© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04
Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04
Trận đấu Norwich City vs Rotherham United, 21h00 10/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Norwich City vs Rotherham United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Norwich City vs Rotherham United, 21h00 10/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Norwich City vs Rotherham United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
42' | Conor Coventry | |||
60' | Domingos Quina↑Oliver Rathbone↓ | |||
Dimitris Giannoulis↑Sam McCallum↓ | 66' | |||
Adam Idah↑Teemu Pukki↓ | 66' | |||
80' | Lee Peltier↑Tyler Blackett↓ | |||
Abu Kamara↑Onel Hernandez↓ | 82' | |||
Christos Tzolis↑Marquinhos↓ | 82' | |||
90' | Shane Ferguson↑Jordan Hugill↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Norwich City vs Rotherham United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04
Đội hình ra sân cặp đấu Norwich City vs Rotherham United, 21h00 10/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Norwich City vs Rotherham United |
||||
Norwich City | Rotherham United | |||
Angus Gunn | 28 | 31 | Josh Vickers | |
Sam McCallum | 15 | 2 | Wes Harding | |
Jacob Lungi Sorensen | 19 | 24 | Cameron Humphreys | |
Andrew Omobamidele | 4 | 42 | Tyler Blackett | |
Maximillian Aarons | 2 | 3 | Cohen Bramall | |
Liam Gibbs | 46 | 4 | Conor Coventry | |
Gabriel Davi Gomes Sara | 17 | 11 | Chiedozie Ogbene | |
Onel Hernandez | 25 | 16 | Jamie Lindsay | |
Joshua Sargent | 24 | 18 | Oliver Rathbone | |
Marquinhos | 13 | 7 | Tarique Fosu-Henry | |
Teemu Pukki | 22 | 10 | Jordan Hugill | |
Đội hình dự bị |
||||
Dimitris Giannoulis | 30 | 12 | Georgie Kelly | |
Christos Tzolis | 18 | 29 | Leo Fuhr Hjelde | |
Adam Idah | 11 | 40 | Domingos Quina | |
Tim Krul | 1 | 21 | Lee Peltier | |
Isaac Hayden | 8 | 22 | Hakeem Odofin | |
Sam Byram | 3 | 26 | Robbie Hemfrey | |
Abu Kamara | 47 | 17 | Shane Ferguson |
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04
Tỷ lệ kèo Norwich City vs Rotherham United, 21h00 10/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.63 | 11.11 | 1/2 | 0.04 | 8.20 | 1.09 | 24.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.30 | 0:0 | 2.50 | 11.11 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Norwich City vs Rotherham United 21h00 10/04
Kết quả đối đầu Norwich City vs Rotherham United, 21h00 10/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Norwich City , phong độ gần đây của Rotherham United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Norwich City
Phong độ gần nhất Rotherham United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.88
-0
1.02
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.42
3.55
2.82
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.93
3.15
2.37
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.84
+1/4
1.02
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.94
3.35
2.27
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.78
-1 1/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.29
5.00
6.90
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.82
3
1.05
|
3.85
3.85
1.78
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.92
-1 1/2
0.88
|
0.87
3
0.91
|
1.31
5.10
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.00
|
3.75
3.55
1.88
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.78
2 3/4
1.00
|
1.88
3.70
3.60
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.79
3.35
2.26
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.17
-0
0.74
|
0.93
2
0.94
|
2.86
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
0.97
|
2.95
3.45
2.02
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.77
3.75
3.35
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.90
3
0.86
|
1.84
3.55
3.40
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.69
3
1.07
|
2.19
3.50
2.59
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.69
3 1/4
1.07
|
1.82
3.80
3.20
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.63
3.90
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.35
-0
1.96
|
1.81
1 1/2
0.41
|
28.00
3.70
1.23
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.03
2
0.79
|
2.07
2.92
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.79
-1
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.80
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.76
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.01
5 3/4
0.81
|
19.00
7.00
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.13
3.35
2.86
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.75
3.75
1.55
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.91
3.50
2.07
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.64
3.45
2.31
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.83
2
0.93
|
2.83
2.99
2.30
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.89
+1 3/4
0.83
|
0.96
3
0.76
|
9.10
5.30
1.17
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.88
3
0.86
|
1.33
4.60
6.50
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.84
2 3/4
0.90
|
3.25
3.50
1.89
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.86
3
0.90
|
1.32
4.50
7.10
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.61
3.60
5.10
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.67
2
1.09
|
3.80
3.15
1.93
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.69
-1 1/4
1.07
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.31
4.65
8.40
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.60
3.65
1.83
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.95
+1/4
0.94
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.97
3.30
2.26
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.96
-2 3/4
0.82
|
0.86
4
0.92
|
1.07
8.60
14.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.87
-1 3/4
0.91
|
0.83
3 1/2
0.95
|
1.23
5.60
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.12
+1 1/4
0.69
|
0.77
3
1.03
|
7.10
4.85
1.34
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.45
3.80
1.58
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|