Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 22:48

Kết quả Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08

Scotland

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08

Trận đấu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Saint Johnstone vs Aberdeen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Saint Johnstone vs Aberdeen

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Andrew Considine       19'    
   Melker Hallberg       40'    
   Daniel Philips       43'    
   Graham Carey       49'    
      56' 0-1      Leighton Clarkson
   Steve May↑Thelonius Bair↓       62'    
   Murray Davidson↑Daniel Philips↓       62'    
   Maksym Kucheriavyi↑Graham Carey↓       62'    
      71'        Shayden Morris↑Vicente Andres Felipe Federico Besuijen↓
      76'        Luis Henrique Barros Lopes,Duk↑Leighton Clarkson↓
   Michael OHalloran↑Ryan McGowan↓       84'    
      87'        Dante Polvara↑Bojan Miovski↓
   James Dominic Brown       88'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! St. Johnstone 0, Aberdeen 1
90+6”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc St. Johnstone 0, Aberdeen 1
90+3”   PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi.
90+3”   ĐÁ PHẠT. Duk bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+3”   ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+3”   PHẠM LỖI! Dante Polvara (Aberdeen) phạm lỗi.
90+3”   Attempt saved. Shayden Morris (Aberdeen) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Duk.
90+1”   Attempt missed. Shayden Morris (Aberdeen) right footed shot from the right side of the box.
88”   THẺ PHẠT. James Brown (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
88”   ĐÁ PHẠT. Shayden Morris bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
88”   PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Shayden Morris bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
86”   ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   Attempt missed. Duk (Aberdeen) header from the centre of the box.
84”   PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Brown là người đá phạt.
84”   THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Michae thay đổi nhân sự khi rút Ryan McGowan ra nghỉ và O'Halloran là người thay thế.
83”   Attempt saved. Jamie Murphy (St. Johnstone) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal.
82”   CẢN PHÁ! Ross McCrorie (Aberdeen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
79”   ĐÁ PHẠT. Ylber Ramadani bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
79”   PHẠM LỖI! Stevie May (St. Johnstone) phạm lỗi.
79”   VIỆT VỊ. Alex Mitchell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hallberg (St. Johnstone. Melke).
78”   ĐÁ PHẠT. Maksym Kucheriavyi (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi.
77”   PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi.
77”   ĐÁ PHẠT. Duk bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   ĐÁ PHẠT. Melker Hallberg (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
76”   PHẠM LỖI! Shayden Morris (Aberdeen) phạm lỗi.
76”   THAY NGƯỜI. Aberdeen thay đổi nhân sự khi rút Leighton Clarkson ra nghỉ và Duk là người thay thế.
71”   Attempt missed. Maksym Kucheriavyi (St. Johnstone) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Murray Davidson.
71”   THAY NGƯỜI. Aberdeen. Shayde thay đổi nhân sự khi rút Vicente Besuijen ra nghỉ và Morris là người thay thế.
70”   Attempt missed. Jamie Murphy (St. Johnstone) right footed shot from outside the box.
69”   CẢN PHÁ! Ross McCrorie (Aberdeen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
66”   Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Leighton Clarkson.
66”   Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from the centre of the box.
63”   PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stevie May là người đá phạt.
63”   ĐÁ PHẠT. Ylber Ramadani bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
63”   PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi.
62”   THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Maksy thay đổi nhân sự khi rút Graham Carey ra nghỉ và Kucheriavyi là người thay thế.
62”   THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Stevi thay đổi nhân sự khi rút Theo Bair ra nghỉ và May là người thay thế.
62”   THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Murra thay đổi nhân sự khi rút Daniel Phillips ra nghỉ và Davidson là người thay thế.
60”   Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box misses to the left following a corner.
60”   PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remi Matthews là người đá phạt.
60”   Attempt saved. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from outside the box is saved.
  red'>56'Goal!St. Johnstone 0, Aberdeen 1. Leighton Clarkson (Aberdeen) from a free kick with a right footed shot.
54”   ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
54”   PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi.
53”   Attempt missed. Leighton Clarkson (Aberdeen) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Vicente Besuijen.
52”   PHẠM LỖI! Theo Bair (St. Johnstone) phạm lỗi.
52”   ĐÁ PHẠT. Anthony Stewart bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   THẺ PHẠT. Graham Carey (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
49”   ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi.
49”   PHẠM LỖI! Bojan Miovski (Aberdeen) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Drey Wright là người đá phạt.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! St. Johnstone 0, Aberdeen 0
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số St. Johnstone 0, Aberdeen 0
45+1”   ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45+1”   PHẠM LỖI! Bojan Miovski (Aberdeen) phạm lỗi.
45”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt.
44”   ĐÁ PHẠT. Melker Hallberg (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
44”   PHẠM LỖI! Ylber Ramadani (Aberdeen) phạm lỗi.
43”   THẺ PHẠT. Daniel Phillips (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
42”   ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Daniel Phillips (St. Johnstone) phạm lỗi.
41”   PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
40”   THẺ PHẠT. Melker Hallberg (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
40”   ĐÁ PHẠT. Jayden Richardson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
39”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelle Roos là người đá phạt.
39”   Attempt saved. Graham Carey (St. Johnstone) left footed shot from long range on the right is saved in the top left corner.
38”   ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
38”   ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
35”   PHẠM LỖI! Melker Hallberg (St. Johnstone) phạm lỗi.
35”   ĐÁ PHẠT. Bojan Miovski bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
33”   ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
33”   PHẠM LỖI! Liam Scales (Aberdeen) phạm lỗi.
32”   PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Brown là người đá phạt.
31”   ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
31”   PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
30”   PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
29”   PHẠM LỖI! Liam Scales (Aberdeen) phạm lỗi.
28”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Bojan Miovski (Aberdeen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
27”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt.
26”   Attempt missed. Daniel Phillips (St. Johnstone) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ryan McGowan following a corner.
25”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt.
22”   ĐÁ PHẠT. Theo Bair (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
22”   PHẠM LỖI! Anthony Stewart (Aberdeen) phạm lỗi.
21”   VIỆT VỊ. Vicente Besuijen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stewart (Aberdeen. Anthon).
19”   THẺ PHẠT. Andrew Considine (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
18”   ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
18”   PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
16”   PHẠM LỖI! Ylber Ramadani (Aberdeen) phạm lỗi.
14”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Graham Carey (St. Johnstone) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
13”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Scales là người đá phạt.
13”   PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Scales là người đá phạt.
13”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Hayden Coulson (Aberdeen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
12”   ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi.
10”   VIỆT VỊ. Bojan Miovski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hayes (Aberdeen. Jonn).
7”   Attempt missed. Vicente Besuijen (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jayden Richardson with a cross.
6”   PHẠM LỖI! Hayden Coulson (Aberdeen) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
5”   PHẠM LỖI! Ryan McGowan (St. Johnstone) phạm lỗi.
4”   ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
4”   PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi.
4”   VIỆT VỊ. Bojan Miovski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Richardson (Aberdeen. Jayde).
2”   CẢN PHÁ! Melker Hallberg (St. Johnstone) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Aberdeen

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08

Đội hình ra sân cặp đấu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Saint Johnstone vs Aberdeen

Saint Johnstone   Aberdeen
Remi Luke Matthews 1   24 Kelle Roos
Andrew Considine 4   25 Jayden Richardson
Alex Mitchell 5   5 Anthony Stewart
Ryan McGowan 13   4 Liam Scales
James Dominic Brown 2   22 Hayden Coulson
Daniel Philips 34   16 Ylber Ramadani
Melker Hallberg 22   2 Ross McCrorie
Drey Wright 14   10 Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Jamie Murphy 29   20 Leighton Clarkson
Graham Carey 23   17 Jonny Hayes
Thelonius Bair 17   9 Bojan Miovski

Đội hình dự bị

Michael OHalloran 11   7 Marley Watkins
Murray Davidson 8   97 Christian Ramirez
Steve May 7   1 Joseph Peter Lewis
Maksym Kucheriavyi 27   28 Jack Milne
John Mahon 16   99 Shayden Morris
Elliot Parish 12   98 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Liam Gordon 6   3 Jack MacKenzie
Alistair Crawford 21   21 Dante Polvara
Cammy Ballantyne 25   23 Ryan Duncan

Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08

Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.17 0:0 0.77 12.50 1 1/2 0.03 150.00 8.40 1.05

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.16 0:0 0.76 7.69 1/2 0.09

Thành tích đối đầu Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08

Kết quả đối đầu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Saint Johnstone , phong độ gần đây của Aberdeen chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Celtic FC Celtic FC
35 58 84
2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
35 53 81
3
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
35 9 63
4
Kilmarnock Kilmarnock
35 6 52
5
Saint Mirren Saint Mirren
35 -4 46
6
Hibernian Hibernian
35 -6 42
7
Aberdeen Aberdeen
35 -12 41
8
Dundee Dundee
35 -13 41
9
Motherwell Motherwell
35 -3 40
10
Ross County Ross County
35 -25 33
11
Saint Johnstone Saint Johnstone
35 -25 31
12
Livingston Livingston
35 -38 21
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.07
-3/4
0.85
0.95
2 1/2
0.95
1.78
3.75
4.55
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.85
-1
1.07
1.03
3
0.87
1.49
4.55
6.40
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.92
+1/2
1.00
0.88
3
1.02
3.20
3.75
2.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.04
+1 1/4
0.84
1.00
3 1/4
0.86
6.20
4.75
1.35
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.98
-1/2
0.90
0.87
2 1/2
0.99
1.98
3.35
3.15
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.81
-1 1/4
1.07
0.70
3
1.19
1.33
4.85
6.20
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.89
-1/4
1.01
0.98
2
0.90
2.17
3.05
3.40
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.98
+1
0.92
0.93
2 1/4
0.95
7.00
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.96
-3/4
0.94
0.82
2 1/2
1.06
1.69
3.85
4.40
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
1.00
-1/4
0.90
1.03
2 1/4
0.85
2.29
3.10
3.10
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.84
+1/4
1.08
0.92
2 1/2
0.98
2.77
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.76
-0
1.19
0.93
2 1/2
0.97
2.53
3.35
2.58
0 - 0
Trực tiếp
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
0.79
+1/4
1.14
0.79
2
1.12
1.51
3.40
8.00
1 - 2
Trực tiếp
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
1.13
-0
0.72
2.85
3 1/2
0.23
146.00
5.80
1.06
0 - 0
Trực tiếp
Inter Milan (w) U19 Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19 Sassuolo (w) U19
0.82
-3/4
0.97
0.85
2 1/2
0.95
1.66
3.75
4.50
0 - 0
Trực tiếp
Dire Dawa Dire Dawa
Adama Ketema Adama Ketema
0.85
-0
0.91
0.85
1
0.91
3.00
2.03
3.10
0 - 0
Trực tiếp
Azam Azam
Simba Sports Club Simba Sports Club
1.07
-1/4
0.72
0.85
1 1/4
0.95
2.50
2.50
3.40
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
1.05
+1/2
0.79
0.84
2 1/4
0.98
3.70
3.45
1.79
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.85
-1/2
0.95
0.83
2 1/4
0.98
1.80
3.50
3.60
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.10
3.60
2.70
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.90
-1/2
0.90
0.95
2 3/4
0.85
1.85
3.75
3.30
0 - 0
Trực tiếp
Maccabi Ironi Netivot Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor Hapoel Azor
0.87
-0
0.92
0.92
1 1/4
0.87
2.87
2.50
3.00
0 - 0
Trực tiếp
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.89
-1/4
0.87
1.20
1 1/4
0.59
2.20
2.13
4.45
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.95
-3/4
0.95
1.08
2 1/4
0.80
1.73
3.40
4.85
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
0.97
2 1/2
0.91
2.21
3.35
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.94
-1 1/2
0.96
0.94
2 3/4
0.94
1.30
5.20
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.02
-0
0.88
0.88
2 1/4
1.00
2.70
3.20
2.51
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
0.87
-1/4
1.01
0.88
3 1/4
0.98
2.13
3.60
2.69
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.88
-1/2
1.00
1.02
3 1/2
0.84
1.83
3.80
3.20
2 - 1
Trực tiếp
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
-1/4
0.96
0.80
3
0.96
1.96
3.50
2.97
1 - 0
Trực tiếp
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.95
+1 1/4
0.81
0.78
3 1/4
0.98
6.00
4.50
1.37
0 - 1
Trực tiếp
Esteghlal Mollasani Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
0.67
-0
1.15
0.72
2
1.07
7.50
3.75
1.44
3 - 1
Trực tiếp
Ymir Ymir
KH Hlidarendi KH Hlidarendi
0.86
-1/2
0.92
0.88
4 1/4
0.90
1.27
5.00
6.00
1 - 1
Trực tiếp
Union St.Florian Union St.Florian
SV Gralla SV Gralla
0.95
-0
0.85
2.70
2 1/2
0.26
7.00
1.25
7.00
1 - 0
Trực tiếp
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
0.81
-0
1.03
1.12
2 1/4
0.71
1.32
3.70
11.00
0 - 0
Trực tiếp
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
1.09
-0
0.75
0.87
1 1/4
0.95
3.20
2.32
2.66
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.82
-2
1.02
1.02
2 1/2
0.80
1.05
8.50
20.00
1 - 4
Trực tiếp
Asker U19 Asker U19
Klofta U19 Klofta U19
1.01
-0
0.79
2.85
5 1/2
0.15
100.00
8.30
1.01
2 - 3
Trực tiếp
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.90
+3/4
0.90
0.77
7
1.02
301.00
41.00
1.00
0 - 1
Trực tiếp
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.81
+3/4
0.99
0.86
2 3/4
0.94
18.00
5.10
1.15
1 - 0
Trực tiếp
KPV KPV
Jaro Jaro
0.88
+3/4
0.96
0.91
3 1/2
0.91
2.09
3.40
2.88
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.90
+2 1/2
0.94
0.68
3 3/4
1.16
12.00
8.20
1.10
0 - 2
Trực tiếp
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.79
-0
1.01
1.40
2 1/2
0.51
150.00
8.10
1.01
2 - 0
Trực tiếp
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.90
-0
0.90
3.84
2 1/2
0.13
1.01
8.10
150.00
0 - 0
Trực tiếp
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.91
-3/4
0.89
0.79
3 1/2
1.01
1.21
5.20
10.00
0 - 0
Trực tiếp
Baghdad Baghdad
Zakho Zakho
0.85
+1/4
0.95
0.97
1 1/4
0.82
4.00
2.50
2.30
0 - 1
Trực tiếp
Karbalaa Karbalaa
Duhok Duhok
0.87
-0
0.92
0.70
2
1.10
9.00
4.00
1.36
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.75
-3
1.05
0.80
4 1/4
1.00
1.07
11.00
21.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.93
-1/2
0.88
0.78
3 3/4
1.03
1.85
4.20
2.90
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
1.00
+1/2
0.80
0.85
3 1/2
0.95
3.60
3.80
1.75
1 - 0
Trực tiếp
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.89
+1/4
1.01
1.02
3
0.86
1.64
3.40
5.10
0 - 0
Trực tiếp
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.92
+1/4
0.98
1.06
1 1/4
0.82
4.00
2.31
2.40
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.86
+1 1/2
1.04
0.83
3 1/4
1.05
6.50
5.00
1.37
1 - 1
Trực tiếp
Raufoss (w) Raufoss (w)
Sogndal (nữ) Sogndal (nữ)
1.75
-0
0.42
4.00
2 1/2
0.17
15.00
1.14
7.50
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
1.05
+1/4
0.75
0.80
2 3/4
1.00
3.10
3.60
1.91
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.83
+2 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
9.50
7.50
1.17
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.05
-1/4
0.87
0.97
3
0.93
2.31
3.70
2.66
1 - 4
Trực tiếp
Mladost Lucani U19 Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19 FK Novi Pazar U19
1.37
-1/4
0.55
0.87
6 1/2
0.92
29.00
19.00
1.02
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.61
-1/4
1.23
0.58
2 3/4
1.28
1.74
3.80
3.55
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.98
+1/2
0.82
0.72
3
1.08
3.45
3.55
1.82
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.90
-1/2
0.94
0.89
2 1/4
0.93
1.90
3.35
3.40
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.99
-1 1/4
0.85
1.01
2 1/2
0.81
1.38
4.25
6.60
0 - 1
Trực tiếp
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.12
+3/4
0.73
0.76
2 1/4
1.06
5.10
3.80
1.52
0 - 0
Trực tiếp
Abidjan Abidjan
FC Mouna FC Mouna
5.00
3.60
1.60
1 - 5
Trực tiếp
SPG Pregarten SPG Pregarten
Union Mondsee Union Mondsee
1.60
-0
0.47
4.50
6 1/2
0.15
67.00
51.00
1.00
0 - 0
Trực tiếp
DSG Sele Zell DSG Sele Zell
SK St.Andra SK St.Andra
0.82
+1/2
0.97
1.02
1 1/2
0.77
4.75
2.75
1.90
0 - 0
Trực tiếp
UFC Siezenheim UFC Siezenheim
TSU Bramberg TSU Bramberg
0.85
-1/4
0.91
0.87
1 3/4
0.89
2.30
3.00
3.10
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.89
+1/2
0.99
0.94
2 1/2
0.92
3.15
3.30
1.99
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.96
-1/4
0.92
0.98
2 1/2
0.88
2.10
3.20
2.99
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.96
+1/4
0.92
0.81
2 3/4
1.05
2.93
3.50
2.03
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
1.02
-1/4
0.86
0.89
2
0.97
2.19
2.75
3.35
0 - 0
Trực tiếp
Unam Pumas U23 Unam Pumas U23
Necaxa U23 Necaxa U23
0.97
-1/4
0.87
0.81
2 1/2
1.01
1.29
4.10
9.70
0 - 0
Trực tiếp
Pachuca U23 Pachuca U23
Atletico San Luis U23 Atletico San Luis U23
0.94
-3/4
0.90
0.86
2 3/4
0.96
1.70
3.70
3.80
3 - 0
Trực tiếp
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.90
-1/2
0.98
0.95
4
0.91
1.01
10.00
100.00
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.90
-1
0.90
0.85
3
0.95
1.51
3.95
4.75
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.13
-1 1/2
0.68
0.91
3 1/4
0.89
1.44
4.20
5.50
Back to top
Back to top