© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04
Tường thuật trực tiếp Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04
Trận đấu Real Madrid vs Chelsea, 02h00 28/04, Santiago Bernabeu, Cúp C1 châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Real Madrid vs Chelsea mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Real Madrid vs Chelsea, 02h00 28/04, Santiago Bernabeu, Cúp C1 châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Real Madrid vs Chelsea
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Christian Pulisic (Assist:Antonio Rudiger) | ||
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | 27' | |||
Karim Benzema (Assist:Eder Gabriel Militao) | 1-1 | 29' | ||
38' | Christian Pulisic | |||
Toni Kroos | 60' | |||
Marcelo Vieira da Silva Junior | 65' | |||
66' | Kai Havertz↑Timo Werner↓ | |||
66' | Hakim Ziyech↑Christian Pulisic↓ | |||
Eden Hazard↑Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior↓ | 66' | |||
67' | Reece James↑Caesar Azpilicueta↓ | |||
Alvaro Odriozola Arzallus↑Daniel Carvajal Ramos↓ | 77' | |||
Marco Asensio Willemsen↑Marcelo Vieira da Silva Junior↓ | 77' | |||
Raphael Varane | 78' | |||
Alvaro Odriozola Arzallus | 89' | |||
Rodrygo Silva De Goes↑Karim Benzema↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Real Madrid 1, Chelsea 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Real Madrid 1, Chelsea 1 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Rodrygo (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Real Madrid thay đổi nhân sự khi rút Karim Benzema ra nghỉ và Rodrygo là người thay thế. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Luka Modric (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
89” | THẺ PHẠT. Álvaro Odriozola (Real bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Álvaro Odriozola (Real Madrid) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Antonio Rüdiger bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Chilwell là người đá phạt. | |
88” | Attempt missed. Raphael Varane (Real Madrid) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Toni Kroos with a cross following a corner. | |
88” | CẢN PHÁ! Toni Kroos (Real Madrid) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Luka Modric. | |
88” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, N'Golo Kanté là người đá phạt. | |
88” | CẢN PHÁ! Toni Kroos (Real Madrid) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
82” | VIỆT VỊ. Marco Asensio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nacho (Real Madrid). | |
79” | Attempt saved. Hakim Ziyech (Chelsea) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
78” | THẺ PHẠT. Raphael Varane (Real bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Raphael Varane (Real Madrid) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Marc thay đổi nhân sự khi rút Marcelo ra nghỉ và Asensio là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Álvar thay đổi nhân sự khi rút Daniel Carvajal ra nghỉ và Odriozola là người thay thế. | |
76” | Attempt missed. Karim Benzema (Real Madrid) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marcelo (Real Madrid) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
76” | Attempt blocked. Casemiro (Real Madrid) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Toni Kroos with a cross. | |
75” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andreas Christensen là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Karim Benzema (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eder Militão là người đá phạt. | |
70” | CHẠM TAY! Ben Chilwell (Chelsea) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
69” | Attempt blocked. Mason Mount (Chelsea) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ben Chilwell. | |
67” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Reec thay đổi nhân sự khi rút César Azpilicueta ra nghỉ và James là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Ka thay đổi nhân sự khi rút Timo Werner ra nghỉ và Havertz là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Haki thay đổi nhân sự khi rút Christian Pulisic ra nghỉ và Ziyech là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Ede thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Júnior ra nghỉ và Hazard là người thay thế. | |
65” | THẺ PHẠT. Marcelo (Real bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Marcelo (Real Madrid) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | VIỆT VỊ. Vinícius Júnior rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marcelo (Real Madrid). | |
61” | ĐÁ PHẠT. Toni Kroos (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
60” | THẺ PHẠT. Toni Kroos (Real bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | ĐÁ PHẠT. N'Golo Kanté bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Toni Kroos (Real Madrid) phạm lỗi. | |
56” | PHẠM LỖI! Marcelo (Real Madrid) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Marcelo (Real Madrid) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | Attempt missed. Karim Benzema (Real Madrid) right footed shot from outside the box. | |
48” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eder Militão là người đá phạt. | |
48” | Attempt blocked. Timo Werner (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Real Madrid 1, Chelsea 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Real Madrid 1, Chelsea 1 | |
41” | Attempt missed. Timo Werner (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Christian Pulisic following a fast break. | |
40” | PHẠM LỖI! Toni Kroos (Real Madrid) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | THẺ PHẠT. Christian Pulisic bên phía (Chelsea) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Marcelo (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Christian Pulisic (Chelsea) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toni Kroos là người đá phạt. | |
37” | CẢN PHÁ! Thiago Silva (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | Attempt missed. Toni Kroos (Real Madrid) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Karim Benzema. | |
31” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Casemiro là người đá phạt. | |
29” | VÀOOOO!! Madrid) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Real Madrid 1, Chelsea 1. Karim Benzema (Reaollowing a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andreas Christensen là người đá phạt. | |
27” | THẺ PHẠT. Vinícius Júnior (Real bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | PHẠM LỖI! Vinícius Júnior (Real Madrid) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | Attempt missed. Ben Chilwell (Chelsea) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Christian Pulisic. | |
23” | Karim Benzema (Real Madrid) hits the woodwork with a left footed shot from outside the box. | |
21” | VIỆT VỊ. Timo Werner rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mount (Chelsea. Maso). | |
20” | ĐÁ PHẠT. Toni Kroos (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! N'Golo Kanté (Chelsea) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Vinícius Júnior (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Andreas Christensen (Chelsea) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Daniel Carvajal (Real Madrid) phạm lỗi. | |
16” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raphael Varane là người đá phạt. | |
15” | PHẠM LỖI! Nacho (Real Madrid) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | VÀOOOO!! (Chelsea) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Real Madrid 0, Chelsea 1. Christian Pulisito the high centre of the goal. Assisted by Antonio Rüdiger with a through ball. | |
12” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Carvajal là người đá phạt. | |
10” | Attempt saved. Timo Werner (Chelsea) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ben Chilwell. | |
10” | CỨU THUA. Timo Werner (Chelsea) dứt điểm bằng chân phải ở ngay sát cầu môn nhưng không thắng được thủ môn. | |
10” | Attempt blocked. Mason Mount (Chelsea) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Jorginho. | |
9” | PHẠM LỖI! Timo Werner (Chelsea) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Casemiro (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
6” | ĐÁ PHẠT. Mason Mount bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Eder Militão (Real Madrid) phạm lỗi. | |
1” | VIỆT VỊ. Christian Pulisic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jorginho (Chelsea). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Real Madrid vs Chelsea |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04
Đội hình ra sân cặp đấu Real Madrid vs Chelsea, 02h00 28/04, Santiago Bernabeu, Cúp C1 châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Real Madrid vs Chelsea |
||||
Real Madrid | Chelsea | |||
Thibaut Courtois | 1 | 16 | Edouard Mendy | |
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | 6 | 4 | Andreas Christensen | |
Raphael Varane | 5 | 6 | Thiago Emiliano da Silva | |
Eder Gabriel Militao | 3 | 2 | Antonio Rudiger | |
Marcelo Vieira da Silva Junior | 12 | 28 | Caesar Azpilicueta | |
Toni Kroos | 8 | 7 | Ngolo Kante | |
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | 14 | 5 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |
Luka Modric | 10 | 19 | Mason Mount | |
Daniel Carvajal Ramos | 2 | 21 | Benjamin Chilwell | |
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | 20 | 10 | Christian Pulisic | |
Karim Benzema | 9 | 11 | Timo Werner | |
Đội hình dự bị |
||||
Rodrygo Silva De Goes | 25 | 22 | Hakim Ziyech | |
Mariano Diaz Mejia | 24 | 3 | Marcos Alonso | |
Antonio Blanco | 31 | 33 | Emerson Palmieri dos Santos | |
Andriy Lunin | 13 | 23 | Billy Gilmour | |
Diego Altube Suarez | 26 | 29 | Kai Havertz | |
Alvaro Odriozola Arzallus | 19 | 18 | Olivier Giroud | |
Eden Hazard | 7 | 13 | Wilfredo Caballero | |
Sergio Arribas Calvo | 30 | 15 | Kurt Zouma | |
Marco Asensio Willemsen | 11 | 9 | Tammy Abraham | |
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | 22 | 1 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | |
Miguel Ortega Gutierrez | 35 | 20 | Callum Hudson-Odoi | |
24 | Reece James |
Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04
Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Chelsea, 02h00 28/04, Santiago Bernabeu, Cúp C1 châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.40 | 0:0 | 0.33 | 4.50 | 2 1/2 | 0.16 | 23.00 | 1.03 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 0.85 | 3/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Real Madrid vs Chelsea 02h00 28/04
Kết quả đối đầu Real Madrid vs Chelsea, 02h00 28/04, Santiago Bernabeu, Cúp C1 châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Real Madrid , phong độ gần đây của Chelsea chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Real Madrid
Phong độ gần nhất Chelsea
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.01
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.61
3.60
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.20
5.10
1.52
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.95
|
1.08
2
0.84
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3
0.98
|
2.08
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
1.45
4.75
6.70
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.92
|
2.38
2.97
2.75
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.23
3.25
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.76
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.06
3.55
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.40
3.55
1.99
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.83
+1
1.03
|
0.72
2 1/4
1.13
|
4.55
3.90
1.56
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.35
4.20
8.00
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.20
3.55
2.91
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.17
3.50
2.98
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.87
-1
1.05
|
0.75
2 1/2
1.17
|
1.47
4.25
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.91
3
0.99
|
2.28
3.75
2.91
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.93
3.20
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.05
2.83
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.97
3
0.91
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.17
3.75
2.68
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.82
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.39
4.85
5.90
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.92
3
0.96
|
5.60
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.05
|
2.03
3.65
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.17
3.50
2.83
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.94
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.63
3.65
2.24
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
1.05
|
1.40
4.90
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.73
3.70
3.65
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.65
3.90
1.73
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.80
2
1.08
|
2.28
2.98
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.02
1 3/4
0.86
|
2.38
2.70
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.76
-0
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.60
4.00
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.18
3.40
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.30
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.98
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.15
3.35
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.14
3.35
2.81
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.66
3
1.19
|
1.22
5.50
9.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.12
3 1/4
0.71
|
2.44
2.17
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.99
2.72
4.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.81
3.40
3.65
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.83
3.30
3.70
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.68
-1/2
1.02
|
0.64
6 3/4
1.06
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.10
2
0.70
|
19.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
4.00
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.01
3.00
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.25
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.32
-0
2.08
|
7.69
1 1/2
0.03
|
150.00
6.40
1.05
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.60
4.20
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.36
5.20
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.93
3
0.95
|
2.44
3.60
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.72
-0
1.13
|
0.86
4 3/4
0.96
|
3.15
1.83
3.90
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
5 1/2
0.99
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.87
+1
0.97
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.15
4.10
1.58
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.04
|
1.83
3.25
3.75
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.25
3.25
2.70
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.11
-1 1/2
0.78
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
0.99
4
0.81
|
1.06
6.80
37.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.30
3.25
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.75
-0
1.05
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.01
23.00
34.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.02
3.10
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-0
0.92
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.48
3.30
2.43
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.40
4.50
5.25
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.11
+1
0.74
|
0.85
2
0.97
|
8.00
3.90
1.37
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.87
+2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.86
|
11.00
6.30
1.14
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.10
3.20
3.10
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.00
-1 3/4
0.90
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.29
5.40
7.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.77
2
1.12
|
2.28
3.10
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.11
3.20
2.98
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.86
3.15
2.20
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.20
3.20
2.84
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.01
3.20
3.20
|
22:00
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.40
3.50
1.91
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
3 1/2
0.82
|
25.00
3.90
1.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
3.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.08
+1 3/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.99
|
9.50
6.40
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.03
+1
0.87
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.20
4.55
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.81
-1
1.09
|
1.07
3
0.81
|
1.50
4.20
5.70
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.37
5 1/2
0.55
|
51.00
41.00
1.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.78
+3 3/4
1.03
|
1.10
4 1/2
0.70
|
41.00
17.00
1.03
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.85
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
5.10
3.70
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.09
3.35
2.90
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.85
+1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.94
3.65
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.83
-0
0.97
|
1.28
3 1/2
0.58
|
1.15
4.45
35.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.74
1 1/2
1.06
|
1.14
4.60
35.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.94
-0
0.86
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.84
2.50
2.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.07
6.70
28.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.25
4.60
9.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.85
4.50
1.45
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
1.95
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.25
2.22
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.50
2.82
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.02
3.25
3.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
1.33
-1/4
0.51
|
1.12
3 1/2
0.65
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.95
-0
0.81
|
0.83
1 3/4
0.93
|
2.78
2.80
2.47
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.03
15.00
29.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-3
1.28
|
0.64
4
1.21
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
6.00
6.50
1.25
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.46
2.94
2.68
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.66
3.25
2.28
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+1
1.00
|
0.88
3
0.93
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.57
3.90
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.98
2
0.84
|
3.30
2.99
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
1 1/2
0.91
|
3.00
2.54
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.92
-1
0.92
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.15
5.60
15.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.72
-1/4
1.19
|
1.05
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.02
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.17
3.10
2.97
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|