© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12
Tường thuật trực tiếp Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12
Trận đấu Rangers SC vs Uttarakhand FC, 13h15 25/12, , India Delhi Senior Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rangers SC vs Uttarakhand FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rangers SC vs Uttarakhand FC, 13h15 25/12, , India Delhi Senior Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rangers SC vs Uttarakhand FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
39' | 0-1 | |||
1-1 | 63' | |||
2-1 | 77' | |||
3-1 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rangers SC vs Uttarakhand FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12
Đội hình ra sân cặp đấu Rangers SC vs Uttarakhand FC, 13h15 25/12, , India Delhi Senior Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rangers SC vs Uttarakhand FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12
Tỷ lệ kèo Rangers SC vs Uttarakhand FC, 13h15 25/12, , India Delhi Senior Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.38 | 0:0 | 0.55 | 3.80 | 3 1/2 | 0.18 | 1.04 | 13.00 | 67.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.03 | 0.70 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Rangers SC vs Uttarakhand FC 13h15 25/12
Kết quả đối đầu Rangers SC vs Uttarakhand FC, 13h15 25/12, , India Delhi Senior Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rangers SC , phong độ gần đây của Uttarakhand FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Rangers SC
Phong độ gần nhất Uttarakhand FC
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.00
-1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.06
|
2.31
3.70
2.88
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Kedah
Pulau Pinang
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.15
4 1/2
0.67
|
1.00
51.00
351.00
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.01
+3/4
0.91
|
1.02
3 1/4
0.88
|
4.05
4.10
1.70
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.29
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.20
-0
0.75
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
1.01
-1/4
0.75
|
1.17
2 1/2
0.61
|
2.23
3.20
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kundemba FC
Kmka
|
0.72
+1/2
1.07
|
0.70
2 3/4
1.10
|
7.00
2.20
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Ngome FC
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.95
1
0.85
|
1.95
2.30
6.50
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.94
2
0.88
|
2.16
2.99
3.10
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.47
3.95
5.40
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.05
-1
0.79
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.57
3.75
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Muras United FC
FC Talant
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
6.50
4.00
1.44
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.75
2
1.07
|
1.72
3.35
4.20
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.87
-0
0.97
|
1.78
5 1/2
0.38
|
1.12
4.75
52.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.88
-0
0.96
|
1.23
4 1/2
0.63
|
4.30
1.51
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.93
3 1/4
0.89
|
11.00
4.85
1.22
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.88
-1
0.98
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.52
4.65
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.80
-0
0.96
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.40
4.00
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ashdod MS U19
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
|
1.05
-0
0.71
|
1.00
2 3/4
0.76
|
1.49
3.30
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
0.75
-1
1.05
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.40
3.60
8.50
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.90
4.20
1.91
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.75
1.54
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Viking U19
Brann u19
|
1.58
-1/4
0.47
|
1.31
4 1/2
0.58
|
1.01
8.10
150.00
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.63
3.55
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EG Future SC (nữ)
Ethad Besion (nữ)
|
1.02
-1 1/2
0.77
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.03
15.00
29.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.03
-3/4
0.77
|
1.06
3
0.74
|
1.76
3.50
3.70
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.28
2.81
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Telecom Egypt
Ghomhoreyet Shebin
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.87
4 1/2
0.93
|
1.01
8.20
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nogoom El Mostakbal
Asyut Petroleum
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.82
1
0.98
|
4.40
2.16
2.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dekernes
Abo Qair Semads
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.35
3.15
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aswan
Makadi FC
|
0.96
-3/4
0.84
|
0.81
1 1/4
0.99
|
1.74
2.62
6.10
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.24
5.30
8.20
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.19
-2 1/4
0.68
|
1.17
3 1/4
0.67
|
1.16
6.00
11.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.72
-0
1.13
|
0.67
2
1.17
|
2.25
3.10
2.81
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.87
3
0.89
|
9.00
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayon Sports FC
Gasogi Utd
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.35
1/2
0.57
|
3.60
1.50
7.00
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.91
3
0.91
|
1.31
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Noshahr
Kavir Moghava
|
1.30
-1/4
0.60
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.11
6.50
21.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.79
-1 1/4
1.03
|
0.73
3
1.07
|
1.31
4.70
7.20
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.85
3.35
3.55
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.12
3.40
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal SYR
Al Shorta Aleppo
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.97
1 1/2
0.82
|
11.00
3.40
1.40
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.93
2 1/4
0.93
|
1.64
3.60
4.80
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.07
+1/4
0.81
|
0.80
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.35
4.25
8.50
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.06
+1/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.25
3.20
2.16
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2
1.00
|
2.03
3.10
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.69
-0
1.03
|
1.51
1 1/2
0.38
|
19.00
5.50
1.09
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.93
|
5.90
4.70
1.40
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.08
3 3/4
0.74
|
2.07
3.90
2.62
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.18
-0
2.38
|
2.56
1/2
0.23
|
3.95
1.22
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.39
-0
1.58
|
2.56
2 1/2
0.23
|
4.55
1.22
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.01
26.00
41.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tristan Suarez Reserves
All Boys Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.82
2 1/4
0.97
|
6.50
3.75
1.44
|