Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 06/05/2024 23:34

Kết quả Sampdoria vs AS Roma 22h59 03/04

Serie A

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Sampdoria vs AS Roma 22h59 03/04

Trận đấu Sampdoria vs AS Roma, 22h59 03/04, Luigi Ferraris Stadio, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sampdoria vs AS Roma mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Sampdoria vs AS Roma, 22h59 03/04, Luigi Ferraris Stadio, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Sampdoria vs AS Roma

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      9'        Roger Ibanez Da Silva
      27' 0-1      Henrik Mkhitaryan
   Bartosz Bereszynski       46'    
   Fabio Quagliarella↑Stefano Sensi↓       46'    
      48'        Sergio Miguel Relvas Oliveira
   Ronaldo Vieira↑Tomas Rincon↓       60'    
   Tommaso Augello↑Nicola Murru↓       60'    
   Abdelhamid Sabiri       71'    
   Simone Trimboli↑Morten Thorsby↓       73'    
      81'        Eldor Shomurodov↑Tammy Abraham↓
      81'        Matias Nicolas Vina Susperreguy↑Nicola Zalewski↓
      90'        Lorenzo Pellegrini
      90'        Edoardo Bove↑Sergio Miguel Relvas Oliveira↓
      90'        Marash Kumbulla↑Lorenzo Pellegrini↓
   Maya Yoshida↑Alex Ferrari↓       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Sampdoria 0, Roma 1
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sampdoria 0, Roma 1
90+4”   PHẠM LỖI! Henrikh Mkhitaryan (Roma) phạm lỗi.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Bartosz Bereszynski bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   THAY NGƯỜI. Roma. Maras thay đổi nhân sự khi rút Lorenzo Pellegrini ra nghỉ và Kumbulla là người thay thế.
90+3”   Lorenzo Pellegrini (Roma) is shown the yellow card.
90+3”   THAY NGƯỜI. Roma. Edoard thay đổi nhân sự khi rút Sérgio Oliveira ra nghỉ và Bove là người thay thế.
90+1”   THAY NGƯỜI. Sampdoria. May thay đổi nhân sự khi rút Alex Ferrari ra nghỉ và Yoshida là người thay thế.
87”   PHẠT GÓC. Sampdoria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Smalling là người đá phạt.
87”   CẢN PHÁ! Fabio Quagliarella (Sampdoria) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
86”   PHẠT GÓC. Sampdoria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibañez là người đá phạt.
86”   VIỆT VỊ. Matias Viña rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Karsdorp (Roma. Ric).
85”   VIỆT VỊ. Henrikh Mkhitaryan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Karsdorp (Roma. Ric).
83”   CẢN PHÁ! Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bartosz Bereszynski.
81”   THAY NGƯỜI. Roma. Matia thay đổi nhân sự khi rút Nicola Zalewski ra nghỉ và Viña là người thay thế.
81”   THAY NGƯỜI. Roma. Eldo thay đổi nhân sự khi rút Tammy Abraham ra nghỉ và Shomurodov là người thay thế.
79”   PHẠM LỖI! Gianluca Mancini (Roma) phạm lỗi.
79”   ĐÁ PHẠT. Bartosz Bereszynski bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
79”   PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Colley là người đá phạt.
79”   Attempt blocked. Tammy Abraham (Roma) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Henrikh Mkhitaryan.
75”   ĐÁ PHẠT. Lorenzo Pellegrini bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
75”   PHẠM LỖI! Ronaldo Vieira (Sampdoria) phạm lỗi.
74”   ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
74”   PHẠM LỖI! Fabio Quagliarella (Sampdoria) phạm lỗi.
73”   THAY NGƯỜI. Sampdoria. Simon thay đổi nhân sự khi rút Morten Thorsby ra nghỉ và Trimboli là người thay thế.
71”   THẺ PHẠT. Abdelhamid Sabiri bên phía (Sampdoria) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
71”   ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   PHẠM LỖI! Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) phạm lỗi.
70”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Antonio Candreva (Sampdoria) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
69”   PHẠT GÓC. Sampdoria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibañez là người đá phạt.
67”   ĐÁ PHẠT. Francesco Caputo bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
67”   PHẠM LỖI! Gianluca Mancini (Roma) phạm lỗi.
66”   CỨU THUA. Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn.
61”   ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
61”   PHẠM LỖI! Ronaldo Vieira (Sampdoria) phạm lỗi.
60”   THAY NGƯỜI. Sampdoria. Ronald thay đổi nhân sự khi rút Tomás Rincón ra nghỉ và Vieira là người thay thế.
60”   THAY NGƯỜI. Sampdoria. Tommas thay đổi nhân sự khi rút Nicola Murru ra nghỉ và Augello là người thay thế.
58”   ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
58”   PHẠM LỖI! Nicola Murru (Sampdoria) phạm lỗi.
55”   PHẠM LỖI! Nicola Murru (Sampdoria) phạm lỗi.
55”   ĐÁ PHẠT. Bryan Cristante bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
54”   ĐÁ PHẠT. Francesco Caputo bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
54”   PHẠM LỖI! Gianluca Mancini (Roma) phạm lỗi.
48”   THẺ PHẠT. Sérgio Oliveira bên phía (Roma) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
48”   PHẠM LỖI! Sérgio Oliveira (Roma) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Fabio Quagliarella bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
48”   Attempt blocked. Nicola Zalewski (Roma) right footed shot from more than 35 yards is blocked.
46”   THẺ PHẠT. Bartosz Bereszynski bên phía (Sampdoria) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
46”   ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
46”   PHẠM LỖI! Bartosz Bereszynski (Sampdoria) phạm lỗi.
45”   THAY NGƯỜI. Sampdoria. Fabi thay đổi nhân sự khi rút Stefano Sensi ra nghỉ và Quagliarella là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sampdoria 0, Roma 1
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sampdoria 0, Roma 1
45+2”   ĐÁ PHẠT. Tomás Rincón bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45+2”   PHẠM LỖI! Lorenzo Pellegrini (Roma) phạm lỗi.
45+1”   Attempt missed. Gianluca Mancini (Roma) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Lorenzo Pellegrini with a cross following a corner.
45”   PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Morten Thorsby là người đá phạt.
42”   Attempt saved. Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal.
41”   PHẠM LỖI! Nicola Zalewski (Roma) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Bartosz Bereszynski bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
40”   ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
40”   PHẠM LỖI! Antonio Candreva (Sampdoria) phạm lỗi.
38”   Attempt missed. Tammy Abraham (Roma) left footed shot from the left side of the box misses to the left.
33”   ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
33”   PHẠM LỖI! Tomás Rincón (Sampdoria) phạm lỗi.
32”   ĐÁ PHẠT. Francesco Caputo bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Gianluca Mancini (Roma) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Rui Patrício bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
30”   PHẠM LỖI! Omar Colley (Sampdoria) phạm lỗi.
28”   PHẠT GÓC. Sampdoria được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rick Karsdorp là người đá phạt.
  red'>27'Goal!Sampdoria 0, Roma 1. Henrikh Mkhitaryan (Roma) right footed shot from very close range to the bottom left corner.
25”   PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicola Murru là người đá phạt.
23”   ĐÁ PHẠT. Lorenzo Pellegrini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
23”   PHẠM LỖI! Bartosz Bereszynski (Sampdoria) phạm lỗi.
21”   Attempt saved. Francesco Caputo (Sampdoria) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Stefano Sensi.
20”   PHẠM LỖI! Ibañez (Roma) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Abdelhamid Sabiri bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
19”   VIỆT VỊ. Lorenzo Pellegrini rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Patrício (Roma. Ru).
18”   ĐÁ PHẠT. Lorenzo Pellegrini bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
18”   PHẠM LỖI! Stefano Sensi (Sampdoria) phạm lỗi.
17”   ĐÁ PHẠT. Gianluca Mancini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
17”   PHẠM LỖI! Stefano Sensi (Sampdoria) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
16”   PHẠM LỖI! Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) phạm lỗi.
15”   PHẠM LỖI! Lorenzo Pellegrini (Roma) phạm lỗi.
15”   ĐÁ PHẠT. Antonio Candreva bị phạm lỗi và (Sampdoria) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
14”   Attempt blocked. Abdelhamid Sabiri (Sampdoria) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Francesco Caputo.
11”   ĐÁ PHẠT. Nicola Murru bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   PHẠM LỖI! Henrikh Mkhitaryan (Roma) phạm lỗi.
10”   ĐÁ PHẠT. Lorenzo Pellegrini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
10”   PHẠM LỖI! Tomás Rincón (Sampdoria) phạm lỗi.
9”   THẺ PHẠT. Ibañez bên phía (Roma) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
8”   PHẠM LỖI! Ibañez (Roma) phạm lỗi.
8”   ĐÁ PHẠT. Abdelhamid Sabiri bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
6”   ĐÁ PHẠT. Stefano Sensi bị phạm lỗi và (Sampdoria) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
6”   PHẠM LỖI! Henrikh Mkhitaryan (Roma) phạm lỗi.
5”   Attempt missed. Ibañez (Roma) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Lorenzo Pellegrini with a cross following a corner.
4”   PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar Colley là người đá phạt.
2”   Attempt missed. Morten Thorsby (Sampdoria) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Stefano Sensi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Sampdoria vs AS Roma

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Sampdoria vs AS Roma 22h59 03/04

Đội hình ra sân cặp đấu Sampdoria vs AS Roma, 22h59 03/04, Luigi Ferraris Stadio, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Sampdoria vs AS Roma

Sampdoria   AS Roma
Emil Audero 1   1 Rui Pedro dos Santos Patricio
Nicola Murru 29   23 Gianluca Mancini
Omar Colley 15   6 Chris Smalling
Alex Ferrari 25   3 Roger Ibanez Da Silva
Bartosz Bereszynski 24   2 Rick Karsdorp
Tomas Rincon 88   4 Bryan Cristante
Morten Thorsby 2   27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
Stefano Sensi 5   59 Nicola Zalewski
Antonio Candreva 87   77 Henrik Mkhitaryan
Francesco Caputo 10   7 Lorenzo Pellegrini
Abdelhamid Sabiri 11   9 Tammy Abraham

Đội hình dự bị

Fabio Quagliarella 27   14 Eldor Shomurodov
Simone Trimboli 70   5 Matias Nicolas Vina Susperreguy
Maya Yoshida 22   24 Marash Kumbulla
Ronaldo Vieira 14   62 Cristian Volpato
Kristoffer Askildsen 16   87 Daniel Fuzato
Wladimiro Falcone 33   15 Ainsley Maitland-Niles
Vladyslav Supriaga 7   42 Amadou Diawara
Lorenzo Di Stefano 39   52 Edoardo Bove
Nicola Ravaglia 30   11 Carles Pérez Sayol
Giangiacomo Magnani 26   64 Felix Afena-Gyan
Tommaso Augello 3   92 Stephan El Shaarawy
      63 Pietro Boer

Tỷ lệ kèo Sampdoria vs AS Roma 22h59 03/04

Tỷ lệ kèo Sampdoria vs AS Roma, 22h59 03/04, Luigi Ferraris Stadio, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sampdoria vs AS Roma 22h59 03/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.30 0:0 0.68 6.70 1 1/2 0.10 501.00 21.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.93 1/4:0 0.93 0.80 1 1.05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Inter Milan Inter Milan
35 62 89
2
AC Milan AC Milan
35 25 71
3
Juventus Juventus
35 21 66
4
Bologna Bologna
35 22 64
5
AS Roma AS Roma
35 20 60
6
Atalanta Atalanta
33 24 57
7
Lazio Lazio
35 8 56
8
Fiorentina Fiorentina
34 12 50
9
Napoli Napoli
34 9 50
10
Torino Torino
35 0 47
11
Monza Monza
35 -8 45
12
Genoa Genoa
35 -2 43
13
Lecce Lecce
35 -18 37
14
Verona Verona
35 -13 34
15
Cagliari Cagliari
35 -23 33
16
Frosinone Frosinone
35 -20 32
17
Empoli Empoli
35 -24 32
18
Udinese Udinese
34 -19 29
19
Sassuolo Sassuolo
35 -29 29
20
Salernitana Salernitana
34 -47 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Crystal Palace Crystal Palace
Manchester United Manchester United
0.96
-1/4
0.98
0.87
3
1.05
2.23
3.75
2.97
22:59
Salernitana Salernitana
Atalanta Atalanta
0.88
+1 3/4
1.06
1.06
3 1/4
0.86
11.00
5.70
1.27
01:45
Udinese Udinese
Napoli Napoli
0.92
+1/2
1.02
1.02
2 3/4
0.90
3.60
3.60
2.02
02:00
Lille Lille
Lyon Lyon
1.02
-1/2
0.90
0.86
3
1.04
2.02
3.95
3.30
01:00
Excelsior SBV Excelsior SBV
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
0.93
-0
0.99
0.95
3
0.95
2.53
3.70
2.61
00:10
GAIS GAIS
IFK Goteborg IFK Goteborg
1.11
-0
0.82
0.98
2 1/2
0.92
2.81
3.40
2.49
00:00
Konyaspor Konyaspor
Fenerbahce Fenerbahce
0.98
+1 1/4
0.94
0.85
2 3/4
1.05
7.30
4.65
1.38
00:00
Antalyaspor Antalyaspor
Pendikspor Pendikspor
1.03
-1/4
0.89
0.97
3
0.93
2.31
3.70
2.66
00:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
1.00
-1 1/4
0.92
0.95
3 1/4
0.95
1.46
4.40
6.20
0 - 0
Trực tiếp
Fakel Fakel
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.79
+3/4
1.14
0.80
1
1.11
8.70
2.50
1.77
00:30
CSKA Moscow CSKA Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
0.94
-1/2
0.98
0.96
2 1/4
0.94
1.94
3.30
3.80
00:30
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Rostov FK Rostov FK
0.84
-1/4
1.08
0.88
2 3/4
1.02
2.16
3.60
2.95
02:15
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
CD Mafra CD Mafra
0.92
-1 1/2
0.98
0.80
2 3/4
1.08
1.29
5.20
7.70
22:59
Bohemians Bohemians
Salthill Devon Galway Salthill Devon Galway
0.85
-0
1.07
0.91
2
0.99
2.54
2.98
2.85
22:59
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Waterford United Waterford United
1.06
-1 1/2
0.86
0.87
2 3/4
1.03
1.34
4.90
7.40
22:59
Sligo Rovers Sligo Rovers
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
0.91
+1/4
1.01
1.02
2 1/4
0.88
3.10
3.15
2.28
01:45
Derry City Derry City
Shelbourne Shelbourne
0.94
-1/2
0.98
0.81
1 3/4
1.09
1.94
3.10
4.15
2 - 0
Trực tiếp
UTA Arad UTA Arad
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
0.91
+1/4
0.99
0.87
3 3/4
1.01
1.16
5.90
14.00
01:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
0.99
-1/2
0.89
0.87
2 3/4
0.99
2.00
3.50
2.98
00:00
Vejle Vejle
Odense BK Odense BK
0.90
-0
1.02
0.92
2 1/4
0.98
2.69
3.20
2.75
0 - 0
Trực tiếp
Slavia Sofia Slavia Sofia
Arda Arda
1.06
-1/4
0.78
0.73
1
1.09
2.37
2.20
4.10
00:15
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
0.95
-3/4
0.89
0.91
2 3/4
0.91
1.74
3.65
3.70
22:59
Zaglebie Sosnowiec Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow Wisla Krakow
1.01
+3/4
0.89
1.00
2 3/4
0.88
4.20
3.75
1.67
0 - 2
Trực tiếp
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Emirates Club Emirates Club
0.89
-1/4
1.01
1.08
3
0.80
28.00
6.50
1.10
0 - 1
Trực tiếp
Khor Fakkan Khor Fakkan
Al Ain Al Ain
1.02
-0
0.88
1.23
2
0.69
13.00
3.70
1.33
23:45
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah Al-Sharjah
0.99
-3/4
0.89
0.91
3 1/4
0.95
1.76
3.85
3.45
23:45
Al Bataeh Al Bataeh
Al-Wasl Al-Wasl
1.02
+1 3/4
0.86
0.94
3 1/2
0.92
8.50
5.80
1.21
21:00
Crawley Town Crawley Town
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
0.95
-0
0.85
0.95
3
0.85
2.54
3.45
2.39
23:30
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1.03
-0
0.87
1.03
2 1/2
0.85
2.65
3.20
2.44
1 - 0
Trực tiếp
Simba Sports Club Simba Sports Club
Tabora United FC Tabora United FC
0.89
-1 1/2
0.87
0.83
3 1/4
0.93
1.04
6.00
48.00
02:30
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w) SC Corinthians Paulista (w)
0.88
+2
0.93
0.88
3
0.93
11.00
6.50
1.17
05:00
Cruzeiro MG (w) Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w) Palmeiras SP (w)
1.00
+1/2
0.80
0.95
3
0.85
4.00
3.40
1.75
01:00
Budapest Honved Budapest Honved
Vasas Vasas
0.85
+1/4
0.95
1.01
2 1/2
0.79
2.85
3.10
2.14
1 - 0
Trực tiếp
Sepahan Sepahan
Esteghlal Khozestan Esteghlal Khozestan
0.79
-1/2
1.05
0.83
2 1/4
0.99
1.10
5.40
34.00
22:59
Foolad Khozestan Foolad Khozestan
Tractor S.C. Tractor S.C.
0.83
+1/2
1.01
0.79
1 3/4
1.03
3.55
2.94
2.01
22:59
Malavan Malavan
Persepolis Pakdasht Persepolis Pakdasht
1.03
-1/2
0.81
0.97
2
0.85
2.03
3.00
3.40
00:00
Esteghlal Tehran Esteghlal Tehran
Zob Ahan Zob Ahan
0.83
-1
1.01
0.82
2
1.00
1.44
3.70
6.40
0 - 2
Trực tiếp
Chatham Town Chatham Town
Enfield Town Enfield Town
0.69
-0
1.12
1.33
2 1/2
0.55
150.00
8.10
1.01
02:15
Fram Reykjavik  (w) Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w) IR Reykjavik (w)
0.83
-1 1/2
0.98
0.98
4 1/4
0.83
1.33
5.00
6.00
02:15
IA Akranes (w) IA Akranes (w)
Grindavik (w) Grindavik (w)
0.88
-1/4
0.93
0.88
4
0.93
2.00
4.33
2.55
04:00
Cortulua Cortulua
Atletico Huila Atletico Huila
0.89
-0
0.95
0.89
2 1/4
0.93
2.45
3.15
2.52
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Real Santander Real Santander
0.87
-1 1/2
0.97
0.79
2 3/4
1.03
1.24
5.10
8.30
07:30
Deportes Quindio Deportes Quindio
Cucuta Cucuta
0.76
-1/2
1.08
0.92
2 1/4
0.90
1.88
3.30
3.50
01:30
CA Fenix Pilar CA Fenix Pilar
Colegiales Colegiales
0.95
-0
0.85
0.88
1 3/4
0.93
2.75
2.75
2.63
0 - 0
Trực tiếp
Accra Lions Accra Lions
Aduana Stars Aduana Stars
1.00
-1/2
0.76
0.86
1 1/4
0.90
1.83
2.75
5.50
1 - 0
Trực tiếp
Ajman Club U21 Ajman Club U21
Meonothai U21 Meonothai U21
1.25
-1/4
0.60
0.74
1 3/4
1.06
1.21
4.15
18.00
1 - 2
Trực tiếp
Baniyas SC Reserves Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
0.90
+1/4
0.90
0.74
3 3/4
1.06
32.00
4.70
1.14
0 - 1
Trực tiếp
Remo Stars Remo Stars
Rivers United Rivers United
0.80
-3/4
1.00
1.02
2 1/4
0.77
3.50
2.87
2.40
7 - 0
Trực tiếp
ZFK TSC (w) ZFK TSC (w)
ZFK Masinac (w) ZFK Masinac (w)
0.82
-1/2
0.97
0.80
7 3/4
1.00
1.00
41.00
51.00
07:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
SC Imbabura SC Imbabura
1.05
-3/4
0.79
0.99
2 1/2
0.83
1.80
3.35
3.70
2 - 0
Trực tiếp
ZNK Split (w) ZNK Split (w)
ZNK Hajduk Split (nữ) ZNK Hajduk Split (nữ)
1.02
+1
0.77
1.02
4 1/4
0.77
1.57
4.33
5.00
0 - 0
Trực tiếp
Sahab SC Sahab SC
Al Faisaly Al Faisaly
0.78
+1
1.06
0.92
1 1/2
0.90
7.10
3.15
1.51
00:45
Moghayer Al Sarhan Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
0.75
+1 1/4
1.05
0.95
2 1/2
0.85
7.00
3.50
1.45
1 - 2
Trực tiếp
Sabail Sabail
FK Gilan Gabala FK Gilan Gabala
1.01
-3/4
0.79
0.87
5 3/4
0.93
1.82
2.97
4.30
05:00
Ceara Ceara
CRB AL CRB AL
0.94
-1/2
0.96
1.12
2 1/4
0.77
1.94
3.20
3.70
06:00
Ponte Preta Ponte Preta
Amazonas FC Amazonas FC
1.08
-1/2
0.82
1.05
2
0.83
2.08
3.05
3.40
07:00
Santos Santos
Guarani SP Guarani SP
0.89
-1
1.01
0.98
2 1/4
0.90
1.51
3.75
5.90
1 - 1
Trực tiếp
CO Medenine CO Medenine
Chebba Chebba
1.13
-1/2
0.68
1.17
2 3/4
0.65
2.13
1.76
12.00
0 - 0
Trực tiếp
Torino U20 Torino U20
Sampdoria Youth Sampdoria Youth
1.04
-1/2
0.80
0.95
1 3/4
0.87
2.04
2.82
3.65
22:59
Bray Wanderers Bray Wanderers
Finn Harps Finn Harps
1.05
-1/2
0.83
0.99
2 1/4
0.87
2.05
3.05
3.25
22:59
Cork City Cork City
Wexford (Youth) Wexford (Youth)
0.90
-3/4
0.98
1.01
2 1/2
0.85
1.66
3.50
4.30
22:59
Longford Town Longford Town
Kerry FC Kerry FC
0.72
-0
1.19
1.14
2 1/2
0.73
2.24
3.10
2.87
22:59
Treaty United Treaty United
Athlone Town Athlone Town
0.97
-0
0.91
1.12
2 1/2
0.75
2.55
3.10
2.47
22:59
UC Dublin UC Dublin
Cobh Ramblers Cobh Ramblers
1.01
-1/2
0.87
0.92
2 1/4
0.94
2.01
3.15
3.30
1 - 2
Trực tiếp
Macclesfield Town Macclesfield Town
Marine Marine
0.67
-0
1.14
1.11
3 1/2
0.70
18.00
3.45
1.29
22:55
Al-adalh Al-adalh
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
1.19
-1
0.68
0.94
2 1/2
0.88
1.62
3.55
4.45
23:30
Al-Jabalain Al-Jabalain
Al-Ameade Al-Ameade
0.86
-1/4
0.98
0.86
2 1/4
0.96
2.01
3.25
3.20
00:50
Uhud Uhud
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
1.03
+1/2
0.81
1.04
2 1/2
0.78
3.75
3.35
1.81
1 - 0
Trực tiếp
FBC Melgar (nữ) FBC Melgar (nữ)
Killas W Killas W
0.87
-1
0.92
0.95
3 1/2
0.85
1.14
7.50
13.00
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Al Hilal Al Hilal
0.97
+1/2
0.93
0.89
3 1/4
0.99
3.20
4.05
1.93
23:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
0.47
-2
1.40
0.46
3
1.42
22:59
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
0.78
+3/4
1.03
0.80
2 1/4
1.00
4.20
3.40
1.73
23:30
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
0.93
-1
0.88
0.78
2 1/4
1.03
1.50
3.75
5.50
22:59
Tallinna FC Levadia B Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II JK Tallinna Kalev II
0.80
-2
1.00
0.93
4
0.88
1.20
6.00
8.50
02:30
Atletico Grau Atletico Grau
Sport Huancayo Sport Huancayo
0.74
-1
1.11
0.94
2 1/2
0.88
1.43
4.00
5.70
22:59
Flekkeroy Flekkeroy
Viking B Viking B
0.98
-3/4
0.83
0.98
3 3/4
0.83
1.73
5.00
3.00
00:45
Dep.San Martin Dep.San Martin
CD Coopsol CD Coopsol
0.75
-1/2
1.05
0.95
2 1/4
0.85
1.73
3.40
4.20
03:30
Deportivo Llacuabamba Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College Juan Pablo II College
0.88
-1
0.93
0.85
2 1/2
0.95
1.45
4.00
5.25
05:00
Deportes La Serena Deportes La Serena
San Marcos de Arica San Marcos de Arica
1.03
-1/2
0.81
0.83
2 1/4
0.99
2.03
3.30
3.05
07:30
Barnechea Barnechea
CD Magallanes CD Magallanes
1.07
+1/4
0.69
0.76
2 1/2
1.00
1 - 1
Trực tiếp
Veres Veres
FC Mynai FC Mynai
1.02
-1/2
0.88
1.05
3 3/4
0.83
2.02
2.79
4.05
7 - 0
Trực tiếp
Sandefjord B Sandefjord B
Sandnes B Sandnes B
1.11
-1/4
0.70
1.49
7 1/2
0.47
1.01
8.30
100.00
22:59
HamKam B HamKam B
Elverum Elverum
1.00
-0
0.80
0.83
3 1/2
0.98
2.38
4.33
2.20
22:59
Skedsmo Skedsmo
Kristiansund B Kristiansund B
0.85
-0
0.95
0.90
3 1/2
0.90
2.20
4.50
2.30
00:00
Djerv 1919 Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team Hou Ge Xinte B team
0.98
-1/4
0.83
0.93
3 3/4
0.88
2.10
4.33
2.45
00:00
Assiden Assiden
KFUM 2 KFUM 2
0.85
+1/4
0.95
0.83
4
0.98
2.55
4.33
2.10
00:00
Ullern FC Ullern FC
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
0.95
-1
0.85
0.95
3 3/4
0.85
1.57
4.75
3.75
2 - 1
Trực tiếp
Bedford Town Bedford Town
Waltham Abbey Waltham Abbey
0.73
-0
1.17
1.47
3 1/2
0.54
1.10
5.90
21.00
3 - 1
Trực tiếp
Frome Town Frome Town
Bristol Manor Farm Bristol Manor Farm
0.60
-0
1.30
2.00
4 1/2
0.37
1.00
34.00
67.00
1 - 0
Trực tiếp
USGN USGN
Renaissance CB Renaissance CB
0.87
-3/4
0.92
0.90
3
0.90
1.16
6.00
12.00
0 - 1
Trực tiếp
AFC Telford United AFC Telford United
Leamington Leamington
0.99
-1/2
0.85
1.07
2 1/4
0.75
1.99
3.10
3.40
00:00
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF Trelleborgs FF
1.05
-1/2
0.87
0.83
2 1/2
1.07
2.05
3.55
3.25
00:30
Nurnberg (w) Nurnberg (w)
RB Leipzig (w) RB Leipzig (w)
0.91
+1
0.93
0.91
3
0.91
4.95
3.90
1.51
01:30
Berazategui Berazategui
Leandro N Alem Leandro N Alem
0.75
-3/4
1.05
0.90
2 1/4
0.90
1.55
3.60
5.25
00:30
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Ashdod MS Ashdod MS
0.85
-1/4
0.99
1.02
2 1/2
0.80
2.11
3.20
3.00
00:30
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
0.84
-0
1.00
0.96
2 1/4
0.86
2.44
2.99
2.66
00:30
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1.07
+1 1/4
0.77
0.78
2 3/4
1.04
7.70
4.70
1.30
0 - 0
Trực tiếp
AFC Totton AFC Totton
Salisbury FC Salisbury FC
1.02
-3/4
0.82
0.93
2 3/4
0.89
1.76
3.60
3.65
22:59
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.91
+2
0.85
0.80
3 1/4
0.96
9.30
5.90
1.14
02:15
Breidablik Breidablik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.93
-1/2
0.99
0.94
3
0.96
1.93
3.75
3.40
0 - 1
Trực tiếp
PPJ U20 PPJ U20
VJS Vantaa U20 VJS Vantaa U20
0.77
+1/4
1.02
0.80
4 1/2
1.00
4.33
4.75
1.53
01:00
Fulham U21 Fulham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
0.88
-1 1/4
0.93
0.95
3 3/4
0.85
1.45
5.00
4.50
22:59
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
EL Masry EL Masry
0.80
+1/2
1.08
1.08
2 1/4
0.78
3.15
3.15
2.08
22:59
Pyramids FC Pyramids FC
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
0.80
-3/4
1.08
0.84
2 1/4
1.02
1.57
3.70
4.65
3 - 3
Trực tiếp
Worthing Worthing
Braintree Town Braintree Town
1.42
-1/4
0.54
1.07
6 1/2
0.75
3.15
1.57
6.10
2 - 1
Trực tiếp
Al Duhail Al Duhail
Al Shamal Al Shamal
0.90
-1/4
1.00
0.80
4
1.08
1.18
4.85
22.00
00:00
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al-Sailiya Al-Sailiya
0.75
-2
1.05
0.90
3 3/4
0.90
1.18
6.50
9.00
2 - 2
Trực tiếp
Crusaders Crusaders
Coleraine Coleraine
0.47
-0
1.58
1.35
4 1/2
0.56
3.50
1.48
6.30
Back to top
Back to top