© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04
Tường thuật trực tiếp Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04
Trận đấu Peterborough United vs Blackburn Rovers, 21h00 15/04, London Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Peterborough United vs Blackburn Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Peterborough United vs Blackburn Rovers, 21h00 15/04, London Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Peterborough United vs Blackburn Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
22' | Tayo Edun | |||
41' | Tayo Edun | |||
43' | Bradley Johnson↑Ryan Nyambe↓ | |||
46' | Bradley Dack↑Sam Gallagher↓ | |||
Jeando Pourrat Fuchs | 52' | |||
Jack Marriott↑Ricky-Jade Jones↓ | 61' | |||
72' | Tyrhys Dolan↑John Buckley↓ | |||
Joel Randall↑Jeando Pourrat Fuchs↓ | 73' | |||
77' | 0-1 | Ben Brereton (Assist:Jan Paul Van Hecke) | ||
83' | Jan Paul Van Hecke | |||
Sammie Szmodics (Assist:Harrison Burrows) | 1-1 | 83' | ||
Jack Marriott (Assist:Jonson Scott Clarke-Harris) | 2-1 | 87' | ||
Reece Brown↑Kwame Poku↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Peterborough United 2, Blackburn Rovers 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Peterborough United 2, Blackburn Rovers 1 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Scott Wharton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ryan Giles with a cross. | |
90” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Reec thay đổi nhân sự khi rút Kwame Poku ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
87” | VÀOOOO!! United) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Peterborough United 2, Blackburn Rovers 1. Jack Marriott (Peterboroug.to the top left corner. Assisted by Jonson Clarke-Harris. | |
87” | VÀOOOO!! United) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Peterborough United 2, Blackburn Rovers 1. Jack Marriott (Peterboroug. | |
85” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Paul van Hecke là người đá phạt. | |
84” | Attempt missed. Bradley Johnson (Blackburn Rovers) header from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
83” | THẺ PHẠT. Jan Paul van Hecke (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo của Harrison Burrows, United) sút chân phải từ ngoài vòng cấm tỷ số lên thành Peterborough United 1, Blackburn Rovers 1. Sammie Szmodics (Peterboroug. | |
83” | Goal!Peterborough United 1, Blackburn Rovers 1. Sammie Szmodics (Peterborough United) right footed shot from the right side of the box. | |
80” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Paul van Hecke là người đá phạt. | |
79” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Joel Randall (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | Goal!Peterborough United 0, Blackburn Rovers 1. Ben Brereton Díaz (Blackburn Rovers) right footed shot from the right side of the box. | |
75” | Attempt saved. Joel Randall (Peterborough United) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Kwame Poku. | |
73” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Joe thay đổi nhân sự khi rút Jeando Fuchs ra nghỉ và Randall là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Tyrhy thay đổi nhân sự khi rút John Buckley ra nghỉ và Dolan là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis Travis là người đá phạt. | |
68” | VIỆT VỊ. Sammie Szmodics rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Knight (Peterborough United. Jos). | |
67” | VIỆT VỊ. Jack Marriott rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Burrows (Peterborough United. Harriso). | |
66” | PHẠM LỖI! Frankie Kent (Peterborough United) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Bradley Dack (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | Attempt saved. Jack Marriott (Peterborough United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
61” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Jac thay đổi nhân sự khi rút Ricky-Jade Jones ra nghỉ và Marriott là người thay thế. | |
60” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Paul van Hecke là người đá phạt. | |
60” | Attempt blocked. Kwame Poku (Peterborough United) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
60” | Attempt blocked. Sammie Szmodics (Peterborough United) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Josh Knight. | |
58” | CỨU THUA. Ricky-Jade Jones (Peterborough United) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
58” | Attempt saved. Ricky-Jade Jones (Peterborough United) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Josh Knight (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | PHẠM LỖI! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Frankie Kent (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! John Buckley (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sammie Szmodics là người đá phạt. | |
53” | Attempt missed. Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) header from the centre of the box following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeando Fuchs là người đá phạt. | |
52” | CẢN PHÁ! Bradley Dack (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
52” | THẺ PHẠT. Jeando Fuchs (Peterborough bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Peterborough United) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Bradley Johnson (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Lewis Travis (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jeando Fuchs (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | VIỆT VỊ. Jonson Clarke-Harris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Burrows (Peterborough United. Harriso). | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Bradle thay đổi nhân sự khi rút Sam Gallagher ra nghỉ và Dack là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Bradle thay đổi nhân sự khi rút Sam Gallagher ra nghỉ và Dack là người thay thế. | |
45+4” | PHẠM LỖI! Frankie Kent (Peterborough United) phạm lỗi. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Peterborough United 0, Blackburn Rovers 0 | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Scott Wharton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Josh Knight (Peterborough United) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Giles là người đá phạt. | |
43” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Bradle thay đổi nhân sự khi rút Ryan Nyambe ra nghỉ và Johnson là người thay thế. | |
41” | Second yellow card to Tayo Edun (Blackburn Rovers) for a bad foul. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Jeando Fuchs (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Kaminski là người đá phạt. | |
37” | Attempt saved. Jonson Clarke-Harris (Peterborough United) left footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Ricky-Jade Jones with a cross. | |
36” | Attempt missed. Sammie Szmodics (Peterborough United) left footed shot from a difficult angle on the left misses to the right. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Lewis Travis (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Jack Taylor (Peterborough United) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Ben Brereton Díaz (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Josh Knight (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ryan Giles (Blackburn Rovers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
28” | CHẠM TAY! Sammie Szmodics (Peterborough United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
28” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Frankie Kent là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ronnie Edwards là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Harrison Burrows (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Sam Gallagher (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Scott Wharton (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by John Buckley with a cross following a set piece situation. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Sam Gallagher (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | PHẠM LỖI! Harrison Burrows (Peterborough United) phạm lỗi. | |
23” | Attempt saved. Harrison Burrows (Peterborough United) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ricky-Jade Jones. | |
22” | THẺ PHẠT. Tayo Edun (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Josh Knight (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Ben Brereton Díaz (Blackburn Rovers) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Kwame Poku (Peterborough United) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
12” | CHẠM TAY! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Lewis Travis (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Peterborough United) phạm lỗi. | |
11” | CỨU THUA. Sammie Szmodics (Peterborough United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
8” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeando Fuchs là người đá phạt. | |
8” | Attempt blocked. Ben Brereton Díaz (Blackburn Rovers) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
8” | CỨU THUA. Sam Gallagher (Blackburn Rovers) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Lewis Travis. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Josh Knight (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! John Buckley (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
5” | Attempt missed. Harrison Burrows (Peterborough United) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Kwame Poku. | |
4” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Wharton là người đá phạt. | |
3” | Attempt missed. Ben Brereton Díaz (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Tayo Edun following a corner. | |
3” | CẢN PHÁ! Tayo Edun (Blackburn Rovers) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
3” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Knight là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Peterborough United vs Blackburn Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04
Đội hình ra sân cặp đấu Peterborough United vs Blackburn Rovers, 21h00 15/04, London Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Peterborough United vs Blackburn Rovers |
||||
Peterborough United | Blackburn Rovers | |||
David Cornell | 13 | 1 | Thomas Kaminski | |
Harrison Burrows | 16 | 26 | Darragh Lenihan | |
Frankie Kent | 6 | 25 | Jan Paul Van Hecke | |
Ronnie Edwards | 2 | 16 | Scott Wharton | |
Josh Knight | 12 | 2 | Ryan Nyambe | |
Jeando Pourrat Fuchs | 42 | 27 | Lewis Travis | |
Jack Taylor | 8 | 20 | Tayo Edun | |
Sammie Szmodics | 7 | 28 | Ryan John Giles | |
Ricky-Jade Jones | 17 | 21 | John Buckley | |
Jonson Scott Clarke-Harris | 9 | 9 | Sam Gallagher | |
Kwame Poku | 15 | 22 | Ben Brereton | |
Đội hình dự bị |
||||
Reece Brown | 10 | 23 | Bradley Dack | |
Jorge Grant | 11 | 10 | Tyrhys Dolan | |
Mark Beevers | 5 | 4 | Bradley Johnson | |
Will Blackmore | 28 | 3 | Harry Pickering | |
Hayden Coulson | 43 | 5 | Daniel Ayala | |
Joel Randall | 26 | 19 | Ryan Hedges | |
Jack Marriott | 14 | 13 | Aynsley Pears |
Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04
Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Blackburn Rovers, 21h00 15/04, London Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 6.25 | 3 1/2 | 0.10 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 1/4:0 | 0.88 | 0.88 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Peterborough United vs Blackburn Rovers 21h00 15/04
Kết quả đối đầu Peterborough United vs Blackburn Rovers, 21h00 15/04, London Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Peterborough United , phong độ gần đây của Blackburn Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Peterborough United
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.94
+1/2
1.00
|
1.01
3 1/2
0.91
|
3.30
4.05
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.90
+1/4
1.04
|
0.98
3 1/2
0.94
|
2.75
3.95
2.31
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.90
-1
1.04
|
0.85
2 1/4
1.07
|
1.51
4.05
7.30
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.14
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.98
+3/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.07
|
4.75
3.65
1.77
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3
0.94
|
2.14
3.75
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.99
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.87
3
1.03
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.58
3.40
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.23
3.45
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.94
3
0.96
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.20
3.50
3.20
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.91
|
1.00
3
0.90
|
4.35
4.10
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.13
3.45
3.45
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.02
3.60
3.60
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.96
+1 1/2
0.96
|
0.87
3 1/4
1.03
|
8.00
5.20
1.32
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.40
4.65
6.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.96
3
0.94
|
1.96
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.83
3
1.07
|
2.08
3.75
3.00
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.74
3.45
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.29
5.00
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.70
3.35
1.95
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.85
-2
1.05
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.15
6.80
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.33
4.55
9.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.51
3.10
3.05
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.07
3
0.83
|
2.23
3.75
2.99
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.23
3.05
3.65
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.05
-0
0.87
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.72
3.60
2.47
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flamurtari
Apolonia Fier
|
0.65
-0
1.20
|
9.00
1/2
0.06
|
21.00
1.01
21.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.77
2
0.99
|
1.71
3.15
4.65
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.81
-1
1.03
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.43
4.00
5.90
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.04
+1 3/4
0.70
|
0.58
3 1/4
1.19
|
8.40
6.20
1.20
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
2
0.76
|
2.03
2.86
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.96
-1
0.92
|
0.99
3
0.87
|
1.59
3.85
4.45
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Drina Zvornik
FK Sloboda Mrkonjic Grad
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.11
7.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
BSK Banja Luka
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.57
3.20
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Kozara Gradiska
Laktasi
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.92
4 3/4
0.80
|
14.00
10.50
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
3.70
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
1.21
-1/4
0.62
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.77
1.92
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.79
+1 3/4
1.01
|
0.81
2 1/2
0.99
|
11.00
4.55
1.23
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.56
-0
0.48
|
3.03
3 1/2
0.21
|
1.12
4.75
71.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.00
2.57
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.84
3 1/2
0.96
|
10.50
3.40
1.37
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.96
-0
0.84
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.65
1.81
3.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-0
0.89
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.05
1.60
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.30
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.92
-1/4
0.84
|
1.01
1
0.75
|
2.35
1.99
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.78
-2
1.13
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.11
7.90
20.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-2 1/2
0.96
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
Zfk Ljuboten (w)
|
0.97
-0
0.82
|
4.90
1 1/2
0.13
|
101.00
21.00
1.01
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.81
3
0.95
|
5.25
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
APO Keratsini
Thiva
|
0.85
-0
0.95
|
7.40
2 1/2
0.08
|
11.00
1.06
11.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.86
2
0.94
|
2.16
3.00
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.06
-0
0.76
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.69
3.20
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/2
0.85
|
17.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.78
+1
1.06
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.37
2.85
2.88
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.85
4 1/2
0.91
|
5.70
3.05
1.55
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.70
3.30
1.90
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.79
2
1.09
|
1.96
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.03
2
0.85
|
2.66
2.90
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.13
-1
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.19
-1/4
0.74
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.98
2
0.90
|
3.75
3.05
1.97
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.78
-0
1.06
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.28
3.30
2.65
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.81
3.35
2.14
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.50
3.55
1.82
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.34
2.69
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.90
2.77
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.92
-0
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.44
3.35
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.15
3.60
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Carpi
US Pianese
|
0.49
-0
1.53
|
5.55
2 1/2
0.08
|
8.90
1.06
16.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Team Altamura
Trapani
|
2.08
-0
0.32
|
2.94
3 1/2
0.16
|
196.00
8.00
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Clodiense
ASD Alcione
|
0.22
-0
2.63
|
3.44
3 1/2
0.11
|
1.02
7.50
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.75
6.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.70
4.40
1.39
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
|
1.05
-0
0.75
|
3.44
3 1/2
0.16
|
150.00
6.00
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wikielec
Olimpia Zambrow
|
0.93
-0
0.87
|
7.14
1/2
0.03
|
11.00
1.06
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.02
7.90
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.07
4.79
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.93
9 1/4
0.79
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gawin Sleza Wroclaw
LZS Starowice Dolne
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
1 3/4
0.91
|
1.73
2.93
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.77
-0
1.03
|
0.76
2 1/4
1.04
|
7.30
3.55
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.89
-0
0.91
|
0.92
4
0.88
|
18.00
5.90
1.12
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.85
|
21.00
12.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.79
1 1/4
1.01
|
4.15
2.42
2.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.37
3.85
7.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.97
5 3/4
0.85
|
2.34
2.77
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.64
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.98
-1/2
0.82
|
1.01
2
0.79
|
1.98
3.00
3.55
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
0.83
-3/4
0.97
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.04
7.30
39.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.88
|
6.00
4.15
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/2
0.86
|
2.20
3.30
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.75
3.50
1.83
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.87
-1
1.03
|
1.00
3
0.88
|
1.51
4.10
5.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.91
3.25
3.50
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.82
-0
0.96
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.54
2.76
2.74
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.42
3.75
7.50
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.74
3 3/4
1.02
|
5.90
5.00
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.85
3
0.97
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.98
3.35
3.00
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.85
3.45
3.45
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.91
3.35
3.35
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.07
3 1/4
0.73
|
2.09
3.45
2.83
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
2.62
3.25
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.86
3.60
2.99
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.71
-1/2
1.20
|
0.63
3
1.29
|
1.71
3.90
3.60
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.71
3.55
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.87
3 1/4
0.92
|
2.87
4.00
2.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.07
|
1.19
5.60
12.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
3
0.87
|
2.54
3.65
2.43
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.74
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.89
-0
0.99
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.40
3.25
2.52
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.98
-0
0.90
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.50
3.30
2.40
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.46
3.30
2.38
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.75
3.60
1.74
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.08
6.20
28.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+1
0.92
|
0.93
4
0.79
|
3.70
4.35
1.54
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.76
|
1.74
3.35
4.05
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.75
3.60
3.65
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.57
3.90
4.45
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+2
1.04
|
0.95
3
0.87
|
11.00
6.00
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.49
3.25
2.44
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.45
3.90
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.03
+2
0.78
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/4
0.99
|
3.40
3.35
1.98
|