© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04
Tường thuật trực tiếp Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04
Trận đấu Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w), 18h00 21/04, , Cúp FA nữ Anh quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w), 18h00 21/04, , Cúp FA nữ Anh quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Bradley D. | |||
Stapleton J. (Assist:Hendrix B.) | 1-0 | 66' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04
Đội hình ra sân cặp đấu Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w), 18h00 21/04, , Cúp FA nữ Anh quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04
Tỷ lệ kèo Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w), 18h00 21/04, , Cúp FA nữ Anh quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.77 | 0:1/4 | 0.08 | 3.03 | 1 1/2 | 0.05 | 1.01 | 9.70 | 15.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.12 | 0:1/4 | 0.04 | 3.33 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w) 18h00 21/04
Kết quả đối đầu Reading (w) vs Durham Wildcats LFC (w), 18h00 21/04, , Cúp FA nữ Anh quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reading (w) , phong độ gần đây của Durham Wildcats LFC (w) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Reading (w)
Phong độ gần nhất Durham Wildcats LFC (w)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
CrystalPalace (W)
|
22 | 35 | 46 |
2 |
Charlton (W)
|
22 | 15 | 45 |
3 |
Sunderland (W)
|
22 | 13 | 41 |
4 |
Southampton (W)
|
22 | 14 | 39 |
5 |
Birmingham (W)
|
22 | 14 | 36 |
6 |
Blackburn Rovers (W)
|
22 | -3 | 36 |
7 |
Sheffield United (W)
|
22 | 1 | 29 |
8 |
London City Lionesses (W)
|
22 | -10 | 25 |
9 |
Durham Wildcats LFC (W)
|
22 | -20 | 23 |
10 |
Reading (W)
|
22 | -20 | 22 |
11 |
Lewes (W)
|
22 | -17 | 16 |
12 |
Watford (W)
|
22 | -22 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.08
3
0.84
|
2.33
3.70
2.84
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.95
4.10
1.71
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.30
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.08
-0
0.84
|
1.03
2
0.87
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.87
-0
0.89
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.45
3.25
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Latrikunda Utd
Red Hawks FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.60
2.50
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambian Dutch Lions
Jarra West FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.80
2.87
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
RS Tallinding
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.37
3.00
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Namungo FC
Simba Sports Club
|
1.02
-0
0.74
|
1.29
3 1/2
0.53
|
29.00
7.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Kahunla Rangers
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.75
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.95
2
0.87
|
2.16
2.98
3.10
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.86
-1
0.98
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.49
3.95
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.98
-1
0.86
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.54
3.85
4.85
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.40
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
1.09
-0
0.75
|
0.83
4
0.99
|
20.00
6.30
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
Leotar
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dar El Barka
C Moulaye MBarek
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.20
2.50
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Ittihad Kalba
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
2 1/4
0.83
|
1.19
4.85
20.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.90
4.20
1.91
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.20
3.65
1.63
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.90
3
0.90
|
1.52
3.90
4.85
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.80
-0
1.04
|
0.87
2
0.95
|
2.40
2.97
2.73
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.28
2.79
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
0.88
-0
0.88
|
1.21
3 1/2
0.58
|
1.16
4.00
27.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.88
2
0.93
|
2.30
3.00
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.98
-1
0.86
|
0.85
5
0.97
|
1.11
5.70
24.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.25
4.30
11.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.15
3.25
2.87
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.87
3
0.89
|
8.70
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.99
-1
0.85
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.56
3.70
4.75
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.10
3.40
1.99
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tampere United
TPV Tampere
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.89
3 3/4
0.93
|
1.74
3.05
4.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.67
3.40
4.50
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.89
3.35
3.40
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.20
3.40
2.70
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.89
2 1/4
0.97
|
1.59
3.70
5.10
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.11
+1/4
0.78
|
0.79
2
1.07
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.09
|
1.36
4.30
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FSV Motor Marienberg
VfB Auerbach
|
0.87
+1 1/4
0.92
|
0.80
4 1/2
1.00
|
23.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rot-Weiss Koblenz
Arminia Ludwigshafen
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.78
3.55
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
TuS Bersenbruck
|
0.96
+1
0.80
|
0.81
3 1/4
0.95
|
4.55
3.85
1.49
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.04
3 3/4
0.78
|
26.00
6.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
Akokana FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
2.25
2.00
7.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2
1.01
|
3.25
3.05
2.26
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.68
-1/2
1.08
|
0.63
2
1.14
|
1.68
3.45
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Bad Ischl
Askoe Oedt
|
0.75
+3/4
1.05
|
0.75
3 1/4
1.05
|
6.50
2.75
1.72
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.82
3 1/4
1.06
|
6.00
4.90
1.38
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.12
3 1/2
0.71
|
2.10
3.85
2.60
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Central Ballester (R)
|
1.05
-0
0.75
|
5.00
2 1/2
0.12
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Excursionistas Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.28
4.50
9.00
|