Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 16/05/2024 20:01

Kết quả Norwich City vs Watford 00h00 21/04

Hạng nhất Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Watford 00h00 21/04

Trận đấu Norwich City vs Watford, 00h00 21/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Norwich City vs Watford mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Norwich City vs Watford, 00h00 21/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Norwich City vs Watford

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      27'        Will Hughes
      49'        Adam Masina
      57' 0-1      Daniel Gosling (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
   Oliver Skipp       62'    
      65'        Tom Cleverley
   Jordan Hugill↑Kieran Dowell↓       65'    
      70'        Andre Gray↑João Pedro Junqueira de Jesus↓
      70'        Nathaniel Chalobah↑Daniel Gosling↓
   Kenny Mclean       73'    
   Przemyslaw Placheta↑Andrew Omobamidele↓       81'    
   Onel Hernandez↑Xavi Quintilla↓       81'    
      82'        Philip Zinckernagel↑Tom Cleverley↓
      83'        Christian Kabasele↑Craig Cathcart↓
   Mario Vrancic↑Todd Cantwell↓       89'    
   Jordan Hugill       90'    
      90'        Nathaniel Chalobah

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Norwich City 0, Watford 1
90+9”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Norwich City 0, Watford 1
90+8”   THẺ PHẠT. Nathaniel Chalobah bên phía (Watford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+8”   ĐÁ PHẠT. Max Aarons (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+8”   PHẠM LỖI! Nathaniel Chalobah (Watford) phạm lỗi.
90+7”   CHẠM TAY! Philip Zinckernagel (Watford) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
90+6”   THẺ PHẠT. Jordan Hugill (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+6”   ĐÁ PHẠT. Francisco Sierralta bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+6”   PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Norwich City) phạm lỗi.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Ken Sema bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   PHẠM LỖI! Onel Hernández (Norwich City) phạm lỗi.
90+4”   Attempt blocked. Mario Vrancic (Norwich City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Teemu Pukki.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Francisco Sierralta bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Norwich City) phạm lỗi.
89”   THAY NGƯỜI. Norwich City. Mari thay đổi nhân sự khi rút Todd Cantwell ra nghỉ và Vrancic là người thay thế.
89”   PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Kabasele là người đá phạt.
87”   CẢN PHÁ! Nathaniel Chalobah (Watford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
86”   PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Norwich City) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Ismaila Sarr bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
85”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Aarons là người đá phạt.
83”   THAY NGƯỜI. Watford. Christia thay đổi nhân sự khi rút Craig Cathcart ra nghỉ và Kabasele là người thay thế.
82”   THAY NGƯỜI. Watford. Phili thay đổi nhân sự khi rút Tom Cleverley ra nghỉ và Zinckernagel là người thay thế.
81”   THAY NGƯỜI. Norwich City. Przemysla thay đổi nhân sự khi rút Andrew Omobamidele ra nghỉ và Placheta là người thay thế.
81”   THAY NGƯỜI. Norwich City. One thay đổi nhân sự khi rút Xavi Quintillá ra nghỉ và Hernández là người thay thế.
80”   ĐÁ PHẠT. Oliver Skipp (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
80”   PHẠM LỖI! Tom Cleverley (Watford) phạm lỗi.
80”   Attempt saved. Nathaniel Chalobah (Watford) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom right corner. Assisted by Adam Masina.
79”   Attempt missed. Teemu Pukki (Norwich City) header from the right side of the box misses to the left. Assisted by Max Aarons.
77”   Attempt missed. Adam Masina (Watford) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Will Hughes with a cross following a corner.
76”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
76”   Attempt blocked. Andre Gray (Watford) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Nathaniel Chalobah.
74”   PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Norwich City) phạm lỗi.
74”   ĐÁ PHẠT. Adam Masina bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   THẺ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
72”   CẢN PHÁ! Ken Sema (Watford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Tom Cleverley.
71”   Attempt blocked. Kenny McLean (Norwich City) left footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Teemu Pukki.
70”   THAY NGƯỜI. Watford. Nathanie thay đổi nhân sự khi rút Dan Gosling ra nghỉ và Chalobah là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Watford. Andr thay đổi nhân sự khi rút João Pedro ra nghỉ và Gray là người thay thế.
67”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
67”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Will Hughes (Watford) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
66”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
65”   THAY NGƯỜI. Norwich City. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Kieran Dowell ra nghỉ và Hugill là người thay thế.
65”   THẺ PHẠT. Tom Cleverley bên phía (Watford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
65”   ĐÁ PHẠT. Todd Cantwell (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
65”   PHẠM LỖI! Tom Cleverley (Watford) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Andrew Omobamidele (Norwich City) phạm lỗi.
63”   Attempt missed. Todd Cantwell (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Max Aarons with a cross.
62”   THẺ PHẠT. Oliver Skipp (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
61”   ĐÁ PHẠT. Will Hughes bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Oliver Skipp (Norwich City) phạm lỗi.
60”   Attempt blocked. Todd Cantwell (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Emiliano Buendía.
59”   ĐÁ PHẠT. Teemu Pukki (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
59”   PHẠM LỖI! Francisco Sierralta (Watford) phạm lỗi.
  red'>57'VÀOOOO!! (Watford) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Norwich City 0, Watford 1. Dan Goslinto the bottom right corner. Assisted by João Pedro.
56”   CẢN PHÁ! Tom Cleverley (Watford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
56”   CẢN PHÁ! Tom Cleverley (Watford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
56”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Aarons là người đá phạt.
55”   KHÔNG VÀO. Todd Cantwell (Norwich City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Kenny McLean là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh.
52”   Attempt missed. Ismaila Sarr (Watford) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Ken Sema with a headed pass.
51”   ĐÁ PHẠT. Ismaila Sarr bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   PHẠM LỖI! Xavi Quintillá (Norwich City) phạm lỗi.
50”   PHẠM LỖI! Dan Gosling (Watford) phạm lỗi.
50”   ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   VIỆT VỊ. Kenny McLean rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Quintillá (Norwich City. Xav).
49”   THẺ PHẠT. Adam Masina bên phía (Watford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
48”   PHẠM LỖI! Adam Masina (Watford) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Norwich City 0, Watford 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Norwich City 0, Watford 0
45+2”   Attempt missed. Francisco Sierralta (Watford) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Tom Cleverley with a cross following a corner.
45+2”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Aarons là người đá phạt.
45+1”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenny McLean là người đá phạt.
44”   Attempt missed. Ismaila Sarr (Watford) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner.
43”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
37”   ĐÁ PHẠT. Tom Cleverley bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
37”   PHẠM LỖI! Emiliano Buendía (Norwich City) phạm lỗi.
35”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Krul là người đá phạt.
35”   Attempt saved. Ismaila Sarr (Watford) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner.
35”   Attempt saved. Ken Sema (Watford) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Dan Gosling.
33”   ĐÁ PHẠT. Kenny McLean (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
33”   PHẠM LỖI! Dan Gosling (Watford) phạm lỗi.
32”   Attempt missed. Dan Gosling (Watford) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Ismaila Sarr.
30”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tim Krul là người đá phạt.
30”   Attempt saved. Ismaila Sarr (Watford) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by João Pedro.
30”   VIỆT VỊ. Ismaila Sarr rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pedro (Watford. Joã).
29”   PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Cathcart là người đá phạt.
29”   PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ken Sema là người đá phạt.
28”   CẢN PHÁ! Emiliano Buendía (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
28”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kieran Dowell (Norwich City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
27”   THẺ PHẠT. Will Hughes bên phía (Watford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
27”   ĐÁ PHẠT. Teemu Pukki (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
27”   PHẠM LỖI! Will Hughes (Watford) phạm lỗi.
25”   PHẠM LỖI! Adam Masina (Watford) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   ĐÁ PHẠT. Ken Sema bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Max Aarons (Norwich City) phạm lỗi.
24”   Attempt blocked. Todd Cantwell (Norwich City) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Xavi Quintillá.
22”   Attempt saved. Kieran Dowell (Norwich City) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner.
20”   PHẠM LỖI! Tom Cleverley (Watford) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Todd Cantwell (Norwich bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
19”   PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, William Troost-Ekong là người đá phạt.
19”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kieran Dowell (Norwich City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
19”   Attempt blocked. Grant Hanley (Norwich City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Xavi Quintillá with a cross.
18”   PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Gosling là người đá phạt.
18”   CẢN PHÁ! Todd Cantwell (Norwich City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Teemu Pukki.
17”   ĐÁ PHẠT. Will Hughes bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
17”   PHẠM LỖI! Kieran Dowell (Norwich City) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Ismaila Sarr bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   PHẠM LỖI! Grant Hanley (Norwich City) phạm lỗi.
15”   Attempt missed. Will Hughes (Watford) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner.
14”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Skipp là người đá phạt.
13”   ĐÁ PHẠT. Ismaila Sarr bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
13”   PHẠM LỖI! Xavi Quintillá (Norwich City) phạm lỗi.
12”   Attempt missed. Dan Gosling (Watford) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Tom Cleverley.
11”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
10”   Attempt missed. Will Hughes (Watford) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Ismaila Sarr.
9”   CẢN PHÁ! Dan Gosling (Watford) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ismaila Sarr with a cross.
9”   Attempt blocked. Todd Cantwell (Norwich City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Teemu Pukki.
8”   Attempt missed. Ismaila Sarr (Watford) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Tom Cleverley.
7”   Attempt missed. Dan Gosling (Watford) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Craig Cathcart with a cross.
4”   PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hanley là người đá phạt.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Norwich City vs Watford

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Norwich City vs Watford 00h00 21/04

Đội hình ra sân cặp đấu Norwich City vs Watford, 00h00 21/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Norwich City vs Watford

Norwich City   Watford
Tim Krul 1   26 Daniel Bachmann
Xavi Quintilla 16   15 Craig Cathcart
Grant Hanley 5   5 William Troost-Ekong
Andrew Omobamidele 44   31 Francisco Sierralta
Maximillian Aarons 2   11 Adam Masina
Kenny Mclean 23   8 Tom Cleverley
Oliver Skipp 20   19 Will Hughes
Todd Cantwell 14   16 Daniel Gosling
Kieran Dowell 10   23 Ismaila Sarr
Emiliano Buendia Stati 17   10 João Pedro Junqueira de Jesus
Teemu Pukki 22   12 Ken Sema

Đội hình dự bị

Jacob Lungi Sorensen 19   17 Achraf Lazaar
Alexander Tettey 27   22 Success Isaac
Jordan Hugill 9   44 Joseph Hungbo
Onel Hernandez 25   14 Nathaniel Chalobah
Mario Vrancic 8   33 Robert Elliot
Marco Stiepermann 18   27 Christian Kabasele
Bali Mumba 26   28 Carlos Sanchez Moreno
Orjan Haskjold Nyland 12   18 Andre Gray
Przemyslaw Placheta 11   7 Philip Zinckernagel

Tỷ lệ kèo Norwich City vs Watford 00h00 21/04

Tỷ lệ kèo Norwich City vs Watford, 00h00 21/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Norwich City vs Watford 00h00 21/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.80 4.60 1 1/2 0.15 501.00 23.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 0:0 1.20 0.85 1 0.95

Thành tích đối đầu Norwich City vs Watford 00h00 21/04

Kết quả đối đầu Norwich City vs Watford, 00h00 21/04, Carrow Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Norwich City , phong độ gần đây của Watford chi tiết nhất.

Thành tích đối đầu

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Leicester City Leicester City
46 48 97
2
Ipswich Town Ipswich Town
46 35 96
3
Leeds United Leeds United
46 38 90
4
Southampton Southampton
46 24 87
5
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
46 23 75
6
Norwich City Norwich City
46 15 73
7
Hull City Hull City
46 8 70
8
Middlesbrough Middlesbrough
46 9 69
9
Coventry City Coventry City
46 11 64
10
Preston North End Preston North End
46 -11 63
11
Bristol City Bristol City
46 2 62
12
Cardiff City Cardiff City
46 -17 62
13
Millwall Millwall
46 -10 59
14
Swansea City Swansea City
46 -6 57
15
Watford Watford
46 0 56
16
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
46 -2 56
17
Stoke City Stoke City
46 -11 56
18
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
46 -11 56
19
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
46 -14 53
20
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
46 -24 53
21
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
46 -11 51
22
Birmingham City Birmingham City
46 -15 50
23
Huddersfield Town Huddersfield Town
46 -29 45
24
Rotherham United Rotherham United
46 -52 27
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
00:30
Las Palmas Las Palmas
Betis Betis
0.85
+1/2
1.08
1.06
2 1/2
0.84
3.60
3.45
2.08
02:30
Almeria Almeria
Barca Barca
1.00
+1 1/2
0.93
0.92
3 1/2
0.98
8.00
5.60
1.35
03:00
Sociedad Sociedad
Valencia Valencia
1.08
-1
0.85
1.01
2 1/4
0.89
1.57
3.80
6.60
02:00
Leeds United Leeds United
Norwich City Norwich City
1.07
-1
0.85
0.93
2 1/2
0.97
1.60
3.90
5.00
00:00
Kalmar Kalmar
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
1.04
-1/4
0.88
0.92
2 3/4
0.98
2.36
3.65
2.84
00:00
Malmo FF Malmo FF
GAIS GAIS
1.05
-1 1/2
0.87
1.07
3 1/4
0.83
1.38
5.10
7.80
00:00
IK Sirius FK IK Sirius FK
IFK Goteborg IFK Goteborg
0.99
-1/4
0.93
0.84
2 1/2
1.06
2.33
3.55
2.96
00:00
Brommapojkarna Brommapojkarna
Djurgardens Djurgardens
0.96
+1/4
0.96
1.03
2 3/4
0.87
3.05
3.60
2.25
01:30
Lugano Lugano
Winterthur Winterthur
0.79
-3/4
1.14
0.94
3
0.96
1.65
3.85
4.70
01:30
Young Boys Young Boys
St. Gallen St. Gallen
0.97
-1/2
0.95
0.98
3 3/4
0.92
1.98
3.85
3.20
05:00
Universitario De Deportes Universitario De Deportes
Botafogo RJ Botafogo RJ
0.90
+1/4
1.00
0.91
2 1/4
0.97
2.96
3.20
2.33
05:00
Fluminense RJ Fluminense RJ
Cerro Porteno Cerro Porteno
0.84
-3/4
1.06
1.03
2 1/4
0.85
1.62
3.55
5.50
05:00
Rosario Central Rosario Central
Caracas FC Caracas FC
1.00
-1 3/4
0.90
1.07
2 3/4
0.81
1.21
5.50
15.00
07:00
San Lorenzo San Lorenzo
Liverpool URU Liverpool URU
1.02
-1
0.88
1.11
2 1/4
0.78
1.55
3.60
6.50
07:00
Sao Paulo Sao Paulo
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
0.77
-1 1/4
1.14
0.97
2 1/2
0.91
1.31
4.65
10.00
22:59
Bodo Glimt Bodo Glimt
Tromso IL Tromso IL
0.94
-1 1/2
0.98
1.04
3 1/4
0.86
1.32
5.30
9.00
22:59
Brann Brann
Sandefjord Sandefjord
0.85
-1 1/2
1.07
0.89
3 1/4
1.01
1.31
5.70
9.10
22:59
Fredrikstad Fredrikstad
Stromsgodset Stromsgodset
0.90
-1/4
1.02
0.90
2 1/4
1.00
2.28
3.30
3.25
22:59
Haugesund Haugesund
Kristiansund BK Kristiansund BK
0.99
-1/2
0.93
0.85
2 1/2
1.05
1.99
3.65
3.65
22:59
Odd Grenland Odd Grenland
Molde Molde
0.89
+1
1.03
0.90
3
1.00
5.20
4.25
1.61
22:59
Rosenborg Rosenborg
KFUM Oslo KFUM Oslo
0.97
-3/4
0.95
0.88
2 1/2
1.02
1.74
3.85
4.65
22:59
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
Ham-Kam Ham-Kam
0.96
-1/2
0.96
0.85
2 3/4
1.05
1.96
3.75
3.70
22:59
Viking Viking
Lillestrom Lillestrom
0.99
-3/4
0.93
0.93
3 1/4
0.97
1.81
4.10
3.90
10:00
Monterrey Monterrey
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
1.14
-1/2
0.79
0.94
2 1/2
0.96
2.14
3.40
3.10
2 - 1
Trực tiếp
Shandong Taishan Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
0.96
-1/4
0.92
0.82
4
1.04
1.20
4.70
20.00
01:30
Bari Bari
Ternana Ternana
1.09
-3/4
0.83
0.98
2 1/4
0.92
1.77
3.45
4.45
02:15
Penafiel Penafiel
SCU Torreense SCU Torreense
1.01
-1/4
0.89
0.92
2 1/4
0.96
2.16
3.20
3.10
22:59
Aarhus AGF Aarhus AGF
Silkeborg Silkeborg
1.01
-1/4
0.91
0.94
2 1/4
0.96
2.31
3.25
3.20
22:59
Hvidovre IF Hvidovre IF
Odense BK Odense BK
0.88
+1/2
1.04
0.94
3
0.96
3.40
3.80
2.04
01:00
FC Copenhagen FC Copenhagen
Midtjylland Midtjylland
1.07
-3/4
0.85
0.83
2 3/4
1.07
1.80
3.85
4.25
21:10
Al Ain Al Ain
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
1.44
-1/2
0.57
0.85
3 1/4
1.01
2.44
3.60
2.32
21:00
Bodrumspor Bodrumspor
Boluspor Boluspor
1.07
-3/4
0.77
1.02
2 1/4
0.80
1.78
3.25
4.00
00:00
Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Kocaelispor Kocaelispor
0.74
-1/4
1.11
0.75
2 1/2
1.07
2.03
3.40
2.99
20:00
Olympiakos Piraeus B Olympiakos Piraeus B
AO Giouchtas AO Giouchtas
1.01
-3/4
0.79
0.86
2 3/4
0.94
1.73
3.60
3.75
20:00
Panathinaikos B Panathinaikos B
Panahaiki-2005 Panahaiki-2005
0.97
-0
0.83
0.82
2 1/2
0.98
2.55
3.25
2.37
20:00
AEK Athens B AEK Athens B
Niki Volou Niki Volou
0.78
-0
1.02
0.80
2 3/4
1.00
2.27
3.45
2.58
00:00
Horsens Freja Horsens Freja
Viby IF Viby IF
0.88
-1/4
0.93
0.80
3 1/4
1.00
2.05
3.80
2.75
03:00
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
0.74
-1 1/2
1.02
0.99
3
0.77
1.24
5.40
7.60
07:30
Real Cartagena Real Cartagena
Envigado FC Envigado FC
0.89
-1/4
0.95
0.90
2 1/4
0.92
2.04
3.20
3.20
3 - 1
Trực tiếp
Lokomotiv Tashkent (w) Lokomotiv Tashkent (w)
Neftchi Fargona (w) Neftchi Fargona (w)
0.32
-0
2.30
2.70
4 1/2
0.26
1.00
51.00
81.00
00:00
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
1.33
+2
0.59
0.84
3 1/2
0.98
8.90
8.10
1.13
2 - 2
Trực tiếp
ARB Sporting Club (nữ) ARB Sporting Club (nữ)
Nasrin Sports Academy (w) Nasrin Sports Academy (w)
1.42
-0
0.52
3.80
4 1/2
0.17
9.50
1.16
7.00
07:00
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
Manta FC Manta FC
1.01
-1
0.83
1.01
2 1/4
0.81
1.52
3.65
5.30
02:15
Fylkir Fylkir
HK Kopavogs HK Kopavogs
0.83
-1/4
1.05
0.93
3
0.93
2.14
3.50
2.73
02:15
Keflavik Keflavik
Akranes Akranes
1.04
+1/4
0.84
0.89
3 1/4
0.97
2.65
3.65
2.14
02:15
Grindavik Grindavik
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
0.99
+1 3/4
0.89
0.97
3 3/4
0.89
7.30
5.90
1.24
02:30
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik KR Reykjavik
1.02
-1/4
0.86
0.83
2 3/4
1.03
2.19
3.40
2.71
0 - 0
Trực tiếp
KCB SC KCB SC
Gor Mahia Gor Mahia
0.86
+1/4
0.84
0.72
1
0.98
4.55
2.13
2.17
22:00
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
0.79
-3/4
0.97
0.68
2 1/4
1.08
1.63
3.50
4.55
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
Grobina Grobina
0.91
-1/4
0.85
0.82
2 3/4
0.94
2.03
3.50
2.94
05:00
Racing Club Racing Club
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
0.90
-1 1/4
1.00
0.99
2 3/4
0.89
1.36
4.60
7.80
07:00
Sportivo Luqueno Sportivo Luqueno
Bragantino Bragantino
0.91
+3/4
0.99
1.03
2 1/2
0.85
4.25
3.55
1.77
07:00
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
Union La Calera Union La Calera
0.98
-1 3/4
0.92
0.90
2 3/4
0.98
1.23
5.80
10.00
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
0.97
-1 3/4
0.93
0.81
2 3/4
1.07
1.23
5.80
10.00
22:59
MS Tseirey Taybe MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any Hapoel Beit She'any
0.93
-0
0.88
1.03
2 1/2
0.78
2.60
3.10
2.55
22:59
MS Hapoel Lod MS Hapoel Lod
Hapoel Azor Hapoel Azor
0.90
-1/4
0.90
1.03
2 3/4
0.78
2.10
3.30
3.00
21:00
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
0.84
-1/2
0.92
0.94
2
0.82
1.84
3.10
3.95
22:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
0.80
+1/4
1.00
0.90
2
0.90
3.00
3.00
2.25
01:00
Fulham U21 Fulham U21
Tottenham U21 Tottenham U21
0.77
-0
1.07
0.71
2 3/4
1.12
2.19
3.65
2.57
21:00
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
0.74
-0
1.04
0.71
3 1/4
1.07
2.18
3.90
2.47
02:15
Hamar Hveragerdi Hamar Hveragerdi
Arborg Arborg
0.85
+1 1/2
0.91
0.88
3 1/2
0.88
5.80
4.90
1.29
02:15
KH Hlidarendi KH Hlidarendi
RB Keflavik RB Keflavik
0.91
-3/4
0.85
0.88
4
0.88
1.68
4.20
3.15
03:00
KRIA KRIA
Ymir Ymir
0.95
+1 3/4
0.85
0.78
3 3/4
1.03
6.00
6.00
1.29
22:50
Smorgon FC Smorgon FC
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
0.86
+1/2
0.94
0.90
2 1/2
0.90
3.30
3.35
1.94
00:45
Neman Grodno Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
1.09
-1
0.71
1.03
2 1/2
0.77
1.57
3.55
4.90
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Hittarps IK Hittarps IK
0.94
-1 1/2
0.90
0.87
3 1/4
0.95
1.27
4.95
6.30
02:15
Augnablik Kopavogur Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur KFK Kopavogur
0.83
-1 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
1.44
4.75
5.00
20:00
Newroz SC(IRQ) Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat Naft Alwasat
0.80
-1 1/4
1.00
1.00
2 1/2
0.80
1.38
4.00
8.00
22:15
AI Kahrabaa AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club Al Qasim Sport Club
0.98
-1/2
0.83
1.03
2 1/4
0.78
1.91
3.20
3.60
1 - 2
Trực tiếp
Akzhayik Oral Akzhayik Oral
FC Jetisay FC Jetisay
17.50
9.50
1.01
20:00
Khan Tengri FC Khan Tengri FC
Yassy Turkistan Yassy Turkistan
1.08
-1/2
0.72
0.78
2 1/2
1.02
2.08
3.35
2.93
20:00
FK Taraz FK Taraz
Ulytau Zhezkazgan Ulytau Zhezkazgan
0.73
+1/4
1.07
0.90
2 3/4
0.90
2.51
3.35
2.26
22:00
Al-Tai Al-Tai
Al-Fateh Al-Fateh
0.92
-0
0.98
0.93
3
0.95
2.46
3.60
2.53
01:00
Al Khaleej Club Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
0.92
+1/4
0.98
0.88
2 3/4
1.00
2.91
3.60
2.18
01:00
Al Wehda Mecca Al Wehda Mecca
Al Raed Al Raed
1.14
-0
0.77
0.96
2 3/4
0.92
2.79
3.50
2.29
20:00
Racing Beirut Racing Beirut
Al-Ahed Al-Ahed
0.80
+1 1/2
1.00
1.00
3 1/4
0.80
6.25
4.50
1.38
20:00
Al-Nejmeh Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB) Al-Ansar (LIB)
0.85
+1/4
0.95
0.83
2 1/2
0.98
2.90
3.10
2.20
03:10
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
Newells Old Boys Newells Old Boys
0.81
+1
1.03
0.85
1 3/4
0.97
6.90
3.15
1.52
23:30
Schalke 04 (Youth) Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen Rot-Weiss Ahlen
0.56
-1 1/4
1.38
0.85
3 3/4
0.97
1.26
5.40
6.70
01:30
AS Police AS Police
Stade Malien de Bamako Stade Malien de Bamako
0.93
+1/2
0.88
0.90
2
0.90
4.00
3.10
1.83
0 - 0
Trực tiếp
Kjelsas Kjelsas
Valerenga B Valerenga B
1.01
-1 3/4
0.83
0.93
2 1/2
0.89
1.21
5.00
10.00
22:00
FK Arendal FK Arendal
Jerv Jerv
1.04
-1/4
0.80
1.04
2 3/4
0.78
2.22
3.45
2.63
22:00
Strindheim IL Strindheim IL
Tromsdalen Tromsdalen
0.81
+1/2
1.03
1.02
3 1/4
0.80
2.80
3.70
2.02
00:00
Orn-Horten Orn-Horten
Eik-Tonsberg Eik-Tonsberg
1.00
-0
0.84
0.87
3
0.95
2.45
3.70
2.26
22:59
JS Hercules JS Hercules
TP47 Tornio TP47 Tornio
0.91
+1/2
0.93
0.82
3
1.00
3.20
3.45
1.93
02:30
Botafogo RJ (Youth) Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth Ceara Youth
0.88
-1/2
0.93
0.70
2 1/2
1.10
1.83
3.60
3.40
05:00
Sao Paulo (Youth) Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth) Cruzeiro (Youth)
0.90
-0
0.90
0.85
2 3/4
0.95
2.40
3.60
2.40
07:30
Atletico Mineiro (Youth) Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ)  (Youth) CR Flamengo (RJ) (Youth)
2.75
3.25
2.25
0 - 0
Trực tiếp
Mighty Tigers Mighty Tigers
Baka City Baka City
0.80
-1/4
1.00
1.00
1 3/4
0.80
2.10
2.75
4.00
22:00
Bohemians 1905 Bohemians 1905
MFK Karvina MFK Karvina
1.00
-1/2
0.90
0.87
2 1/2
1.01
2.00
3.45
3.25
22:00
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Pardubice Pardubice
0.89
-1/2
1.01
0.89
2 1/2
0.99
1.89
3.50
3.55
22:00
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
0.95
-1/4
0.95
0.83
2 1/2
1.05
2.19
3.40
2.87
22:00
Mjondalen IF Mjondalen IF
Asane Fotball Asane Fotball
0.98
-1/4
0.92
0.88
2 3/4
1.00
2.26
3.35
2.77
22:59
Aalesund FK Aalesund FK
Sogndal Sogndal
0.88
-0
1.02
0.88
2 3/4
1.00
2.38
3.45
2.56
22:59
Levanger FK Levanger FK
Ranheim IL Ranheim IL
1.06
-1/2
0.84
0.99
2 3/4
0.89
2.06
3.35
3.15
22:59
Raufoss Raufoss
Moss Moss
0.85
-1/4
1.05
0.88
2 1/2
1.00
2.16
3.35
2.95
22:59
Sandnes Ulf Sandnes Ulf
Bryne Bryne
1.09
+1/2
0.81
1.03
3
0.85
3.65
3.65
1.81
22:59
Stabaek Stabaek
Lyn Oslo Lyn Oslo
1.02
-1/2
0.88
0.99
3
0.89
2.02
3.55
3.10
22:59
Start Kristiansand Start Kristiansand
Egersunds IK Egersunds IK
1.00
-0
0.90
1.03
3 1/4
0.85
2.50
3.55
2.38
22:59
Valerenga Valerenga
Kongsvinger Kongsvinger
0.94
-1/2
0.96
0.99
3
0.89
1.94
3.70
3.15
22:59
Ullern FC Ullern FC
Nordstrand Nordstrand
0.98
+1
0.83
0.85
3 1/4
0.95
4.33
4.33
1.53
22:59
Fana Fana
Ardal Ardal
0.78
-2 3/4
1.03
0.88
4 3/4
0.93
1.10
9.00
11.00
22:59
Fram Larvik Fram Larvik
Pors Grenland Pors Grenland
0.90
+1/2
0.90
0.93
3 1/4
0.88
2.88
4.75
1.85
23:30
Vigor Vigor
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
0.85
+2 1/4
0.95
0.93
4 1/4
0.88
8.50
6.50
1.20
23:30
froya froya
Bjarg Bjarg
0.95
+1 1/4
0.85
1.00
3
0.80
5.50
4.75
1.42
00:00
Djerv 1919 Djerv 1919
Sandvikens Sandvikens
0.85
+1/4
0.95
0.88
3 1/2
0.93
2.55
4.10
2.10
00:00
Oppsal Oppsal
Gamle Oslo Gamle Oslo
1.05
-1/2
0.75
0.90
3 3/4
0.90
2.00
4.10
2.70
00:00
Nardo FK Nardo FK
Verdal Verdal
0.90
-2 3/4
0.90
0.88
4
0.93
1.10
9.00
11.00
20:00
Green Buffaloes Green Buffaloes
Nkana FC Nkana FC
0.90
-1/4
0.90
0.87
1 3/4
0.92
2.25
2.40
4.00
08:00
Alajuelense (w) Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w) Dimas Escazu (w)
1.22
6.50
7.00
21:00
Urartu Urartu
Alashkert Alashkert
1.13
-1/4
0.72
0.94
2 1/4
0.88
2.33
3.20
2.68
22:59
FC Noah FC Noah
FC Avan Academy FC Avan Academy
0.99
-0
0.85
0.97
2 1/4
0.85
2.63
3.05
2.44
22:59
SC Landskron SC Landskron
St Jakob/Rosental St Jakob/Rosental
0.88
+1/4
0.93
0.83
3
0.98
2.70
3.75
2.10
22:59
Union Henndorf Union Henndorf
OTSU Hallein OTSU Hallein
1.08
+3/4
0.73
0.80
3 1/4
1.00
4.33
4.00
1.57
23:30
SV Donau Klagenfurt SV Donau Klagenfurt
SK Treibach SK Treibach
1.00
+1/2
0.80
0.90
3
0.90
3.50
3.90
1.75
23:30
ASV 13 Vienna ASV 13 Vienna
SV Donau SV Donau
0.93
+1 1/4
0.88
0.90
3 1/2
0.90
5.25
4.33
1.42
00:09
KAC 1909 KAC 1909
VST Volkermarkt VST Volkermarkt
0.85
-1/4
0.95
0.85
3
0.95
2.05
3.70
2.90
23:10
Al-Qadsia SC Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
0.96
+1/4
0.88
0.85
2 1/2
0.97
2.83
3.30
2.16
01:25
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.82
+1 3/4
1.02
0.88
3
0.94
7.30
5.20
1.26
1 - 0
Trực tiếp
Tyumen Tyumen
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
1.16
-0
0.74
0.95
2
0.91
1.41
3.50
9.50
21:00
FK Leningradets FK Leningradets
Arsenal Tula Arsenal Tula
1.07
+1/4
0.79
0.76
1 3/4
1.08
3.75
2.94
1.96
22:00
Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk Neftekhimik Nizhnekamsk
0.78
-1/4
1.08
0.93
2
0.91
1.94
3.05
3.70
22:30
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti Akron Togliatti
0.96
+1/2
0.90
0.86
2
0.98
3.60
3.15
1.90
23:30
Torpedo moskva Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar Urozhay Krasnodar
0.95
-1
0.91
0.89
2 1/4
0.95
1.49
3.80
5.30
19:00
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Keshla FK Keshla FK
0.71
+1/4
1.14
1.04
2 1/2
0.78
2.55
3.10
2.35
00:00
RCD Espanyol (w) RCD Espanyol (w)
Osasuna (w) Osasuna (w)
0.98
-1/4
0.83
0.90
2 1/4
0.90
2.20
3.30
2.88
08:00
AD San Carlos AD San Carlos
Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
1.03
+1/4
0.81
0.97
2 3/4
0.85
2.84
3.35
2.12
22:59
Enppi Enppi
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
0.91
-0
0.97
1.08
2
0.78
2.56
2.86
2.64
22:59
NBE SC NBE SC
EL Masry EL Masry
0.99
-0
0.89
0.97
2 1/2
0.89
2.55
3.20
2.42
1 - 0
Trực tiếp
North Korea (w) U17 North Korea (w) U17
China (w)U17 China (w)U17
0.09
-0
4.00
4.34
1 1/2
0.05
1.01
8.00
200.00
0 - 1
Trực tiếp
Almirante Brown Reserves Almirante Brown Reserves
All Boys Reserves All Boys Reserves
1.00
-1/4
0.80
0.85
2 1/4
0.95
6.00
3.60
1.53
Back to top
Back to top