© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07
Tường thuật trực tiếp Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07
Trận đấu Rotherham United vs Swansea City, 21h00 30/07, New York Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rotherham United vs Swansea City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rotherham United vs Swansea City, 21h00 30/07, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rotherham United vs Swansea City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Chiedozie Ogbene | 1-0 | 16' | ||
38' | 1-1 | Harry Darling (Assist:Matt Grimes) | ||
55' | Matthew Sorinola | |||
Cohen Bramall↑Shane Ferguson↓ | 66' | |||
Georgie Kelly↑Conor Washington↓ | 66' | |||
Peter Kioso↑Grant Hall↓ | 66' | |||
71' | Olivier Ntcham↑Jamie Paterson↓ | |||
72' | Ryan Manning↑Matthew Sorinola↓ | |||
80' | Joel Piroe | |||
Cohen Bramall | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Rotherham United 1, Swansea City 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rotherham United 1, Swansea City 1 | |
90+6” | Attempt saved. Joël Piroe (Swansea City) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Matt Grimes. | |
90+6” | CẢN PHÁ! Olivier Ntcham (Swansea City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Harry Darling. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Joel Latibeaudiere (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Georgie Kelly (Rotherham United) phạm lỗi. | |
90+3” | THẺ PHẠT. Cohen Bramall (Rotherham bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Joel Latibeaudiere (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+2” | PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Kioso là người đá phạt. | |
89” | Attempt saved. Georgie Kelly (Rotherham United) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Cohen Bramall with a cross. | |
89” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joël Piroe là người đá phạt. | |
88” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Fisher là người đá phạt. | |
88” | CỨU THUA. Daniel Barlaser (Rotherham United) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ryan Manning (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Peter Kioso (Rotherham United) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jamie Lindsay (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Nathan Wood (Swansea City) phạm lỗi. | |
80” | THẺ PHẠT. Joël Piroe (Swansea bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | PHẠM LỖI! Joël Piroe (Swansea City) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | Attempt saved. Cohen Bramall (Rotherham United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Daniel Barlaser. | |
77” | Attempt missed. Joël Piroe (Swansea City) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Jay Fulton. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Kyle Naughton (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Jamie Lindsay (Rotherham United) phạm lỗi. | |
74” | VIỆT VỊ. Harry Darling rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Manning (Swansea City. Rya). | |
72” | THAY NGƯỜI. Swansea City. Rya thay đổi nhân sự khi rút Matthew Sorinola ra nghỉ và Manning là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Swansea City. Olivie thay đổi nhân sự khi rút Jamie Paterson ra nghỉ và Ntcham là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Wes Harding (Rotherham United) phạm lỗi. | |
69” | Attempt saved. Georgie Kelly (Rotherham United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. | |
66” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Cohe thay đổi nhân sự khi rút Shane Ferguson ra nghỉ và Bramall là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Georgi thay đổi nhân sự khi rút Conor Washington ra nghỉ và Kelly là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Pete thay đổi nhân sự khi rút Grant Hall ra nghỉ và Kioso là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Harry Darling (Swansea City) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt. | |
64” | Attempt saved. Jamie Paterson (Swansea City) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Michael Obafemi. | |
64” | Attempt blocked. Joël Piroe (Swansea City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Matt Grimes. | |
58” | Attempt missed. Joel Latibeaudiere (Swansea City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jamie Paterson. | |
58” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Matt Grimes (Swansea City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
55” | THẺ PHẠT. Matthew Sorinola (Swansea bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Jamie Lindsay (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Matthew Sorinola (Swansea City) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Wood là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Fisher là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Chiedozie Ogbene (Rotherham United) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ben Wiles. | |
49” | VIỆT VỊ. Joel Latibeaudiere rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wood (Swansea City. Natha). | |
46” | CẢN PHÁ! Conor Washington (Rotherham United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Chiedozie Ogbene. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rotherham United 1, Swansea City 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rotherham United 1, Swansea City 1 | |
45+2” | Attempt missed. Nathan Wood (Swansea City) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jamie Paterson with a cross following a set piece situation. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Nathan Wood (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Conor Washington (Rotherham United) phạm lỗi. | |
43” | Attempt saved. Jamie Paterson (Swansea City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Matt Grimes. | |
41” | VIỆT VỊ. Joel Latibeaudiere rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Paterson (Swansea City. Jami). | |
40” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>38'Goal!Rotherham United 1, Swansea City 1. Harry Darling (Swansea City) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Matt Grimes. | ||
36” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Harry Darling (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi. | |
32” | VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Washington (Rotherham United. Cono). | |
31” | CẢN PHÁ! Harry Darling (Swansea City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Jamie Lindsay (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Jay Fulton (Swansea City) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Fisher là người đá phạt. | |
25” | CỨU THUA. Chiedozie Ogbene (Rotherham United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Cameron Humphreys-Grant. | |
21” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Darling là người đá phạt. | |
19” | Attempt saved. Conor Washington (Rotherham United) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Daniel Barlaser. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Matthew Sorinola (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Ben Wiles (Rotherham United) phạm lỗi. | |
16” | Goal!Rotherham United 1, Swansea City 0. Chiedozie Ogbene (Rotherham United) header from very close range to the centre of the goal. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Shane Ferguson (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Matthew Sorinola (Swansea City) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys-Grant là người đá phạt. | |
13” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joël Piroe (Swansea City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jay Fulton (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Harry Darling (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Conor Washington (Rotherham United) phạm lỗi. | |
7” | KHÔNG VÀO. Joël Piroe (Swansea City) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Joel Latibeaudiere là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
4” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wes Harding là người đá phạt. | |
4” | Attempt blocked. Matthew Sorinola (Swansea City) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Jamie Paterson. | |
3” | PHẠM LỖI! Conor Washington (Rotherham United) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Kyle Naughton (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rotherham United vs Swansea City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07
Đội hình ra sân cặp đấu Rotherham United vs Swansea City, 21h00 30/07, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rotherham United vs Swansea City |
||||
Rotherham United | Swansea City | |||
Viktor Johansson | 1 | 1 | Andrew Fisher | |
Cameron Humphreys | 24 | 23 | Nathan Wood-Gordon | |
Richard Wood | 6 | 26 | Kyle Naughton | |
Grant Hall | 20 | 6 | Harry Darling | |
Daniel Barlaser | 4 | 22 | Joel Latibeaudiere | |
Shane Ferguson | 17 | 4 | Jay Fulton | |
Ben Wiles | 8 | 8 | Matt Grimes | |
Jamie Lindsay | 16 | 29 | Matthew Sorinola | |
Wes Harding | 2 | 17 | Joel Piroe | |
Chiedozie Ogbene | 11 | 9 | Michael Obafemi | |
Conor Washington | 14 | 12 | Jamie Paterson | |
Đội hình dự bị |
||||
Hakeem Odofin | 22 | 13 | Steven Benda | |
Jamie McCarthy | 5 | 45 | Cameron Congreve | |
Georgie Kelly | 12 | 10 | Olivier Ntcham | |
Peter Kioso | 30 | 5 | Benjamin Cabango | |
Josh Vickers | 31 | 3 | Ryan Manning | |
Scott High | 7 | 31 | Oliver Cooper | |
Cohen Bramall | 3 | 20 | Liam Cullen |
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Swansea City, 21h00 30/07, New York Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.23 | 0:0 | 0.73 | 14.28 | 2 1/2 | 0.02 | 8.40 | 1.25 | 6.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Rotherham United vs Swansea City 21h00 30/07
Kết quả đối đầu Rotherham United vs Swansea City, 21h00 30/07, New York Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rotherham United , phong độ gần đây của Swansea City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Rotherham United
Phong độ gần nhất Swansea City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
45 | 33 | 93 |
3 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
45 | 12 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.86
+1/4
1.07
|
0.90
3
1.00
|
2.78
3.70
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.11
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
1.67
2.77
7.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.88
3 1/2
0.97
|
1.02
9.20
67.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
2
0.94
|
2.29
2.90
3.35
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.58
3.85
5.40
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.00
3.45
3.45
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.04
3.05
3.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.05
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.78
2 1/2
1.13
|
4.40
3.80
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.99
-0
0.93
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.57
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.80
-0
0.92
|
0.76
2
0.96
|
2.38
2.97
2.54
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.76
|
2.09
2.89
3.05
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-2
0.77
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.61
3.75
4.75
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.35
4.30
6.80
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.03
2
0.79
|
3.05
2.80
2.32
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.00
2.67
4.05
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.13
1 3/4
0.70
|
2.29
2.54
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.73
1 3/4
1.09
|
2.01
2.93
3.65
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
1.40
4.05
6.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.42
4.20
5.40
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.04
2 1/2
0.78
|
6.20
3.85
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.97
5
0.82
|
1.04
17.00
34.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.72
3.50
3.90
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panaderia Pulido
CD Santa Ursula
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.87
1
0.85
|
2.56
2.07
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.97
3 1/4
0.75
|
56.00
6.90
1.04
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.83
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.32
4.15
8.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.73
+1 1/2
1.08
|
0.85
2 1/4
0.95
|
8.00
4.00
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.20
1.75
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2
0.95
|
1.67
3.30
4.70
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.74
|
7.10
4.30
1.34
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.84
|
2.10
2.97
3.25
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.81
|
3.10
3.05
2.00
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.92
2
0.84
|
2.35
2.93
2.83
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.34
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.87
-1/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.55
5.00
3.80
|
20:00
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.32
3.25
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.99
1 3/4
0.83
|
4.15
2.87
1.88
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.07
1 3/4
0.83
|
1.93
2.92
4.55
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.50
3.60
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.57
-0
1.36
|
1.08
3/4
0.74
|
2.91
1.81
4.45
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.40
3.25
9.50
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.80
2
1.02
|
3.55
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
5.00
1.44
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.16
2
0.68
|
2.13
2.87
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.00
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.10
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.74
1 3/4
1.02
|
1.67
3.00
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al-Naft
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.72
3.40
4.33
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.93
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.40
3.15
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.45
3.25
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.68
+1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.66
|
1.35
3.25
9.80
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.70
-1 1/4
1.00
|
0.72
3 1/2
0.98
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.95
|
7.50
4.20
1.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
1.33
4.20
7.70
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.82
2
0.90
|
4.35
3.10
1.67
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
1.23
4.40
8.90
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.81
2 1/4
0.91
|
3.15
3.15
1.95
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.92
3.45
3.20
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.13
3.40
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.62
3.00
5.90
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3/4
0.85
|
2.60
1.90
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
15.00
1.03
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3
0.80
|
21.00
10.00
1.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
3 1/4
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.77
|
4.75
4.00
1.57
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.98
3.40
3.55
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.90
-2 1/4
0.98
|
0.84
3
1.02
|
1.11
6.50
23.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.90
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.68
|
1.00
26.00
41.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.84
-0
0.86
|
0.85
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.86
+1
1.04
|
0.95
2 1/4
0.93
|
5.80
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.91
2
0.97
|
5.20
3.40
1.62
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.16
-2 1/4
0.76
|
1.28
3 1/4
0.66
|
1.13
6.80
13.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.51
-0
1.33
|
0.95
4 3/4
0.81
|
2.35
4.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.24
4.40
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.29
4.05
7.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.02
-1
0.77
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.61
4.33
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2
0.79
|
3.10
2.81
2.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.95
3
0.81
|
1.23
4.15
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.61
3.10
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.77
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
1.01
+2 1/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.97
|
16.00
6.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
4
0.93
|
1.83
3.65
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
1.00
-0
0.90
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.57
3.30
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.92
-0
0.92
|
1.03
4
0.79
|
1.54
3.95
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.83
-0
1.07
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.39
3.20
2.72
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.75
3.45
2.14
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.52
3.85
5.00
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
1.06
3 1/4
0.76
|
6.00
4.15
1.41
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
1.01
-0
0.83
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.32
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.09
3.45
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.04
-3 1/2
0.72
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.91
-1 1/4
0.95
|
0.80
3
1.04
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.85
3.60
1.78
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.86
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.90
4.45
1.49
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.86
|
2.21
3.70
2.65
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.67
4 1/2
0.45
|
3.75
1.40
8.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.68
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.68
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.83
2
0.89
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.25
3.20
1.66
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.19
3.45
2.67
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.91
+1 1/2
0.89
|
1.04
3
0.76
|
8.30
4.80
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.58
3.40
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
0.98
|
1.14
5.10
19.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.11
-2
0.80
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.21
6.00
8.90
|
20:00
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.76
2 1/4
0.96
|
2.05
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.25
2.70
2.26
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.00
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.03
+3/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.79
|
4.95
3.50
1.58
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.31
-1/4
0.56
|
0.87
1 1/2
0.93
|
1.14
4.55
37.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.50
+1/4
1.28
|
1.07
3 1/2
0.65
|
20.00
6.30
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
1.28
-1/4
0.50
|
0.97
4 1/2
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.12
6.00
21.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2
0.85
|
2.40
2.88
2.80
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|