© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06
Tường thuật trực tiếp Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06
Trận đấu Nhật Bản vs Paraguay, 17h00 02/06, National Olympic Stadium, Kirin Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nhật Bản vs Paraguay mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Nhật Bản vs Paraguay, 17h00 02/06, National Olympic Stadium, Kirin Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Nhật Bản vs Paraguay
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Takuma Asano (Assist:Genki Haraguchi) | 1-0 | 36' | ||
Daichi Kamada (Assist:Ritsu Doan) | 2-0 | 42' | ||
44' | Omar Federico Alderete Fernandez | |||
Daizen Maeda↑Takuma Asano↓ | 46' | |||
Yuta Nakayama↑Maya Yoshida↓ | 46' | |||
Ko Itakura↑Wataru ENDO↓ | 46' | |||
55' | Derlis Alberto Gonzalez Galeano | |||
60' | 2-1 | Derlis Alberto Gonzalez Galeano | ||
Ao Tanaka↑Genki Haraguchi↓ | 61' | |||
Kaoru Mitoma | 3-1 | 61' | ||
65' | Angel Rodrigo Romero Villamayor↑Gabriel Avalos Stumpfs↓ | |||
65' | Angel Lucena↑Richard Rafael Sanchez Guerrero↓ | |||
65' | Alexandre Jesus Medina Reobasco↑Oscar David Romero Villamayor↓ | |||
Takefusa Kubo↑Ritsu Doan↓ | 70' | |||
Ritsu Doan | 70' | |||
Kyogo Furuhashi↑Kaoru Mitoma↓ | 82' | |||
Ao Tanaka (Assist:Daichi Kamada) | 4-1 | 85' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Nhật Bản vs Paraguay |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06
Đội hình ra sân cặp đấu Nhật Bản vs Paraguay, 17h00 02/06, National Olympic Stadium, Kirin Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Nhật Bản vs Paraguay |
||||
Nhật Bản | Paraguay | |||
Daniel Schmidt | 23 | 22 | Santiago Rojas | |
Hiroki Ito | 26 | 2 | Alan Benitez | |
Maya Yoshida | 22 | 5 | Luis Zarate | |
Shogo Taniguchi | 3 | 3 | Omar Federico Alderete Fernandez | |
Miki Yamane | 2 | 15 | Blas Riveros | |
Genki Haraguchi | 8 | 20 | Richard Rafael Sanchez Guerrero | |
Wataru ENDO | 6 | 18 | Adrian Andres Cubas | |
Daichi Kamada | 9 | 7 | Derlis Alberto Gonzalez Galeano | |
Kaoru Mitoma | 15 | 21 | Oscar David Romero Villamayor | |
Takuma Asano | 18 | 10 | Miguel Angel Almiron Rejala | |
Ritsu Doan | 21 | 9 | Gabriel Avalos Stumpfs | |
Đội hình dự bị |
||||
Kyogo Furuhashi | 19 | 4 | Santiago Arzamendia Duarte | |
Shuichi Gonda | 12 | 16 | Angel Lucena | |
Ko Itakura | 4 | 23 | David Josue Colman Escobar | |
Junya Ito | 14 | 12 | Juan Espinola | |
Eiji Kawashima | 1 | 14 | Hector Martinez | |
Takefusa Kubo | 11 | 19 | Alexandre Jesus Medina Reobasco | |
Daizen Maeda | 24 | 17 | Jorge Emanuel Morel Barrios | |
Yuto Nagatomo | 5 | 8 | Richard Ortiz | |
Yuta Nakayama | 20 | 11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | |
Keisuke Osako | 28 | 1 | Antony Domingo Silva Cano | |
Ao Tanaka | 17 | |||
Ueda Ayase | 25 |
Tỷ lệ kèo Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06
Tỷ lệ kèo Nhật Bản vs Paraguay, 17h00 02/06, National Olympic Stadium, Kirin Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.36 | 0:0 | 2.27 | 11.11 | 5 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 119.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.50 | 0:0 | 1.66 | 9.09 | 2 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Nhật Bản vs Paraguay 17h00 02/06
Kết quả đối đầu Nhật Bản vs Paraguay, 17h00 02/06, National Olympic Stadium, Kirin Cup gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nhật Bản , phong độ gần đây của Paraguay chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Nhật Bản
Phong độ gần nhất Paraguay
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.09
-1/4
0.85
|
1.05
3 3/4
0.87
|
2.36
4.00
2.66
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.19
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.56
3.40
2.53
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.29
3.25
2.65
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.95
3
0.95
|
1.33
5.00
7.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.74
3.55
4.45
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.87
-0
1.05
|
0.98
1 3/4
0.92
|
2.66
2.76
2.92
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.44
3.25
2.74
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.02
-0
0.82
|
0.90
4 1/2
0.92
|
1.01
8.20
100.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.95
-0
0.85
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.75
2.63
2.70
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
1.12
+3/4
0.61
|
0.75
2
0.97
|
5.70
3.55
1.50
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.83
+3/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.93
|
4.05
3.50
1.71
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.89
2
0.91
|
1.76
3.20
4.15
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.98
2
0.82
|
2.11
2.96
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.88
-1
0.92
|
0.89
2 1/2
0.91
|
1.50
3.80
5.50
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.62
-1/4
1.21
|
0.92
2
0.88
|
1.80
3.10
4.20
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.94
4 1/2
0.88
|
3.55
3.85
1.73
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.94
3
0.88
|
1.73
3.80
3.60
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
1.13
-1 3/4
0.72
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.20
5.30
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.21
5.70
8.90
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Turgutluspor
Efeler 09
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.68
2 1/4
1.08
|
2.23
3.25
2.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
EdirnesporGenclik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.95
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silivrispor
Kutahyaspor
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.85
|
1.72
3.35
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tokat Bld Plevnespor
Kestel
|
1.00
-0
0.80
|
1.15
1 1/2
0.67
|
1.20
4.75
19.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.90
3
0.92
|
10.00
5.30
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.43
3.25
2.48
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah Youth
Al Khaleej Youths
|
|
|
2.49
1.49
13.00
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
0.98
|
3.20
3.35
1.95
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
1.01
-2 1/2
0.83
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.07
8.70
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.78
-0
1.06
|
0.94
1 3/4
0.88
|
1.24
3.95
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
0.79
-0
1.05
|
0.86
1 3/4
0.96
|
13.00
3.45
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.07
1
0.73
|
2.07
2.10
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.83
2.87
5.00
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.24
4.65
9.20
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.48
4.30
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Banat Girls (w)
FCM Targu Mures (w)
|
|
|
1.08
4.90
55.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.55
3.75
5.00
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.86
+3/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
4.75
3.35
1.64
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.02
3.25
3.15
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.72
3.65
3.80
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
1.00
+1 3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
11.00
5.70
1.17
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.33
4.15
7.70
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.85
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.82
2
1.00
|
3.55
3.15
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
3.75
2.75
2.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Taraz
Akzhayik Oral
|
0.86
-0
0.94
|
0.77
3 1/2
1.03
|
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.86
-0
0.98
|
0.80
3
1.02
|
2.34
3.45
2.49
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.99
-0
0.91
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.55
3.60
2.44
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.45
4.45
6.00
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.97
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.04
-1 1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.32
4.40
7.30
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.79
3 3/4
0.93
|
2.22
3.95
2.24
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.00
-1
0.90
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.99
2 1/4
0.89
|
6.10
3.80
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.32
4.40
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
5.00
5.00
1.44
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.88
3 3/4
0.92
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.98
3.35
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.93
3
0.89
|
2.24
3.40
2.64
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.92
-0
0.96
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.41
3.35
2.46
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.11
3.25
3.35
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.79
3.05
2.53
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.77
-0
1.07
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.42
2.81
2.85
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.81
+1
1.03
|
0.68
2 1/4
1.16
|
4.50
3.90
1.56
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.11
2
0.72
|
2.16
2.89
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.97
|
6.50
4.50
1.40
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.33
2.65
3.20
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.98
3.40
3.10
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.86
4 1/4
0.94
|
1.06
7.00
28.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.65
-0
1.12
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.02
19.00
34.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere Reserves
CSD Flandria Reserves
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Moron Reserves
Temperley Reserves
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/4
0.89
|
2.06
3.15
2.90
|