Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 11/06/2024 06:28

Kết quả Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 01h00 06/12

Brazil Campeonato Paulista Youth

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 01h00 06/12

Trận đấu Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20, 01h00 06/12, , Brazil Campeonato Paulista Youth được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20, 01h00 06/12, , Brazil Campeonato Paulista Youth sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Santos    1-0  45'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 01h00 06/12

Đội hình ra sân cặp đấu Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20, 01h00 06/12, , Brazil Campeonato Paulista Youth sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 01h00 06/12

Tỷ lệ kèo Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20, 01h00 06/12, , Brazil Campeonato Paulista Youth theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Palmeira FC RN (Youth) vs Santos FC U20 01h00 06/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.20 0:0 0.65 4.25 1 1/2 0.16 1.01 23.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1/4 1.00 0.75 1 1.05
Back to top
Back to top