goal!Motherwell 1, Rangers 3. James Tavernier (Rangers) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
61” | THẺ PHẠT. Bevis Mugabi bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | Penalty conceded by Bevis Mugabi (Motherwell) after a foul in the penalty area. | |
61” | Penalty Rangers. Fashion Sakala draws a foul in the penalty area. | |
60” | THẺ PHẠT. Callum Slattery bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠM LỖI! Sean Goss (Motherwell) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Joseph Efford (Motherwell) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
50” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Goldson là người đá phạt. | |
red'>47'VÀOOOO!! (Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Motherwell 1, Rangers 2. Scott Wrigh | ||
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Motherwell 1, Rangers 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Motherwell 1, Rangers 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Ross Tierney bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi. | |
45” | THẺ PHẠT. Scott Arfield bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | PHẠM LỖI! Scott Arfield (Rangers) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Connor Shields bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Fashion Sakala bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | Attempt saved. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Glen Kamara. | |
red'>35'Goal!Motherwell 1, Rangers 1. Ross Tierney (Motherwell) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Jake Carroll with a cross. | ||
31” | THẺ PHẠT. Juhani Ojala bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Scott Wright bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Juhani Ojala (Motherwell) phạm lỗi. | |
31” | THAY NGƯỜI. Rangers. Calvi thay đổi nhân sự khi rút Amad Diallo ra nghỉ và Bassey là người thay thế. | |
28” | Leon Balogun (Rangers) is shown the red card. | |
28” | PHẠM LỖI! Leon Balogun (Rangers) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Amad Diallo (Rangers) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | VIỆT VỊ. Fashion Sakala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Arfield (Rangers. Scot). | |
26” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Arfield là người đá phạt. | |
25” | PHẠM LỖI! Amad Diallo (Rangers) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | Attempt missed. James Tavernier (Rangers) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Scott Wright. | |
24” | Attempt blocked. Scott Arfield (Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
18” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Allan McGregor là người đá phạt. | |
18” | Attempt saved. Callum Slattery (Motherwell) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Sean Goss. | |
17” | PHẠM LỖI! Scott Wright (Rangers) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Glen Kamara bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi. | |
15” | Attempt missed. James Tavernier (Rangers) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Steven Davis. | |
12” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricki Lamie là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! Leon Balogun (Rangers) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt. | |
11” | Attempt blocked. Amad Diallo (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Fashion Sakala. | |
10” | PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Sean Goss (Motherwell) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
2” | Attempt missed. Connor Shields (Motherwell) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ross Tierney. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Motherwell vs Glasgow Rangers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu Motherwell vs Glasgow Rangers, 18h00 23/04, Fir Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Motherwell vs Glasgow Rangers |
||||
Motherwell | Glasgow Rangers | |||
Liam Kelly | 1 | 1 | Allan McGregor | |
Jake Carroll | 3 | 2 | James Tavernier | |
Ricki Lamie | 4 | 6 | Connor Goldson | |
Juhani Ojala | 14 | 26 | Leon Aderemi Balogun | |
Bevis Mugabi | 5 | 31 | Borna Barisic | |
Sean Goss | 27 | 10 | Steven Davis | |
Callum Slattery | 16 | 18 | Glen Kamara | |
Dean Cornelius | 18 | 23 | Scott Wright | |
Ross Tierney | 26 | 37 | Scott Arfield | |
Joseph Efford | 20 | 9 | Amad Diallo Traore | |
Connor Shields | 29 | 30 | Fashion Sakala | |
Đội hình dự bị |
||||
Victor Nirennold | 32 | 19 | James Sands | |
Liam Donnelly | 22 | 3 | Calvin Bassey Ughelumba | |
Liam Grimshaw | 23 | 43 | Leon Thomson King | |
Mark OHara | 8 | 25 | Jon McLaughlin | |
Kaiyne Woolery | 7 | 14 | Ryan Kent | |
Scott Fox | 12 | 17 | Joe Aribo | |
Liam Shaw | 11 | 4 | John Lundstram | |
Justin Amaluzor | 17 | 11 | Cedric Jan Itten | |
Matty Connolly | 41 | 8 | Ryan Jack |
Tỷ lệ kèo Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04
Tỷ lệ kèo Motherwell vs Glasgow Rangers, 18h00 23/04, Fir Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.35 | 0:0 | 0.63 | 8.00 | 4 1/2 | 0.07 | 501.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/2:0 | 1.00 | 1.15 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Motherwell vs Glasgow Rangers 18h00 23/04
Kết quả đối đầu Motherwell vs Glasgow Rangers, 18h00 23/04, Fir Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Motherwell , phong độ gần đây của Glasgow Rangers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Motherwell
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
34 | 55 | 81 |
2 |
Glasgow Rangers
|
34 | 50 | 78 |
3 |
Heart of Midlothian
|
34 | 12 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
34 | 9 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
34 | -6 | 43 |
6 |
Hibernian
|
34 | -5 | 42 |
7 |
Dundee
|
34 | -11 | 41 |
8 |
Aberdeen
|
34 | -13 | 38 |
9 |
Motherwell
|
34 | -6 | 37 |
10 |
Saint Johnstone
|
34 | -24 | 31 |
11 |
Ross County
|
34 | -26 | 30 |
12 |
Livingston
|
34 | -35 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.05
-0
0.89
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.69
3.55
2.51
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.85
2
1.07
|
3.90
3.20
2.08
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.00
5.00
1.54
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.94
|
1.06
2
0.86
|
2.91
2.88
2.78
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
3
0.90
|
2.03
3.85
3.35
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.90
-0
1.00
|
0.79
3/4
1.09
|
3.20
1.95
3.40
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.81
-0
1.12
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.38
3.70
2.80
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.08
-0
0.84
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.77
3.60
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.79
2 1/4
1.07
|
2.14
3.20
2.94
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.77
3
1.09
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.23
3.45
2.93
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.74
3.85
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.36
4.55
8.00
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.30
3.55
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.16
2.36
4.30
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.85
-0
1.07
|
1.03
3 1/4
0.87
|
2.33
3.70
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.96
4 1/2
0.86
|
41.00
4.80
1.13
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.37
4.15
7.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.20
3.60
2.89
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.11
3.50
3.10
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.48
4.25
6.00
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.11
3
0.80
|
1.71
3.95
4.15
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.33
3.00
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.01
3.20
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.12
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.89
3
1.01
|
1.36
4.75
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.26
3.15
3.15
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
4.35
3.55
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.94
2.96
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.81
2
1.09
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.51
3.05
2.82
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.93
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.81
3.90
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.36
5.00
6.20
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.90
3
0.98
|
5.70
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.83
3
1.05
|
2.08
3.60
2.93
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.79
2 3/4
1.09
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.86
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.07
-0
0.83
|
0.77
3
1.12
|
2.60
3.60
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.36
5.10
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.00
|
1.77
3.70
3.50
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.89
+1
1.03
|
1.01
2 3/4
0.89
|
5.50
4.15
1.60
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.26
3.00
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.73
-0
1.20
|
0.97
1
0.91
|
3.10
1.91
3.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.14
-1/2
0.77
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.14
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.05
3.20
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.04
-1
0.86
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.59
4.05
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.19
3.40
2.80
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.00
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.54
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.99
3.60
2.14
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.42
4.10
5.80
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.86
3.30
3.60
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.06
3.35
2.79
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.86
3.90
3.10
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.11
|
3.15
3.55
1.95
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.95
2 1/2
0.85
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.75
2.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS HAYABLEY/CNSS
ASAS Djibouti Telecom
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
9.00
5.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3
0.95
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.05
3.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.53
-0
1.36
|
1.75
4 1/2
0.37
|
1.01
8.00
200.00
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhantal FC
Lamboi
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.25
2.75
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.85
-0
0.95
|
1.10
1/2
0.70
|
4.33
1.61
4.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.28
-1/4
0.70
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.01
12.00
150.00
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.85
3.75
3.20
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.12
3.65
2.67
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.20
3.70
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
St.Polten
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
1.11
|
2.21
2.91
3.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.11
-1
0.80
|
0.91
5 3/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.91
-3/4
0.99
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.81
3.25
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.86
4
1.02
|
3.15
3.05
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.87
3
1.01
|
3.35
3.35
1.98
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
3
0.95
|
2.39
3.40
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.91
+1
0.93
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.30
4.15
1.56
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Karlovac
NK Belisce
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.04
13.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.46
+1/4
1.51
|
1.19
1 1/2
0.64
|
1.27
3.50
20.00
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.15
3.20
1.92
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.77
2 3/4
0.99
|
4.35
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.01
-0
0.79
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.79
3.50
3.90
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.65
3.30
2.38
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.20
5.25
11.00
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.40
2.75
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.75
+1
1.05
|
0.95
3
0.85
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.00
5.00
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.72
3.35
2.21
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Barleben
Askania Bernburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.75
3.75
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.55
-0
1.37
|
1.35
1/2
0.57
|
3.75
1.50
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.85
-0
0.95
|
1.42
3 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.92
1 1/4
0.87
|
3.60
2.50
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.49
+1/4
1.53
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.26
3.55
22.00
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.94
3.25
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.20
4.00
2.50
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.12
3 1/2
0.71
|
122.00
6.20
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.63
3.00
2.50
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.72
-2
1.02
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.00
4.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.16
5.50
18.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.92
4
0.88
|
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3
1.00
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.98
-1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.55
4.20
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.90
3
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.29
2.66
3.15
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.86
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.75
4.15
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.01
1 3/4
0.79
|
5.00
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SIF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.92
3 1/4
0.87
|
9.50
6.50
1.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KoPa
Kultsu Lappeenranta
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.97
4 3/4
0.82
|
29.00
26.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Haka Juniors
NOPS
|
0.69
+1/4
1.12
|
1.17
6 3/4
0.65
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HPS
Ponnistus
|
0.88
-2 1/2
0.93
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.13
9.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valtti
Toolon Taisto
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.66
4.50
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
1.15
-0
0.67
|
1.20
3 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.94
4 3/4
0.88
|
1.44
5.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel U20
Acassuso U20
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.20
2.40
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.99
-1
0.77
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.57
3.70
4.75
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.79
-0
0.97
|
0.82
2
0.94
|
2.43
2.99
2.67
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.75
+1/2
1.17
|
0.82
2 3/4
1.06
|
64.00
6.40
1.08
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.90
+1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.00
4.45
1.53
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.97
3
0.91
|
1.47
4.40
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.45
1.98
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.92
3.50
2.03
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.06
+1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.00
4.60
1.32
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.72
-0
1.07
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
9.00
4.00
1.36
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.70
4
1.10
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.55
+1/2
1.40
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.44
3.40
2.40
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
3
0.87
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
3
0.97
|
2.01
3.45
2.91
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
1.00
-1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.04
3 1/4
0.78
|
2.88
3.50
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.80
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.65
3.90
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.10
3.75
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
1.06
10.00
19.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.04
13.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade Malien de Bamako
Cercle de Bamako
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
7.00
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.93
-0
0.88
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.40
3.75
2.38
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.19
3.30
2.78
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.93
-0
0.87
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.55
3.10
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.35
3.40
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
1.07
-0
0.72
|
1.07
4
0.72
|
1.36
4.00
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.19
3 1/2
0.66
|
1.26
3.95
13.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.76
-0
1.08
|
1.35
2 1/2
0.56
|
31.00
4.05
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.96
-0
0.88
|
1.07
3
0.75
|
1.48
3.65
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.90
1 1/2
0.92
|
2.11
2.63
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
SG Union Sandersdorf
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.72
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Gievenbeck
SpVgg Vreden 1921
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.10
4.00
2.75
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.76
+1
1.04
|
0.81
3 1/4
0.99
|
4.10
4.00
1.59
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.67
-0
1.15
|
0.85
3
0.95
|
2.75
2.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Deportivo Cuenca (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.09
8.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
1.20
-1/4
0.55
|
0.97
3 1/2
0.75
|
1.07
6.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.67
-0
1.15
|
1.67
2 1/2
0.45
|
41.00
23.00
1.01
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
1.06
-1/4
0.66
|
1.01
6 1/2
0.71
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.72
-0
1.07
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.14
5.50
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.67
-1/4
1.05
|
1.05
1 1/2
0.67
|
1.01
10.00
14.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.50
-0
1.28
|
1.21
2 1/2
0.54
|
1.01
11.00
13.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.88
-3
0.96
|
0.84
4
0.98
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.91
-0
0.93
|
0.99
1
0.83
|
3.15
2.03
3.20
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.09
-1
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
7.00
|
03:00
|
Real Pilar
CA Atlas
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.67
1/2
0.45
|
3.20
1.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alberto Zamora U19
Fortaleza U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
2.87
2.05
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
3.46
1.62
4.07
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.94
+2 1/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.84
|
12.00
7.30
1.12
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.49
3.00
2.60
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.55
3.20
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SAK Klagenfurt
SC Landskron
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.00
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFV Thalgau
SV Seekirchen
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.60
3.50
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Jakob/Rosental
SV Lendorf
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2
0.92
|
2.30
3.20
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SV Telfs
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.50
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.61
4.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Treibach
Atus Velden
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.20
4.00
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.25
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.92
3
0.88
|
11.00
4.65
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
BST Galaxy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.50
2.62
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortune FC
Greater Tomorrow FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.37
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
WAA Banjul
|
0.70
-0
1.10
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.75
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.77
2 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.85
|
2.84
2.62
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Hala
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.40
2.68
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
1.01
2 3/4
0.85
|
1.43
3.75
7.30
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
7
0.89
|
1.79
3.20
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.02
1 1/2
0.86
|
2.06
2.66
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.14
+1/4
0.77
|
0.80
2 1/4
1.08
|
17.00
4.85
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/2
1.02
|
5.00
3.60
1.61
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.09
5.80
39.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.91
-1
0.93
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.07
6.20
38.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
11.00
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
4
0.95
|
3.00
4.00
1.91
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|