© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03
Tường thuật trực tiếp Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03
Trận đấu Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An, 18h00 21/03, , Hạng nhất Việt Nam được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An, 18h00 21/03, , Hạng nhất Việt Nam sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Nguyen Vu Tin | 1-0 | 22' | ||
30' | 1-1 | Nguyen Anh Duc | ||
76' | Ha Vu Em |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03
Đội hình ra sân cặp đấu Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An, 18h00 21/03, , Hạng nhất Việt Nam sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03
Tỷ lệ kèo Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An, 18h00 21/03, , Hạng nhất Việt Nam theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.45 | 4.90 | 2 1/2 | 0.13 | 19.00 | 1.02 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:1/4 | 1.00 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An 18h00 21/03
Kết quả đối đầu Phố Hiến vs Đồng Tâm Long An, 18h00 21/03, , Hạng nhất Việt Nam gần đây nhất. Phong độ gần đây của Phố Hiến , phong độ gần đây của Đồng Tâm Long An chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Phố Hiến
Phong độ gần nhất Đồng Tâm Long An
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Quang Nam
|
18 | 25 | 37 |
2 |
PVF-CAND
|
18 | 16 | 37 |
3 |
Dong Tam Long An
|
18 | 8 | 31 |
4 |
Hoa Binh
|
18 | 2 | 24 |
5 |
Binh Thuan
|
18 | -21 | 23 |
6 |
Huda Hue
|
18 | 0 | 21 |
7 |
TTBD Phu Dong
|
18 | -5 | 19 |
8 |
Tuan Tu Phu Tho
|
18 | -7 | 18 |
9 |
Binh Phuoc
|
18 | -7 | 16 |
10 |
Ba Ria Vung Tau FC
|
18 | -11 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.96
-1/4
0.98
|
0.99
3 1/4
0.93
|
2.23
3.85
2.92
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
1.04
+1 1/2
0.90
|
0.86
3
1.06
|
10.00
5.50
1.29
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.93
+1/2
1.01
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.65
3.60
2.01
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.88
3
1.02
|
2.02
3.95
3.35
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.96
-0
0.96
|
0.97
3
0.93
|
2.57
3.65
2.57
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
1.12
-0
0.81
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.82
3.40
2.49
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.84
2 3/4
1.06
|
6.90
4.55
1.39
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.00
3
0.90
|
2.31
3.65
2.67
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-1 1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.47
4.30
6.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
7.69
-1/4
0.05
|
10.00
3 1/2
0.03
|
8.30
1.14
12.00
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
1.16
+3/4
0.78
|
1.05
2
0.85
|
6.10
3.55
1.58
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.91
3.35
3.90
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.95
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.29
5.10
7.80
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.82
-0
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.48
3.00
2.89
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.30
5.20
8.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.99
3.10
2.35
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.80
1 3/4
1.11
|
1.91
3.10
4.25
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.92
-0
0.96
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.41
3.35
2.46
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
1.99
3.50
3.05
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.87
-0
1.05
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.69
3.15
2.76
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.05
3.55
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.94
+3/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.86
|
4.00
3.65
1.72
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.99
4 3/4
0.89
|
5.90
4.50
1.41
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
1.06
+1/4
0.84
|
0.99
4 1/4
0.89
|
7.60
4.50
1.34
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.85
3.45
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.07
+1 1/2
0.81
|
1.03
3 1/2
0.83
|
7.30
5.30
1.25
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
3
0.92
|
2.54
3.45
2.39
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
1.02
-0
0.88
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.64
3.20
2.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Azam
|
0.61
+1/4
1.17
|
0.90
2 1/2
0.86
|
81.00
41.00
1.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.88
+2
0.93
|
0.88
3
0.93
|
11.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.84
+1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.79
|
2.83
3.10
2.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.81
|
16.00
4.40
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.31
4.25
8.30
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.77
1 3/4
1.05
|
3.60
2.98
1.97
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.01
3.00
3.45
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.88
-1
0.96
|
0.83
2
0.99
|
1.45
3.65
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chatham Town
Enfield Town
|
0.91
-0
0.89
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.79
2.50
2.76
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Kusadasispor
|
0.77
-0
1.02
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tokat Bld Plevnespor
Musspor
|
1.85
-1/4
0.40
|
1.85
1 1/2
0.40
|
26.00
4.50
1.18
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.33
5.00
6.00
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.33
2.55
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.87
-0
0.97
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.24
5.10
8.30
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.90
3.30
3.45
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.75
2.75
2.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
1.58
-1/4
0.43
|
1.63
3 1/2
0.41
|
22.00
3.75
1.24
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.57
3.50
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.75
|
2.23
2.88
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.91
+1
0.89
|
1.02
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ZFK TSC (w)
ZFK Masinac (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.77
6
1.02
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.80
3.35
3.70
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.99
2 1/2
0.83
|
9.90
4.90
1.23
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
7.00
3.50
1.45
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.46
-1/2
1.61
|
0.71
2 1/2
1.12
|
1.46
4.00
5.40
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.12
2 1/4
0.77
|
1.94
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.05
2
0.83
|
2.08
3.05
3.40
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.91
-1
0.99
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.53
3.70
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Medenine
Chebba
|
0.98
-3/4
0.82
|
0.82
1 1/4
0.98
|
1.68
2.66
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
1.53
-0
0.49
|
1.72
2 1/2
0.40
|
7.20
1.36
4.10
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.08
3
0.74
|
1.77
3.50
3.60
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.94
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.21
3.00
2.98
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.86
-3/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.84
|
1.63
3.55
4.45
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.96
-0
0.92
|
1.16
2 1/2
0.72
|
2.54
3.05
2.49
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.98
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.54
3.15
2.44
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.01
3.15
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.98
3
0.82
|
4.00
3.55
1.70
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
0.97
-1
0.87
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.51
3.75
5.30
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.00
3.30
3.15
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.03
+1/2
0.81
|
1.04
2 1/2
0.78
|
3.75
3.35
1.81
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.91
|
3.15
3.95
1.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Poland (w) U17
Belgium (w) U17
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
|
23:30
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.52
-2
1.31
|
0.57
3
1.23
|
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.78
+3/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
4.20
3.40
1.73
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.62
3.60
4.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Native Diver Stakes
Textafrica
|
0.57
-0
1.35
|
1.10
3 1/2
0.70
|
1.12
6.00
23.00
|
22:59
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
0.80
-2
1.00
|
0.93
4
0.88
|
1.20
6.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Foolad Khuzestan B
Shohada Razakan
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.12
6.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Yasa
Shahrdari Mahshahr
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1
0.90
|
4.75
2.20
2.37
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.74
-1
1.11
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.43
4.00
5.70
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.73
5.00
3.00
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.88
|
1.62
3.60
4.50
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.08
3.25
3.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
0.72
-1/4
1.07
|
1.30
7 1/2
0.60
|
1.01
8.50
80.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
0.97
-1 3/4
0.83
|
0.91
4 3/4
0.89
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.00
4.33
2.60
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.20
4.50
2.30
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.10
4.33
2.45
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
4
1.00
|
2.20
4.33
2.40
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.73
4.50
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bedford Town
Waltham Abbey
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.33
4.25
7.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frome Town
Bristol Manor Farm
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.95
2.75
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.99
3.10
3.40
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.02
3.55
3.30
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.90
+1
0.94
|
0.98
3
0.84
|
5.00
3.85
1.51
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.55
3.60
5.25
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.11
3.20
3.00
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.44
2.99
2.66
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.82
2 3/4
1.00
|
7.30
4.55
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.76
3.60
3.65
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
0.80
+2
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
10.00
6.00
1.20
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
3
0.96
|
1.93
3.75
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
0.92
-0
0.92
|
1.13
1 1/2
0.70
|
24.00
3.80
1.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
1.26
-1/4
0.63
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.89
1.87
4.20
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
1.13
+1/4
0.76
|
0.72
2
1.16
|
2.87
3.15
2.21
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.02
|
1.64
3.60
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Worthing
Braintree Town
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.05
4
0.77
|
2.11
2.91
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al Shamal
|
1.08
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.59
3.55
5.30
|
00:00
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.22
6.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Crusaders
Coleraine
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.03
4 3/4
0.79
|
1.33
4.05
8.10
|