© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12
Tường thuật trực tiếp Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12
Trận đấu Port Vale vs Wigan Athletic, 22h00 16/12, Vale Park, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Port Vale vs Wigan Athletic mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Port Vale vs Wigan Athletic, 22h00 16/12, Vale Park, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Port Vale vs Wigan Athletic
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Ethan Chislett (Assist:Gavin Massey) | 1-0 | 21' | ||
Ethan Chislett (Assist:Oliver Arblaster) | 2-0 | 43' | ||
46' | Charlie Wyke↑Jonny Smith↓ | |||
46' | Liam Morrison↑Kelland Watts↓ | |||
Alfie Devine | 59' | |||
59' | Jordan Jones | |||
61' | Chris Sze↑Sean Clare↓ | |||
Tom Sang↑Conor Grant↓ | 62' | |||
62' | Callum Henry McManaman↑Stephen Humphrys↓ | |||
63' | 2-1 | Chris Sze (Assist:Callum Lang) | ||
67' | Callum Henry McManaman | |||
Kofi Balmer | 67' | |||
Gavin Massey | 68' | |||
Ryan Loft↑Funso Ojo↓ | 73' | |||
77' | 2-2 | Charlie Wyke (Assist:Callum Henry McManaman) | ||
Alex Iacovitti↑Kofi Balmer↓ | 81' | |||
Ethan Chislett (Assist:Gavin Massey) | 3-2 | 83' | ||
84' | Sam Tickle | |||
Connor Ripley | 85' | |||
85' | Chris Sze | |||
86' | Josh Magennis↑Babajide Adeeko↓ | |||
90' | Scott Smith |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Port Vale vs Wigan Athletic |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12
Đội hình ra sân cặp đấu Port Vale vs Wigan Athletic, 22h00 16/12, Vale Park, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Port Vale vs Wigan Athletic |
||||
Port Vale | Wigan Athletic | |||
Connor Ripley | 1 | 1 | Sam Tickle | |
Kofi Balmer | 5 | 5 | Zeze Steven Sessegnon | |
Jason Lowe | 16 | 7 | Sean Clare | |
Jesse Debrah | 27 | 6 | Charlie Hughes | |
Conor Grant | 15 | 2 | Kelland Watts | |
Funso Ojo | 14 | 21 | Scott Smith | |
Oliver Arblaster | 18 | 26 | Babajide Adeeko | |
Gavin Massey | 19 | 18 | Jonny Smith | |
Ethan Chislett | 10 | 19 | Callum Lang | |
Alfie Devine | 11 | 14 | Jordan Jones | |
Ben Garrity | 8 | 11 | Stephen Humphrys | |
Đội hình dự bị |
||||
Jayson Leutwiler | 13 | 16 | Liam Shaw | |
Uche Ikpeazu | 12 | 12 | Benjamin Paul Amos | |
Nathan Smith | 6 | 22 | Chris Sze | |
Tom Sang | 4 | 20 | Callum Henry McManaman | |
Ryan Loft | 9 | 9 | Charlie Wyke | |
Alex Iacovitti | 17 | 4 | Liam Morrison | |
Rhys Walters | 24 | 28 | Josh Magennis |
Tỷ lệ kèo Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12
Tỷ lệ kèo Port Vale vs Wigan Athletic, 22h00 16/12, Vale Park, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.81 | 0:0 | 1.07 | 3.33 | 5 1/2 | 0.20 | 1.05 | 6.90 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.83 | 12.50 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Port Vale vs Wigan Athletic 22h00 16/12
Kết quả đối đầu Port Vale vs Wigan Athletic, 22h00 16/12, Vale Park, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Port Vale , phong độ gần đây của Wigan Athletic chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Port Vale
Phong độ gần nhất Wigan Athletic
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.88
+3/4
1.06
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.60
4.40
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.97
|
1.76
3.90
4.40
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
1.14
-0
0.81
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.05
2.58
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.88
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.40
6.00
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.25
3.50
2.86
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.22
3.45
2.77
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
3
1.01
|
2.29
3.70
2.42
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.79
+3/4
1.12
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.79
3.00
4.35
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.90
4.50
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.51
2.75
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.85
3.50
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.18
4.65
26.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.74
5 3/4
1.16
|
34.00
5.40
1.13
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.56
3.95
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.16
-0
0.66
|
1.07
2 3/4
0.73
|
2.84
3.25
2.16
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.82
+1 1/4
0.98
|
1.05
3
0.75
|
6.10
4.10
1.40
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.84
-1
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.50
4.10
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.45
3.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.33
-0
2.04
|
6.66
1 1/2
0.05
|
150.00
6.70
1.04
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.25
3.25
2.73
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.64
-1 1/4
1.25
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.24
5.00
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.16
5.90
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.15
-0
0.67
|
0.77
2
1.02
|
10.00
4.50
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.04
-0
0.80
|
1.06
2
0.76
|
1.34
3.55
11.00
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.37
4.15
6.80
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.74
-0
1.11
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.56
2.44
3.15
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.66
3.35
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
2
0.96
|
1.54
3.25
6.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.85
+1/4
0.87
|
0.83
2 1/2
0.89
|
9.00
4.50
1.22
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
2
1.00
|
2.16
3.05
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.97
1 1/2
0.85
|
14.00
3.35
1.33
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.02
-0
0.86
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.58
3.25
2.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.07
9.00
19.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.53
4.00
4.60
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.57
3.70
4.70
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.38
4.30
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.78
3
0.98
|
1.54
4.15
4.35
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.02
+1 1/2
0.74
|
0.85
3
0.91
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.85
6.30
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
1.31
-0
0.60
|
2.17
6 1/2
0.28
|
16.50
13.50
1.01
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.06
-0
0.78
|
0.87
3
0.95
|
2.58
3.55
2.22
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.77
-1
1.07
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.70
3.80
3.75
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.00
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.82
3.25
3.85
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.82
-0
1.02
|
7.14
7 1/2
0.04
|
1.02
7.40
150.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.81
-0
1.03
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.34
3.20
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
3 3/4
0.86
|
4.25
3.80
1.61
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.73
-1 1/4
1.09
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.32
4.85
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.07
+1/4
0.75
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zorya
Veres
|
0.82
-0
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.36
3.90
9.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
4 1/4
0.72
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.60
4.10
4.00
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.78
-1
1.02
|
0.71
3 1/2
1.09
|
1.48
4.30
4.85
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.12
-3/4
0.69
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.86
3.80
3.10
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.62
+1 1/2
1.21
|
1.01
3 3/4
0.79
|
4.95
4.20
1.47
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.77
3.85
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
13.00
6.50
1.12
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.31
4.85
6.60
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.08
-0
0.76
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.93
2.69
2.46
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.92
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.25
2.87
2.30
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.10
2.10
3.10
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.94
|
1.91
3.75
2.96
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
1.00
+1
0.88
|
0.83
3
1.03
|
4.90
4.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.09
-0
4.00
|
1.72
1/2
0.40
|
3.50
1.36
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.86
-0
0.98
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.13
4.60
52.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.79
+1
1.05
|
1.04
7
0.78
|
100.00
8.30
1.01
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
6.50
4.60
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.14
6
0.75
|
1.23
4.40
17.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.23
+3/4
0.61
|
0.62
3 1/4
1.21
|
4.55
4.40
1.49
|