© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08
Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08
Trận đấu Norwich City vs Huddersfield Town, 01h45 17/08, Carrow Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Norwich City vs Huddersfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Norwich City vs Huddersfield Town, 01h45 17/08, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Norwich City vs Huddersfield Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Joshua Sargent (Assist:Daniel Sinani) | 1-0 | 6' | ||
Daniel Sinani | 2-0 | 16' | ||
48' | Tom Lees | |||
Kieran Dowell | 59' | |||
Jordan Hugill↑Joshua Sargent↓ | 68' | |||
Gabriel Davi Gomes Sara↑Kieran Dowell↓ | 68' | |||
69' | Jonathan Russell↑Duane Holmes↓ | |||
69' | Jordan Rhodes↑Denny Ward↓ | |||
75' | Etienne Camara↑Jonathan Hogg↓ | |||
Aaron Ramsey↑Daniel Sinani↓ | 75' | |||
Onel Hernandez↑Marcelino Nunez↓ | 75' | |||
76' | Patrick Jones↑Sorba Thomas↓ | |||
81' | 2-1 | Patrick Jones (Assist:Jack Rudoni) | ||
Milot Rashica↑Todd Cantwell↓ | 83' | |||
89' | Josh Koroma↑Josh Ruffels↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Norwich City 2, Huddersfield Town 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Norwich City 2, Huddersfield Town 1 | |
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Norwich City 2, Huddersfield Town 1 | |
90+4” | KHÔNG VÀO. Gabriel Sara (Norwich City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Milot Rashica là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Etienne Camara là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yuta Nakayama là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt blocked. Milot Rashica (Norwich City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Liam Gibbs. | |
89” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jos thay đổi nhân sự khi rút Josh Ruffels ra nghỉ và Koroma là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Gabriel Sara (Norwich City) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Etienne Camara (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Aaron Ramsey (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Etienne Camara là người đá phạt. | |
83” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Milo thay đổi nhân sự khi rút Todd Cantwell ra nghỉ và Rashica là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi. | |
red'>81'VÀOOOO!! Town) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Norwich City 2, Huddersfield Town 1. Patrick Jones (Huddersfiel. | ||
79” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Rudoni là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Aaron Ramsey (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Onel Hernández. | |
78” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
78” | Attempt saved. Gabriel Sara (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Onel Hernández with a cross. | |
77” | CỨU THUA. Onel Hernández (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Aaron Ramsey. | |
76” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Patric thay đổi nhân sự khi rút Sorba Thomas ra nghỉ và Jones là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Etienn thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Hogg ra nghỉ và Camara là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Danel Sinani ra nghỉ và Ramsey là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Norwich City. One thay đổi nhân sự khi rút Marcelino Núñez ra nghỉ và Hernández là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Danel Sinani (Norwich City) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Gabriel Sara with a headed pass. | |
73” | Attempt saved. Jordan Hugill (Norwich City) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Max Aarons with a cross. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Kaine Hayden (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Todd Cantwell (Norwich City) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Yuta Nakayama (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Norwich City) phạm lỗi. | |
71” | Attempt missed. Danel Sinani (Norwich City) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Todd Cantwell. | |
69” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Russell là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Danny Ward ra nghỉ và Rhodes là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Joshua Sargent ra nghỉ và Hugill là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Kieran Dowell ra nghỉ và Sara là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Marcelino Núñez (Norwich City) phạm lỗi. | |
63” | KHÔNG VÀO. Kieran Dowell (Norwich City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Todd Cantwell là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
62” | Attempt missed. Sorba Thomas (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box. | |
59” | THẺ PHẠT. Kieran Dowell (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Kaine Hayden (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Kieran Dowell (Norwich City) phạm lỗi. | |
58” | Attempt blocked. Kenny McLean (Norwich City) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Todd Cantwell (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Max Aarons (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
56” | CHẠM TAY! Danel Sinani (Norwich City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
54” | Attempt missed. Grant Hanley (Norwich City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Todd Cantwell with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
52” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Josh Ruffels (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
51” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Omobamidele là người đá phạt. | |
49” | CẢN PHÁ! Marcelino Núñez (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
48” | Tom Lees (Huddersfield Town) is shown the red card. | |
48” | PHẠM LỖI! Tom Lees (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
48” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
46” | VIỆT VỊ. Marcelino Núñez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sargent (Norwich City. Joshu). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Norwich City 2, Huddersfield Town 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Norwich City 2, Huddersfield Town 0 | |
45+1” | Attempt missed. Duane Holmes (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Todd Cantwell (Norwich City) right footed shot from outside the box. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Kieran Dowell (Norwich City) phạm lỗi. | |
39” | Attempt saved. Yuta Nakayama (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jack Rudoni (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Liam Gibbs (Norwich City) phạm lỗi. | |
36” | Attempt saved. Danny Ward (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jack Rudoni. | |
36” | Attempt saved. Jack Rudoni (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved. | |
33” | Attempt saved. Kenny McLean (Norwich City) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Todd Cantwell with a cross. | |
33” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yuta Nakayama là người đá phạt. | |
33” | CỨU THUA. Joshua Sargent (Norwich City) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. Assisted by Max Aarons. | |
31” | Attempt missed. Kieran Dowell (Norwich City) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
30” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
28” | VIỆT VỊ. Max Aarons rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sinani (Norwich City. Dane). | |
27” | ĐÁ PHẠT. Marcelino Núñez (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Danny Ward (Huddersfield Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Kaine Hayden. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Marcelino Núñez (Norwich City) right footed shot from outside the box. | |
19” | Attempt saved. Danny Ward (Huddersfield Town) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
red'>16'VÀOOOO!! City) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Norwich City 2, Huddersfield Town 0. Danel Sinani (Norwic.to the centre of the goal. | ||
red'>16'VÀOOOO!! City) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Norwich City 2, Huddersfield Town 0. Danel Sinani (Norwic. | ||
12” | ĐÁ PHẠT. Kaine Hayden (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Liam Gibbs (Norwich City) phạm lỗi. | |
red'>6'Goal!Norwich City 1, Huddersfield Town 0. Joshua Sargent (Norwich City) header from the centre of the box. | ||
5” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Norwich City) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Joshua Sargent (Norwich City) right footed shot from the centre of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Norwich City vs Huddersfield Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08
Đội hình ra sân cặp đấu Norwich City vs Huddersfield Town, 01h45 17/08, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Norwich City vs Huddersfield Town |
||||
Norwich City | Huddersfield Town | |||
Tim Krul | 1 | 21 | Lee Nicholls | |
Kenny Mclean | 23 | 2 | Oliver Turton | |
Grant Hanley | 5 | 32 | Tom Lees | |
Andrew Omobamidele | 4 | 33 | Yuta Nakayama | |
Maximillian Aarons | 2 | 16 | Kaine Hayden | |
Marcelino Nunez | 26 | 6 | Jonathan Hogg | |
Liam Gibbs | 46 | 22 | Jack Rudoni | |
Kieran Dowell | 10 | 14 | Josh Ruffels | |
Todd Cantwell | 14 | 19 | Duane Holmes | |
Joshua Sargent | 24 | 25 | Denny Ward | |
Daniel Sinani | 21 | 7 | Sorba Thomas | |
Đội hình dự bị |
||||
Ben Gibson | 6 | 13 | Jacob Chapman | |
Gabriel Davi Gomes Sara | 17 | 9 | Jordan Rhodes | |
Milot Rashica | 7 | 5 | Jonathan Russell | |
Onel Hernandez | 25 | 24 | Etienne Camara | |
Angus Gunn | 28 | 12 | William Boyle | |
Jordan Hugill | 9 | 26 | Patrick Jones | |
Aaron Ramsey | 20 | 10 | Josh Koroma |
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Huddersfield Town, 01h45 17/08, Carrow Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 0:0 | 2.63 | 6.66 | 3 1/2 | 0.05 | 1.01 | 9.20 | 180.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.53 | 0:0 | 1.58 | 10.00 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Norwich City vs Huddersfield Town 01h45 17/08
Kết quả đối đầu Norwich City vs Huddersfield Town, 01h45 17/08, Carrow Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Norwich City , phong độ gần đây của Huddersfield Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Norwich City
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
45 | 33 | 93 |
3 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
45 | 12 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.01
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.61
3.60
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.20
5.10
1.52
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.95
|
1.08
2
0.84
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3
0.98
|
2.08
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
1.45
4.75
6.70
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.92
|
2.38
2.97
2.75
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.23
3.25
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.76
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.06
3.55
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.40
3.55
1.99
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.83
+1
1.03
|
0.72
2 1/4
1.13
|
4.55
3.90
1.56
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.35
4.20
8.00
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.20
3.55
2.91
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.17
3.50
2.98
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.87
-1
1.05
|
0.75
2 1/2
1.17
|
1.47
4.25
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.91
3
0.99
|
2.28
3.75
2.91
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.93
3.20
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.05
2.83
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.97
3
0.91
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.17
3.75
2.68
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.82
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.39
4.85
5.90
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.92
3
0.96
|
5.60
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.05
|
2.03
3.65
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.17
3.50
2.83
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.94
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.63
3.65
2.24
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
1.05
|
1.40
4.90
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.73
3.70
3.65
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.65
3.90
1.73
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.80
2
1.08
|
2.28
2.98
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.02
1 3/4
0.86
|
2.38
2.70
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.76
-0
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.60
4.00
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.18
3.40
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.30
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.98
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.15
3.35
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.14
3.35
2.81
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.66
3
1.19
|
1.22
5.50
9.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.12
3 1/4
0.71
|
2.44
2.17
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.99
2.72
4.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.81
3.40
3.65
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.83
3.30
3.70
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.68
-1/2
1.02
|
0.64
6 3/4
1.06
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.10
2
0.70
|
19.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
4.00
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.01
3.00
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.25
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.32
-0
2.08
|
7.69
1 1/2
0.03
|
150.00
6.40
1.05
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.60
4.20
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.36
5.20
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.93
3
0.95
|
2.44
3.60
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.72
-0
1.13
|
0.86
4 3/4
0.96
|
3.15
1.83
3.90
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
5 1/2
0.99
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.87
+1
0.97
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.15
4.10
1.58
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.04
|
1.83
3.25
3.75
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.25
3.25
2.70
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.11
-1 1/2
0.78
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
0.99
4
0.81
|
1.06
6.80
37.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.30
3.25
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.75
-0
1.05
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.01
23.00
34.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.02
3.10
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-0
0.92
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.48
3.30
2.43
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.40
4.50
5.25
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.11
+1
0.74
|
0.85
2
0.97
|
8.00
3.90
1.37
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.87
+2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.86
|
11.00
6.30
1.14
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.10
3.20
3.10
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.00
-1 3/4
0.90
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.29
5.40
7.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.77
2
1.12
|
2.28
3.10
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.11
3.20
2.98
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.86
3.15
2.20
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.20
3.20
2.84
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.01
3.20
3.20
|
22:00
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.40
3.50
1.91
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
3 1/2
0.82
|
25.00
3.90
1.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
3.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.08
+1 3/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.99
|
9.50
6.40
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.03
+1
0.87
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.20
4.55
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.81
-1
1.09
|
1.07
3
0.81
|
1.50
4.20
5.70
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.37
5 1/2
0.55
|
51.00
41.00
1.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.78
+3 3/4
1.03
|
1.10
4 1/2
0.70
|
41.00
17.00
1.03
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.85
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
5.10
3.70
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.09
3.35
2.90
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.85
+1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.94
3.65
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.83
-0
0.97
|
1.28
3 1/2
0.58
|
1.15
4.45
35.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.74
1 1/2
1.06
|
1.14
4.60
35.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.94
-0
0.86
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.84
2.50
2.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.07
6.70
28.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.25
4.60
9.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.85
4.50
1.45
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
1.95
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.25
2.22
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.50
2.82
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.02
3.25
3.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
1.33
-1/4
0.51
|
1.12
3 1/2
0.65
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.95
-0
0.81
|
0.83
1 3/4
0.93
|
2.78
2.80
2.47
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.03
15.00
29.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-3
1.28
|
0.64
4
1.21
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
6.00
6.50
1.25
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.46
2.94
2.68
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.66
3.25
2.28
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+1
1.00
|
0.88
3
0.93
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.57
3.90
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.98
2
0.84
|
3.30
2.99
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
1 1/2
0.91
|
3.00
2.54
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.92
-1
0.92
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.15
5.60
15.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.72
-1/4
1.19
|
1.05
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.02
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.17
3.10
2.97
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|