© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Reading vs Millwall 22h00 13/02
Tường thuật trực tiếp Reading vs Millwall 22h00 13/02
Trận đấu Reading vs Millwall, 22h00 13/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reading vs Millwall mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Reading vs Millwall, 22h00 13/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Reading vs Millwall
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Alfa Semedo | 1-0 | 17' | ||
46' | Mason Bennett↑Jon Bodvarsson↓ | |||
46' | Jed Wallace↑Shaun Williams↓ | |||
63' | Matt Smith↑Ben Thompson↓ | |||
65' | Shaun Hutchinson | |||
71' | Tom Bradshaw↑Kenneth Zohore↓ | |||
76' | 1-1 | Matt Smith | ||
Andy Yiadom↑Thomas Holmes↓ | 76' | |||
85' | 1-2 | Mason Bennett | ||
Omar Richards↑Josh Laurent↓ | 87' | |||
Sam Baldock↑Lewis Gibson↓ | 87' | |||
90' | Billy Mitchell↑Ryan Woods↓ | |||
90' | Jed Wallace |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Reading vs Millwall |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Reading vs Millwall 22h00 13/02
Đội hình ra sân cặp đấu Reading vs Millwall, 22h00 13/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Reading vs Millwall |
||||
Reading | Millwall | |||
Rafael Cabral Barbosa | 33 | 33 | Bartosz Bialkowski | |
Lewis Gibson | 15 | 4 | Shaun Hutchinson | |
Thomas Peter McIntyre | 5 | 28 | George Evans | |
Michael Morrison | 4 | 5 | Jake Cooper | |
Thomas Holmes | 29 | 12 | Mahlon Romeo | |
Josh Laurent | 28 | 6 | Shaun Williams | |
Andy Rinomhota | 8 | 19 | Ryan Woods | |
Ovie Ejaria | 14 | 14 | Scott Malone | |
Alfa Semedo | 30 | 8 | Ben Thompson | |
Michael Olise | 7 | 13 | Kenneth Zohore | |
Lucas Joao | 18 | 22 | Jon Bodvarsson | |
Đội hình dự bị |
||||
Luke Kevin Southwood | 22 | 1 | Frank Fielding | |
Jayden Roy Onen | 46 | 7 | Jed Wallace | |
Sone Aluko | 24 | 23 | Dan McNamara | |
Andy Yiadom | 17 | 15 | Alex Pearce | |
Dejan Tetek | 34 | 9 | Tom Bradshaw | |
Sam Baldock | 9 | 10 | Matt Smith | |
Omar Richards | 3 | 32 | Tyler Burey | |
Mamadi Camara | 50 | 24 | Billy Mitchell | |
Tomas Esteves | 2 | 20 | Mason Bennett |
Tỷ lệ kèo Reading vs Millwall 22h00 13/02
Tỷ lệ kèo Reading vs Millwall, 22h00 13/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reading vs Millwall 22h00 13/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.86 | 0:0 | 1.06 | 5.88 | 3 1/2 | 0.09 | 131.00 | 6.50 | 1.09 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.16 | 0:0 | 0.76 | 7.14 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Reading vs Millwall 22h00 13/02
Kết quả đối đầu Reading vs Millwall, 22h00 13/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reading , phong độ gần đây của Millwall chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Reading
Phong độ gần nhất Millwall
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.98
|
0.84
3 3/4
1.08
|
6.80
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.91
-0
1.03
|
0.89
1 3/4
1.03
|
2.85
2.81
2.91
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.17
-2
0.79
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.25
6.30
10.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.08
|
1.06
3 3/4
0.86
|
1.69
4.50
4.25
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
0.80
3 3/4
1.11
|
1.13
8.00
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.04
-1 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.00
6.80
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.85
3.85
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.90
-2
1.00
|
0.76
3
1.13
|
1.16
6.80
16.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.34
4.85
7.80
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.94
-1
0.96
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.49
3.90
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.04
-0
0.86
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.62
3.35
2.38
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.24
3.35
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah
Hatta
|
0.59
-0
1.44
|
1.42
1/2
0.58
|
3.56
1.60
5.20
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
1.35
-1/4
0.64
|
0.78
4 1/2
1.11
|
3.12
1.82
4.35
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.80
3 1/4
1.06
|
3.35
3.95
1.76
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.23
-1
0.61
|
1.17
3
0.65
|
1.68
3.50
4.20
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.95
-2 1/4
0.81
|
0.91
4 1/4
0.85
|
1.16
6.70
9.10
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 1/4
0.95
|
4.33
3.80
1.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
3
1.09
|
2.23
3.50
2.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
1.06
+3/4
0.74
|
1.02
2 3/4
0.78
|
36.00
5.90
1.08
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
1.11
-0
0.70
|
1.01
4 3/4
0.79
|
4.00
1.83
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.88
-0
0.92
|
1.06
5 3/4
0.74
|
16.00
3.60
1.28
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.73
5 1/2
1.07
|
8.50
3.25
1.50
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.06
12.00
19.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.90
2
0.98
|
1.84
3.30
4.30
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+1 3/4
0.93
|
0.85
3
0.91
|
8.10
5.30
1.24
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.93
-1/4
0.89
|
1.08
2 1/2
0.72
|
2.04
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.98
+1/2
0.72
|
0.71
1 1/2
0.99
|
4.45
2.90
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.89
2 1/2
0.93
|
48.00
6.10
1.07
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.03
+1/4
0.77
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.30
3.35
1.93
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.96
|
2.29
2.98
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.99
2
0.89
|
2.23
2.95
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.76
2
1.13
|
1.71
3.40
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.12
2.98
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.92
+1 1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
7.10
4.25
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.09
8.50
26.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.91
-2 1/2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.98
3.25
2.12
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.91
-1
0.85
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.51
3.80
5.20
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.92
-3/4
0.90
|
0.69
3
1.12
|
1.67
3.80
3.85
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.78
-0
1.02
|
0.88
1 1/4
0.92
|
2.74
2.30
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.88
3 3/4
0.92
|
1.79
2.98
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.96
|
6.10
3.25
1.60
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 3/4
1.05
|
1.27
5.80
7.30
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.04
+3 3/4
0.72
|
0.69
4 1/2
1.07
|
14.00
10.50
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Targu Mures 1898
Unirea Alba Iulia
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.97
1 3/4
0.79
|
2.26
2.58
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
|
|
1.08
8.50
17.00
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.76
3.20
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.83
3
0.99
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-2
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
1.18
6.50
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.78
+3/4
1.16
|
1.09
2 1/2
0.81
|
4.15
3.50
1.80
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
3
0.93
|
1.53
4.00
4.60
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.94
+1
0.94
|
0.88
3 1/4
0.98
|
4.45
4.10
1.55
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.79
-0
1.09
|
0.85
1 3/4
1.01
|
2.55
2.53
3.00
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.78
3 1/4
1.04
|
5.10
4.35
1.44
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.28
4
0.66
|
26.00
14.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Berazategui Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
3.00
2 1/2
0.23
|
7.00
1.22
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|