© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10
Tường thuật trực tiếp Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10
Trận đấu Radomlje vs ND Gorica, 22h30 10/10, , VĐQG Slovenia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Radomlje vs ND Gorica mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Radomlje vs ND Gorica, 22h30 10/10, , VĐQG Slovenia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Radomlje vs ND Gorica
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Samsondin Ouro | 21' | |||
25' | 0-1 | Leon Marinic | ||
Vedran Vrhovac | 33' | |||
Madzid Sosic | 1-1 | 37' | ||
69' | Matija Sirok | |||
86' | Alessandro Ahmetaj |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Radomlje vs ND Gorica |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10
Đội hình ra sân cặp đấu Radomlje vs ND Gorica, 22h30 10/10, , VĐQG Slovenia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Radomlje vs ND Gorica |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10
Tỷ lệ kèo Radomlje vs ND Gorica, 22h30 10/10, , VĐQG Slovenia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.54 | 0:0 | 1.42 | 6.66 | 2 1/2 | 0.05 | 8.00 | 1.09 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.71 | 0:0 | 1.14 | 8.33 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Radomlje vs ND Gorica 22h30 10/10
Kết quả đối đầu Radomlje vs ND Gorica, 22h30 10/10, , VĐQG Slovenia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Radomlje , phong độ gần đây của ND Gorica chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Radomlje
Phong độ gần nhất ND Gorica
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
NK Publikum Celje
|
34 | 40 | 75 |
2 |
Maribor
|
33 | 34 | 63 |
3 |
NK Olimpija Ljubljana
|
33 | 27 | 63 |
4 |
NK Bravo
|
34 | -1 | 46 |
5 |
FC Koper
|
33 | 0 | 44 |
6 |
Domzale
|
34 | -10 | 39 |
7 |
NK Mura 05
|
32 | -15 | 38 |
8 |
NK Rogaska
|
33 | -22 | 33 |
9 |
Radomlje
|
34 | -18 | 31 |
10 |
NK Aluminij
|
34 | -35 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.96
-1/4
0.98
|
0.99
3 1/4
0.93
|
2.23
3.85
2.92
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
1.04
+1 1/2
0.90
|
0.86
3
1.06
|
10.00
5.50
1.29
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.93
+1/2
1.01
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.65
3.60
2.01
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.88
3
1.02
|
2.02
3.95
3.35
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.96
-0
0.96
|
0.97
3
0.93
|
2.57
3.65
2.57
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
1.12
-0
0.81
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.82
3.40
2.49
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.84
2 3/4
1.06
|
6.90
4.55
1.39
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.00
3
0.90
|
2.31
3.65
2.67
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-1 1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.47
4.30
6.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
7.69
-1/4
0.05
|
10.00
3 1/2
0.03
|
8.30
1.14
12.00
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
1.16
+3/4
0.78
|
1.05
2
0.85
|
6.10
3.55
1.58
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.91
3.35
3.90
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.95
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.29
5.10
7.80
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.82
-0
1.11
|
0.84
2
1.06
|
2.48
3.00
2.89
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.30
5.20
8.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.99
3.10
2.35
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.80
1 3/4
1.11
|
1.91
3.10
4.25
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.92
-0
0.96
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.41
3.35
2.46
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
1.99
3.50
3.05
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.87
-0
1.05
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.69
3.15
2.76
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.05
3.55
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.94
+3/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.86
|
4.00
3.65
1.72
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.99
4 3/4
0.89
|
5.90
4.50
1.41
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
1.06
+1/4
0.84
|
0.99
4 1/4
0.89
|
7.60
4.50
1.34
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.85
3.45
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.07
+1 1/2
0.81
|
1.03
3 1/2
0.83
|
7.30
5.30
1.25
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
3
0.92
|
2.54
3.45
2.39
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
1.02
-0
0.88
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.64
3.20
2.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Azam
|
0.61
+1/4
1.17
|
0.90
2 1/2
0.86
|
81.00
41.00
1.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.88
+2
0.93
|
0.88
3
0.93
|
11.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.84
+1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.79
|
2.83
3.10
2.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.81
|
16.00
4.40
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.31
4.25
8.30
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.77
1 3/4
1.05
|
3.60
2.98
1.97
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.01
3.00
3.45
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.88
-1
0.96
|
0.83
2
0.99
|
1.45
3.65
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chatham Town
Enfield Town
|
0.91
-0
0.89
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.79
2.50
2.76
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Kusadasispor
|
0.77
-0
1.02
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tokat Bld Plevnespor
Musspor
|
1.85
-1/4
0.40
|
1.85
1 1/2
0.40
|
26.00
4.50
1.18
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.33
5.00
6.00
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.33
2.55
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.87
-0
0.97
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.24
5.10
8.30
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.90
3.30
3.45
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.75
2.75
2.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
1.58
-1/4
0.43
|
1.63
3 1/2
0.41
|
22.00
3.75
1.24
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.57
3.50
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.75
|
2.23
2.88
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.91
+1
0.89
|
1.02
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ZFK TSC (w)
ZFK Masinac (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.77
6
1.02
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.80
3.35
3.70
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.99
2 1/2
0.83
|
9.90
4.90
1.23
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
7.00
3.50
1.45
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.46
-1/2
1.61
|
0.71
2 1/2
1.12
|
1.46
4.00
5.40
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.12
2 1/4
0.77
|
1.94
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.05
2
0.83
|
2.08
3.05
3.40
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.91
-1
0.99
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.53
3.70
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Medenine
Chebba
|
0.98
-3/4
0.82
|
0.82
1 1/4
0.98
|
1.68
2.66
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
1.53
-0
0.49
|
1.72
2 1/2
0.40
|
7.20
1.36
4.10
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.08
3
0.74
|
1.77
3.50
3.60
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.94
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.21
3.00
2.98
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.86
-3/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.84
|
1.63
3.55
4.45
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.96
-0
0.92
|
1.16
2 1/2
0.72
|
2.54
3.05
2.49
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.98
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.54
3.15
2.44
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.01
3.15
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.98
3
0.82
|
4.00
3.55
1.70
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
0.97
-1
0.87
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.51
3.75
5.30
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.00
3.30
3.15
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.03
+1/2
0.81
|
1.04
2 1/2
0.78
|
3.75
3.35
1.81
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.91
|
3.15
3.95
1.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Poland (w) U17
Belgium (w) U17
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
|
23:30
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.52
-2
1.31
|
0.57
3
1.23
|
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.78
+3/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
4.20
3.40
1.73
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.62
3.60
4.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Native Diver Stakes
Textafrica
|
0.57
-0
1.35
|
1.10
3 1/2
0.70
|
1.12
6.00
23.00
|
22:59
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
0.80
-2
1.00
|
0.93
4
0.88
|
1.20
6.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Foolad Khuzestan B
Shohada Razakan
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.12
6.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Yasa
Shahrdari Mahshahr
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1
0.90
|
4.75
2.20
2.37
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.74
-1
1.11
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.43
4.00
5.70
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.73
5.00
3.00
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.88
|
1.62
3.60
4.50
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.08
3.25
3.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
0.72
-1/4
1.07
|
1.30
7 1/2
0.60
|
1.01
8.50
80.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
0.97
-1 3/4
0.83
|
0.91
4 3/4
0.89
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.00
4.33
2.60
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.20
4.50
2.30
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.10
4.33
2.45
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
4
1.00
|
2.20
4.33
2.40
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.73
4.50
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bedford Town
Waltham Abbey
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.33
4.25
7.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frome Town
Bristol Manor Farm
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.95
2.75
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.99
3.10
3.40
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.02
3.55
3.30
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.90
+1
0.94
|
0.98
3
0.84
|
5.00
3.85
1.51
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.55
3.60
5.25
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.11
3.20
3.00
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.44
2.99
2.66
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.82
2 3/4
1.00
|
7.30
4.55
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.76
3.60
3.65
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
0.80
+2
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
10.00
6.00
1.20
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
3
0.96
|
1.93
3.75
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
0.92
-0
0.92
|
1.13
1 1/2
0.70
|
24.00
3.80
1.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
1.26
-1/4
0.63
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.89
1.87
4.20
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
1.13
+1/4
0.76
|
0.72
2
1.16
|
2.87
3.15
2.21
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.02
|
1.64
3.60
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Worthing
Braintree Town
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.05
4
0.77
|
2.11
2.91
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al Shamal
|
1.08
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.59
3.55
5.30
|
00:00
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.22
6.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Crusaders
Coleraine
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.03
4 3/4
0.79
|
1.33
4.05
8.10
|