© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 22h00 21/01, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 22h00 21/01, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jamal Lowe (Assist:Lyndon Dykes) | 1-0 | 27' | ||
Osman Kakay↑Ethan Laird↓ | 37' | |||
58' | Olivier Ntcham↑Joe Allen↓ | |||
58' | Luke James Cundle↑Liam Cullen↓ | |||
Chris Willock↑Lyndon Dykes↓ | 58' | |||
61' | Andrew Fisher↑Steven Benda↓ | |||
81' | 1-1 | Jay Fulton (Assist:Luke James Cundle) | ||
Albert Adomah↑Tyler Roberts↓ | 89' | |||
Andre Dozzell↑Tim Iroegbunam↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 22h00 21/01, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Swansea City | |||
Seny Timothy Dieng | 1 | 13 | Steven Benda | |
Kenneth Paal | 22 | 22 | Joel Latibeaudiere | |
Jimmy Dunne | 3 | 5 | Benjamin Cabango | |
Robert Dickie | 4 | 6 | Harry Darling | |
Ethan Laird | 27 | 3 | Ryan Manning | |
Sam Field | 15 | 8 | Matt Grimes | |
Tim Iroegbunam | 47 | 7 | Joe Allen | |
Ilias Chair | 10 | 31 | Oliver Cooper | |
Jamal Lowe | 18 | 4 | Jay Fulton | |
Tyler Roberts | 11 | 20 | Liam Cullen | |
Lyndon Dykes | 9 | 17 | Joel Piroe | |
Đội hình dự bị |
||||
Osman Kakay | 2 | 10 | Olivier Ntcham | |
Albert Adomah | 37 | 18 | Luke James Cundle | |
Stefan Marius Johansen | 6 | 29 | Matthew Sorinola | |
Jake Clarke-Salter | 5 | 1 | Andrew Fisher | |
Andre Dozzell | 17 | 23 | Nathan Wood-Gordon | |
Chris Willock | 7 | 26 | Kyle Naughton | |
Jordan Gideon Archer | 13 | 45 | Cameron Congreve |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 22h00 21/01, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.94 | 0:0 | 0.98 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 9.60 | 1.14 | 10.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City 22h00 21/01
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City, 22h00 21/01, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Swansea City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Swansea City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.83
-0
1.07
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.49
3.55
2.51
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
1.04
|
2.89
3.15
2.20
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.88
3.15
2.19
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.75
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.83
+3/4
1.06
|
0.81
3
1.06
|
3.80
3.85
1.79
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.91
3
0.87
|
1.32
5.00
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.60
3.50
1.93
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
0.99
|
1.80
3.75
3.85
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.72
3.35
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.86
-0
1.06
|
1.13
1 1/4
0.78
|
2.96
2.27
3.30
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.88
3
1.00
|
1.75
3.90
3.65
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.73
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.72
3.35
2.19
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.61
3.95
4.05
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.99
3
0.77
|
1.97
3.40
3.15
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.78
3
0.98
|
1.99
3.50
2.92
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.58
-1/4
1.21
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.73
3.80
3.50
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.57
3.95
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.79
-0
1.05
|
0.94
2
0.88
|
2.40
2.94
2.76
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.81
3.65
3.40
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.76
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Koyari
SV Caravel
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
4.33
1.61
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.09
2
0.73
|
2.20
2.89
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.94
-0
0.90
|
0.81
2 1/2
1.01
|
7.30
3.65
1.41
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.12
-3 1/4
0.73
|
0.81
4
1.01
|
1.07
12.00
17.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.54
-3 1/2
1.42
|
0.59
4 1/2
1.29
|
1.03
19.00
29.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.95
-1 1/4
0.89
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.41
4.45
5.30
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.91
3
0.91
|
3.35
3.55
1.86
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.81
3.50
3.55
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.78
+1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.70
3.70
1.56
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.63
3.80
2.10
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Independiente Luque
|
|
|
2.57
3.10
2.46
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mirassol
Ceara
|
1.11
-0
0.80
|
1.00
3
0.88
|
1.05
7.60
54.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.64
+1/4
1.13
|
0.83
2
0.93
|
2.60
2.98
2.47
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
7.00
6.00
1.25
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.88
|
3.30
3.50
1.89
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.80
2 1/2
1.02
|
3.65
3.45
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.87
3
0.89
|
1.12
6.50
15.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.99
3.40
3.10
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.60
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.71
2
1.05
|
3.50
3.15
1.96
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.75
7.40
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.50
3.75
1.60
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.75
2 1/4
1.13
|
2.80
3.30
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
3 1/2
0.96
|
1.01
8.30
100.00
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.00
-2
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.82
3.30
3.75
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.01
-0
0.75
|
1.44
1/2
0.45
|
4.95
1.40
4.30
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.28
3.30
2.67
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sport Clube Capixaba
SC Brasil Capixaba
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.18
6.00
11.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.80
4.65
1.32
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.87
-3/4
0.93
|
1.01
3 1/2
0.79
|
3.25
2.83
2.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.90
4 1/2
0.90
|
3.75
3.10
1.89
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.85
+3/4
0.91
|
1.01
3 1/4
0.75
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|