© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04
Tường thuật trực tiếp Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04
Trận đấu Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 14h00 25/04, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nanjing City vs Nantong Zhiyun mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 14h00 25/04, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nanjing City vs Nantong Zhiyun
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Raphael Eric Messi Bouli | 1-0 | 5' | ||
21' | Zilei Jiang | |||
23' | 1-1 | Fei Yu | ||
62' | Song Haoyu↑Huang Jiaqiang↓ | |||
62' | Yang MingYang↑Huang Cong↓ | |||
62' | Zhao Wendi↑Zilei Jiang↓ | |||
Wu Lei↑Cao HaiQing↓ | 64' | |||
A Xu↑Li Rui↓ | 75' | |||
85' | Fujun Chen↑Liu Xiang Bin↓ | |||
87' | Li Ngai Hoi | |||
Wu Lei | 88' | |||
Raphael Eric Messi Bouli | 90' | |||
Tan Binliang↑Jiang Shicha↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nanjing City vs Nantong Zhiyun |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04
Đội hình ra sân cặp đấu Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 14h00 25/04, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nanjing City vs Nantong Zhiyun |
||||
Nanjing City | Nantong Zhiyun | |||
Huang Zihao | 1 | 15 | Wei Liu | |
Wang DaLong | 31 | 23 | Xiaodong Shi | |
Mou Shan Tao | 17 | 8 | Fei Yu | |
Zhang Xinlin | 4 | 4 | Li Ngai Hoi | |
Chu Jinzhao | 3 | 3 | Zhang Tianlong | |
Han Xu | 8 | 20 | Huang Cong | |
Raphael Eric Messi Bouli | 28 | 7 | Zilei Jiang | |
Li Rui | 11 | 10 | Mychell Ruan Da Silva Chagas | |
Jiang Shicha | 14 | 2 | Huang Jiaqiang | |
Cao HaiQing | 33 | 11 | Zé Turbo | |
Xu Jizu | 26 | 30 | Liu Xiang Bin | |
Đội hình dự bị |
||||
Wu Lei | 22 | 21 | Wu-Yao Shengxuan | |
Huang Peng | 7 | 6 | Yang MingYang | |
A Xu | 15 | 9 | Fujun Chen | |
Chen Fang Zhou | 10 | 5 | Ma Sheng | |
Ge Wei | 9 | 37 | Gao Dalun | |
Sun Ningzhe | 2 | 33 | Geng Xianglong | |
Xuejian Zheng | 27 | 29 | Zheng Haoqian | |
Jiahao Zhou | 5 | 31 | Xiaofan Xie | |
Wei Jian | 16 | 22 | Jiahao Wang | |
Tan Binliang | 13 | 19 | Zhao Wendi | |
Hu Shuming | 19 | 18 | Hongliang Tao | |
Jiang Hao | 25 | 13 | Song Haoyu |
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04
Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 14h00 25/04, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.30 | 0:0 | 0.60 | 6.00 | 2 1/2 | 0.10 | 17.00 | 1.04 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 0.90 | 3/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Nanjing City vs Nantong Zhiyun 14h00 25/04
Kết quả đối đầu Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 14h00 25/04, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nanjing City , phong độ gần đây của Nantong Zhiyun chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Nanjing City
Phong độ gần nhất Nantong Zhiyun
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.88
-0
1.02
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.51
3.60
2.49
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barca
Valencia
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
1.05
5 1/4
0.85
|
1.40
4.35
9.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Genoa
Cagliari
|
0.90
-0
1.02
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.07
11.00
41.00
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.92
3.05
2.22
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.87
+1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.87
3.20
2.18
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Preston North End
Leicester City
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.97
|
14.00
5.50
1.21
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.90
+3/4
0.99
|
0.82
3
1.05
|
3.95
3.90
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.96
-1/2
0.96
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.96
3.20
3.85
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.60
3.55
1.92
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
0.98
|
1.79
3.75
3.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.99
-1/2
0.93
|
1.03
3 1/4
0.87
|
14.00
5.70
1.20
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.73
3.30
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
1.06
+3/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.29
3.05
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.90
-1
1.00
|
0.93
1 3/4
0.95
|
1.45
3.45
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.12
2 1/2
0.77
|
103.00
6.80
1.06
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-0
0.90
|
1.44
3 1/2
0.57
|
1.03
8.40
122.00
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.06
2
0.84
|
2.53
2.89
2.95
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.06
3
0.82
|
1.75
3.80
3.75
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.13
-0
0.77
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.16
-1/4
0.74
|
0.80
2 1/4
1.06
|
1.30
4.25
10.00
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.88
3.40
2.09
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.73
3.80
3.55
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.98
3
0.78
|
1.97
3.40
3.15
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.79
3
0.97
|
2.22
3.45
2.58
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.99
3.60
2.84
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.68
3.80
3.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.94
+1 1/4
0.86
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.20
4.25
1.39
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.11
-3/4
0.70
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.82
3.45
3.55
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.02
3.20
3.20
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.52
-0
1.42
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
41.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.88
+1/2
0.98
|
0.91
2 1/4
0.93
|
3.60
3.15
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensor Sporting Reserve
Progreso Reserves
|
1.07
-1/4
0.73
|
1.05
1 1/2
0.75
|
2.38
2.44
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nacional de Montevideo Reserves
Danubio Reserves
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.67
3.00
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool Montevideo Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.91
-1/2
0.89
|
1.02
1 1/4
0.78
|
1.91
2.38
5.70
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.77
-1
0.99
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.77
2
1.05
|
1.80
3.15
4.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.68
-0
1.19
|
0.75
5 1/2
1.07
|
1.17
4.90
16.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.84
3 3/4
0.98
|
1.45
4.75
4.55
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
1.01
3 3/4
0.81
|
3.30
4.10
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.50
4.60
1.47
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.54
3.95
2.11
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.49
4.55
4.35
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.21
3.50
2.63
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.11
3.40
2.85
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.08
-3 1/4
0.76
|
0.88
4
0.94
|
1.07
12.00
17.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.65
-3 1/2
1.23
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.31
4.80
6.90
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.99
3
0.83
|
2.99
3.40
2.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
0.59
-0
1.33
|
0.83
1 3/4
0.99
|
11.00
3.35
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Police
FC Arafat
|
1.00
-1
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.04
13.00
29.00
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.78
+1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.70
3.70
1.56
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.63
3.80
2.10
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.86
3.45
2.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.90
-0
0.82
|
0.86
3 3/4
0.86
|
2.61
2.72
2.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.98
3 1/4
0.78
|
1.72
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CRESSPOM (w)
Sobradinho EC (nữ)
|
1.75
-0
0.42
|
1.85
1/2
0.40
|
8.00
1.36
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo/PB (w)
Mixto PB (nữ)
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.87
2.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiradentes-PI (w)
IAPE (nữ)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.30
3.25
2.87
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.12
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/4
0.78
|
2.12
3.10
3.25
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Throttur Vogum
Haukar Hafnarfjordur
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.34
4.50
6.60
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.83
2
0.93
|
3.05
3.00
2.18
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.29
2.87
3.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hajer
Al-adalh
|
1.96
-0
0.35
|
2.38
1 1/2
0.28
|
1.17
4.20
42.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
1.33
-0
0.51
|
1.51
4 1/2
0.42
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
0.41
+1/4
1.53
|
1.49
1 1/2
0.43
|
81.00
5.00
1.07
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.88
|
3.30
3.50
1.89
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.86
2 1/2
0.96
|
3.25
3.30
1.97
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Desportiva Alagoana/AL (w)
Sport Recife (w)
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
1/2
0.75
|
8.00
1.66
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
1.40
-0
0.51
|
1.92
1 1/2
0.32
|
1.16
5.00
41.00
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.95
-2
0.85
|
0.73
3 1/2
1.08
|
1.25
5.25
8.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.64
-1/4
1.25
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.77
3.45
3.75
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.60
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.73
2
1.03
|
3.45
3.10
1.99
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.30
4.70
7.20
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.84
+1/4
1.05
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.75
-0
1.09
|
2.12
1 1/2
0.33
|
1.09
5.20
82.00
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.33
4.40
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.75
1
1.05
|
1.90
2.40
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.87
-0
0.97
|
0.88
2
0.94
|
1.30
4.33
9.00
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
|
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
|
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
|
|
1.14
6.50
13.00
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.85
3.30
3.60
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.82
2
1.00
|
2.35
3.00
2.70
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glebe North FC
Collinstown
|
0.87
+1
0.92
|
0.95
4 1/4
0.85
|
2.37
4.00
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midleton FC
Rockmount
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.03
9.60
21.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.80
4.65
1.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.66
-0
1.28
|
2.22
1 1/2
0.33
|
1.08
6.10
103.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
1.00
+3/4
0.88
|
0.83
2 1/2
1.03
|
4.55
3.55
1.67
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Derby County U21
Everton U21
|
1.13
-0
0.72
|
1.25
3 1/2
0.62
|
1.05
6.60
60.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
1.25
-1/4
0.64
|
2.12
6 1/4
0.29
|
1.01
8.30
100.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.90
-0
0.94
|
0.93
5 1/2
0.89
|
1.21
4.00
22.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.66
-0
1.21
|
1.00
1 1/2
0.82
|
18.00
3.50
1.29
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
1.23
-0
0.65
|
1.13
2 1/2
0.70
|
5.00
1.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nottingham Forest U21
Reading U21
|
0.95
-1/2
0.91
|
1.04
4 1/4
0.80
|
7.20
5.10
1.27
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
1.03
|
1.66
3.60
4.15
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.94
|
1.94
3.05
3.65
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.60
+1/4
1.30
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.05
11.00
26.00
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.80
+3/4
0.96
|
1.01
3 1/4
0.75
|
3.60
3.70
1.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.56
-0
0.44
|
1.38
3 1/2
0.52
|
1.20
4.33
23.00
|