© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11
Tường thuật trực tiếp Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11
Trận đấu Rotherham United vs Luton Town, 02h45 05/11, New York Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rotherham United vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rotherham United vs Luton Town, 02h45 05/11, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rotherham United vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Matty Crooks↑Joe Mattock↓ | 10' | |||
46' | Pelly Ruddock↑Joseff Morrell↓ | |||
George Hirst↑Michael Smith↓ | 58' | |||
64' | Kazenga Lua-Lua↑Harry Cornick↓ | |||
70' | 0-1 | James Collins (Assist:Luke Berry) | ||
Mikel Miller | 77' | |||
Freddie Ladapo↑Florian Jozefzoon↓ | 80' | |||
89' | Tom Lockyer↑George Moncur↓ | |||
90' | Luke Berry |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rotherham United vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11
Đội hình ra sân cặp đấu Rotherham United vs Luton Town, 02h45 05/11, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rotherham United vs Luton Town |
||||
Rotherham United | Luton Town | |||
Jamal Blackman | 27 | 12 | Simon Sluga | |
Joe Mattock | 3 | 6 | Matty Pearson | |
Angus MacDonald | 21 | 16 | Glen Rea | |
Michael Ihiekwe | 20 | 5 | Sonny Bradley | |
Wes Harding | 19 | 2 | Martin Cranie | |
Daniel Barlaser | 26 | 28 | Joseff Morrell | |
Mikel Miller | 14 | 4 | Ryan Tunnicliffe | |
Jamie Lindsay | 16 | 7 | Harry Cornick | |
Ben Wiles | 8 | 8 | Luke Berry | |
Florian Jozefzoon | 28 | 14 | George Moncur | |
Michael Smith | 24 | 19 | James Collins | |
Đội hình dự bị |
||||
Kieran Sadlier | 17 | 25 | Kazenga Lua-Lua | |
Richard Wood | 6 | 15 | Tom Lockyer | |
Viktor Johansson | 1 | 17 | Pelly Ruddock | |
Freddie Ladapo | 10 | 27 | Sam Nombe | |
George Hirst | 9 | 1 | James Shea | |
Matty Crooks | 25 | 10 | Elliott Lee | |
Kyle Vassell | 7 | 26 | James Bree |
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Luton Town, 02h45 05/11, New York Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.64 | 0:0 | 1.38 | 1.29 | 1 1/2 | 0.67 | 22.00 | 4.15 | 1.26 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.77 | 0:0 | 1.14 | 4.76 | 1/2 | 0.11 |
Thành tích đối đầu Rotherham United vs Luton Town 02h45 05/11
Kết quả đối đầu Rotherham United vs Luton Town, 02h45 05/11, New York Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rotherham United , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Rotherham United
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.89
+1 1/2
1.04
|
0.89
3 3/4
1.01
|
6.50
5.40
1.41
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.93
-0
1.00
|
0.90
1 3/4
1.00
|
2.78
2.90
2.89
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.09
-2
0.84
|
1.07
3 1/4
0.83
|
1.22
6.50
12.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.89
-3/4
1.04
|
0.82
3 1/2
1.08
|
1.71
4.50
4.10
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
0.99
3 3/4
0.91
|
1.12
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.73
-1 1/4
1.23
|
0.84
3 1/4
1.06
|
1.33
5.30
7.80
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.80
3.80
3.85
|
19:15
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
|
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.79
+1/4
1.12
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
0.93
3
0.95
|
1.17
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.36
4.60
7.60
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.49
3.90
6.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lâm Đồng
Dinh Huong
|
0.82
+1/4
0.88
|
1.17
4
0.55
|
1.70
3.50
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Van Hien University
FC TP.HCM 2
|
0.90
+3/4
0.80
|
0.79
1 1/2
0.91
|
6.50
2.75
1.58
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TDTT Bắc Ninh
PVF Việt Nam
|
1.29
-1/2
0.53
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.19
4.10
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kon Tum
Tay Nguyen
|
0.94
-1 1/4
0.76
|
0.90
2 1/2
0.80
|
1.03
13.00
26.00
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.08
-0
0.82
|
0.96
3
0.92
|
2.65
3.45
2.30
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.89
3
0.99
|
2.17
3.55
2.80
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.20
-2 1/4
0.71
|
0.99
3 3/4
0.87
|
1.19
6.30
8.00
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.96
3 1/4
0.90
|
2.09
3.60
2.76
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+3/4
1.02
|
0.77
3 1/4
1.09
|
3.55
4.00
1.70
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.92
-1
0.92
|
1.08
3
0.74
|
1.50
3.85
5.30
|
19:00
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.14
-1/4
0.75
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.29
3.20
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BVSC Zuglo U19
Fonix Gold U19
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3
0.90
|
6.00
4.33
1.44
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
5.75
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.78
+1
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.50
3.50
1.60
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.96
3.15
3.25
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.95
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
19:00
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.77
4
1.05
|
1.35
5.20
5.20
|
19:00
|
Bristol City U21
Fleetwood Town U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.86
3 3/4
0.96
|
1.52
4.60
4.10
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.85
-2 3/4
0.99
|
0.85
4 1/2
0.97
|
1.06
9.30
14.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.14
-1/2
0.75
|
0.83
3
1.03
|
2.14
3.50
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kachin United FC
Shan United
|
0.80
+2 1/2
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
26.00
15.00
1.03
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.95
+1 3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.88
|
9.90
5.60
1.19
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
2.40
3.80
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
|
|
1.22
6.00
8.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.99
-2 1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.08
9.60
22.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.91
2
0.97
|
1.81
3.30
4.45
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.88
-1 3/4
1.02
|
0.78
3
1.11
|
1.22
6.00
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.85
+2
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
7.00
6.50
1.25
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
19:30
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.60
2 1/4
1.25
|
1.85
3.45
3.45
|
19:30
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
1.07
+1 1/4
0.75
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.40
4.55
1.34
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.66
-0
1.19
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.18
3.15
2.91
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.85
-0
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.60
2.88
2.70
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
5.50
1.22
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.25
3.00
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.85
|
2.10
4.20
2.50
|
20:00
|
Brann u19
Viking U19
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
4
1.00
|
2.63
4.20
2.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.97
2
0.91
|
2.24
2.96
3.15
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.87
2
1.01
|
1.64
3.45
5.10
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.88
|
5.90
4.10
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.40
3.80
7.50
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.98
-2 1/2
0.86
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.99
3.20
2.14
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
1.00
-0
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.58
3.20
2.37
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
1.08
-1 1/4
0.73
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.87
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.02
|
1.87
3.60
3.25
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.73
2 1/2
1.12
|
1.88
3.60
3.45
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.97
-1 3/4
0.89
|
0.87
3 1/2
0.97
|
1.27
5.60
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.35
3.20
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persedikab Kediri
Tri Brata Rafflesia FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
1
0.97
|
1.90
2.37
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
PSM Madiun
757 Kepri FC
|
0.70
-0
1.10
|
1.05
4 1/4
0.75
|
7.50
3.75
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
0.98
-1/4
0.72
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.29
3.65
10.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.16
+3 1/4
0.62
|
0.70
4 1/4
1.06
|
26.00
17.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade U19
Vojvodina U19
|
1.04
-3/4
0.72
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.74
3.15
3.85
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.83
3.20
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.08
3.55
2.76
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1
0.98
|
0.90
3
0.90
|
1.48
4.75
4.20
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.13
7.50
12.00
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.52
3.30
2.28
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.86
+2
0.98
|
0.84
3 1/4
0.98
|
9.00
6.20
1.18
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Majura FC
Gungahlin United
|
1.00
+4
0.80
|
0.90
5 1/4
0.90
|
29.00
17.00
1.04
|
17:15
|
Adelaide Comets FC
White City Woodville
|
0.80
-1
1.04
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.48
4.30
4.70
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.96
+1/2
0.94
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.65
3.45
1.94
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
1.64
4.05
4.10
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.98
|
4.25
4.15
1.61
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
|
|
2.80
3.25
2.20
|
20:00
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.96
-0
0.92
|
0.98
2
0.88
|
2.60
2.80
2.65
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.34
2.86
2.92
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.11
+1
0.74
|
0.87
3 1/4
0.95
|
5.30
4.30
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.86
3 1/4
0.96
|
5.00
4.10
1.50
|
20:00
|
Busoga United
Vipers
|
|
|
5.00
3.20
1.67
|