© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08
Tường thuật trực tiếp Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08
Trận đấu Santos vs Fluminense RJ, 06h00 02/08, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Santos vs Fluminense RJ mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Santos vs Fluminense RJ, 06h00 02/08, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Santos vs Fluminense RJ
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Luiz Felipe Nascimento dos Santos (Assist:Lucas Barbosa) | 1-0 | 16' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Santos 2, Fluminense 2 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Santos 2, Fluminense 2 | |
90+7” | VIỆT VỊ. Maicon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sandry (Santos). | |
90+6” | THẺ PHẠT. Wellington bên phía (Fluminense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Wellington (Fluminense) phạm lỗi. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Nonato ra nghỉ và Willian là người thay thế. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Nino (Fluminense) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Ângelo (Santos) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Mari thay đổi nhân sự khi rút Jhon Arias ra nghỉ và Pineida là người thay thế. | |
89” | Attempt saved. Lucas Braga (Santos) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
86” | VÀOOOO!! (Santos) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Santos 2, Fluminense 2. Marcos Leonardto the top right corner. Assisted by Ângelo following a fast break. | |
86” | VÀOOOO!! (Santos) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Santos 2, Fluminense 2. Marcos Leonardollowing a fast break. | |
85” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nonato là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Ângelo (Santos) left footed shot from long range on the right is blocked. Assisted by Mádson. | |
82” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Duarte là người đá phạt. | |
82” | THẺ PHẠT. André bên phía (Fluminense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Léo Baptistão bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! André (Fluminense) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Matheus Martins ra nghỉ và Wellington là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Fluminense. Davi thay đổi nhân sự khi rút Ganso ra nghỉ và Duarte là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Germán Cano bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Luiz Felipe (Santos) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Santos. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Camacho ra nghỉ và Fernández là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Zanocelo ra nghỉ và Ângelo là người thay thế. | |
78” | Attempt missed. Maicon (Santos) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Sandry with a cross following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caio Paulista là người đá phạt. | |
77” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martinelli là người đá phạt. | |
77” | CẢN PHÁ! Vinícius Zanocelo (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! André (Fluminense) phạm lỗi. | |
red'>72'Goal!Santos 1, Fluminense 2. Jhon Arias (Fluminense) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Germán Cano. | ||
71” | Goal!Santos 1, Fluminense 1. Ganso (Fluminense) converts the penalty with a left footed shot to the centre of the goal. | |
69” | Penalty conceded by Sandry (Santos) after a foul in the penalty area. | |
69” | Penalty Fluminense. Matheus Martins draws a foul in the penalty area. | |
68” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
68” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Nonato (Fluminense). | |
67” | Attempt saved. Jhon Arias (Fluminense) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Caio Paulista with a cross. | |
66” | THAY NGƯỜI. Santos. Lé thay đổi nhân sự khi rút Lucas Barbosa ra nghỉ và Baptistão là người thay thế. | |
66” | Caio Paulista (Fluminense) is shown the yellow card. | |
65” | Camacho (Santos) is shown the yellow card. | |
65” | Mádson (Santos) is shown the yellow card. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Samuel Xavier bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Sandry (Santos) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Carlos Sánchez ra nghỉ và Sandry là người thay thế. | |
60” | Attempt saved. Samuel Xavier (Fluminense) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Caio Paulista. | |
59” | Attempt missed. Luiz Felipe (Santos) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Lucas Braga. | |
58” | Attempt missed. Jhon Arias (Fluminense) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Caio Paulista with a cross. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | PHẠM LỖI! Felipe Jonatan (Santos) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe Jonatan là người đá phạt. | |
53” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ganso bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | Attempt missed. Vinícius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is too high. Assisted by Mádson with a cross. | |
50” | PHẠM LỖI! Nonato (Fluminense) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Camacho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Carlos Sánchez (Santos) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Caio Paulista (Fluminense) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Fluminense thay đổi nhân sự khi rút Luccas Claro ra nghỉ và Martinelli là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Santos 1, Fluminense 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Santos 1, Fluminense 0 | |
45+2” | Attempt missed. Samuel Xavier (Fluminense) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Matheus Martins. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Nonato bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Carlos Sánchez (Santos) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is close, but misses to the right. Assisted by Marcos Leonardo. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Nino (Fluminense) phạm lỗi. | |
40” | Attempt saved. Samuel Xavier (Fluminense) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
39” | NGUY HIỂM. Camacho (Santos) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
36” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
36” | CỨU THUA. Nonato (Fluminense) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
35” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Matheus Martins (Fluminense) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! Matheus Martins (Fluminense) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Carlos Sánchez bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Luccas Claro (Fluminense) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ganso (Fluminense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
29” | ĐÁ PHẠT. Jhon Arias bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
26” | CHẠM TAY! Jhon Arias (Fluminense) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Matheus Martins bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Felipe Jonatan (Santos) phạm lỗi. | |
23” | Dangerous play by Ganso (Fluminense). | |
23” | ĐÁ PHẠT. Camacho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | VIỆT VỊ. Marcos Leonardo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jonatan (Santos. Felip). | |
20” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Caio Paulista (Fluminense) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! André (Fluminense) phạm lỗi. | |
16” | Goal!Santos 1, Fluminense 0. Luiz Felipe (Santos) header from very close range to the bottom right corner. Assisted by Lucas Barbosa with a headed pass following a corner. | |
16” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Xavier là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Fluminense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maicon là người đá phạt. | |
14” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Germán Cano (Fluminense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
12” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Caio Paulista bị phạm lỗi và (Fluminense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | Attempt missed. Matheus Martins (Fluminense) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Caio Paulista (Fluminense) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Santos vs Fluminense RJ |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08
Đội hình ra sân cặp đấu Santos vs Fluminense RJ, 06h00 02/08, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Santos vs Fluminense RJ |
||||
Santos | Fluminense RJ | |||
Joao Paulo Silva Martins | 34 | 12 | Fabio Deivson Lopes Maciel | |
Felipe Jonatan | 3 | 2 | Samuel Xavier Brito | |
Luiz Felipe Nascimento dos Santos | 2 | 33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | |
Maicon Pereira Roque | 33 | 4 | Luccas Claro dos Santos | |
Madson Ferreira dos Santos | 13 | 70 | Caio Paulista | |
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | 25 | 7 | Andre Trindade da Costa Neto | |
Guilherme De Aguiar Camacho | 29 | 8 | Gustavo Nonato Santana | |
Lucas Braga Ribeiro | 30 | 37 | Matheus Martins | |
Carlos Andres Sanchez Arcosa | 7 | 10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | |
Lucas Barbosa | 21 | 21 | Jhon Arias | |
Marcos Leonardo Santos Almeida | 9 | 14 | German Ezequiel Cano | |
Đội hình dự bị |
||||
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | 17 | 31 | Lucas Felipe Calegari | |
Kevyson | 38 | 5 | Wellington Aparecido Martins | |
Leonardo Carrilho Baptistao | 92 | 38 | Matheus Martinelli Lima | |
Brayan Angulo | 15 | 15 | Cristiano da Silva Leite | |
Jair Paula | 28 | 1 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | |
Jhojan Esmaides Julio Palacios | 8 | 35 | Alexsander | |
Derick Fernando da Silva | 32 | 23 | John Kennedy | |
Bruno Felipe de Oliveira | 40 | 17 | Willian Gomes de Siqueira | |
Sandry Roberto Santos Goes | 6 | 20 | Yago Felipe da Costa Rocha | |
John Victor Maciel Furtado | 22 | 29 | David de Duarte Macedo | |
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | 14 | 11 | Michel Araujo | |
Angelo Gabriel Borges Damaceno | 11 | 6 | Mario Alberto Pineida Martinez |
Tỷ lệ kèo Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08
Tỷ lệ kèo Santos vs Fluminense RJ, 06h00 02/08, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:0 | 1.00 | 12.50 | 4 1/2 | 0.03 | 8.10 | 1.20 | 8.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.49 | 0:0 | 0.57 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Santos vs Fluminense RJ 06h00 02/08
Kết quả đối đầu Santos vs Fluminense RJ, 06h00 02/08, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Santos , phong độ gần đây của Fluminense RJ chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Santos
Phong độ gần nhất Fluminense RJ
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.84
+1/4
1.11
|
0.93
3
0.99
|
2.72
3.70
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.26
2.01
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.94
|
1.17
3
0.70
|
1.03
8.40
74.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.40
2.53
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.82
4
1.08
|
3.15
3.15
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.87
1 1/2
1.03
|
1.77
2.97
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.31
4.65
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
4 3/4
0.95
|
3.70
3.25
1.98
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.40
3.35
2.04
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+3/4
0.89
|
1.05
2 3/4
0.85
|
4.50
3.75
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.82
2
1.08
|
3.20
2.52
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.66
3.20
2.56
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.94
2
0.82
|
3.05
2.93
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
1.02
-1/2
0.74
|
0.90
2
0.86
|
2.02
3.05
3.40
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.10
3.25
3.05
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.78
2
0.98
|
3.00
3.05
2.21
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/4
0.91
|
1.24
4.40
8.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.22
5.50
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.87
2.87
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.37
4 1/2
0.55
|
2.75
1.53
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.69
3.60
4.00
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.33
4.45
7.30
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.62
3.70
4.40
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.94
-0
0.90
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.52
3.15
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.66
3.40
5.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.06
2
0.76
|
2.96
2.87
2.31
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.27
2.55
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
2.71
2.64
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.74
1 3/4
1.08
|
2.04
2.92
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.88
3 1/2
0.88
|
11.00
6.20
1.15
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.60
2.99
6.20
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.07
+1
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.20
3.95
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.80
4 1/2
0.92
|
6.70
5.20
1.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.94
4 3/4
0.78
|
1.01
10.50
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.77
|
1.95
3.20
4.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.11
-1 1/2
0.74
|
1.02
3
0.80
|
1.36
4.35
6.30
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.79
4 1/4
0.97
|
4.60
4.05
1.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.75
4 3/4
1.05
|
1.01
29.00
51.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
4 3/4
0.85
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.90
5
0.92
|
3.50
3.25
1.89
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.93
|
8.30
4.50
1.24
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.44
2 1/2
1.47
|
2.19
3.40
2.76
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.50
2
1.35
|
1.94
3.30
3.35
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.32
4.15
8.10
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.83
2 1/4
0.89
|
9.00
4.45
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.08
+1/4
0.68
|
0.76
2
1.00
|
3.80
3.15
1.88
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.94
2 1/2
0.82
|
8.20
4.60
1.29
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.00
2
0.76
|
2.12
2.91
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.02
-0
0.74
|
0.92
2
0.84
|
2.78
2.93
2.39
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.35
4.05
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.82
-0
0.97
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.02
+1
0.77
|
0.82
4 3/4
0.97
|
5.50
4.33
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.00
4.00
1.66
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
1.02
-1
0.77
|
0.87
5 1/4
0.92
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
5.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.96
-0
0.88
|
1.06
1 1/2
0.76
|
2.89
2.42
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.83
1/2
0.99
|
5.60
1.74
2.73
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.78
3/4
1.13
|
2.51
2.03
5.30
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.99
-1
0.91
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.56
4.15
5.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
1.03
4 1/2
0.73
|
8.00
4.33
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
1.02
-0
0.74
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.50
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.45
3.40
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.84
1 1/2
0.98
|
3.45
2.64
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.10
2.49
2.52
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.94
4
0.88
|
1.37
4.25
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.76
2.87
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
2.60
5.50
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.74
3.70
3.60
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.68
2 1/4
1.16
|
1.91
3.40
3.35
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.35
3.25
1.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.95
-1/2
0.75
|
0.90
4 3/4
0.80
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.81
3 3/4
1.01
|
47.00
6.70
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.78
-0
1.06
|
0.85
1 1/2
0.97
|
1.20
4.10
23.00
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.84
+3/4
0.88
|
0.82
2
0.90
|
4.45
3.15
1.65
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.98
-1 1/2
0.74
|
0.90
2 1/4
0.82
|
1.25
4.25
8.60
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.83
|
3.15
3.15
1.93
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.12
3.35
2.86
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
4.33
3.60
1.80
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.20
2 1/2
0.65
|
3.40
1.57
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
1.72
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
2.50
3.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.91
+1/4
0.89
|
0.99
3 1/4
0.81
|
1.66
3.70
4.00
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
1.04
-1/2
0.86
|
1.12
2 1/2
0.77
|
2.04
3.30
3.45
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
5 1/2
0.92
|
1.20
6.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.95
-1
0.93
|
0.93
2 3/4
0.93
|
1.07
7.20
43.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.85
+1/2
0.85
|
0.72
2
0.98
|
3.75
3.40
1.90
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.97
2 1/2
0.91
|
6.00
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.08
+1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.99
2 1/2
0.89
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.89
+1
1.01
|
0.94
2 1/4
0.94
|
5.70
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.74
3.45
4.30
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.89
2
0.99
|
5.20
3.45
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.82
-2
1.08
|
0.91
3
0.97
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.89
4 3/4
0.87
|
2.53
1.83
4.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.09
4 1/4
0.67
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.11
6.50
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
1.33
-0
0.51
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.35
3.15
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.76
1 1/2
1.00
|
1.12
4.40
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.79
1/2
0.97
|
2.47
1.72
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kirchheimer SC
TSV Rain Am Lech
|
|
|
4.50
4.00
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.90
-0
0.82
|
0.78
3
0.94
|
1.43
3.85
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.94
2 1/4
0.78
|
1.75
3.15
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.93
-0
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
2.50
3.10
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.75
-1/4
0.97
|
0.73
2
0.99
|
1.99
3.00
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
0.95
-1/4
0.77
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.11
3.35
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.04
3
0.72
|
2.53
3.15
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
0.95
-1 3/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.79
|
1.27
4.50
7.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.95
4 1/2
0.87
|
3.75
3.05
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.00
3 1/4
0.88
|
3.30
3.25
2.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.93
-1
0.97
|
1.08
6
0.80
|
1.46
3.45
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.79
-0
1.12
|
0.87
1 1/4
1.01
|
2.69
2.40
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.98
-0
0.86
|
0.87
3 1/2
0.95
|
1.09
6.20
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
1.20
-1/4
0.73
|
0.94
1 1/4
0.94
|
2.66
2.36
3.35
|
21:00
|
Hodd
Molde
|
0.83
+1 1/4
0.95
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.20
4.50
1.42
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
1.00
-0
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.51
3.45
2.31
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.75
1.86
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.37
4.40
6.20
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
1.03
+1
0.81
|
0.87
3
0.95
|
5.30
3.90
1.47
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.84
-0
1.00
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.33
3.35
2.54
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.00
3 1/4
0.82
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.03
-3 1/2
0.73
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.95
-1 1/4
0.91
|
0.76
3
1.08
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.91
+3/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
5 3/4
0.97
|
1.08
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.83
3.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.69
-0
1.03
|
0.76
1 1/4
0.96
|
2.54
2.33
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.95
-0
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
2.78
2.51
2.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
1.05
-1/4
0.67
|
0.99
2 1/2
0.73
|
6.00
3.50
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
0.90
+1/4
0.82
|
0.89
1 1/4
0.83
|
3.90
2.34
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.66
1 1/4
1.06
|
2.22
2.47
3.40
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.95
-1
0.85
|
0.88
3
0.93
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
4.33
6.00
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
1.30
4.75
7.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.73
3.75
3.75
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.00
3.75
1.65
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.88
-0
0.96
|
1.07
3
0.75
|
1.43
3.75
6.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.88
+3/4
0.96
|
1.02
6 1/4
0.80
|
63.00
7.60
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.55
3.40
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.75
-0
1.09
|
0.92
1 3/4
0.90
|
2.42
2.77
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-2 1/4
0.87
|
0.90
3
0.90
|
1.12
7.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
0.97
|
8.00
4.00
1.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.86
3
0.96
|
4.15
4.00
1.60
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.08
-2
0.82
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.10
9.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.85
|
9.90
5.80
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.04
1 1/2
0.78
|
1.31
3.35
16.00
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.79
1 1/4
0.97
|
2.40
2.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.84
+1 1/4
1.04
|
0.98
2 1/2
0.88
|
6.90
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.05
+3/4
0.83
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.10
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
17.00
9.50
1.07
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.57
3.60
6.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|