Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 21:46

Kết quả Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11

Hạng nhất Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11

Trận đấu Nottingham Forest vs Sheffield United, 02h45 03/11, City Ground, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nottingham Forest vs Sheffield United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Nottingham Forest vs Sheffield United, 02h45 03/11, City Ground, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Nottingham Forest vs Sheffield United

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      39'        Oliver Norwood
      45'        Lys Mousset
   Ryan Yates       51'    
   Tobias Pereira Figueiredo       53'    
   Philip Zinckernagel↑Joe Lolley↓       57'    
   Lewis Grabban↑Lyle Taylor↓       63'    
      66'        Iliman Ndiaye↑Lys Mousset↓
   Brennan Johnson       69'    
      76'        Billy Sharp↑Ben Osborne↓
      78' 0-1      Morgan Gibbs White (Assist:Billy Sharp)
   Alex Mighten↑Tobias Pereira Figueiredo↓       79'    
   Lewis Grabban (Assist:Brennan Johnson)    1-1  83'    
      90'        Conor Hourihane↑John Fleck↓
   Joe Worrall       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Nottingham Forest 1, Sheffield United 1
90+6”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Nottingham Forest 1, Sheffield United 1
90+1”   THẺ PHẠT. Joe Worrall (Nottingham bên phía Forest) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
90+1”   PHẠM LỖI! Joe Worrall (Nottingham Forest) phạm lỗi.
90+1”   ĐÁ PHẠT. Billy Sharp (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90”   THAY NGƯỜI. Sheffield United. Cono thay đổi nhân sự khi rút John Fleck ra nghỉ và Hourihane là người thay thế.
89”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Norwood là người đá phạt.
88”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enda Stevens là người đá phạt.
88”   Attempt blocked. Alex Mighten (Nottingham Forest) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Lewis Grabban.
87”   CỨU THUA. Rhian Brewster (Sheffield United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Morgan Gibbs-White.
86”   ĐÁ PHẠT. Ryan Yates (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
86”   PHẠM LỖI! Billy Sharp (Sheffield United) phạm lỗi.
86”   Attempt blocked. Joe Worrall (Nottingham Forest) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Philip Zinckernagel.
85”   PHẠM LỖI! Jayden Bogle (Sheffield United) phạm lỗi.
85”   ĐÁ PHẠT. Brennan Johnson (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
80”   PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djed Spence là người đá phạt.
80”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Billy Sharp là người đá phạt.
79”   THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Ale thay đổi nhân sự khi rút Tobias Figueiredo ra nghỉ và Mighten là người thay thế.
78” Goal!Nottingham Forest 0, Sheffield United 1. Morgan Gibbs-White (Sheffield United) right footed shot from the left side of the six yard box.
77”   ĐÁ PHẠT. John Fleck (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
77”   PHẠM LỖI! James Garner (Nottingham Forest) phạm lỗi.
76”   THAY NGƯỜI. Sheffield United. Bill thay đổi nhân sự khi rút Ben Osborn ra nghỉ và Sharp là người thay thế.
76”   ĐÁ PHẠT. Jack Colback (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   PHẠM LỖI! Rhian Brewster (Sheffield United) phạm lỗi.
73”   ĐÁ PHẠT. Jack Colback (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
73”   PHẠM LỖI! Oliver Norwood (Sheffield United) phạm lỗi.
71”   PHẠM LỖI! Ben Osborn (Sheffield United) phạm lỗi.
71”   ĐÁ PHẠT. Djed Spence (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
69”   Brennan Johnson (Nottingham Forest) has gone down, but the referee deems it simulation.
69”   Brennan Johnson (Nottingham Forest) is shown the yellow card.
66”   THAY NGƯỜI. Sheffield United. Ilima thay đổi nhân sự khi rút Lys Mousset ra nghỉ và Ndiaye là người thay thế.
65”   ĐÁ PHẠT. Jayden Bogle (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   PHẠM LỖI! Jack Colback (Nottingham Forest) phạm lỗi.
65”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jayden Bogle (Sheffield United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
63”   THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Lyle Taylor ra nghỉ và Grabban là người thay thế.
59”   ĐÁ PHẠT. James Garner (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
59”   PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi.
57”   THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Phili thay đổi nhân sự khi rút Joe Lolley ra nghỉ và Zinckernagel là người thay thế.
54”   PHẠM LỖI! Djed Spence (Nottingham Forest) phạm lỗi.
54”   ĐÁ PHẠT. Ben Osborn (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
53”   THẺ PHẠT. Tobias Figueiredo (Nottingham bên phía Forest) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
53”   ĐÁ PHẠT. Lys Mousset (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
53”   PHẠM LỖI! Tobias Figueiredo (Nottingham Forest) phạm lỗi.
51”   THẺ PHẠT. Ryan Yates (Nottingham bên phía Forest) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
51”   ĐÁ PHẠT. John Fleck (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
51”   PHẠM LỖI! Ryan Yates (Nottingham Forest) phạm lỗi.
48”   PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Worrall là người đá phạt.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Nottingham Forest 0, Sheffield United 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Nottingham Forest 0, Sheffield United 0
45+3”   Attempt missed. Joe Worrall (Nottingham Forest) right footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by James Garner with a cross following a corner.
45+2”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhian Brewster là người đá phạt.
45+2”   THẺ PHẠT. Lys Mousset (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
45+1”   ĐÁ PHẠT. James Garner (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45+1”   PHẠM LỖI! Lys Mousset (Sheffield United) phạm lỗi.
45”   PHẠM LỖI! Brennan Johnson (Nottingham Forest) phạm lỗi.
45”   ĐÁ PHẠT. Chris Basham (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
44”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enda Stevens là người đá phạt.
43”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Egan là người đá phạt.
42”   ĐÁ PHẠT. Lyle Taylor (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
42”   PHẠM LỖI! John Egan (Sheffield United) phạm lỗi.
42”   Attempt missed. Rhian Brewster (Sheffield United) left footed shot from the right side of the box.
39”   THẺ PHẠT. Oliver Norwood (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
38”   ĐÁ PHẠT. Joe Lolley (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
38”   PHẠM LỖI! Oliver Norwood (Sheffield United) phạm lỗi.
38”   ĐÁ PHẠT. Oliver Norwood (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
38”   PHẠM LỖI! Joe Lolley (Nottingham Forest) phạm lỗi.
37”   Attempt saved. Jayden Bogle (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Enda Stevens.
37”   Attempt blocked. Brennan Johnson (Nottingham Forest) left footed shot from the left side of the box is blocked.
34”   PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McKenna là người đá phạt.
31”   VIỆT VỊ. Lyle Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Samba (Nottingham Forest. Bric).
29”   PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Djed Spence (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
26”   Attempt missed. Lyle Taylor (Nottingham Forest) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Garner with a cross following a corner.
25”   PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Egan là người đá phạt.
20”   VIỆT VỊ. Enda Stevens rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Norwood (Sheffield United. Olive).
17”   PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Colback là người đá phạt.
16”   PHẠM LỖI! Lyle Taylor (Nottingham Forest) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Chris Basham (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   Attempt missed. Joe Lolley (Nottingham Forest) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Jack Colback.
7”   ĐÁ PHẠT. Ryan Yates (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
7”   PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Morgan Gibbs-White (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
6”   PHẠM LỖI! James Garner (Nottingham Forest) phạm lỗi.
1”   CẢN PHÁ! Lys Mousset (Sheffield United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Sheffield United

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11

Đội hình ra sân cặp đấu Nottingham Forest vs Sheffield United, 02h45 03/11, City Ground, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Nottingham Forest vs Sheffield United

Nottingham Forest   Sheffield United
Brice Samba 30   1 Robin Olsen
Scott McKenna 26   20 Jayden Bogle
Tobias Pereira Figueiredo 3   6 Chris Basham
Joe Worrall 4   12 John Egan
Jack Colback 8   3 Enda Stevens
James Garner 37   16 Oliver Norwood
Ryan Yates 22   4 John Fleck
Djed Spence 2   7 Rhian Brewster
Lyle Taylor 33   27 Morgan Gibbs White
Joe Lolley 23   23 Ben Osborne
Brennan Johnson 20   11 Lys Mousset

Đội hình dự bị

Joao Antonio Antunes Carvalho 10   24 Conor Hourihane
Philip Zinckernagel 11   2 George Baldock
Gaetan Bong 13   18 Wes Foderingham
Lewis Grabban 7   29 Iliman Ndiaye
Braian Oscar Ojeda Rodriguez 21   17 David McGoldrick
Ethan Horvath 1   10 Billy Sharp
Alex Mighten 17   19 Jack Robinson

Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11

Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Sheffield United, 02h45 03/11, City Ground, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.15 0:0 0.73 7.25 2 1/2 0.09 23.00 1.03 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:0 0.73 1.00 1 0.80

Thành tích đối đầu Nottingham Forest vs Sheffield United 02h45 03/11

Kết quả đối đầu Nottingham Forest vs Sheffield United, 02h45 03/11, City Ground, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nottingham Forest , phong độ gần đây của Sheffield United chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Leicester City Leicester City
46 48 97
2
Ipswich Town Ipswich Town
46 35 96
3
Leeds United Leeds United
46 38 90
4
Southampton Southampton
46 24 87
5
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
46 23 75
6
Norwich City Norwich City
46 15 73
7
Hull City Hull City
46 8 70
8
Middlesbrough Middlesbrough
46 9 69
9
Coventry City Coventry City
46 11 64
10
Preston North End Preston North End
46 -11 63
11
Bristol City Bristol City
46 2 62
12
Cardiff City Cardiff City
46 -17 62
13
Millwall Millwall
46 -10 59
14
Swansea City Swansea City
46 -6 57
15
Watford Watford
46 0 56
16
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
46 -2 56
17
Stoke City Stoke City
46 -11 56
18
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
46 -11 56
19
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
46 -14 53
20
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
46 -24 53
21
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
46 -11 51
22
Birmingham City Birmingham City
46 -15 50
23
Huddersfield Town Huddersfield Town
46 -29 45
24
Rotherham United Rotherham United
46 -52 27
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.08
-3/4
0.84
0.92
2 1/2
0.98
1.82
3.70
4.30
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.85
-1
1.07
1.04
3
0.86
1.50
4.50
6.30
0 - 1
Trực tiếp
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
1.03
-1/4
0.81
0.95
1 3/4
0.87
8.50
3.10
1.47
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.85
+1/2
1.07
0.91
3
0.99
3.05
3.70
2.07
3 - 0
Trực tiếp
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
1.53
-1/4
0.41
1.47
3 1/2
0.44
1.01
6.70
100.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.08
+1
0.80
0.75
2 3/4
1.12
5.20
4.25
1.44
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.83
-1/4
1.05
0.96
2 3/4
0.90
2.14
3.40
2.79
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.94
-1 1/4
0.94
0.84
3
1.02
1.38
4.55
6.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.86
-1/4
1.04
0.99
2
0.89
2.16
3.05
3.45
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
1.00
+1
0.90
0.95
2 1/4
0.93
7.00
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.92
-3/4
0.98
0.83
2 1/2
1.05
1.70
3.80
4.35
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.97
-1/4
0.93
1.03
2 1/4
0.85
2.28
3.10
3.10
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.85
+1/4
1.07
0.92
2 1/2
0.98
2.77
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.79
-0
1.14
0.93
2 1/2
0.97
2.53
3.35
2.58
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.02
-0
0.90
0.84
1 3/4
1.06
2.85
2.82
2.67
4 - 2
Trực tiếp
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
1.36
-0
0.57
1.47
6 1/2
0.50
1.01
8.10
150.00
2 - 3
Trực tiếp
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
0.44
+1/4
1.66
1.36
5 1/2
0.55
70.00
5.20
1.10
0 - 1
Trực tiếp
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.78
+1/4
1.06
0.80
2
1.02
16.00
4.20
1.22
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.82
+1/2
0.98
0.84
2 3/4
0.96
3.15
3.35
1.98
0 - 0
Trực tiếp
Ilioupoli Ilioupoli
Kalamata AO Kalamata AO
1.13
-1/4
0.64
0.73
1
1.03
2.52
2.31
3.45
1 - 1
Trực tiếp
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
1.02
-1/4
0.74
1.03
3 1/4
0.73
2.29
2.21
3.80
0 - 0
Trực tiếp
Fasil Kenema Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC Bahir Dar Kenema FC
1.29
-0
0.53
2.17
1/2
0.28
7.10
1.26
4.65
0 - 0
Trực tiếp
Ihefu SC Ihefu SC
JKT Tanzania JKT Tanzania
0.65
-0
1.12
0.90
1
0.86
2.30
2.70
3.20
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.97
+1/4
0.87
0.95
2 1/4
0.87
3.15
3.20
2.02
1 - 0
Trực tiếp
KVZSC KVZSC
Ngome FC Ngome FC
0.95
-1
0.85
0.97
2 3/4
0.82
1.07
8.50
19.00
0 - 0
Trực tiếp
Kipanga FC Kipanga FC
New City FC New City FC
1.05
-1/2
0.75
0.85
1 1/2
0.95
2.00
2.87
4.00
1 - 1
Trực tiếp
Hekimoglu Trabzon Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC Osmanlispor FC
0.83
-1/2
0.93
0.97
3 1/4
0.79
1.83
2.43
5.20
0 - 0
Trực tiếp
76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor Erzin Belediyespor
1.00
-2
0.80
0.98
3 1/2
0.83
1.22
5.50
9.00
0 - 0
Trực tiếp
Uttara FC (nữ) Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ) Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
3.75
3.75
1.73
1 - 1
Trực tiếp
Torque Reserves Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve Defensor Sporting Reserve
1.26
-0
0.59
1.56
2 1/2
0.44
6.10
1.39
4.20
0 - 1
Trực tiếp
BDF XI BDF XI
Morupule Wanderers FC Morupule Wanderers FC
1.00
-1/4
0.80
0.85
2 1/4
0.95
6.00
3.50
1.53
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.85
-1/2
0.95
0.83
2 1/4
0.98
1.80
3.50
3.60
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.05
3.60
2.80
1 - 2
Trực tiếp
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.39
-0
1.81
2.22
3 1/2
0.31
38.00
4.05
1.18
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.74
-3/4
1.02
1.01
2
0.75
1.56
3.35
5.60
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.97
-3/4
0.93
1.08
2 1/4
0.80
1.75
3.35
4.70
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.23
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.94
-1 1/2
0.96
0.95
2 3/4
0.93
1.30
5.20
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.01
-0
0.89
0.88
2 1/4
1.00
2.69
3.20
2.53
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.04
-1/4
0.84
0.93
3 1/4
0.93
2.21
3.55
2.60
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.95
-1/2
0.93
1.02
3 1/2
0.84
1.95
3.75
2.94
0 - 0
Trực tiếp
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
1.05
-0
0.75
0.82
1 3/4
0.97
2.87
3.00
2.50
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.55
-0
1.26
0.61
2 3/4
1.17
2.02
3.45
2.97
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.93
+1 1/4
0.83
0.78
3 1/4
0.98
5.90
4.45
1.38
0 - 1
Trực tiếp
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.82
+3/4
1.02
1.01
2 3/4
0.81
10.00
5.30
1.16
3 - 1
Trực tiếp
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.55
-0
1.40
2.50
5 1/2
0.26
1.06
6.00
150.00
0 - 0
Trực tiếp
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
0.46
-0
1.61
2.27
1/2
0.30
4.65
1.27
8.60
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.13
-1/4
0.72
0.87
2
0.95
2.35
2.98
2.82
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
1.06
-0
0.78
0.93
2
0.89
2.80
2.88
2.41
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
1.17
-2 1/4
0.69
1.28
2 3/4
0.60
1.07
7.20
20.00
1 - 1
Trực tiếp
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
2.04
-0
0.33
2.70
2 1/2
0.25
11.00
1.24
4.50
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.93
+3 3/4
0.88
0.83
5
0.98
23.00
21.00
1.04
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.90
+1 1/2
0.94
1.02
3 1/4
0.80
7.30
4.70
1.30
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.92
+1 1/4
0.88
0.97
3
0.83
6.70
4.20
1.37
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.94
+2 1/2
0.90
0.67
3 3/4
1.17
13.00
8.50
1.09
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.96
-1/4
0.84
0.98
3
0.82
2.07
3.55
2.83
0 - 0
Trực tiếp
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
1.03
-3/4
0.89
1.08
2
0.82
1.75
3.25
4.95
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.86
-1/4
0.94
1.03
3 1/4
0.77
2.00
3.60
2.92
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.76
-3/4
1.00
1.01
3 1/4
0.75
1.61
3.85
4.15
0 - 0
Trực tiếp
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
0.78
+1 1/2
1.02
0.96
2 1/2
0.84
8.50
4.10
1.32
0 - 0
Trực tiếp
Ghomhoreyet Shebin Ghomhoreyet Shebin
Aswan Aswan
0.75
+1/2
1.05
0.92
1 1/2
0.88
4.00
2.62
2.05
0 - 3
Trực tiếp
Al-Hudod Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya Al Quwa Al Jawiya
0.90
+1/4
0.90
0.77
4
1.02
101.00
41.00
1.00
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.80
-3
1.00
0.75
4
1.05
1.07
11.00
21.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.93
-1/2
0.88
0.78
3 3/4
1.03
1.85
4.20
2.90
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
0.83
+1/2
0.98
0.93
3 3/4
0.88
3.20
3.80
1.91
1 - 1
Trực tiếp
Ankaragucu U19 Ankaragucu U19
Alanyaspor U19 Alanyaspor U19
0.87
-1/2
0.93
0.62
3
1.21
1.87
3.70
3.15
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.92
-0
0.98
0.91
2 3/4
0.97
2.49
3.45
2.57
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.82
+3/4
1.08
0.96
3
0.92
3.60
3.90
1.83
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.85
+1 1/2
1.05
1.05
3 1/2
0.83
6.40
5.00
1.37
0 - 0
Trực tiếp
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
1.00
-2
0.84
0.99
3 1/4
0.83
1 - 0
Trực tiếp
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
1.20
-1/4
0.65
0.82
2
0.97
1.25
4.75
10.00
0 - 0
Trực tiếp
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
0 - 1
Trực tiếp
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
0.95
-1/4
0.85
1.05
2 1/2
0.75
5.50
3.50
1.61
0 - 0
Trực tiếp
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.80
+1/4
1.04
1.01
1 1/2
0.81
3.30
2.47
2.42
1 - 3
Trực tiếp
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
1.00
+1/2
0.84
0.96
5 3/4
0.86
93.00
7.40
1.03
0 - 2
Trực tiếp
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
1.05
+1/4
0.79
1.00
3 3/4
0.82
54.00
7.10
1.04
1 - 1
Trực tiếp
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.02
+1/2
0.82
1.03
2 3/4
0.79
3.60
3.40
1.82
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
0.98
+1/4
0.83
0.83
2 3/4
0.98
2.90
3.60
2.00
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.83
+2 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
9.50
7.50
1.17
0 - 1
Trực tiếp
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
1.02
-1/4
0.88
0.85
2 1/4
1.03
6.40
3.20
1.59
10 - 0
Trực tiếp
Kucuksu Rasathane SK Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK Aydinli SK
0.80
-3/4
1.00
0.70
12
1.10
1.00
51.00
51.00
2 - 0
Trực tiếp
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
1.36
-1/4
0.53
1.21
2 1/2
0.62
1.01
8.10
150.00
0 - 0
Trực tiếp
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.82
-1 1/4
0.94
0.59
3 1/2
1.20
1.40
4.65
5.40
0 - 0
Trực tiếp
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.92
+3/4
0.84
0.74
3
1.02
3.95
3.80
1.66
0 - 0
Trực tiếp
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.91
+1
0.85
0.90
3 3/4
0.86
4.05
4.10
1.52
0 - 0
Trực tiếp
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.79
+1/4
0.97
0.97
3 1/2
0.79
2.40
3.50
2.24
0 - 0
Trực tiếp
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.79
-1 1/4
0.97
0.91
4
0.85
1.10
5.50
18.00
0 - 0
Trực tiếp
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.79
-1/4
0.97
0.74
3 1/4
1.02
1.94
3.70
2.92
0 - 0
Trực tiếp
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.93
-1 1/2
0.83
0.83
3
0.93
1.32
4.00
7.00
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.02
-1/4
0.90
1.04
3
0.86
2.29
3.65
2.71
2 - 2
Trực tiếp
BSG Wismut Gera BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen Wacker Nordhausen
0.95
-1/4
0.85
0.88
3 1/2
0.93
2.15
3.60
2.70
1 - 0
Trực tiếp
Eintracht Cuxhaven Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen Teutonia Uelzen
0.95
+1/4
0.85
0.97
3 1/4
0.82
1.66
3.75
4.33
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.75
-1/4
1.05
0.76
2 3/4
1.04
1.89
3.55
3.20
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.95
+1/2
0.85
0.86
3
0.94
3.45
3.45
1.85
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.94
-1/2
0.90
0.84
2 1/4
0.98
1.94
3.35
3.25
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
1.02
-1 1/4
0.82
0.89
2 1/2
0.93
1.41
4.25
5.90
3 - 1
Trực tiếp
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.82
-2 1/4
1.02
0.67
3 1/4
1.17
1.09
8.10
12.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.04
+3/4
0.80
0.74
2 1/4
1.08
4.70
3.75
1.57
1 - 1
Trực tiếp
FC Eisenkappel FC Eisenkappel
ASKO Mittlern ASKO Mittlern
1.00
+1/2
0.80
0.97
4 1/2
0.82
3.75
3.75
1.80
1 - 0
Trực tiếp
DSG Ferlach DSG Ferlach
SV Eberstein SV Eberstein
0.82
+1/4
0.97
0.87
3
0.92
1.61
3.75
4.75
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.88
+1/2
1.00
0.94
2 1/2
0.92
3.15
3.30
2.00
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.93
-1/4
0.95
0.97
2 1/2
0.89
2.06
3.20
3.05
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
1.02
+1/4
0.86
0.83
2 3/4
1.03
3.05
3.50
1.97
0 - 0
Trực tiếp
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
0.97
-0
0.83
0.99
1 1/4
0.81
3.25
2.37
2.75
0 - 0
Trực tiếp
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
1.12
-1
0.79
1.19
2 1/4
0.72
1.59
3.25
6.20
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
1.17
-1/4
0.73
1.02
2
0.84
2.52
2.44
3.20
0 - 1
Trực tiếp
Prishtina Prishtina
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
0.92
+1/2
0.84
1.04
3 1/4
0.72
8.00
2.60
1.72
0 - 0
Trực tiếp
Gjilani Gjilani
KF Llapi KF Llapi
0.82
+1/4
0.94
1.05
1 1/4
0.71
4.00
2.50
2.25
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.69
-1 3/4
1.12
0.70
3 1/2
1.11
1.18
6.30
9.20
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.81
-1
0.99
0.87
3
0.93
1.46
4.05
5.20
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.02
-1 1/2
0.78
0.97
3 1/4
0.83
1.37
4.40
6.00
Back to top
Back to top