© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07
Tường thuật trực tiếp Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07
Trận đấu Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC, 15h00 20/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC, 15h00 20/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Zhang Zimin↑Mingyu Zhao↓ | 9' | |||
15' | Yin Lu | |||
Nemanja Vidic | 33' | |||
Raphael Eric Messi Bouli | 45' | |||
60' | Mladen Kovacevic↑Alessandro Ferreira Leonardo↓ | |||
Deng Yubiao | 65' | |||
Sun Ningzhe | 71' | |||
77' | David Mateos Ramajo | |||
Chu Jinzhao | 86' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07
Đội hình ra sân cặp đấu Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC, 15h00 20/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Nanjing City | Guangxi Baoyun FC | |||
Zhang Jingyi | 21 | 1 | Jia XinYao | |
Jiang Shichao | 15 | 27 | Yang Bing | |
Zhang Xinlin | 4 | 17 | Geng Taili | |
Chu Jinzhao | 3 | 5 | Yao Diran | |
Sun Ningzhe | 2 | 37 | Yang Yu | |
Xie Zhiwei | 22 | 15 | Yin Lu | |
Mingyu Zhao | 6 | 18 | Li Xiaoting | |
Huang Peng | 7 | 9 | Alessandro Ferreira Leonardo | |
Chen Zepeng | 27 | 29 | Wu Linfeng | |
Nemanja Vidic | 40 | 8 | Xie Weichao | |
Raphael Eric Messi Bouli | 28 | 44 | David Mateos Ramajo | |
Đội hình dự bị |
||||
Deng Yubiao | 12 | 16 | Chen Bo | |
Ding Yunfeng | 26 | 28 | Cheng Yetong | |
Ge Wei | 9 | 13 | Yifan Dong | |
Han Xu | 8 | 11 | Song Guo | |
Hao Kesen | 14 | 12 | Huang Xin | |
Hu Shuming | 29 | 7 | Mladen Kovacevic | |
Li Rui | 11 | 6 | Liang Rifu | |
Ni Yin | 18 | 34 | Pin Lü | |
Sun Zewen | 37 | 21 | Tan Xiang | |
Yang Chaohui | 35 | 3 | Wang Zihao | |
Zhang Zimin | 16 | 32 | Zhao Haichao | |
Jiayi Zhu | 31 | 4 | Zhu Mingxin |
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC, 15h00 20/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.04 | 0:0 | 0.80 | 8.33 | 1/2 | 0.03 | 8.80 | 1.14 | 7.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.23 | 0:0 | 0.65 | 9.09 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC 15h00 20/07
Kết quả đối đầu Nanjing City vs Guangxi Baoyun FC, 15h00 20/07, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nanjing City , phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Nanjing City
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.84
3.70
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.49
4.50
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.25
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.08
3.25
3.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.94
3
0.96
|
3.20
3.70
2.02
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.79
-1 1/4
0.97
|
0.82
3
0.94
|
1.34
4.50
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.09
+1
0.79
|
0.83
2 3/4
1.03
|
5.80
4.20
1.43
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.11
3.35
2.88
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.78
-3/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.55
3.80
4.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.83
-1/4
1.07
|
0.97
2
0.91
|
2.13
3.10
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.92
+1
0.98
|
1.00
2 1/4
0.88
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.85
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.52
3.10
2.79
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.74
3.45
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.83
-0
1.09
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.56
3.45
2.51
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.01
-0
0.91
|
0.88
2
1.02
|
2.75
2.99
2.62
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.69
3 1/4
1.12
|
1.57
4.10
4.20
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.03
+1
0.77
|
0.85
3
0.95
|
5.20
4.30
1.46
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.04
+1/2
0.76
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
3.45
1.76
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.90
|
0.99
3
0.81
|
1.53
3.90
4.80
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.94
2 3/4
0.86
|
1.76
3.60
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.96
3.40
2.02
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.98
+1/2
0.82
|
0.91
3 1/2
0.89
|
3.30
3.70
1.82
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.91
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.05
3.65
1.67
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.91
+1/2
0.89
|
1.11
3
0.70
|
3.35
3.40
1.89
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.97
-3/4
0.81
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.71
3.20
4.50
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.79
-1/4
1.01
|
1.26
3 3/4
0.59
|
1.93
3.50
2.88
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.93
3.10
2.15
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.81
-1 1/2
0.97
|
0.85
4
0.93
|
1.30
5.40
6.00
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.97
2
0.79
|
1.61
3.30
5.10
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.81
3.30
4.45
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.90
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.55
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.83
-1/2
1.05
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.83
3.85
3.20
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.95
+1
0.89
|
0.80
2 1/2
1.02
|
4.40
4.15
1.54
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.93
-1 1/4
0.79
|
0.88
3 1/4
0.84
|
1.38
4.40
5.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.97
-1 3/4
0.79
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.27
5.10
7.30
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.80
3
0.96
|
3.10
3.55
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.00
-1/4
0.78
|
0.82
2
0.96
|
2.26
3.05
2.86
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.21
-1/4
0.60
|
0.88
2
0.90
|
2.54
3.00
2.54
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
1.00
3
0.80
|
1.08
8.00
41.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.82
+1 1/4
0.94
|
0.95
3
0.81
|
5.90
4.20
1.41
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.95
+3 1/2
0.85
|
0.95
5 1/4
0.85
|
21.00
17.00
1.05
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.95
3
0.87
|
6.30
4.25
1.38
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.10
3.45
2.88
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.85
-1/2
1.07
|
1.12
2 1/2
0.79
|
1.85
3.45
4.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.10
4.50
1.32
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-2 3/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.13
9.00
11.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
5.25
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.07
-0
0.83
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.37
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.98
3
0.90
|
3.70
3.90
1.81
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.90
+1 1/2
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
6.00
5.10
1.39
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.30
2.32
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.03
+1
0.81
|
0.75
3
1.07
|
5.00
4.15
1.47
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.20
4.00
1.85
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.26
3
0.61
|
3.20
3.30
1.97
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
4
0.95
|
10.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.90
-0
0.96
|
0.89
2
0.95
|
2.52
2.97
2.59
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.72
-1
1.00
|
0.73
3 1/2
0.99
|
1.43
4.45
4.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.72
+3/4
1.04
|
0.70
3
1.06
|
3.35
3.65
1.82
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.81
+1 1/4
0.95
|
0.83
4
0.93
|
4.60
4.50
1.47
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.84
3 1/2
0.92
|
2.55
3.60
2.15
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.34
4.55
6.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.98
3
0.92
|
2.35
3.70
2.61
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
1.01
-1/4
0.77
|
0.96
2 3/4
0.82
|
2.21
3.55
2.58
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
3.25
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.04
3.30
3.05
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.90
-1
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.48
3.90
5.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.91
-2
0.93
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.16
6.40
9.90
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atus Velden
St Jakob/Rosental
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
0.77
4 1/4
0.99
|
1.69
3.65
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
SV Hall
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.28
5.50
7.50
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.25
3.30
1.96
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.98
3.25
3.25
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.98
3.50
1.99
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.89
2
0.97
|
1.63
3.40
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.72
1 3/4
1.16
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.90
+3
0.94
|
0.87
7 1/2
0.95
|
16.50
13.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.47
-5 1/2
1.40
|
0.61
6 1/2
1.17
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.98
3 1/2
0.82
|
1.32
4.75
6.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.97
-1
0.83
|
1.06
3 1/4
0.74
|
1.55
3.90
4.50
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
1.36
4.45
6.30
|