© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08
Tường thuật trực tiếp Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08
Trận đấu Santa Clara vs Casa Pia AC, 21h30 07/08, San jomiguel Stadium, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Santa Clara vs Casa Pia AC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Santa Clara vs Casa Pia AC, 21h30 07/08, San jomiguel Stadium, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Santa Clara vs Casa Pia AC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
7' | Takahiro Kunimoto Penalty awarded | |||
10' | Leonardo Lelo | |||
25' | Angelo Pelegrinelli Neto | |||
Kennedy Boateng | 32' | |||
Rui Costa↑Gabriel Silva Vieira↓ | 46' | |||
61' | Ricardo Batista | |||
62' | Yan Brice↑Angelo Pelegrinelli Neto↓ | |||
62' | Clayton Fernandes Silva↑Rafael Martins↓ | |||
Pedro Henrique Rodrigues Bicalho↑Allano Brendon de Souza Lima↓ | 71' | |||
Andre Miguel Pinto Lopes,Andrezinho↑Pierre Sagna↓ | 71' | |||
72' | Diogo Costa Pinto↑Takahiro Kunimoto↓ | |||
Ruben Oliveira↑Anderson Carvalho Trindade,Pedra↓ | 76' | |||
Ricardinho | 81' | |||
84' | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira | |||
85' | Carlos Miguel Pereira Fernandes↑Afonso Miguel Castro Vilhena Taira↓ | |||
85' | Anderson Carvalho Trindade,Pedra↑Saviour Godwin↓ | |||
Xavi Quintilla↑Kyosuke Tagawa↓ | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Santa Clara 0, Casa Pia AC 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Santa Clara 0, Casa Pia AC 0 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Xavier Quintillá (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Anderson (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
90+4” | Attempt missed. Clayton (Casa Pia AC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Nermin Zolotic with a cross. | |
90+2” | Attempt saved. Diogo Pinto (Casa Pia AC) right footed shot from outside the box is saved. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Yan Eteki (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Rubén Oliveira (Santa Clara) phạm lỗi. | |
89” | VIỆT VỊ. Lucas Soares rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Eteki (Casa Pia AC. Ya). | |
88” | PHẠM LỖI! Leonardo Lelo (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pedro Bicalho (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Victor Bobsin (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Anderson (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Xavie thay đổi nhân sự khi rút Kyosuke Tagawa ra nghỉ và Quintillá là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC thay đổi nhân sự khi rút Saviour Godwin ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC thay đổi nhân sự khi rút Afonso Taira ra nghỉ và Cuca là người thay thế. | |
85” | THẺ PHẠT. Afonso Taira (Casa Pia bên phía AC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Kyosuke Tagawa (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
81” | Ricardinho (Santa Clara) is shown the red card. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Yan Eteki (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Nermin Zolotic (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Henrique là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Rubé thay đổi nhân sự khi rút Anderson Carvalho ra nghỉ và Oliveira là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Rui Costa (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Pierre Sagna ra nghỉ và Andrézinho là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC. Diog thay đổi nhân sự khi rút Takahiro Kunimoto ra nghỉ và Pinto là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Pedr thay đổi nhân sự khi rút Allano ra nghỉ và Bicalho là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Nermin Zolotic (Casa Pia AC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Takahiro Kunimoto with a cross following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kennedy Boateng là người đá phạt. | |
70” | Attempt missed. Clayton (Casa Pia AC) right footed shot from outside the box. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Lucas Soares (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
64” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nermin Zolotic là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC. Ya thay đổi nhân sự khi rút Ângelo Neto ra nghỉ và Eteki là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC thay đổi nhân sự khi rút Rafael Martins ra nghỉ và Clayton là người thay thế. | |
61” | Ricardo Batista (Casa Pia AC) is shown the yellow card. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Rafael Martins (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Cristian Tassano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Soares là người đá phạt. | |
55” | PHẠM LỖI! Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | ĐÁ PHẠT. Rui Costa (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Nunes là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Takahiro Kunimoto (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Anderson Carvalho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Rafael Martins (Casa Pia AC) right footed shot from the centre of the box. | |
45” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Ru thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Silva ra nghỉ và Costa là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Santa Clara 0, Casa Pia AC 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Santa Clara 0, Casa Pia AC 0 | |
45+1” | Attempt missed. Saviour Godwin (Casa Pia AC) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Leonardo Lelo. | |
45” | Attempt missed. Lucas Soares (Casa Pia AC) right footed shot from outside the box. | |
43” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nermin Zolotic là người đá phạt. | |
43” | CẢN PHÁ! Anderson Carvalho (Santa Clara) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ricardinho. | |
43” | CỨU THUA. Ricardinho (Santa Clara) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
41” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Nunes là người đá phạt. | |
41” | Attempt blocked. Allano (Santa Clara) left footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Ricardinho. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Saviour Godwin (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Kennedy Boateng (Santa Clara) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Batista (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Kennedy Boateng (Santa Clara) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nermin Zolotic là người đá phạt. | |
33” | Attempt missed. Ângelo Neto (Casa Pia AC) right footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
33” | CỨU THUA. Vasco Fernandes (Casa Pia AC) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. | |
33” | Rafael Martins (Casa Pia AC) hits the right post with a header from the centre of the box. Assisted by Takahiro Kunimoto with a cross following a set piece situation. | |
32” | THẺ PHẠT. Kennedy Boateng (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Lelo (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | PHẠM LỖI! Kennedy Boateng (Santa Clara) phạm lỗi. | |
31” | PHẠM LỖI! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Afonso Taira (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Attempt missed. Lucas Soares (Casa Pia AC) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kennedy Boateng là người đá phạt. | |
27” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Paulo Henrique (Santa Clara) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
25” | THẺ PHẠT. Ângelo Neto (Casa Pia bên phía AC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | PHẠM LỖI! Ângelo Neto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kennedy Boateng là người đá phạt. | |
21” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kennedy Boateng là người đá phạt. | |
19” | Attempt saved. Kyosuke Tagawa (Santa Clara) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Anderson Carvalho. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Takahiro Kunimoto (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Victor Bobsin (Santa Clara) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Kyosuke Tagawa (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! João Nunes (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Cristian Tassano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Nermin Zolotic (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Saviour Godwin (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Anderson Carvalho (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | NGUY HIỂM. Pierre Sagna (Santa Clara) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
7” | VAR Checking: Casa Pia AC Penalty. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Anderson Carvalho (Santa Clara) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Nunes là người đá phạt. | |
3” | CHẠM TAY! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
3” | CHẠM TAY! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
1” | PHẠM LỖI! Rafael Martins (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. João Nunes (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Allano (Santa Clara) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Santa Clara vs Casa Pia AC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08
Đội hình ra sân cặp đấu Santa Clara vs Casa Pia AC, 21h30 07/08, San jomiguel Stadium, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Santa Clara vs Casa Pia AC |
||||
Santa Clara | Casa Pia AC | |||
Marco Andre Rocha Pereira | 99 | 33 | Ricardo Batista | |
Paulo Henrique Rodrigues Cabral | 16 | 19 | Nermin Zolotic | |
Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | 17 | 13 | Vasco Fernandes | |
Kennedy Boateng | 4 | 3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | |
Pierre Sagna | 95 | 42 | Lucas Soares de Almeida | |
Victor Bobsin Pereira | 80 | 8 | Angelo Pelegrinelli Neto | |
Anderson Carvalho Trindade,Pedra | 70 | 27 | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira | |
Allano Brendon de Souza Lima | 7 | 5 | Leonardo Lelo | |
Ricardinho | 10 | 14 | Takahiro Kunimoto | |
Gabriel Silva Vieira | 49 | 11 | Rafael Martins | |
Kyosuke Tagawa | 9 | 7 | Saviour Godwin | |
Đội hình dự bị |
||||
Rodrigo Ribeiro Valente | 15 | 10 | Diogo Costa Pinto | |
Ruben Oliveira | 14 | 21 | Ricardo Fernandes | |
Pedro Henrique Rodrigues Bicalho | 35 | 16 | Carlos Miguel Pereira Fernandes | |
Rui Costa | 77 | 88 | Yan Brice | |
Xavi Quintilla | 3 | 2 | Eduardo Fereira | |
Andre Miguel Pinto Lopes,Andrezinho | 21 | 44 | Isaac Monteiro | |
Ricardo Fernandes | 1 | 99 | Clayton Fernandes Silva | |
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | 20 | 70 | Anderson Carvalho Trindade,Pedra | |
Paulo Eduardo Ferreira Godinho | 43 | 68 | Lucas Paes |
Tỷ lệ kèo Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08
Tỷ lệ kèo Santa Clara vs Casa Pia AC, 21h30 07/08, San jomiguel Stadium, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.81 | 0:0 | 0.45 | 3.57 | 1/2 | 0.18 | 12.00 | 1.17 | 6.10 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.28 | 3.57 | 1/2 | 0.20 |
Thành tích đối đầu Santa Clara vs Casa Pia AC 21h30 07/08
Kết quả đối đầu Santa Clara vs Casa Pia AC, 21h30 07/08, San jomiguel Stadium, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Santa Clara , phong độ gần đây của Casa Pia AC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Santa Clara
Phong độ gần nhất Casa Pia AC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
32 | 63 | 84 |
2 |
Benfica
|
32 | 44 | 76 |
3 |
FC Porto
|
32 | 34 | 66 |
4 |
Sporting Braga
|
32 | 21 | 65 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
32 | 13 | 60 |
6 |
Moreirense
|
32 | -1 | 49 |
7 |
FC Arouca
|
32 | 11 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
32 | -4 | 39 |
9 |
SC Farense
|
32 | -1 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
32 | -5 | 35 |
11 |
Casa Pia AC
|
32 | -12 | 35 |
12 |
Gil Vicente
|
32 | -11 | 33 |
13 |
Estoril
|
32 | -7 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
32 | -22 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
32 | -17 | 30 |
16 |
Portimonense
|
32 | -35 | 28 |
17 |
GD Chaves
|
32 | -37 | 23 |
18 |
Vizela
|
32 | -34 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.12
+1/4
0.82
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.89
+3/4
1.04
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.75
4.40
1.79
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
0.99
|
0.93
2 3/4
0.97
|
4.40
4.00
1.74
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.69
4.00
4.75
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.98
-1
0.94
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.74
-0
1.11
|
2.43
3 1/2
0.27
|
1.01
8.00
200.00
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.90
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.89
-0
0.95
|
1.58
1/2
0.45
|
5.40
1.28
6.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.42
4.55
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.42
+1/4
1.85
|
2.08
2 1/2
0.34
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.81
-1/4
1.07
|
1.06
6 1/2
0.80
|
1.21
4.90
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.96
-1 1/4
0.91
|
0.87
6 1/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.97
-1
0.91
|
1.07
4 1/4
0.79
|
1.51
3.50
6.50
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.28
3.50
2.80
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.95
3
0.95
|
2.29
3.70
2.68
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.41
4.40
5.50
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.81
-1 1/2
1.12
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.26
5.50
9.80
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.70
4.00
1.79
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.93
3.15
4.10
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.30
3.25
2.95
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.10
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.74
3.50
2.33
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.40
3.15
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.79
3 3/4
1.12
|
3.30
4.55
1.90
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.02
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.83
2 1/4
1.07
|
1.58
3.90
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.97
2
0.93
|
1.89
3.20
4.20
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.82
-3/4
1.08
|
1.05
3
0.83
|
1.60
3.95
4.50
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
1.04
-1
0.86
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.59
4.30
4.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.92
3
0.96
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.73
-1/2
1.20
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.73
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.05
3 3/4
0.83
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.94
3 1/4
0.94
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.33
3.35
2.55
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.58
3.15
2.40
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.02
-0
0.88
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.15
2.47
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.90
3.25
2.18
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.65
3.55
4.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.05
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.49
2 1/2
0.49
|
2.81
1.44
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.73
3
1.09
|
8.90
5.40
1.21
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.69
2.46
2.69
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.85
2.20
2.29
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
1.11
3
0.66
|
5.30
4.35
1.41
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.96
3.25
3.30
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.84
1 3/4
0.88
|
2.23
2.75
2.96
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.01
|
2.13
3.25
2.69
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.78
|
1.63
3.40
4.10
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.30
+1/4
2.45
|
3.15
5 1/2
0.22
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.80
-1/4
1.13
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.95
3
0.93
|
1.95
3.60
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.93
4 1/4
0.89
|
2.16
3.15
2.92
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.03
-0
0.81
|
0.79
7 1/4
1.03
|
1.51
3.85
5.10
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.93
-1
0.91
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.55
4.70
4.15
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.77
3
1.05
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3 1/2
0.78
|
16.00
5.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.38
4 1/2
0.54
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
3 1/2
1.04
|
3.00
4.15
1.83
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.71
-3/4
1.20
|
0.69
3 1/2
1.20
|
1.58
4.45
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.27
4.04
8.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.80
+1/4
1.05
|
1.10
4 1/4
0.77
|
19.00
9.50
1.09
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.90
5 1/4
0.95
|
23.00
9.50
1.08
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.81
3.30
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.98
-0
0.86
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.20
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.34
3.05
2.72
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.80
2.82
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.96
2.65
4.30
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.98
3
0.84
|
1.39
4.40
5.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.20
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.78
-1/2
1.13
|
0.84
2
1.04
|
1.78
3.30
4.25
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.45
2.83
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
2 1/2
0.77
|
2.32
3.10
2.73
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.93
+1
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.76
2.80
5.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.80
-0
1.00
|
4.54
1/2
0.10
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.06
-0
0.74
|
3.44
1/2
0.16
|
6.50
1.31
4.90
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.81
|
1.04
1 1/4
0.76
|
3.15
2.19
2.88
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.87
-0
0.93
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.72
2.63
2.69
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.96
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.98
|
4.80
4.10
1.49
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.69
3
1.12
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.97
-0
0.93
|
0.98
3
0.90
|
2.50
3.65
2.45
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.86
-0
1.04
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.43
3.40
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.19
2 3/4
0.66
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
38.00
4.40
1.15
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.82
-1/4
0.96
|
1.00
3
0.78
|
2.03
3.60
2.86
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.93
-1 1/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.41
4.60
5.10
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.95
3 1/4
0.85
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
16.50
13.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.82
3
0.90
|
3.10
3.60
1.81
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.90
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.07
3.45
2.66
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.89
+1/4
0.83
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.61
3.70
2.02
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
4.30
4.35
1.45
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.88
3.45
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.39
4.20
6.40
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.14
2.84
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
3
0.80
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.84
-1
1.02
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.48
4.15
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.87
3 1/4
0.97
|
2.56
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.82
3
0.94
|
2.17
3.55
2.64
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
1.04
3 1/4
0.72
|
5.80
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.71
2 3/4
1.01
|
1.56
3.75
4.15
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.81
|
1.99
2.97
3.55
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.83
2
1.03
|
2.78
2.71
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.86
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.42
3.05
2.63
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.48
+1/4
1.47
|
1.78
4 1/2
0.36
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|