Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 10/06/2024 02:26

Kết quả Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu 19h00 27/10

Hạng 3 Romania

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu 19h00 27/10

Trận đấu Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu, 19h00 27/10, , Hạng 3 Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu, 19h00 27/10, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      10' 0-1     
      34'       
      35'       
         35'    
      52' 0-2     
      53' 0-3     
      1-3  64'    
         89'    
      2-3  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu 19h00 27/10

Đội hình ra sân cặp đấu Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu, 19h00 27/10, , Hạng 3 Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu 19h00 27/10

Tỷ lệ kèo Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu, 19h00 27/10, , Hạng 3 Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Muscelul Campulung vs Dunarea Giurgiu 19h00 27/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.06 0:0 0.70 5.26 4 1/2 0.06 150.00 6.50 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.10 0:0 2.94 3.84 1 1/2 0.02
Back to top
Back to top