© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nantes vs Monaco 03h15 03/03
Tường thuật trực tiếp Nantes vs Monaco 03h15 03/03
Trận đấu Nantes vs Monaco, 03h15 03/03, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nantes vs Monaco mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nantes vs Monaco, 03h15 03/03, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nantes vs Monaco
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
12' | 0-1 | Guillermo Maripan (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) | ||
Djibril Sidibe(OW) | 1-1 | 21' | ||
Samuel Moutoussamy | 2-1 | 74' | ||
76' | 2-2 | Myron Boadu (Assist:Vanderson de Oliveira Campos) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Nantes 2(4), Monaco 2(2) | ||
96” | Penalty Shootout ends, Nantes 2(4), Monaco 2(2). | |
96” | Goal!Nantes 2(4), Monaco 2(2). Moses Simon (Nantes) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
95” | Goal!Nantes 2(3), Monaco 2(2). Kevin Volland (Monaco) converts the penalty with a left footed shot. | |
120” | Goal!Nantes 2(3), Monaco 2(1). Quentin Merlin (Nantes) converts the penalty with a left footed shot to the bottom right corner. | |
93” | Penalty missed! Bad penalty by Aurélien Tchouaméni (Monaco) right footed shot is too high. Aurélien Tchouaméni should be disappointed. | |
93” | Goal!Nantes 2(2), Monaco 2(1). Quentin Merlin (Nantes) converts the penalty with a left footed shot. | |
92” | Goal!Nantes 2(1), Monaco 2(1). Axel Disasi (Monaco) converts the penalty with a right footed shot. | |
91” | Goal!Nantes 2(1), Monaco 2. Randal Kolo Muani (Nantes) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | |
91” | Goal!Nantes 2(1), Monaco 2. Randal Kolo Muani (Nantes) converts the penalty with a right footed shot. | |
91” | Penalty saved! Wissam Ben Yedder (Monaco) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom right corner. | |
90” | Penalty Shootout begins Nantes 2, Monaco 2. | |
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Nantes 2, Monaco 2 | |
90+3” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Charles Castelletto là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Randal Kolo Muani bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Eliot Matazo (Monaco) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Nantes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Nübel là người đá phạt. | |
90” | Attempt saved. Sébastien Corchia (Nantes) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Moses Simon with a cross. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Sébastien Corchia bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Myron Boadu (Monaco) phạm lỗi. | |
88” | PHẠM LỖI! Djibril Sidibé (Monaco) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Pallois bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Kevin Volland bị phạm lỗi và (Monaco) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Nicolas Pallois (Nantes) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Myron Boadu bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Randal Kolo Muani (Nantes) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Monaco. Elio thay đổi nhân sự khi rút Youssouf Fofana ra nghỉ và Matazo là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Monaco. Ismai thay đổi nhân sự khi rút Caio Henrique ra nghỉ và Jakobs là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Nantes. Sébastie thay đổi nhân sự khi rút Dennis Appiah ra nghỉ và Corchia là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Vanderson (Monaco) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
83” | Attempt saved. Axel Disasi (Monaco) header from the centre of the box is saved. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Myron Boadu bị phạm lỗi và (Monaco) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Dennis Appiah (Nantes) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Fofana bị phạm lỗi và (Monaco) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Samuel Moutoussamy (Nantes) phạm lỗi. | |
76” | Goal!Nantes 2, Monaco 2. Myron Boadu (Monaco) header from the centre of the box. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Kevin Volland bị phạm lỗi và (Monaco) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Jean-Charles Castelletto (Nantes) phạm lỗi. | |
red'>74'VÀOOOO!! (Nantes) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Nantes 2, Monaco 1. Samuel Moutoussamto the bottom left corner. | ||
74” | Attempt blocked. Randal Kolo Muani (Nantes) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
74” | VÀOOOO!! (Nantes) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Nantes 2, Monaco 1. Samuel Moutoussam | |
73” | THAY NGƯỜI. Monaco. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Gelson Martins ra nghỉ và Volland là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Monaco. Myro thay đổi nhân sự khi rút Sofiane Diop ra nghỉ và Boadu là người thay thế. | |
72” | PHẠT GÓC. Nantes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Nübel là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Randal Kolo Muani (Nantes) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nicolas Pallois with a cross. | |
69” | Attempt saved. Randal Kolo Muani (Nantes) header from the centre of the box is saved. | |
68” | CHẠM TAY! Axel Disasi (Monaco) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
66” | CHẠM TAY! Wissam Ben Yedder (Monaco) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
64” | Attempt missed. Quentin Merlin (Nantes) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Dennis Appiah with a cross. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Sofiane Diop bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Jean-Charles Castelletto (Nantes) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Quentin Merlin bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Youssouf Fofana (Monaco) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Quentin Merlin là người đá phạt. | |
57” | VIỆT VỊ. Sofiane Diop rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Henrique (Monaco. Cai). | |
53” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Moutoussamy là người đá phạt. | |
52” | Attempt saved. Moses Simon (Nantes) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is saved in the top right corner. Assisted by Dennis Appiah. | |
49” | Attempt missed. Jean-Charles Castelletto (Nantes) right footed shot from the centre of the box following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Nantes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Axel Disasi là người đá phạt. | |
47” | VIỆT VỊ. Youssouf Fofana rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sidibé (Monaco. Djibri). | |
46” | ĐÁ PHẠT. Randal Kolo Muani bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Guillermo Maripán (Monaco) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Nantes 1, Monaco 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Nantes 1, Monaco 1 | |
45+1” | Attempt missed. Ludovic Blas (Nantes) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Randal Kolo Muani following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Nantes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aurélien Tchouaméni là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Jean-Charles Castelletto (Nantes) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Moses Simon with a cross. | |
45” | PHẠT GÓC. Nantes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caio Henrique là người đá phạt. | |
44” | Attempt missed. Aurélien Tchouaméni (Monaco) header from very close range is high and wide to the left. Assisted by Vanderson with a cross following a corner. | |
44” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dennis Appiah là người đá phạt. | |
43” | PHẠM LỖI! Moses Simon (Nantes) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Caio Henrique bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | Attempt missed. Quentin Merlin (Nantes) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
40” | CẢN PHÁ! Moses Simon (Nantes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Blas bị phạm lỗi và (Nantes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Youssouf Fofana (Monaco) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Sofiane Diop bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Randal Kolo Muani (Nantes) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Youssouf Fofana (Monaco) left footed shot from the centre of the box. | |
31” | Attempt missed. Youssouf Fofana (Monaco) left footed shot from the centre of the box. | |
31” | Attempt blocked. Gelson Martins (Monaco) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
31” | CẢN PHÁ! Aurélien Tchouaméni (Monaco) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Youssouf Fofana. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Pedro Chirivella bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Sofiane Diop (Monaco) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Wissam Ben Yedder (Monaco) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Youssouf Fofana with a headed pass. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Quentin Merlin bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Vanderson (Monaco) phạm lỗi. | |
21” | Own Goal by Djibril Sidibé, Monaco.Nantes 1, Monaco 1. | |
19” | Attempt blocked. Aurélien Tchouaméni (Monaco) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Caio Henrique with a cross. | |
19” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Girotto là người đá phạt. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Guillermo Maripán bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Randal Kolo Muani (Nantes) phạm lỗi. | |
12” | Goal!Nantes 0, Monaco 1. Guillermo Maripán (Monaco) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Vanderson with a cross following a set piece situation. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Gelson Martins bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Randal Kolo Muani (Nantes) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Monaco được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Charles Castelletto là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Vanderson bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Quentin Merlin (Nantes) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Pedro Chirivella bị phạm lỗi và (Nantes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Sofiane Diop (Monaco) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Wissam Ben Yedder (Monaco) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. | |
5” | PHẠM LỖI! Quentin Merlin (Nantes) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sidibé bị phạm lỗi và (Monaco) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | CẢN PHÁ! Randal Kolo Muani (Nantes) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nantes vs Monaco |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nantes vs Monaco 03h15 03/03
Đội hình ra sân cặp đấu Nantes vs Monaco, 03h15 03/03, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nantes vs Monaco |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Nantes vs Monaco 03h15 03/03
Tỷ lệ kèo Nantes vs Monaco, 03h15 03/03, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nantes vs Monaco 03h15 03/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 6.10 | 4 1/2 | 0.11 | 23.00 | 1.03 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 1/4:0 | 1.03 | 1.05 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Nantes vs Monaco 03h15 03/03
Kết quả đối đầu Nantes vs Monaco, 03h15 03/03, Stade de la Beaujoire, Cúp QG Pháp gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nantes , phong độ gần đây của Monaco chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Nantes
Phong độ gần nhất Monaco
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.87
+1/4
1.07
|
0.92
3
1.00
|
2.75
3.70
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.31
-1/4
0.68
|
1.02
1 1/2
0.88
|
13.00
3.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.13
3 1/2
0.78
|
3.65
2.49
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.23
-1/4
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.96
1.72
6.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
0.87
-0
1.05
|
1.26
1 1/2
0.69
|
1.19
4.75
36.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.69
-1/4
1.26
|
0.87
6 1/2
1.03
|
5.00
2.90
1.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.50
3.40
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.35
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.98
-0
0.94
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.64
3.20
2.58
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.89
|
1.87
3.10
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.88
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.78
2
0.98
|
3.05
3.05
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
1.03
-1 1/2
0.69
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.27
4.10
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.10
|
2.50
2.10
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.87
-0
0.92
|
0.85
1 3/4
0.95
|
10.00
4.33
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.15
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.03
-1 3/4
0.81
|
0.81
5
1.01
|
1.78
3.25
4.00
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.83
1
0.99
|
3.65
2.12
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.75
-0
1.09
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.49
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.96
2.95
3.80
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.96
3.25
2.10
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
9.20
5.70
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2
0.80
|
4.00
3.10
1.95
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.99
|
2.49
1.74
7.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.80
4.10
1.39
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.57
+1/4
1.17
|
0.91
2 1/2
0.81
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.97
5
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.10
7.00
34.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
0.98
3
0.84
|
1.36
4.40
6.40
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
1.00
3 1/4
0.86
|
2.59
3.35
2.28
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.92
-0
0.84
|
0.91
6 1/4
0.85
|
8.90
3.45
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.75
4.00
1.80
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
1.11
-0
0.74
|
1.00
3 3/4
0.82
|
13.50
4.45
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidzala
MRA Navarra
|
0.84
-0
1.00
|
0.91
1 1/2
0.91
|
2.64
2.54
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.77
-0
1.07
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.45
2.73
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Torremolinos CF
CD Torreperogil
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.40
2
1.72
|
1.84
3.35
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UDC Txantrea KKE
CD Huarte
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
4.33
7.50
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.83
2
1.03
|
1.80
3.10
4.20
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.54
2 1/4
1.28
|
1.27
4.85
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.51
2 1/4
1.33
|
7.90
5.50
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.61
2
1.17
|
3.40
3.20
1.97
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
1.75
3.20
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
8.20
4.65
1.28
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.99
2
0.77
|
2.11
2.92
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
3.30
3.05
2.03
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.01
-0
0.75
|
0.91
2
0.85
|
2.76
2.94
2.40
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.35
4.05
7.30
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.83
2
0.93
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.37
3.15
2.64
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.07
5
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.10
3 1/4
0.70
|
29.00
17.00
1.02
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
0.57
-0
1.35
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
1.03
|
1.47
1/2
0.50
|
4.40
1.45
4.95
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.90
3.20
2.17
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.08
-1
0.82
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.62
4.00
4.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.01
23.00
41.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.44
3.35
7.80
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan SkinandiU19
Throttur Reykjavik U19
|
0.75
-1 3/4
1.05
|
0.85
7 1/2
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.62
+1/4
1.28
|
1.06
1 1/2
0.76
|
1.38
3.20
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.95
-0
0.89
|
1.05
2 1/2
0.77
|
214.00
8.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.05
6.60
50.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.86
-0
0.94
|
0.74
5 1/2
1.06
|
19.00
3.70
1.26
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.67
2 1/4
1.17
|
1.92
3.45
3.30
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al-Wakra
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.42
4.20
6.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.56
-0
1.16
|
0.73
2 3/4
0.97
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bugesera
Police(RWA)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.60
2.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.05
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.81
1 1/4
0.91
|
5.40
2.48
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.50
2.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.88
2.87
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.40
3.85
1.38
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
Arborg
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
7.50
4.50
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.70
2 3/4
1.10
|
5.00
2.10
2.50
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
1.85
3.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS Sokol Serock
|
0.85
-3 1/2
0.95
|
0.95
9
0.85
|
1.00
51.00
101.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KS Luzyce Luban
MGKS Moto Jelcz Olawa
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.60
4.00
1.72
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
3.10
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
6
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.63
+1/4
1.07
|
1.44
1/2
0.39
|
7.00
1.40
4.33
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
6.00
4.10
1.44
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.82
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.20
3.45
1.63
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.55
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.89
2
0.99
|
5.40
3.45
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.93
3
0.95
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.64
-0
1.08
|
0.70
6 1/2
1.02
|
1.02
9.10
17.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.70
3 3/4
1.02
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.69
-0
1.03
|
0.79
5 3/4
0.93
|
1.01
9.70
15.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.68
|
1.01
10.50
14.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.96
1
0.76
|
2.58
2.03
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6
0.74
|
18.00
5.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
1.01
-1
0.75
|
0.88
4
0.88
|
1.51
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Cham
SV Donaustauf
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.88
3 3/4
0.84
|
1.03
8.80
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hodd
Molde
|
0.81
+1 1/4
0.97
|
0.92
3 1/4
0.86
|
5.00
4.50
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Arendal
Bryne
|
0.97
-0
0.87
|
0.95
3
0.87
|
6.20
3.80
1.44
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
1.03
-0
0.81
|
1.05
5
0.77
|
6.90
3.80
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.09
3 1/4
0.79
|
1.18
5.50
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tromsdalen
Viking
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2 3/4
1.05
|
12.00
5.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.01
|
3.05
2.80
2.42
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.12
+1
0.73
|
0.96
3 1/4
0.86
|
5.10
4.25
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.01
-3 1/2
0.75
|
0.78
4
0.98
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.00
-1 1/4
0.86
|
0.76
3
1.08
|
1.44
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.17
-1/4
0.71
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
5 1/4
0.70
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oud Heverlee Leuven (w)
Club Brugge (w)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.78
-0
0.94
|
1.07
1 1/2
0.65
|
1.13
4.90
16.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.86
-0
0.86
|
0.94
4 1/2
0.78
|
14.50
10.50
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.91
-0
0.81
|
1.25
3 1/2
0.52
|
1.13
4.95
16.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
1.13
-0
0.60
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.00
11.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.86
-0
0.86
|
1.11
1 1/2
0.62
|
1.12
5.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.80
-1
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.50
4.33
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
3
0.95
|
1.25
5.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.87
|
4.00
3.75
1.72
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.80
3.60
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marko
Saronikos Anavyssou
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
1.13
-0
0.72
|
1.12
4 1/2
0.71
|
1.01
7.80
194.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.79
7 3/4
1.03
|
109.00
7.30
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.50
3.40
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.69
-0
1.17
|
1.36
1/2
0.55
|
4.30
1.43
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.87
4 1/2
0.92
|
151.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barra SC U20
Avai (Youth)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.37
2.87
3.20
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
3.95
3.90
1.64
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.05
-2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.08
|
1.20
6.20
9.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.47
-0
1.58
|
1.14
3 1/2
0.69
|
15.00
4.20
1.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.06
6.40
58.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
0.66
-0
1.11
|
1.21
1/2
0.58
|
4.00
1.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.01
+1
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
6.20
3.80
1.44
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.00
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.16
-1
0.70
|
1.01
3
0.81
|
1.59
3.95
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.90
3.60
1.70
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.49
4.30
4.60
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.09
7.50
14.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
67.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.77
3
1.02
|
2.75
3.40
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
1.20
-0
0.65
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.22
4.33
17.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|