© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perugia vs Ternana 22h15 18/02
Tường thuật trực tiếp Perugia vs Ternana 22h15 18/02
Trận đấu Perugia vs Ternana, 22h15 18/02, Stadio Renato Curi, Serie B Italia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perugia vs Ternana mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perugia vs Ternana, 22h15 18/02, Stadio Renato Curi, Serie B Italia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perugia vs Ternana
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Francesco Lisi | 9' | |||
Gregorio Luperini (Assist:Samuel Di Carmine) | 1-0 | 54' | ||
67' | Francesco Cassata | |||
Simone Santoro (Assist:Francesco Lisi) | 2-0 | 77' | ||
Gregorio Luperini (Assist:Paolo Bartolomei) | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perugia vs Ternana |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perugia vs Ternana 22h15 18/02
Đội hình ra sân cặp đấu Perugia vs Ternana, 22h15 18/02, Stadio Renato Curi, Serie B Italia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perugia vs Ternana |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Perugia vs Ternana 22h15 18/02
Tỷ lệ kèo Perugia vs Ternana, 22h15 18/02, Stadio Renato Curi, Serie B Italia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perugia vs Ternana 22h15 18/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 1.01 | 12.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.62 | 0:0 | 1.38 | 14.28 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Perugia vs Ternana 22h15 18/02
Kết quả đối đầu Perugia vs Ternana, 22h15 18/02, Stadio Renato Curi, Serie B Italia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perugia , phong độ gần đây của Ternana chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perugia
Phong độ gần nhất Ternana
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Parma
|
35 | 31 | 73 |
2 |
Como
|
35 | 17 | 68 |
3 |
Venezia
|
35 | 24 | 67 |
4 |
Cremonese
|
35 | 14 | 60 |
5 |
Catanzaro
|
35 | 11 | 57 |
6 |
Palermo
|
35 | 9 | 52 |
7 |
Brescia
|
35 | 3 | 47 |
8 |
Sampdoria
|
35 | -1 | 46 |
9 |
Pisa
|
35 | -1 | 45 |
10 |
Cittadella
|
35 | -3 | 45 |
11 |
Modena
|
35 | -6 | 43 |
12 |
A.C. Reggiana 1919
|
35 | -7 | 43 |
13 |
SudTirol
|
35 | -2 | 43 |
14 |
Cosenza Calcio 1914
|
35 | 4 | 42 |
15 |
Spezia
|
35 | -15 | 37 |
16 |
Ascoli
|
35 | -4 | 37 |
17 |
Ternana
|
35 | -8 | 37 |
18 |
Bari
|
35 | -13 | 36 |
19 |
Feralpisalo
|
35 | -19 | 32 |
20 |
Lecco
|
35 | -34 | 26 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.97
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.05
|
2.28
3.70
2.93
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kedah
Pulau Pinang
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.30
4.75
11.00
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.02
3 1/4
0.88
|
4.05
4.10
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2
1.00
|
1.97
3.15
3.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.91
-0
0.97
|
1.03
5
0.83
|
1.04
8.10
70.00
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.80
3.25
2.30
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.20
-0
0.75
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.62
2 1/4
1.16
|
2.17
3.40
2.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kundemba FC
Kmka
|
0.82
+1
0.97
|
0.97
2 3/4
0.82
|
17.00
8.50
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Ngome FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.60
5.50
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.26
-1/2
0.63
|
0.97
2
0.85
|
2.26
2.94
2.96
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.48
4.00
5.20
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.01
-1
0.83
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.55
3.80
4.70
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.75
2
1.07
|
1.70
3.35
4.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.29
4 1/2
0.59
|
147.00
7.30
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.87
3 1/4
0.95
|
6.60
4.10
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.99
3 1/4
0.83
|
6.90
4.10
1.37
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.86
4
0.96
|
2.59
4.10
2.04
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.88
-1
0.98
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.52
4.65
4.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.45
+1/4
1.53
|
1.42
2 1/2
0.50
|
7.30
1.45
3.40
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Huddersfield Town (R)
|
0.74
-0
1.02
|
1.04
2 1/2
0.72
|
3.65
1.56
4.25
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.60
4.20
2.10
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.45
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Viking U19
Brann u19
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.90
5 3/4
0.92
|
1.24
5.00
8.80
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.63
3.55
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EG Future SC (nữ)
Ethad Besion (nữ)
|
0.90
-2
0.90
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.22
6.50
8.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.08
3
0.72
|
1.79
3.45
3.60
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.87
2
0.95
|
2.37
2.98
2.76
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.29
2.81
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Telecom Egypt
Ghomhoreyet Shebin
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.88
2.98
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nogoom El Mostakbal
Asyut Petroleum
|
0.76
+1/2
1.04
|
0.78
1 3/4
1.02
|
3.50
2.92
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dekernes
Abo Qair Semads
|
0.73
-1/2
1.12
|
1.00
2
0.82
|
1.73
3.20
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aswan
Makadi FC
|
0.70
-3/4
1.11
|
1.04
2 1/4
0.76
|
1.50
3.45
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
0.97
-0
0.82
|
0.70
1
1.10
|
3.10
2.30
3.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.25
5.10
8.10
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.05
-2 1/4
0.79
|
1.13
3 1/2
0.70
|
1.14
6.60
10.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.80
-0
1.04
|
0.76
2
1.06
|
2.37
3.05
2.70
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.87
3
0.89
|
9.00
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayon Sports FC
Gasogi Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.00
2.75
4.50
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.92
3
0.90
|
1.31
4.75
6.90
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KIA Football Academy
Be'sat Kermanshah FC
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
1 1/2
0.94
|
3.15
2.60
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Kavir Moghava
|
0.80
-0
1.00
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.50
3.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.82
-1 1/4
1.00
|
0.79
3
1.01
|
1.32
4.60
7.10
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.10
3.35
2.86
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal SYR
Al Shorta Aleppo
|
0.97
-3/4
0.82
|
1.02
3
0.77
|
3.20
3.40
2.05
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.64
3.60
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.80
2
1.06
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
1.03
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.39
4.00
7.80
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.05
3.55
1.96
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.30
3.20
2.17
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
2
1.00
|
2.01
3.10
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orbit College
Hungry Lions
|
1.04
-1/4
0.68
|
0.95
2 1/2
0.77
|
5.80
3.50
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.49
-0
1.63
|
1.92
2 1/2
0.40
|
4.25
1.36
7.70
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.01
+1 1/4
0.89
|
0.96
3 1/4
0.92
|
5.60
4.65
1.42
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.06
3 3/4
0.76
|
2.01
3.90
2.72
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.56
-0
1.38
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.11
6.50
29.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.92
1 1/2
0.84
|
1.81
2.71
4.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
1.02
-1/2
0.74
|
1.04
2 1/4
0.72
|
1.13
4.45
23.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
4.33
7.00
|