© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04
Tường thuật trực tiếp RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04
Trận đấu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 01h30 17/04, Red Bull Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá RB Leipzig vs TSG Hoffenheim mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 01h30 17/04, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Stefan Posch | |||
Amadou Haidara↑Nordi Mukiele↓ | 46' | |||
46' | Ihlas Bebou↑Georginio Ruttier↓ | |||
Kevin Kampl↑Jose Angel Esmoris Tasende↓ | 46' | |||
56' | Mijat Gacinovic↑Florian Grillitsch↓ | |||
62' | Havard Nordtveit↑Robert Skov↓ | |||
Alexander Sorloth↑Dani Olmo↓ | 62' | |||
Yussuf Yurary Poulsen↑Emil Forsberg↓ | 72' | |||
Marcel Halstenberg↑Ibrahima Konate↓ | 78' | |||
79' | Christoph Baumgartner | |||
90' | Sargis Adamyan↑Andrej Kramaric↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! RB Leipzig 0, TSG Hoffenheim 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc RB Leipzig 0, TSG Hoffenheim 0 | |
90+8” | VAR Checking: RB Leipzig Goal (Yussuf Poulsen). | |
90+6” | Goal!RB Leipzig 1, TSG Hoffenheim 0. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) header from the centre of the boxfollowing a corner. | |
90+5” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Posch là người đá phạt. | |
90+5” | Attempt blocked. Christopher Nkunku (RB Leipzig) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Marcel Halstenberg with a cross. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Willi Orban (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
90+3” | CỨU THUA. Christopher Nkunku (RB Leipzig) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+3” | Attempt blocked. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Marcel Halstenberg with a cross. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Sargi thay đổi nhân sự khi rút Andrej Kramaric ra nghỉ và Adamyan là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Yussuf Poulsen (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box. | |
84” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Richards là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Marcel Sabitzer (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Marcel Halstenberg (RB Leipzig) left footed shot from outside the box misses to the right from a direct free kick. | |
79” | THẺ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Marce thay đổi nhân sự khi rút Ibrahima Konaté ra nghỉ và Halstenberg là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Håvard Nordtveit (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Amadou Haidara (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Håvard Nordtveit (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Alexander Sørloth (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
76” | CẢN PHÁ! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
75” | Attempt missed. Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) header from the centre of the box is too high. Assisted by Pavel Kaderábek with a cross. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Yussuf Poulsen (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Pavel Kaderábek (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Yussu thay đổi nhân sự khi rút Emil Forsberg ra nghỉ và Poulsen là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Alexander Sørloth (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Emil Forsberg with a headed pass. | |
71” | Attempt blocked. Alexander Sørloth (RB Leipzig) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Christopher Nkunku. | |
69” | Attempt blocked. Stefan Posch (TSG Hoffenheim) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Andrej Kramaric with a cross. | |
69” | PHẠT GÓC. TSG Hoffenheim được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dayot Upamecano là người đá phạt. | |
68” | Attempt blocked. Mijat Gacinovic (TSG Hoffenheim) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Tyler Adams (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Ryan Sessegnon (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Marcel Sabitzer (RB Leipzig) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Tyler Adams. | |
63” | VIỆT VỊ. Christopher Nkunku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kampl (RB Leipzig. Kevi). | |
62” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Dani Olmo ra nghỉ và Sørloth là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Håvar thay đổi nhân sự khi rút Robert Skov ra nghỉ và Nordtveit là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Robert Skov (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
60” | Attempt missed. Tyler Adams (RB Leipzig) header from very close range is close, but misses to the right. Assisted by Emil Forsberg with a cross. | |
59” | CỨU THUA. Christopher Nkunku (RB Leipzig) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
56” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Mija thay đổi nhân sự khi rút Florian Grillitsch because of an injury ra nghỉ và Gacinovic là người thay thế. | |
56” | CẢN PHÁ! Marcel Sabitzer (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Amadou Haidara. | |
52” | VIỆT VỊ. Christopher Nkunku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sabitzer (RB Leipzig. Marce). | |
49” | VIỆT VỊ. Pavel Kaderábek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kramaric (TSG Hoffenheim. Andre). | |
48” | ĐÁ PHẠT. Kevin Kampl (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Ihlas Bebou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Andrej Kramaric (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | VIỆT VỊ. Tyler Adams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Konaté (RB Leipzig. Ibrahim). | |
46” | THẺ PHẠT. Stefan Posch (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
46” | PHẠM LỖI! Stefan Posch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. TSG Hoffenheim. Ihla thay đổi nhân sự khi rút Georginio Rutter ra nghỉ và Bebou là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Angeliño ra nghỉ và Kampl là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Amado thay đổi nhân sự khi rút Nordi Mukiele ra nghỉ và Haidara là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! RB Leipzig 0, TSG Hoffenheim 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số RB Leipzig 0, TSG Hoffenheim 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Georginio Rutter (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Willi Orban (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Georginio Rutter (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Ibrahima Konaté (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Robert Skov (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
41” | Attempt missed. Marcel Sabitzer (RB Leipzig) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Emil Forsberg. | |
40” | PHẠM LỖI! Tyler Adams (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Andrej Kramaric (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Dani Olmo (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Nordi Mukiele (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Christoph Baumgartner (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | VIỆT VỊ. Nordi Mukiele rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Konaté (RB Leipzig. Ibrahim). | |
30” | VIỆT VỊ. Emil Forsberg rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nkunku (RB Leipzig. Christophe). | |
28” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christoph Baumgartner là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Richards là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Pavel Kaderábek (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Robert Skov (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | ĐÁ PHẠT. Georginio Rutter (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Ibrahima Konaté (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Florian Grillitsch (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | Attempt blocked. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Angeliño. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Georginio Rutter (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Emil Forsberg (RB Leipzig) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Christopher Nkunku with a cross following a set piece situation. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Nordi Mukiele (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Ibrahima Konaté (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Georginio Rutter (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Nordi Mukiele (RB Leipzig) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Angeliño with a cross. | |
8” | Attempt missed. Georginio Rutter (TSG Hoffenheim) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
7” | VIỆT VỊ. Georginio Rutter rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Skov (TSG Hoffenheim. Rober). | |
2” | CẢN PHÁ! Marcel Sabitzer (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | PHẠM LỖI! Diadie Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Emil Forsberg (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê RB Leipzig vs TSG Hoffenheim |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04
Đội hình ra sân cặp đấu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 01h30 17/04, Red Bull Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim |
||||
RB Leipzig | TSG Hoffenheim | |||
Peter Gulacsi | 1 | 1 | Oliver Baumann | |
Dayot Upamecano | 5 | 3 | Pavel Kaderabek | |
Ibrahima Konate | 6 | 38 | Stefan Posch | |
Willi Orban | 4 | 28 | Chris Richards | |
Jose Angel Esmoris Tasende | 3 | 17 | Ryan Sessegnon | |
Marcel Sabitzer | 7 | 18 | Diadie Samassekou | |
Tyler Adams | 14 | 11 | Florian Grillitsch | |
Dani Olmo | 25 | 29 | Robert Skov | |
Nordi Mukiele | 22 | 27 | Andrej Kramaric | |
Christopher Nkunku | 18 | 14 | Christoph Baumgartner | |
Emil Forsberg | 10 | 33 | Georginio Ruttier | |
Đội hình dự bị |
||||
Josep MartInez | 33 | 19 | Ishak Belfodil | |
Kevin Kampl | 44 | 6 | Havard Nordtveit | |
Lukas Klostermann | 16 | 35 | Maximilian Beier | |
Marcel Halstenberg | 23 | 9 | Ihlas Bebou | |
Benjamin Henrichs | 39 | 12 | Philipp Pentke | |
Amadou Haidara | 8 | 23 | Sargis Adamyan | |
Hee-Chan Hwang | 11 | 20 | Mijat Gacinovic | |
Yussuf Yurary Poulsen | 9 | 10 | Munas Dabbur | |
Alexander Sorloth | 19 | 32 | Melayro Bogarde |
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04
Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 01h30 17/04, Red Bull Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 3.00 | 5.60 | 1/2 | 0.12 | 19.00 | 1.02 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/2 | 0.95 | 0.93 | 1 1/4 | 0.93 |
Thành tích đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim 01h30 17/04
Kết quả đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 01h30 17/04, Red Bull Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của RB Leipzig , phong độ gần đây của TSG Hoffenheim chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
31 | 55 | 81 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
31 | 5 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
11 |
Heidenheimer
|
31 | -8 | 37 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
Union Berlin
|
31 | -24 | 30 |
15 |
VfL Bochum
|
31 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
31 | -17 | 28 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.84
3
1.04
|
2.36
3.65
2.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Granada CF
|
1.53
-1/4
0.57
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.01
18.00
250.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.56
-1/4
0.56
|
1.36
1 1/2
0.63
|
20.00
4.20
1.31
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
0.91
3
0.97
|
7.20
4.80
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.25
3.45
2.08
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.95
3.70
3.35
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.37
2.94
2.79
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.93
3.15
3.50
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.57
3.65
5.90
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.12
-0
0.78
|
0.83
2 1/4
1.04
|
2.85
3.25
2.37
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.77
+1/4
1.13
|
1.08
2 1/4
0.79
|
3.05
3.05
2.36
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.29
3.60
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.84
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.07
|
1.47
4.00
6.70
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.78
2
1.09
|
2.47
3.15
2.80
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.04
3.55
3.25
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.05
3.65
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.94
-1
0.97
|
0.91
3 1/4
0.98
|
2.58
3.05
2.61
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.03
3
0.87
|
1.98
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Famalicao
Benfica
|
0.90
+3/4
1.01
|
0.85
1 3/4
1.04
|
4.85
3.15
1.74
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.98
+1/4
0.91
|
0.85
3
1.02
|
2.92
3.60
2.17
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.91
3.30
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.03
3
0.84
|
1.49
4.05
6.20
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.77
+1
1.13
|
0.93
2 1/4
0.94
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
0.59
-0
1.47
|
1.81
1/2
0.44
|
4.30
1.39
6.80
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.84
-1
1.02
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.44
3.95
5.90
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.47
3.20
2.77
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.88
-0
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.70
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.70
2 1/2
1.20
|
6.00
4.50
1.44
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.85
-0
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.49
3.15
2.76
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.97
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.05
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.36
3.20
2.92
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.92
|
2.30
3.15
2.73
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.83
-0
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.64
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.10
7.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.81
3.15
2.25
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.95
2
0.89
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.88
2
0.94
|
1.96
3.10
3.50
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.68
3.70
3.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.89
3 1/2
1.00
|
85.00
6.50
1.07
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.07
1 1/2
0.82
|
1.06
6.80
113.00
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
1.04
+1/2
0.88
|
1.05
2
0.85
|
4.45
3.10
1.88
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.25
3.35
2.96
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.48
3.35
2.63
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
1.31
-1/4
0.66
|
0.83
4 1/2
1.05
|
2.88
1.78
5.20
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.00
-0
0.90
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.55
3.40
2.42
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.26
3.05
3.00
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.71
3.35
4.30
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.86
+1
0.96
|
0.91
2 3/4
0.89
|
4.95
3.90
1.51
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.98
+1
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
4.80
4.15
1.48
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.04
+1 1/2
0.72
|
0.79
3 1/4
0.97
|
7.90
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.92
3.35
3.35
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.35
3.35
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.86
-0
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.36
3.45
2.46
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.96
-0
0.84
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.56
3.20
2.40
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.01
2 1/4
0.75
|
1.92
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.79
|
2.18
2.92
3.15
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.67
3.50
4.30
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.02
-1
0.86
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Foz do Iguacu PR
Gremio Maringa PR
|
|
|
1.40
4.20
6.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Valledupar FC
Leones
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.97
5
0.85
|
1.28
4.35
9.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.00
1 1/2
0.82
|
1.67
2.65
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.71
3.35
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.14
5.10
21.00
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.82
-0
0.92
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.71
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.50
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.75
|
5.50
4.75
1.40
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.02
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.21
2.96
3.05
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Penarol de Parana
Las Malvinas
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.78
2
1.03
|
2.10
3.20
3.10
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.96
|
1.82
3.60
3.65
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.69
3.75
3.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
1.07
-0
0.73
|
1.33
3 1/2
0.55
|
4.80
1.48
4.25
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.60
4.00
1.70
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.11
-0
0.66
|
0.85
3
0.91
|
2.90
3.50
2.10
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.41
+1
1.53
|
1.01
3 1/2
0.75
|
3.00
4.00
1.91
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ACS Ksar
AS Garde Nationale
|
|
|
2.60
2.80
2.70
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.80
-1
1.04
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.46
3.85
5.70
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.66
-0
1.21
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.19
3.05
2.96
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.62
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
6.00
3.50
1.50
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brusque FC
Goias
|
0.80
-0
1.11
|
1.75
2 1/2
0.45
|
200.00
9.50
1.01
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.99
-1/2
0.87
|
1.08
2 1/4
0.76
|
1.99
3.15
3.30
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.91
2
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.73
-1
1.14
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.42
4.00
6.20
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.90
3.40
2.10
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.57
3.65
4.75
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.91
-0
0.85
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.51
3.20
2.44
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Marquense
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.83
|
1.57
3.25
4.90
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.45
3.80
1.90
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
San Antonio Bulo Bulo
Universitario De Vinto
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.35
2 1/2
0.56
|
2.96
1.60
6.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Sucre
Universitario de Sucre
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.50
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Garcia Agreda
Atletico Bermejo
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.40
3.20
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.88
-1
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.06
6.40
51.00
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.52
-0
1.31
|
1.31
2 1/2
0.52
|
3.55
1.46
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.23
-1/4
0.57
|
1.26
3 1/2
0.55
|
14.00
3.20
1.31
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.84
-0
0.92
|
1.28
4 1/2
0.54
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Retro/PE
Juazeirense
|
1.17
-1/4
0.61
|
1.16
1/2
0.62
|
3.35
1.47
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.83
-0
0.93
|
1.16
1 1/2
0.62
|
1.17
3.90
26.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.81
-1
0.95
|
0.77
3 3/4
0.99
|
1.41
3.15
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
katalang BA
Brasiliense
|
0.71
+1/4
1.05
|
1.04
1 1/4
0.72
|
3.30
2.19
2.55
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Deportivo Etchojoa
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Club Deportivo Águila Azteca
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
4 - 1
Trực tiếp
|
EC Bahia (w)
Athletico Paranaense (w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.36
4.20
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JC Futebol Clube (nữ)
Fortaleza (w)
|
|
|
6.50
4.00
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penarol de San Juan Reserves
Sportivo Rivadavia San Juan
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.25
2.90
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atenas De Pocito
San Martin de San Juan Reserves
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.95
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Desamparados Reserves
CS 9 de Julio San Juan
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.99
3.30
3.15
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gutierrez
San Martin Mendoza
|
0.71
-0
1.14
|
1.42
1/2
0.52
|
4.10
1.46
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.81
-0
1.03
|
1.28
3 1/2
0.60
|
1.15
4.45
36.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.85
4.50
2.80
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.66
-0
1.16
|
1.19
2 1/2
0.64
|
3.80
1.52
5.00
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.71
3
1.09
|
1.96
3.75
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.13
-0
0.68
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.75
3.45
2.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.95
3.50
3.55
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.15
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.95
2
0.87
|
2.47
2.93
2.67
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Municipal Pococi (w)
Alajuelense (w)
|
|
|
15.00
7.00
1.14
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.71
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.29
3.15
2.75
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
1.51
-1/4
0.50
|
1.31
1/2
0.58
|
3.38
1.49
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.20
4.50
15.00
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.86
2
0.96
|
1.67
3.20
4.80
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.94
-0
0.90
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.55
3.05
2.50
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
4.00
3.50
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.78
+1/4
0.94
|
0.93
2 1/2
0.79
|
2.69
3.25
2.13
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.13
8.00
13.50
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.81
3.15
4.00
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.05
3.35
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
2.04
3.05
3.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Desportiva Ferroviaria ES
SC Brasil Capixaba
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Montevideo Wanderers (nữ)
Nacional De Football (w)
|
|
|
26.00
12.00
1.04
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.31
-1/4
0.64
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.20
4.55
21.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+3/4
0.86
|
1.14
4 1/4
0.73
|
2.38
2.65
3.30
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.55
3.60
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
1.07
+1
0.77
|
0.79
2 1/2
1.03
|
5.40
3.95
1.49
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.94
-1/4
0.86
|
1.13
1
0.68
|
2.38
2.03
4.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.76
2
1.04
|
1.19
4.40
18.00
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.70
2
1.06
|
1.48
3.65
6.00
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.93
|
3.15
3.00
2.31
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.76
-1
1.04
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.42
4.00
6.00
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.15
3.50
3.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Pantoja
Cibao FC
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.82
3.55
3.45
|