© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12
Tường thuật trực tiếp RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12
Trận đấu RB Leipzig vs Monchengladbach, 21h30 11/12, Red Bull Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá RB Leipzig vs Monchengladbach mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa RB Leipzig vs Monchengladbach, 21h30 11/12, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính RB Leipzig vs Monchengladbach
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Josko Gvardiol (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende) | 1-0 | 21' | ||
Andre Silva (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende) | 2-0 | 32' | ||
41' | Breel Donald Embolo | |||
42' | Lars Stindl | |||
54' | Laszlo Benes↑Jonas Hofmann↓ | |||
Willi Orban | 59' | |||
Benjamin Henrichs↑Willi Orban↓ | 63' | |||
Dominik Szoboszlai↑Emil Forsberg↓ | 63' | |||
Tyler Adams↑Konrad Laimer↓ | 71' | |||
76' | Alassane Plea↑Lars Stindl↓ | |||
Josko Gvardiol | 81' | |||
Brian Brobbey↑Andre Silva↓ | 84' | |||
88' | 2-1 | Ramy Bensebaini (Assist:Breel Donald Embolo) | ||
Mohamed Simakan | 89' | |||
Benjamin Henrichs (Assist:Christopher Nkunku) | 3-1 | 90' | ||
Christopher Nkunku (Assist:Brian Brobbey) | 4-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! RB Leipzig 4, Borussia Mönchengladbach 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc RB Leipzig 4, Borussia Mönchengladbach 1 | |
red'>90'+4'VÀOOOO!! Leipzig) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành RB Leipzig 4, Borussia Mönchengladbach 1. Benjamin Henrichs (Rto the bottom left corner. Assisted by Christopher Nkunku. | ||
90+3” | CHẠM TAY! Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>90'+1'VÀOOOO!! Leipzig) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành RB Leipzig 3, Borussia Mönchengladbach 1. Christopher Nkunku (Rto the bottom left corner. Assisted by Brian Brobbey with a headed pass following a fast break. | ||
89” | THẺ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. László Bénes (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Mohamed Simakan (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
red'>88'Goal!RB Leipzig 2, Borussia Mönchengladbach 1. Ramy Bensebaini (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Breel Embolo following a set piece situation. | ||
88” | Attempt missed. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Matthias Ginter with a headed pass following a set piece situation. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Marcus Thuram (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
87” | PHẠM LỖI! Nordi Mukiele (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
86” | VIỆT VỊ. Breel Embolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Plea (Borussia Mönchengladbach. Alassan). | |
86” | Attempt blocked. Alassane Plea (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Marcus Thuram. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Joe Scally (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Angeliño (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Bria thay đổi nhân sự khi rút André Silva ra nghỉ và Brobbey là người thay thế. | |
83” | VIỆT VỊ. Christopher Nkunku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Henrichs (RB Leipzig. Benjami). | |
82” | Attempt saved. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) header from the left side of the six yard box is saved in the top left corner. Assisted by László Bénes. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Matthias Ginter (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
81” | THẺ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | PHẠM LỖI! Josko Gvardiol (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | ĐÁ PHẠT. Ramy Bensebaini (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
78” | PHẠM LỖI! André Silva (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
77” | VIỆT VỊ. Breel Embolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bénes (Borussia Mönchengladbach. Lászl�). | |
76” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Alassan thay đổi nhân sự khi rút Lars Stindl ra nghỉ và Plea là người thay thế. | |
76” | CẢN PHÁ! Christopher Nkunku (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
75” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthias Ginter là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yann Sommer là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by André Silva. | |
74” | VIỆT VỊ. Breel Embolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ginter (Borussia Mönchengladbach. Matthia). | |
73” | VIỆT VỊ. Angeliño rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Simakan (RB Leipzig. Mohame). | |
72” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nico Elvedi là người đá phạt. | |
72” | CẢN PHÁ! André Silva (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Dominik Szoboszlai. | |
71” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Konrad Laimer ra nghỉ và Adams là người thay thế. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Joe Scally (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Marcus Thuram (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | PHẠM LỖI! Benjamin Henrichs (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
66” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yann Sommer là người đá phạt. | |
66” | PHẠM LỖI! Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. André Silva (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | CHẠM TAY! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
63” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Benjami thay đổi nhân sự khi rút Willi Orban ra nghỉ và Henrichs là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Domini thay đổi nhân sự khi rút Emil Forsberg ra nghỉ và Szoboszlai là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Emil Forsberg (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Konrad Laimer (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Marcus Thuram (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Lars Stindl (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
59” | THẺ PHẠT. Willi Orban (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | PHẠM LỖI! Willi Orban (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | Attempt saved. László Bénes (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Kouadio Koné. | |
54” | THAY NGƯỜI. Borussia Mönchengladbach. Lászl� thay đổi nhân sự khi rút Jonas Hofmann because of an injury ra nghỉ và Bénes là người thay thế. | |
53” | CỨU THUA. Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
52” | André Silva (RB Leipzig) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Christopher Nkunku. | |
50” | PHẠM LỖI! Joe Scally (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
46” | VIỆT VỊ. André Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gvardiol (RB Leipzig. Josk). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! RB Leipzig 2, Borussia Mönchengladbach 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số RB Leipzig 2, Borussia Mönchengladbach 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Yann Sommer (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Angeliño (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
45” | Attempt saved. André Silva (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
44” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Nordi Mukiele. | |
42” | THẺ PHẠT. Lars Stindl (Borussia bên phía Mönchengladbach) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Lars Stindl (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
41” | THẺ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bên phía Mönchengladbach) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
40” | VIỆT VỊ. Christopher Nkunku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kampl (RB Leipzig. Kevi). | |
38” | PHẠM LỖI! Josko Gvardiol (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nico Elvedi là người đá phạt. | |
35” | Attempt blocked. André Silva (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Christopher Nkunku with a through ball. | |
34” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Angeliño. | |
red'>32'VÀOOOO!! Leipzig) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành RB Leipzig 2, Borussia Mönchengladbach 0. André Silva (R.to the bottom right corner. Assisted by Angeliño. | ||
32” | Attempt missed. Nico Elvedi (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box is too high. Assisted by Jonas Hofmann with a cross following a set piece situation. | |
31” | PHẠM LỖI! Mohamed Simakan (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Mohamed Simakan (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Marcus Thuram (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Kouadio Koné (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | Attempt missed. Denis Zakaria (Borussia Mönchengladbach) right footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠM LỖI! Nordi Mukiele (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Marcus Thuram (Borussia Mönchengladbach) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jonas Hofmann with a cross. | |
22” | Attempt missed. Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Marcus Thuram. | |
21” | Goal!RB Leipzig 1, Borussia Mönchengladbach 0. Josko Gvardiol (RB Leipzig) header from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Angeliño with a cross following a set piece situation. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
19” | Attempt saved. Nordi Mukiele (RB Leipzig) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Christopher Nkunku. | |
19” | CỨU THUA. Christopher Nkunku (RB Leipzig) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Emil Forsberg with a through ball. | |
17” | VIỆT VỊ. Matthias Ginter rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hofmann (Borussia Mönchengladbach. Jona). | |
17” | PHẠM LỖI! Konrad Laimer (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Breel Embolo (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kouadio Koné là người đá phạt. | |
13” | VIỆT VỊ. Lars Stindl rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Scally (Borussia Mönchengladbach. Jo). | |
10” | Attempt missed. André Silva (RB Leipzig) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Kevin Kampl with a cross. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Breel Embolo (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Konrad Laimer (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. | |
7” | CỨU THUA. Nordi Mukiele (RB Leipzig) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Konrad Laimer. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Kouadio Koné (Borussia bị phạm lỗi và Mönchengladbach) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Konrad Laimer (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Emil Forsberg (RB Leipzig) right footed shot from long range on the left is saved in the bottom right corner. | |
5” | PHẠM LỖI! Matthias Ginter (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Joe Scally (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | Attempt saved. Marcus Thuram (Borussia Mönchengladbach) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Breel Embolo. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Willi Orban (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Marcus Thuram (Borussia Mönchengladbach) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Monchengladbach |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12
Đội hình ra sân cặp đấu RB Leipzig vs Monchengladbach, 21h30 11/12, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu RB Leipzig vs Monchengladbach |
||||
RB Leipzig | Monchengladbach | |||
Peter Gulacsi | 1 | 1 | Yann Sommer | |
Josko Gvardiol | 32 | 29 | Joe Scally | |
Willi Orban | 4 | 28 | Matthias Ginter | |
Mohamed Simakan | 2 | 30 | Nico Elvedi | |
Jose Angel Esmoris Tasende | 3 | 25 | Ramy Bensebaini | |
Kevin Kampl | 44 | 23 | Jonas Hofmann | |
Konrad Laimer | 27 | 8 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | |
Nordi Mukiele | 22 | 17 | Kouadio Kone | |
Emil Forsberg | 10 | 36 | Breel Donald Embolo | |
Christopher Nkunku | 18 | 10 | Marcus Thuram | |
Andre Silva | 33 | 13 | Lars Stindl | |
Đội hình dự bị |
||||
Josep MartInez | 31 | 22 | Laszlo Benes | |
Tyler Adams | 14 | 21 | Tobias Sippel | |
Joscha Wosz | 47 | 11 | Hannes Wolf | |
Brian Brobbey | 21 | 6 | Christoph Kramer | |
Ilaix Moriba | 26 | 32 | Florian Neuhaus | |
Benjamin Henrichs | 39 | 20 | Luca Netz | |
Dominik Szoboszlai | 17 | 18 | Stefan Lainer | |
Philipp Tschauner | 13 | 7 | Patrick Herrmann | |
Solomon Bonnah | 35 | 14 | Alassane Plea |
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Monchengladbach, 21h30 11/12, Red Bull Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.50 | 0:0 | 1.70 | 2.40 | 2 1/2 | 0.33 | 1.00 | 51.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:1/4 | 0.85 | 1.13 | 1 1/4 | 0.75 |
Thành tích đối đầu RB Leipzig vs Monchengladbach 21h30 11/12
Kết quả đối đầu RB Leipzig vs Monchengladbach, 21h30 11/12, Red Bull Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của RB Leipzig , phong độ gần đây của Monchengladbach chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Phong độ gần nhất Monchengladbach
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/2
0.99
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.15
3.95
1.80
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.68
4.05
4.80
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.05
-1
0.87
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.57
4.05
6.00
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.59
3.30
2.57
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.42
4.60
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.28
3.15
3.05
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.98
-1/4
0.89
|
0.87
7 1/2
0.98
|
1.01
9.50
200.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
1.28
-1/4
0.66
|
1.04
5 1/2
0.82
|
1.10
5.70
63.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.97
1 1/2
0.93
|
2.53
2.60
3.35
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.25
3.70
2.73
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.60
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.03
-1 3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.27
5.50
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
1.00
|
3.85
4.10
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.87
3.20
4.30
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.01
-1
0.91
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.13
+1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.35
3.25
2.90
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
3
0.98
|
1.67
4.15
4.20
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.35
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.17
-1/2
0.77
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.35
4.50
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
3 1/4
0.91
|
2.06
3.90
3.25
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2
0.92
|
1.88
3.20
4.25
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.99
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
3
0.86
|
1.62
3.95
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.65
4.20
3.95
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.03
+1
0.87
|
1.11
3
0.78
|
5.10
4.25
1.49
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.72
4.20
3.55
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.16
-1/2
0.76
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.16
3.60
2.79
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.87
3 1/4
1.01
|
2.05
3.90
2.82
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.70
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.74
-0
1.11
|
0.83
2
0.99
|
2.31
3.00
2.82
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.98
3.00
4.10
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.62
3.15
2.49
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.46
3.25
2.59
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.82
3.75
3.50
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
1.16
-3/4
0.76
|
1.12
2 3/4
0.77
|
1.84
3.40
3.80
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.11
3.35
2.88
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.59
+1 3/4
1.33
|
0.97
3
0.85
|
7.10
4.45
1.32
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.80
-0
0.96
|
1.00
3 1/2
0.76
|
20.00
3.70
1.20
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
1.14
-0
0.63
|
3.33
1 1/2
0.14
|
150.00
5.30
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.77
-1
1.02
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.01
26.00
34.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.99
+1 3/4
0.77
|
0.81
3 1/4
0.95
|
7.30
6.20
1.21
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.05
2 1/2
0.77
|
4.40
2.96
1.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
5.90
3.25
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.32
4.30
7.60
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
1.01
-1/4
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.17
3.35
2.75
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.76
3.75
3.50
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.12
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.91
3
0.97
|
1.89
3.65
3.35
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.75
-0
1.09
|
1.02
5 1/2
0.80
|
15.00
3.35
1.32
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.20
-0
0.67
|
0.87
7 1/2
0.95
|
26.00
4.30
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.81
2
1.01
|
2.02
3.00
3.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.74
3
1.08
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.60
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.58
-0
1.21
|
1.92
4 1/2
0.34
|
150.00
6.50
1.01
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.75
-0
1.05
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.37
3.90
7.50
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.77
+1/2
1.12
|
0.70
3 1/2
1.19
|
2.48
4.10
2.12
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.74
3 1/2
1.13
|
1.66
4.30
3.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.57
-0
1.35
|
4.25
3 1/2
0.16
|
1.27
4.04
8.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
1.21
-0
0.66
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.18
4.10
39.00
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.93
|
1.97
3.15
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.84
2
0.98
|
5.20
3.40
1.58
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.77
-0
1.07
|
1.14
2 1/4
0.69
|
2.35
3.00
2.77
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.94
-2 1/2
0.90
|
0.92
3
0.90
|
1.05
9.80
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.60
4.33
2.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.04
8.40
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.80
2.80
4.80
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.01
2.67
4.05
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.84
3
0.98
|
1.28
5.00
6.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.98
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.77
-1/2
1.14
|
0.83
2
1.05
|
1.77
3.30
4.30
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.96
3.60
3.05
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.31
3.15
2.72
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.51
+1/4
1.40
|
1.14
4 1/2
0.67
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.33
-1/4
0.55
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.01
13.00
17.50
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.75
-2
1.09
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.14
7.40
11.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.99
2 1/4
0.87
|
5.40
3.45
1.55
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
1.23
-0
0.61
|
1.11
1 1/2
0.70
|
38.00
4.45
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
3
0.90
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
1 1/2
0.82
|
4.75
2.62
1.95
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.67
-2 1/2
1.20
|
0.66
3 1/2
1.19
|
1.05
11.00
14.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.81
-0
1.03
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.78
2.29
3.10
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.17
2 3/4
0.67
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/2
0.90
|
1.00
3
0.78
|
1.87
3.65
3.20
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.99
-1 1/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.14
3.40
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.87
3.55
3.80
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.14
2.82
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
13.00
6.50
1.17
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.06
3
0.76
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
2.60
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.75
4
1.01
|
1.05
11.00
21.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.60
3
1.19
|
2.07
3.70
2.66
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.76
|
5.60
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.82
+2
0.94
|
0.84
3 1/2
0.92
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.58
2 3/4
1.21
|
1.64
3.95
3.95
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.12
4 1/2
0.77
|
1.23
4.70
14.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.85
2
1.01
|
2.78
2.70
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.41
3.05
2.65
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.20
3
0.65
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.66
4.33
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
2
1.02
|
2.50
3.10
2.62
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|