© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08
Tường thuật trực tiếp NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08
Trận đấu NEC Nijmegen vs Groningen, 01h00 27/08, Stadion de Goffert, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá NEC Nijmegen vs Groningen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa NEC Nijmegen vs Groningen, 01h00 27/08, Stadion de Goffert, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính NEC Nijmegen vs Groningen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
58' | Tomas Suslov | |||
63' | Neraysho Kasanwirjo | |||
Oussama Tannane | 63' | |||
Jose Pedro Marques Freitas↑Jordy Bruijn↓ | 67' | |||
75' | 0-1 | Laros Duarte | ||
Ibrahim Cissoko↑Dirk Proper↓ | 79' | |||
Ibrahim Cissoko (Assist:Oussama Tannane) | 1-1 | 88' | ||
90' | Romano Postema↑Cyril Ngonge↓ | |||
Elayis Tavsan | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! N.E.C. 1, FC Groningen 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc N.E.C. 1, FC Groningen 1 | |
90+3” | THẺ PHẠT. Elayis Tavsan bên phía (N.E.C.) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jasper Cillessen là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jasper Cillessen là người đá phạt. | |
90” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Iván Márquez là người đá phạt. | |
90” | CẢN PHÁ! Laros Duarte (FC Groningen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Romano Postema. | |
90” | THAY NGƯỜI. FC Groningen. Roman thay đổi nhân sự khi rút Cyril Ngonge ra nghỉ và Postema là người thay thế. | |
red'>88'Goal!N.E.C. 1, FC Groningen 1. Ibrahim Cissoko (N.E.C.) right footed shot from the left side of the box to the bottom right corner. Assisted by Oussama Tannane. | ||
red'>88'Goal!N.E.C. 1, FC Groningen 1. Ibrahim Cissoko (N.E.C.) right footed shot from the left side of the box. | ||
87” | Attempt blocked. Bart van Rooij (N.E.C.) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lasse Schöne. | |
87” | PHẠM LỖI! Isak Määttä (FC Groningen) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Elayis Tavsan bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | ĐÁ PHẠT. Isak Määttä (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Bart van Rooij (N.E.C.) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Jørgen Strand Larsen (FC Groningen) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Cyril Ngonge with a headed pass. | |
84” | Attempt saved. Pedro Marques (N.E.C.) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Oussama Tannane with a cross. | |
84” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Neraysho Kasanwirjo là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Elayis Tavsan (N.E.C.) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Pedro Marques. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Joris Kramer bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Jørgen Strand Larsen (FC Groningen) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Lasse Schöne (N.E.C.) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Elayis Tavsan. | |
79” | THAY NGƯỜI. N.E.C.. Ibrahi thay đổi nhân sự khi rút Dirk Proper ra nghỉ và Cissoko là người thay thế. | |
77” | Attempt saved. Tomás Suslov (FC Groningen) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Neraysho Kasanwirjo. | |
red'>75'Goal!N.E.C. 0, FC Groningen 1. Laros Duarte (FC Groningen) from a free kick with a right footed shot. | ||
74” | ĐÁ PHẠT. Jørgen Strand Larsen (FC bị phạm lỗi và Groningen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Oussama Tannane (N.E.C.) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Neraysho Kasanwirjo là người đá phạt. | |
68” | Attempt saved. Pedro Marques (N.E.C.) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
67” | THAY NGƯỜI. N.E.C.. Pedr thay đổi nhân sự khi rút Jordy Bruijn ra nghỉ và Marques là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Cyril Ngonge (FC Groningen) left footed shot from the right side of the box. | |
63” | Oussama Tannane (N.E.C.) is shown the yellow card. | |
63” | Neraysho Kasanwirjo (FC Groningen) is shown the yellow card. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jørgen Strand Larsen (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Oussama Tannane (N.E.C.) phạm lỗi. | |
58” | THẺ PHẠT. Tomás Suslov (FC bên phía Groningen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Mikkel Duelund bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Tomás Suslov (FC Groningen) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Jørgen Strand Larsen (FC Groningen) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Neraysho Kasanwirjo with a cross. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Isak Määttä (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Lasse Schöne (N.E.C.) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Radinio Balker là người đá phạt. | |
55” | Attempt missed. Jørgen Strand Larsen (FC Groningen) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Laros Duarte with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jasper Cillessen là người đá phạt. | |
54” | Attempt saved. Paulos Abraham (FC Groningen) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Laros Duarte with a through ball. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Souffian El Karouani bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | ĐÁ PHẠT. Souffian El Karouani bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lasse Schöne là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Laros Duarte (FC bị phạm lỗi và Groningen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Oussama Tannane (N.E.C.) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Souffian El Karouani (N.E.C.) left footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Radinio Balker là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Radinio Balker là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! N.E.C. 0, FC Groningen 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số N.E.C. 0, FC Groningen 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Mikkel Duelund bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Mike te Wierik (FC Groningen) phạm lỗi. | |
42” | NGUY HIỂM. Mikkel Duelund (N.E.C.) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
41” | PHẠM LỖI! Joey Pelupessy (FC Groningen) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Mikkel Duelund bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | Attempt saved. Jørgen Strand Larsen (FC Groningen) right footed shot from outside the box is saved. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Isak Määttä (FC bị phạm lỗi và Groningen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Bart van Rooij (N.E.C.) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Cyril Ngonge (FC Groningen) left footed shot from outside the box. | |
36” | Attempt saved. Iván Márquez (N.E.C.) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Oussama Tannane with a cross. | |
35” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Verrips là người đá phạt. | |
35” | Attempt saved. Mikkel Duelund (N.E.C.) header from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Bart van Rooij. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Jørgen Strand Larsen (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Dirk Proper (N.E.C.) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Oussama Tannane bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Laros Duarte (FC Groningen) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Laros Duarte (FC Groningen) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Neraysho Kasanwirjo. | |
30” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Souffian El Karouani là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Tomás Suslov (FC bị phạm lỗi và Groningen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Tomás Suslov (FC bị phạm lỗi và Groningen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Dirk Proper (N.E.C.) phạm lỗi. | |
24” | Attempt saved. Oussama Tannane (N.E.C.) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Mikkel Duelund bị phạm lỗi và (N.E.C.) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Mike te Wierik (FC Groningen) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Jørgen Strand Larsen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wierik (FC Groningen. Mike t). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Laros Duarte (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Bart van Rooij (N.E.C.) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mike te Wierik là người đá phạt. | |
16” | VIỆT VỊ. Elayis Tavsan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rooij (N.E.C.. Bart va). | |
12” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bart van Rooij là người đá phạt. | |
9” | CẢN PHÁ! Cyril Ngonge (FC Groningen) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
9” | PHẠT GÓC. FC Groningen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jasper Cillessen là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Paulos Abraham (FC Groningen) right footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Jørgen Strand Larsen. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Lasse Schöne bị phạm lỗi và (N.E.C.) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Mike te Wierik (FC Groningen) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Joey Pelupessy (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Oussama Tannane (N.E.C.) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. N.E.C. được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mike te Wierik là người đá phạt. | |
5” | Attempt missed. Mikkel Duelund (N.E.C.) right footed shot from outside the box. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Mike te Wierik (FC bị phạm lỗi và Groningen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Lasse Schöne (N.E.C.) phạm lỗi. | |
1” | Attempt saved. Oussama Tannane (N.E.C.) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jordy Bruijn. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs Groningen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu NEC Nijmegen vs Groningen, 01h00 27/08, Stadion de Goffert, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu NEC Nijmegen vs Groningen |
||||
NEC Nijmegen | Groningen | |||
Jasper Cillessen | 22 | 20 | Michael Verrips | |
Souffian El Karouani | 16 | 21 | Neraysho Kasanwirjo | |
Joris Kramer | 5 | 5 | Mike te Wierik | |
Ivan Marquez Alvarez | 4 | 12 | Radinio Balker | |
Bart van Rooij | 28 | 18 | Isak Dybvik Maatta | |
Dirk Proper | 71 | 7 | Tomas Suslov | |
Mikkel Duelund | 10 | 4 | Joey Pelupessy | |
Lasse Schone | 20 | 6 | Laros Duarte | |
Oussama Tannane | 14 | 11 | Paulos Abraham | |
Elayis Tavsan | 7 | 27 | Cyril Ngonge | |
Jordy Bruijn | 6 | 9 | Jorgen Strand Larsen | |
Đội hình dự bị |
||||
Robin Roefs | 31 | 25 | Jan de Boer | |
Guus Gertsen | 30 | 29 | Romano Postema | |
Mattijs Branderhorst | 1 | 1 | Peter Leeuwenburgh | |
Ibrahim Cissoko | 21 | 37 | Patrick Joosten | |
Nils Rossen | 32 | 15 | Yahya Kalley | |
Calvin Verdonk | 24 | 22 | Ramon Pascal Lundqvist | |
Kas De Wit | 29 | 40 | Luciano Valente | |
Ilias Bronkhorst | 2 | 3 | Marin Sverko | |
Andri Fannar Baldursson | 8 | 10 | Daleho Irandust | |
Jose Pedro Marques Freitas | 9 | 14 | Emmanuel Matuta | |
34 | Ragnar Oratmangoen | |||
19 | Liam Van Gelderen |
Tỷ lệ kèo NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08
Tỷ lệ kèo NEC Nijmegen vs Groningen, 01h00 27/08, Stadion de Goffert, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.69 | 0:0 | 1.29 | 8.33 | 2 1/2 | 0.06 | 7.30 | 1.18 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.36 | 7.14 | 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu NEC Nijmegen vs Groningen 01h00 27/08
Kết quả đối đầu NEC Nijmegen vs Groningen, 01h00 27/08, Stadion de Goffert, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của NEC Nijmegen , phong độ gần đây của Groningen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất NEC Nijmegen
Phong độ gần nhất Groningen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
31 | 86 | 84 |
2 |
Feyenoord
|
31 | 56 | 75 |
3 |
FC Twente Enschede
|
31 | 28 | 63 |
4 |
AZ Alkmaar
|
31 | 27 | 58 |
5 |
AFC Ajax
|
31 | 7 | 49 |
6 |
NEC Nijmegen
|
31 | 12 | 47 |
7 |
FC Utrecht
|
31 | 2 | 46 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
31 | 3 | 43 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
31 | 3 | 42 |
10 |
SC Heerenveen
|
31 | -14 | 36 |
11 |
PEC Zwolle
|
31 | -16 | 35 |
12 |
Fortuna Sittard
|
31 | -19 | 35 |
13 |
Almere City FC
|
31 | -20 | 33 |
14 |
Heracles Almelo
|
31 | -24 | 32 |
15 |
Excelsior SBV
|
31 | -20 | 26 |
16 |
RKC Waalwijk
|
31 | -21 | 25 |
17 |
Volendam
|
31 | -45 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
31 | -45 | 2 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.05
-0
0.89
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.69
3.55
2.51
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.85
2
1.07
|
3.90
3.20
2.08
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.00
5.00
1.54
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.94
|
1.06
2
0.86
|
2.91
2.88
2.78
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
3
0.90
|
2.03
3.85
3.35
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.90
-0
1.00
|
0.79
3/4
1.09
|
3.20
1.95
3.40
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.81
-0
1.12
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.38
3.70
2.80
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.08
-0
0.84
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.77
3.60
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.79
2 1/4
1.07
|
2.14
3.20
2.94
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.77
3
1.09
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.23
3.45
2.93
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.74
3.85
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.36
4.55
8.00
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.30
3.55
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.16
2.36
4.30
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.85
-0
1.07
|
1.03
3 1/4
0.87
|
2.33
3.70
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.96
4 1/2
0.86
|
41.00
4.80
1.13
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.37
4.15
7.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.20
3.60
2.89
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.11
3.50
3.10
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.48
4.25
6.00
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.11
3
0.80
|
1.71
3.95
4.15
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.33
3.00
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.01
3.20
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.12
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.89
3
1.01
|
1.36
4.75
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.26
3.15
3.15
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
4.35
3.55
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.94
2.96
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.81
2
1.09
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.51
3.05
2.82
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.93
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.81
3.90
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.36
5.00
6.20
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.90
3
0.98
|
5.70
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.83
3
1.05
|
2.08
3.60
2.93
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.79
2 3/4
1.09
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.86
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.07
-0
0.83
|
0.77
3
1.12
|
2.60
3.60
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.36
5.10
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.00
|
1.77
3.70
3.50
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.89
+1
1.03
|
1.01
2 3/4
0.89
|
5.50
4.15
1.60
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.26
3.00
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.73
-0
1.20
|
0.97
1
0.91
|
3.10
1.91
3.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.14
-1/2
0.77
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.14
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.05
3.20
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.04
-1
0.86
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.59
4.05
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.19
3.40
2.80
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.00
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.54
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.99
3.60
2.14
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.42
4.10
5.80
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.86
3.30
3.60
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.06
3.35
2.79
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.86
3.90
3.10
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.11
|
3.15
3.55
1.95
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.95
2 1/2
0.85
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.75
2.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS HAYABLEY/CNSS
ASAS Djibouti Telecom
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
9.00
5.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3
0.95
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.05
3.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.53
-0
1.36
|
1.75
4 1/2
0.37
|
1.01
8.00
200.00
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhantal FC
Lamboi
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.25
2.75
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.85
-0
0.95
|
1.10
1/2
0.70
|
4.33
1.61
4.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.28
-1/4
0.70
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.01
12.00
150.00
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.85
3.75
3.20
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.12
3.65
2.67
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.20
3.70
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
St.Polten
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
1.11
|
2.21
2.91
3.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.11
-1
0.80
|
0.91
5 3/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.91
-3/4
0.99
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.81
3.25
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.86
4
1.02
|
3.15
3.05
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.87
3
1.01
|
3.35
3.35
1.98
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
3
0.95
|
2.39
3.40
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.91
+1
0.93
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.30
4.15
1.56
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Karlovac
NK Belisce
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.04
13.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.46
+1/4
1.51
|
1.19
1 1/2
0.64
|
1.27
3.50
20.00
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.15
3.20
1.92
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.77
2 3/4
0.99
|
4.35
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.01
-0
0.79
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.79
3.50
3.90
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.65
3.30
2.38
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.20
5.25
11.00
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.40
2.75
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.75
+1
1.05
|
0.95
3
0.85
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.00
5.00
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.72
3.35
2.21
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Barleben
Askania Bernburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.75
3.75
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.55
-0
1.37
|
1.35
1/2
0.57
|
3.75
1.50
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.85
-0
0.95
|
1.42
3 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.92
1 1/4
0.87
|
3.60
2.50
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.49
+1/4
1.53
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.26
3.55
22.00
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.94
3.25
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.20
4.00
2.50
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.12
3 1/2
0.71
|
122.00
6.20
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.63
3.00
2.50
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.72
-2
1.02
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.00
4.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.16
5.50
18.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.92
4
0.88
|
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3
1.00
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.98
-1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.55
4.20
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.90
3
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.29
2.66
3.15
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.86
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.75
4.15
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.01
1 3/4
0.79
|
5.00
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SIF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.92
3 1/4
0.87
|
9.50
6.50
1.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KoPa
Kultsu Lappeenranta
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.97
4 3/4
0.82
|
29.00
26.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Haka Juniors
NOPS
|
0.69
+1/4
1.12
|
1.17
6 3/4
0.65
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HPS
Ponnistus
|
0.88
-2 1/2
0.93
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.13
9.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valtti
Toolon Taisto
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.66
4.50
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
1.15
-0
0.67
|
1.20
3 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.94
4 3/4
0.88
|
1.44
5.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel U20
Acassuso U20
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.20
2.40
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.99
-1
0.77
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.57
3.70
4.75
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.79
-0
0.97
|
0.82
2
0.94
|
2.43
2.99
2.67
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.75
+1/2
1.17
|
0.82
2 3/4
1.06
|
64.00
6.40
1.08
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.90
+1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.00
4.45
1.53
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.97
3
0.91
|
1.47
4.40
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.45
1.98
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.92
3.50
2.03
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.06
+1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.00
4.60
1.32
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.72
-0
1.07
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
9.00
4.00
1.36
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.70
4
1.10
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.55
+1/2
1.40
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.44
3.40
2.40
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
3
0.87
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
3
0.97
|
2.01
3.45
2.91
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
1.00
-1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.04
3 1/4
0.78
|
2.88
3.50
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.80
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.65
3.90
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.10
3.75
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
1.06
10.00
19.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.04
13.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade Malien de Bamako
Cercle de Bamako
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
7.00
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.93
-0
0.88
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.40
3.75
2.38
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.19
3.30
2.78
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.93
-0
0.87
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.55
3.10
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.35
3.40
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
1.07
-0
0.72
|
1.07
4
0.72
|
1.36
4.00
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.19
3 1/2
0.66
|
1.26
3.95
13.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.76
-0
1.08
|
1.35
2 1/2
0.56
|
31.00
4.05
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.96
-0
0.88
|
1.07
3
0.75
|
1.48
3.65
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.90
1 1/2
0.92
|
2.11
2.63
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
SG Union Sandersdorf
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.72
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Gievenbeck
SpVgg Vreden 1921
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.10
4.00
2.75
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.76
+1
1.04
|
0.81
3 1/4
0.99
|
4.10
4.00
1.59
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.67
-0
1.15
|
0.85
3
0.95
|
2.75
2.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Deportivo Cuenca (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.09
8.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
1.20
-1/4
0.55
|
0.97
3 1/2
0.75
|
1.07
6.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.67
-0
1.15
|
1.67
2 1/2
0.45
|
41.00
23.00
1.01
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
1.06
-1/4
0.66
|
1.01
6 1/2
0.71
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.72
-0
1.07
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.14
5.50
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.67
-1/4
1.05
|
1.05
1 1/2
0.67
|
1.01
10.00
14.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.50
-0
1.28
|
1.21
2 1/2
0.54
|
1.01
11.00
13.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.88
-3
0.96
|
0.84
4
0.98
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.91
-0
0.93
|
0.99
1
0.83
|
3.15
2.03
3.20
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.09
-1
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
7.00
|
03:00
|
Real Pilar
CA Atlas
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.67
1/2
0.45
|
3.20
1.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alberto Zamora U19
Fortaleza U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
2.87
2.05
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
3.46
1.62
4.07
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.94
+2 1/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.84
|
12.00
7.30
1.12
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.49
3.00
2.60
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.55
3.20
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SAK Klagenfurt
SC Landskron
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.00
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFV Thalgau
SV Seekirchen
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.60
3.50
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Jakob/Rosental
SV Lendorf
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2
0.92
|
2.30
3.20
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SV Telfs
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.50
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.61
4.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Treibach
Atus Velden
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.20
4.00
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.25
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.92
3
0.88
|
11.00
4.65
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
BST Galaxy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.50
2.62
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortune FC
Greater Tomorrow FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.37
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
WAA Banjul
|
0.70
-0
1.10
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.75
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.77
2 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.85
|
2.84
2.62
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Hala
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.40
2.68
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
1.01
2 3/4
0.85
|
1.43
3.75
7.30
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
7
0.89
|
1.79
3.20
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.02
1 1/2
0.86
|
2.06
2.66
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.14
+1/4
0.77
|
0.80
2 1/4
1.08
|
17.00
4.85
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/2
1.02
|
5.00
3.60
1.61
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.09
5.80
39.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.91
-1
0.93
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.07
6.20
38.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
11.00
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
4
0.95
|
3.00
4.00
1.91
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|