© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02
Tường thuật trực tiếp Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02
Trận đấu Saint Johnstone vs Heart of Midlothian, 22h00 19/02, McDiarmid Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Saint Johnstone vs Heart of Midlothian mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Saint Johnstone vs Heart of Midlothian, 22h00 19/02, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Saint Johnstone vs Heart of Midlothian
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Alistair Crawford (Assist:Melker Hallberg) | 1-0 | 1' | ||
6' | 1-1 | Nathaniel Atkinson | ||
Callum Hendry | 36' | |||
Jamie McCarthy (Assist:Melker Hallberg) | 2-1 | 56' | ||
65' | Andy Halliday↑Cameron Devlin↓ | |||
65' | Gary Mackay-Steven↑Alex Cochrane↓ | |||
65' | Benjamin Woodburn↑Josh Ginnelly↓ | |||
Charlie Gilmour↑Melker Hallberg↓ | 74' | |||
Jacob Butterfield↑Alistair Crawford↓ | 78' | |||
Nadir Ciftci↑Callum Hendry↓ | 78' | |||
Thelonius Bair↑Glenn Middleton↓ | 87' | |||
Jacob Butterfield | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! St. Johnstone 2, Heart of Midlothian 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc St. Johnstone 2, Heart of Midlothian 1 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Jacob Butterfield (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jacob Butterfield (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Andrew Halliday (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Stephen Kingsley (Heart of Midlothian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+3” | PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Barrie McKay (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Nadir Çiftçi (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Peter Haring (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | CỨU THUA. Ellis Simms (Heart of Midlothian) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top right corner. Assisted by Peter Haring. | |
88” | PHẠM LỖI! Jamie McCart (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Ellis Simms (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. The thay đổi nhân sự khi rút Glenn Middleton ra nghỉ và Bair là người thay thế. | |
86” | Attempt missed. Glenn Middleton (St. Johnstone) left footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
85” | Attempt saved. Ellis Simms (Heart of Midlothian) right footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. | |
85” | Attempt blocked. John Souttar (Heart of Midlothian) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Stephen Kingsley with a cross. | |
84” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tony Gallacher là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Stephen Kingsley (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Nadir Çiftçi (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Gordon là người đá phạt. | |
82” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tony Gallacher là người đá phạt. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Glenn Middleton (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Peter Haring (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Glenn Middleton (St. Johnstone) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Nadir Çiftçi with a headed pass following a set piece situation. | |
78” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Alister Crawford ra nghỉ và Butterfield là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Nadi thay đổi nhân sự khi rút Callum Hendry ra nghỉ và Çiftçi là người thay thế. | |
78” | CHẠM TAY! Peter Haring (Heart of Midlothian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
74” | Attempt saved. Barrie McKay (Heart of Midlothian) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
74” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Charli thay đổi nhân sự khi rút Melker Hallberg because of an injury ra nghỉ và Gilmour là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Peter Haring (Heart of Midlothian) with an attempt from the centre of the box misses to the left. Assisted by Stephen Kingsley with a cross. | |
70” | Attempt missed. Peter Haring (Heart of Midlothian) with an attempt from the centre of the box. | |
69” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Barrie McKay (Heart of Midlothian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | ĐÁ PHẠT. Peter Haring (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Jamie McCart (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Heart of Midlothian. Andre thay đổi nhân sự khi rút Cameron Devlin ra nghỉ và Halliday là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Heart of Midlothian. Gar thay đổi nhân sự khi rút Alex Cochrane ra nghỉ và Mackay-Steven là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Heart of Midlothian. Be thay đổi nhân sự khi rút Josh Ginnelly ra nghỉ và Woodburn là người thay thế. | |
64” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliot Parish là người đá phạt. | |
64” | Attempt saved. John Souttar (Heart of Midlothian) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Stephen Kingsley with a cross. | |
63” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jamie McCart là người đá phạt. | |
61” | Attempt saved. Jamie McCart (St. Johnstone) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. | |
61” | Attempt blocked. Murray Davidson (St. Johnstone) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
61” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Ginnelly là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Ginnelly là người đá phạt. | |
60” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen Kingsley là người đá phạt. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Tony Gallacher (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Barrie McKay (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
59” | VIỆT VỊ. Murray Davidson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hallberg (St. Johnstone. Melke). | |
58” | PHẠM LỖI! John Souttar (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Callum Hendry (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
58” | ĐÁ PHẠT. John Souttar (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Glenn Middleton (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
red'>56'Goal!St. Johnstone 2, Heart of Midlothian 1. Jamie McCart (St. Johnstone) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Melker Hallberg with a cross following a set piece situation. | ||
55” | ĐÁ PHẠT. Tony Gallacher (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Nathaniel Atkinson (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Alister Crawford (St. Johnstone) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Melker Hallberg. | |
54” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ellis Simms là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toby Sibbick là người đá phạt. | |
52” | PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Barrie McKay (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | PHẠM LỖI! Josh Ginnelly (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Daniel Cleary (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt missed. Ellis Simms (Heart of Midlothian) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Cameron Devlin with a cross. | |
49” | Attempt missed. Ellis Simms (Heart of Midlothian) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Josh Ginnelly. | |
47” | Attempt missed. Melker Hallberg (St. Johnstone) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Alister Crawford. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Murray Davidson (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Ellis Simms (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! St. Johnstone 1, Heart of Midlothian 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số St. Johnstone 1, Heart of Midlothian 1 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Melker Hallberg rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McCart (St. Johnstone. Jami). | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jamie McCart (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Ellis Simms (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
42” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alister Crawford là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tony Gallacher là người đá phạt. | |
40” | Attempt missed. Tony Gallacher (St. Johnstone) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alister Crawford with a cross following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathaniel Atkinson là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. Alister Crawford (St. Johnstone) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Melker Hallberg. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Liam Gordon (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Ellis Simms (Heart of Midlothian) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Peter Haring (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Callum Hendry (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
37” | VIỆT VỊ. Glenn Middleton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gordon (St. Johnstone. Lia). | |
36” | Callum Hendry (St. Johnstone) is shown the yellow card. | |
36” | PHẠM LỖI! Callum Hendry (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Cameron Devlin (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | Attempt saved. Melker Hallberg (St. Johnstone) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Callum Hendry. | |
21” | Attempt missed. Murray Davidson (St. Johnstone) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
17” | VIỆT VỊ. Barrie McKay rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Haring (Heart of Midlothian. Pete). | |
15” | ĐÁ PHẠT. John Souttar (Heart of bị phạm lỗi và Midlothian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Alister Crawford (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
11” | Ellis Simms (Heart of Midlothian) hits the left post with a right footed shot from the left side of the six yard box. Assisted by Josh Ginnelly with a headed pass following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Heart of Midlothian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Gordon là người đá phạt. | |
8” | VIỆT VỊ. Tom Sang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hendry (St. Johnstone. Callu). | |
red'>6'VÀOOOO!! Midlothian) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành St. Johnstone 1, Heart of Midlothian 1. Nathaniel Atkinson (Heart oto the bottom left corner. | ||
6” | Barrie McKay (Heart of Midlothian) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Stephen Kingsley. | |
red'>1'VÀOOOO!! Johnstone) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành St. Johnstone 1, Heart of Midlothian 0. Alister Crawford (Stto the bottom left corner. Assisted by Melker Hallberg. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Heart of Midlothian |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02
Đội hình ra sân cặp đấu Saint Johnstone vs Heart of Midlothian, 22h00 19/02, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Saint Johnstone vs Heart of Midlothian |
||||
Saint Johnstone | Heart of Midlothian | |||
Elliot Parish | 12 | 13 | Ross Stewart | |
Jamie McCarthy | 4 | 21 | Toby Sibbick | |
Liam Gordon | 6 | 4 | John Souttar | |
Daniel Cleary | 5 | 3 | Stephen Kingsley | |
Tony Gallacher | 3 | 12 | Nathaniel Atkinson | |
Murray Davidson | 8 | 14 | Cameron Devlin | |
Melker Hallberg | 29 | 5 | Peter Haring | |
Tom Sang | 27 | 17 | Alex Cochrane | |
Alistair Crawford | 21 | 30 | Josh Ginnelly | |
Callum Hendry | 22 | 20 | Ellis Simms | |
Glenn Middleton | 14 | 18 | Barry McKay | |
Đội hình dự bị |
||||
Thelonius Bair | 17 | 15 | Taylor Moore | |
James Brown | 2 | 38 | Finlay Pollock | |
John Mahon | 16 | 11 | Gary Mackay-Steven | |
Steve May | 7 | 16 | Andy Halliday | |
Michael OHalloran | 11 | 6 | Beni Baningime | |
Charlie Gilmour | 15 | 9 | Benjamin Woodburn | |
Nadir Ciftci | 23 | 8 | Aaron McEneff | |
Ross Sinclair | 20 | 39 | Liam McFarlane | |
Jacob Butterfield | 34 |
Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02
Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Heart of Midlothian, 22h00 19/02, McDiarmid Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 5.25 | 3 1/2 | 0.13 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 1/4:0 | 1.15 | 0.85 | 3/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Saint Johnstone vs Heart of Midlothian 22h00 19/02
Kết quả đối đầu Saint Johnstone vs Heart of Midlothian, 22h00 19/02, McDiarmid Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Saint Johnstone , phong độ gần đây của Heart of Midlothian chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Saint Johnstone
Phong độ gần nhất Heart of Midlothian
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.96
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.98
|
1.96
3.80
3.60
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.92
-0
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.30
2.62
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.03
-1
0.87
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.57
3.80
5.40
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.40
3.10
2.93
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.95
+1
0.95
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.62
3.85
4.95
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.04
-1
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.81
3.50
2.28
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.44
3.35
2.70
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
1.20
+1/4
0.63
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.60
3.45
1.78
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.92
+1/2
0.88
|
1.11
3
0.70
|
3.40
3.40
1.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
5.90
4.75
1.36
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.04
3
0.76
|
1.72
3.55
3.80
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.86
-3/4
0.94
|
1.04
3
0.76
|
1.66
3.80
3.90
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
3
0.75
|
2.89
3.35
2.06
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.00
3.45
2.96
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.79
4
1.03
|
6.60
3.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
0.61
+1/4
1.09
|
0.97
3 1/2
0.73
|
26.00
5.20
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
0.63
-0
1.14
|
1.58
1/2
0.39
|
3.25
1.71
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kozani F.S.
PAOK Saloniki B
|
0.49
-0
1.36
|
1.23
3 1/2
0.57
|
1.07
7.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Egaleo Athens
Olympiakos Piraeus B
|
1.03
-0
0.73
|
2.17
1 1/2
0.28
|
1.08
4.80
55.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
1.72
-0
0.34
|
2.04
3 1/2
0.25
|
1.17
3.80
28.00
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
1.04
-0
0.72
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.97
2.61
2.50
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
1.03
-3/4
0.73
|
0.80
1 3/4
0.96
|
1.74
2.76
5.40
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.60
3.55
1.78
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.95
3.70
2.97
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mashujaa FC
KMC FC
|
1.04
-0
0.72
|
2.00
3 1/2
0.32
|
1.03
6.20
68.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.20
3.05
2.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
Kundemba FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.07
1 3/4
0.72
|
1.14
6.00
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
0.94
5
0.88
|
2.78
3.05
2.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.78
4 1/2
1.04
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.34
3.40
2.52
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
1.03
+1 3/4
0.81
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
5.90
1.19
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTM FC
Township Rollers
|
1.42
-0
0.52
|
2.55
3 1/2
0.27
|
67.00
51.00
1.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.42
4.20
5.60
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.28
3.05
2.74
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.00
+1/4
0.84
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.15
3.30
1.98
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.92
+1
0.92
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.10
3.80
1.51
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.07
+1/2
0.77
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.90
3
0.92
|
4.05
3.80
1.64
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.25
2.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.93
1 1/4
0.83
|
2.37
2.27
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
0.90
-0
0.86
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.90
3.45
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
0.91
-0
0.85
|
0.95
1 1/4
0.81
|
2.89
2.24
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad de Chile U21
Huachipato U21
|
0.67
-0
1.15
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.02
19.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palestino U21
Coquimbo Unido U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
1 1/2
1.05
|
1.22
4.75
13.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.47
3.20
2.47
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sur Club
ibri
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.77
|
6.30
3.05
1.58
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.88
2
0.94
|
1.94
3.10
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
+1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.82
+1 1/2
1.08
|
1.01
2 3/4
0.87
|
8.50
4.75
1.33
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.34
3.20
2.92
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.26
5.10
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.29
3.35
2.90
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.76
+1 1/4
1.16
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.90
3.95
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.09
2.28
4.95
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
0.96
-1
0.88
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.48
3.70
5.80
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.09
+2 3/4
0.79
|
0.64
4 3/4
1.28
|
11.00
9.80
1.08
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.48
+1/4
1.56
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.12
3.50
2.66
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.51
-3
1.49
|
0.75
4
1.07
|
1.01
9.90
15.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
0.75
+3/4
1.09
|
1.02
3 1/4
0.80
|
3.30
3.65
1.82
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.82
+2 1/4
1.02
|
0.93
3 3/4
0.89
|
9.10
6.60
1.16
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.78
3
1.04
|
3.65
3.65
1.76
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
0.95
+2 1/4
0.89
|
0.83
3 3/4
0.99
|
9.50
7.30
1.14
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.95
+1
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.97
+2
0.87
|
0.96
3 1/2
0.86
|
9.40
6.10
1.13
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.16
3
0.68
|
3.30
3.55
1.88
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.14
+2
0.71
|
0.88
3 1/2
0.94
|
9.60
7.10
1.14
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.96
+2 1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.89
|
12.00
7.20
1.12
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.99
+3 1/4
0.85
|
0.83
4 1/2
0.99
|
18.50
12.00
1.02
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.72
+2 3/4
1.13
|
1.12
3 3/4
0.71
|
14.00
9.50
1.06
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.81
+1
1.03
|
0.90
3 1/4
0.92
|
3.85
3.95
1.63
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.85
|
6.50
5.75
1.29
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
0.52
-0
1.47
|
1.56
1 1/2
0.46
|
1.10
5.20
74.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
1.85
-0
0.38
|
2.17
4 1/2
0.28
|
1.01
8.10
150.00
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.15
3.15
3.00
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.09
3.15
3.15
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.83
2
1.05
|
1.73
3.35
4.50
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.35
4.40
6.70
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.08
-0
0.76
|
0.94
2
0.88
|
2.81
2.94
2.36
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
6.00
4.20
1.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Proxy SC
Ghazl El Mahallah
|
0.72
+1
1.08
|
0.76
4 1/4
1.04
|
87.00
6.40
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Makadi FC
Nogoom El Mostakbal
|
1.03
-1/4
0.77
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.37
2.22
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Abo Qair Semads
Telecom Egypt
|
0.71
-0
1.09
|
0.80
2
1.00
|
9.40
3.45
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Raviena
Tanta
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.06
2.35
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haras El Hedoud
Olympic El Qanal
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.01
1 1/4
0.79
|
2.04
2.33
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wadi Degla SC
Kafr El Dawar
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.92
1 1/2
0.88
|
2.02
2.63
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VPV Pallo-Veikot
Kiisto Vaasa
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.70
3.65
1.74
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.94
3.40
2.05
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.84
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
1.00
6 1/4
0.82
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.71
+1 1/4
1.05
|
0.65
3
1.12
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
1 3/4
0.75
|
2.70
2.62
2.72
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.84
-1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.44
3.65
6.50
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
1.01
3
0.81
|
6.10
4.40
1.38
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.80
3
1.02
|
1.17
6.00
9.90
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.81
3
1.01
|
1.71
3.75
3.70
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.98
-2
0.86
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.18
6.10
9.20
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.94
|
1.74
3.80
3.85
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
1.03
+1 1/2
0.79
|
0.79
3 1/4
1.01
|
8.00
5.30
1.24
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Nacional Medellin Reserves
Soccer Law
|
0.97
-0
0.82
|
0.77
3 3/4
1.02
|
12.00
8.00
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bzenec
FC Vsetin
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.20
4.00
2.60
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al Futowa (Youth)
|
0.62
-0
1.25
|
1.37
1 1/2
0.55
|
21.00
4.50
1.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Wahda Damascus U23
|
0.80
-0
1.00
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hutteen U23
Al Horiyah U21
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Al Wathba SC U23
|
0.85
-0
0.95
|
1.67
1/2
0.45
|
5.00
1.40
5.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Tishreen U23
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.15
3 1/2
0.67
|
1.00
51.00
67.00
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.11
7.50
21.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
1.72
2.90
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
0.01
-0
3.22
|
2.17
2 1/2
0.16
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.97
1 1/2
0.75
|
4.15
2.52
1.95
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.81
2 1/2
0.91
|
1.95
3.40
3.20
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.61
3.85
4.20
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
3.80
3.75
1.70
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.78
3.35
3.90
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.89
-1
0.95
|
0.77
3
1.05
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.66
3.75
3.95
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.55
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kozyatagi
Yavuzturk SK
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.50
3.25
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.25
3.35
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.92
3.65
1.99
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.95
3
0.87
|
2.09
3.60
2.90
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
0.80
-0
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.39
3.20
2.71
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.93
3.65
2.07
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.96
+1
0.88
|
0.83
2 1/2
0.99
|
5.60
3.85
1.50
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.39
4.45
6.60
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.93
+1
0.91
|
1.03
2 3/4
0.79
|
5.80
3.85
1.50
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.96
+1
0.88
|
0.80
2 3/4
1.02
|
5.40
4.00
1.52
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U19
|
0.76
+1/4
1.00
|
1.14
2 1/2
0.63
|
10.00
1.51
2.58
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki 1923 U19
Radnicki Nis U19
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.01
6.80
80.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.32
4.60
6.80
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.84
3
0.96
|
2.92
3.65
2.01
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.94
+2
0.86
|
0.73
3 1/4
1.07
|
9.70
6.40
1.17
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.76
-1/2
1.08
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.76
3.20
4.20
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.96
2
0.86
|
2.29
2.93
2.93
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.36
3.50
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.69
+1
1.01
|
0.81
3 1/2
0.89
|
3.00
4.00
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.98
-1
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
2.53
3.35
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.89
3 1/2
0.91
|
1.81
3.60
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
1.07
-1 1/4
0.63
|
0.89
3 1/4
0.81
|
1.51
3.85
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.75
-1/4
0.95
|
0.88
3 3/4
0.82
|
1.81
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.82
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.37
3.75
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Protivin
FC Semice
|
0.87
-0
0.92
|
1.07
2 1/2
0.72
|
4.33
1.61
4.33
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.94
2 3/4
0.92
|
1.56
3.80
4.60
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.96
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.49
3.90
5.10
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.07
+1
0.81
|
0.91
2 3/4
0.95
|
5.00
4.10
1.46
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Kaluga
Dinamo Briansk
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.56
3 1/2
0.44
|
18.50
4.75
1.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.71
3.40
4.50
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
1.07
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.30
2.97
2.87
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.84
2.92
2.35
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.92
-0
0.94
|
0.88
2
0.96
|
2.59
2.85
2.61
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.70
2 1/2
1.13
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.07
3.50
2.85
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.29
4.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oceano Kerkennah
Esperance Sportive de Tunis
|
0.92
+1/2
0.92
|
1.09
1
0.73
|
7.20
2.17
1.92
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.25
4.55
7.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.83
5 3/4
1.03
|
2.14
3.50
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.35
+1/4
1.58
|
1.61
3 1/2
0.34
|
21.00
8.10
1.02
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Atlanta Reserves
|
1.11
-0
0.62
|
1.66
2 1/2
0.32
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Temperley Reserves
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
|
0.75
-0
0.97
|
1.04
4 1/4
0.68
|
1.27
3.95
8.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
CSD Flandria Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
1.02
2
0.77
|
4.33
3.10
1.90
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.27
5.20
5.70
|