© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05
Tường thuật trực tiếp Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05
Trận đấu Sao Paulo vs Ceara, 05h00 29/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sao Paulo vs Ceara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sao Paulo vs Ceara, 05h00 29/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sao Paulo vs Ceara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Jonathan Calleri (Assist:Marcio Rafinha Ferreira) | 1-0 | 8' | ||
Jonathan Calleri Goal cancelled | 15' | |||
16' | Lucas Ribeiro Dos Santos | |||
20' | Richardson Fernandes dos Santos | |||
Andre Anderson | 34' | |||
37' | 1-1 | Cleber Bomfim de Jesus (Assist:Iury Lirio Freitas de Castilho) | ||
Rodrigo Nestor (Assist:Jonathan Calleri) | 2-1 | 42' | ||
45' | Vinicius Goes Barbosa de Souza↑Wescley Gomes dos Santos↓ | |||
45' | John Stiveen Mendoza Valencia↑Lucas Ribeiro Dos Santos↓ | |||
Citadin Martins Eder↑Andre Anderson↓ | 45' | |||
64' | Severino do Ramos Clementino, Nino↑Michel Macedo Rocha Machado↓ | |||
64' | Cleber Bomfim de Jesus↓ | |||
Marcio Rafinha Ferreira | 64' | |||
65' | John Stiveen Mendoza Valencia | |||
Igor Gomes | 66' | |||
Wellington Santos↑Reinaldo Manoel da Silva↓ | 67' | |||
Igor Vinicius de Souza↑Marcio Rafinha Ferreira↓ | 67' | |||
71' | 2-2 | John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto) | ||
73' | John Stiveen Mendoza Valencia Goal awarded | |||
Pablo Maia↑Rodrigo Nestor↓ | 74' | |||
Emiliano Rigoni↑Luciano da Rocha Neves↓ | 82' | |||
83' | Victor Luis Chuab Zamblauskas↑Iury Lirio Freitas de Castilho↓ | |||
86' | Geovane da Silva de Souza | |||
90' | Bruno de Jesus Pacheco | |||
Igor Gomes | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! São Paulo 2, Ceará 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc São Paulo 2, Ceará 2 | |
90+2” | THẺ PHẠT. Bruno Pacheco bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Rigoni (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | Second yellow card to Igor Gomes (São Paulo) for a bad foul. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
88” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Peixoto là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt. | |
87” | Attempt saved. Vina (Ceará) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. | |
86” | Geovane (Ceará) is shown the yellow card. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Pablo Maia (São Paulo) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Igor Vinicius following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richardson là người đá phạt. | |
83” | THAY NGƯỜI. Ceará. Victo thay đổi nhân sự khi rút Iury Castilho ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. São Paulo. Emilian thay đổi nhân sự khi rút Luciano ra nghỉ và Rigoni là người thay thế. | |
82” | Attempt missed. Diego Costa (São Paulo) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Welington with a cross following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nino Paraíba là người đá phạt. | |
79” | Attempt missed. Luciano (São Paulo) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Igor Gomes. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Matheus Peixoto bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Robert Arboleda (São Paulo) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Vina (Ceará) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Steven Mendoza. | |
76” | CẢN PHÁ! Pablo Maia (São Paulo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Otávio là người đá phạt. | |
76” | CHẠM TAY! Richardson (Ceará) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Pablo Maia (São Paulo) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. São Paulo. Pabl thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Nestor ra nghỉ và Maia là người thay thế. | |
73” | VAR Decision: GoalSão Paulo 2-2 Ceará (Steven Mendoza). | |
red'>71'Goal!São Paulo 2, Ceará 2. Steven Mendoza (Ceará) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. Assisted by Matheus Peixoto following a corner.Goal awarded following VAR Review. | ||
71” | Attempt missed. Matheus Peixoto (Ceará) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Vina with a cross following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jandrei là người đá phạt. | |
70” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Vinicius là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. São Paulo thay đổi nhân sự khi rút Reinaldo ra nghỉ và Welington là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. São Paulo. Igo thay đổi nhân sự khi rút Rafinha ra nghỉ và Vinicius là người thay thế. | |
67” | VIỆT VỊ. Iury Castilho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vina (Ceará). | |
66” | THẺ PHẠT. Igor Gomes (São bên phía Paulo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
65” | Steven Mendoza (Ceará) is shown the yellow card. | |
65” | THAY NGƯỜI. Ceará. Nin thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Paraíba là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Ceará. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Cléber ra nghỉ và Peixoto là người thay thế. | |
64” | THẺ PHẠT. Rafinha (São bên phía Paulo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Vina bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Rafinha (São Paulo) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Nestor (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Rodrigo Nestor (São Paulo) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Steven Mendoza bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Diego Costa (São Paulo) phạm lỗi. | |
57” | Attempt missed. Reinaldo (São Paulo) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Igor Gomes following a set piece situation. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Luciano (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Bruno Pacheco (Ceará) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lima là người đá phạt. | |
54” | VIỆT VỊ. Bruno Pacheco rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Richardson (Ceará). | |
51” | Attempt saved. Rodrigo Nestor (São Paulo) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. | |
51” | KHÔNG VÀO. Reinaldo (São Paulo) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Luciano là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
50” | CỨU THUA. Vina (Ceará) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Cléber. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Nestor (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. São Paulo thay đổi nhân sự khi rút André Anderson ra nghỉ và Éder là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Ceará thay đổi nhân sự khi rút Wescley ra nghỉ và Vina là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Ceará. Steve thay đổi nhân sự khi rút Lucas Ribeiro ra nghỉ và Mendoza là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! São Paulo 2, Ceará 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số São Paulo 2, Ceará 1 | |
45+4” | VIỆT VỊ. Luciano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jandrei (São Paulo). | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+3” | PHẠM LỖI! Iury Castilho (Ceará) phạm lỗi. | |
red'>42'Goal!São Paulo 2, Ceará 1. Rodrigo Nestor (São Paulo) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Jonathan Calleri. | ||
40” | PHẠM LỖI! Robert Arboleda (São Paulo) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Cléber bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | Attempt missed. Jonathan Calleri (São Paulo) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Reinaldo with a cross. | |
red'>37'VÀOOOO!! (Ceará) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành São Paulo 1, Ceará 1. Clébeto the centre of the goal. Assisted by Iury Castilho following a fast break. | ||
36” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Nestor (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Wescley (Ceará) phạm lỗi. | |
34” | THẺ PHẠT. André Anderson (São bên phía Paulo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! André Anderson (São Paulo) phạm lỗi. | |
34” | CẢN PHÁ! Míchel Macedo (Ceará) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Wescley with a cross. | |
31” | Attempt missed. André Anderson (São Paulo) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Reinaldo. | |
28” | Attempt missed. Reinaldo (São Paulo) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Rodrigo Nestor following a corner. | |
27” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Otávio là người đá phạt. | |
27” | Attempt blocked. Rafinha (São Paulo) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jonathan Calleri. | |
26” | VIỆT VỊ. Jonathan Calleri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luciano (São Paulo). | |
26” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luciano (São Paulo) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
25” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
25” | Attempt saved. Luciano (São Paulo) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Rafinha. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Rodrigo Nestor (São Paulo) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Richardson bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | PHẠM LỖI! André Anderson (São Paulo) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Ceará) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Rodrigo Nestor (São Paulo) phạm lỗi. | |
20” | THẺ PHẠT. Richardson bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Igor Gomes (São bị phạm lỗi và Paulo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Richardson (Ceará) phạm lỗi. | |
18” | CHẠM TAY! Iury Castilho (Ceará) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Lima bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Léo (São Paulo) phạm lỗi. | |
16” | THẺ PHẠT. Lucas Ribeiro bên phía (Ceará) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Luciano (São bị phạm lỗi và Paulo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Lucas Ribeiro (Ceará) phạm lỗi. | |
15” | VAR Decision: No GoalSão Paulo 1-0 Ceará. | |
14” | GOAL OVERTURNED BY VAR: Jonathan Calleri (São Paulo) scores but the goal is ruled out after a VAR review. | |
14” | CHẠM TAY! André Anderson (São Paulo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Iury Castilho bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Rafinha (São Paulo) phạm lỗi. | |
8” | Goal!São Paulo 1, Ceará 0. Jonathan Calleri (São Paulo) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Rafinha. | |
6” | VIỆT VỊ. Cléber rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ricardo (Ceará. Joã). | |
5” | PHẠM LỖI! Igor Gomes (São Paulo) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Bruno Pacheco bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠT GÓC. Ceará được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Nestor là người đá phạt. | |
2” | PHẠT GÓC. São Paulo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wescley là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Ceará) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Reinaldo (São Paulo) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Ceara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05
Đội hình ra sân cặp đấu Sao Paulo vs Ceara, 05h00 29/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sao Paulo vs Ceara |
||||
Sao Paulo | Ceara | |||
Jandrei | 93 | 1 | Joao Ricardo | |
Leonardo Pinheiro da Conceicao | 16 | 88 | Michel Macedo Rocha Machado | |
Robert Abel Arboleda Escobar | 5 | 15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | |
Diego Henrique Costa Barbosa | 4 | 13 | Luiz Otavio Anacleto Leandro | |
Reinaldo Manoel da Silva | 6 | 6 | Bruno de Jesus Pacheco | |
Rodrigo Nestor | 25 | 7 | Richardson Fernandes dos Santos | |
Igor Gomes | 26 | 14 | Lucas Ribeiro Dos Santos | |
Marcio Rafinha Ferreira | 13 | 20 | Wescley Gomes dos Santos | |
Andre Anderson | 28 | 45 | Vinicius Lima | |
Luciano da Rocha Neves | 11 | 89 | Cleber Bomfim de Jesus | |
Jonathan Calleri | 9 | 99 | Iury Lirio Freitas de Castilho | |
Đội hình dự bị |
||||
Thiago Couto | 40 | 28 | Matheus Vieira Campos Peixoto | |
Luiz Gustavo Oliveira da Silva | 32 | 10 | John Stiveen Mendoza Valencia | |
Igor Vinicius de Souza | 2 | 3 | Messias Rodrigues da Silva Junior | |
Luan Santos | 8 | 29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | |
Pablo Maia | 29 | 21 | Geovane da Silva de Souza | |
Caio | 33 | 33 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | |
Emiliano Rigoni | 7 | 2 | Severino do Ramos Clementino, Nino | |
Wellington Santos | 34 | 52 | Joao Victor | |
Gabriel Neves | 15 | 91 | Richard de Oliveira Costa | |
Citadin Martins Eder | 23 | 44 | Marcos Victor Ferreira da Silva | |
Patrick Bezerra Do Nascimento | 88 | 63 | Ze Roberto Assuncao | |
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda | 22 |
Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05
Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Ceara, 05h00 29/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.00 | 0:3/4 | 0.85 | 1.00 | 2 1/4 | 0.85 | 1.73 | 3.60 | 5.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:1/4 | 0.88 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Sao Paulo vs Ceara 05h00 29/05
Kết quả đối đầu Sao Paulo vs Ceara, 05h00 29/05, Estadio do Morumbi, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sao Paulo , phong độ gần đây của Ceara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sao Paulo
Phong độ gần nhất Ceara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.65
2.16
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.80
4.45
1.78
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.08
3
0.82
|
4.35
4.10
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.65
4.10
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.99
-1
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.38
2.42
4.05
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.50
2.72
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
1.00
-0
0.84
|
1.08
2
0.74
|
3.00
2.69
2.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.46
4.35
6.10
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.23
3.15
3.20
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.86
-1
1.02
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.51
4.25
5.70
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.83
-2 3/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.05
11.00
29.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.31
5.40
5.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.87
-0
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.41
3.50
2.65
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.95
3
0.95
|
2.38
3.70
2.57
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.76
3
1.16
|
1.30
5.20
8.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
4.00
4.10
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.50
3.30
2.03
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.20
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.86
3.35
4.10
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.30
3.10
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.00
3.65
3.25
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.45
2.13
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
1.72
4.05
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.45
3.25
2.10
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.80
2
1.11
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
3.35
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.02
3.90
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.92
-1
0.97
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.54
3.95
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.71
3.50
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.57
3.80
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.79
-1/2
1.14
|
0.94
2
0.96
|
1.79
3.30
4.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.83
2
1.07
|
2.44
3.05
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.56
4.05
5.20
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.12
3
0.77
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.79
-0
1.12
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.19
3.85
2.61
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.64
4.20
4.00
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.14
+1
0.77
|
0.91
3
0.97
|
5.40
4.50
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.46
4.45
5.10
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.86
-3/4
1.04
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.63
4.35
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.04
3.85
2.86
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.16
3.65
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.80
2.88
2.66
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
4.15
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.72
3.35
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.28
3.15
2.89
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.14
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.08
3.30
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.59
-2 1/4
1.33
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.70
3
1.13
|
9.30
5.60
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
2.05
3.50
2.88
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.99
3.65
2.92
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
1.00
|
4.15
3.05
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
3
0.98
|
6.10
3.80
1.44
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.75
3.75
3.55
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.19
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.01
3.50
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manly United
Sydney United
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.50
3.40
7.30
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.98
3
0.90
|
1.98
3.55
3.20
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.88
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.44
3.25
2.62
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
1.14
-0
0.77
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.74
3.45
2.25
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.73
4.35
3.40
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.88
4.15
3.05
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.70
4.30
3.45
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
4.90
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.55
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.01
3.35
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.07
4
0.75
|
1.27
4.80
8.00
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
2 - 8
Trực tiếp
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.40
+1/4
0.55
|
0.89
9 1/2
0.93
|
100.00
8.10
1.01
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.87
|
0.99
4 1/2
0.83
|
6.80
6.40
1.22
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
1.00
+1/2
0.85
|
0.78
3
1.10
|
3.30
4.00
1.80
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.90
4 3/4
0.92
|
8.70
6.30
1.18
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.60
3
1.35
|
3.45
4.15
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.64
4.15
3.75
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
1.05
-1/2
0.80
|
0.83
4
1.03
|
2.00
4.00
2.90
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
1.05
+1 3/4
0.80
|
1.00
4 1/4
0.85
|
7.50
5.75
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
1.00
+1
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.75
4.00
1.50
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.96
3.15
3.40
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.63
-0
1.26
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
3.05
3.05
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.76
-1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.68
|
1.91
3.30
3.35
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.03
3.15
3.20
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.67
3.55
2.25
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.79
2
1.05
|
5.30
3.55
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.71
-0
1.17
|
1.09
2 1/4
0.75
|
2.37
3.15
2.76
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.33
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.63
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
1.07
-0
0.77
|
0.85
3
0.97
|
1.56
3.50
5.10
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.61
-1
1.29
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.35
4.55
6.50
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.00
3.25
3.45
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.37
4.20
7.80
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
JS Saoura U21
|
1.88
-0
0.29
|
2.85
4 1/2
0.19
|
11.00
1.18
4.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
0.94
-0
0.86
|
1.11
1
0.70
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.13
-1 3/4
0.76
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.29
5.40
7.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.22
6.00
8.50
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.20
3.20
2.02
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.84
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.41
3.15
2.57
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.96
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.77
2.67
2.60
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.83
+1/2
0.97
|
1.01
2 1/2
0.79
|
3.30
3.25
1.97
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.11
3.15
3.05
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.94
+1
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.70
4.00
1.50
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.00
4.35
1.39
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.83
3
0.97
|
2.24
3.60
2.53
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
1.00
3
0.88
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.96
-0
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.55
3.40
2.53
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.49
3.35
2.64
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.34
-0
2.00
|
2.70
3 1/2
0.25
|
1.02
10.00
26.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.29
2 3/4
0.59
|
2.98
3.15
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.21
4.45
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.22
3.20
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
0.98
3 1/2
0.82
|
5.10
3.85
1.50
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.84
3.55
3.40
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AR Guelma (w)
ASE Bejaia (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.95
1 1/2
0.85
|
21.00
6.00
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.03
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.10
7.90
13.00
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.80
3.60
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.76
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.65
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.50
4.50
1.42
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.60
4.60
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.93
-4 1/4
0.88
|
0.90
5
0.90
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
3.80
6.00
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.10
3.50
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
5.00
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
4.75
1.29
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.72
3.60
4.33
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
5.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.97
+2 1/4
0.82
|
0.87
4 1/2
0.92
|
21.00
13.00
1.03
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.95
-1
0.89
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.03
11.50
17.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.21
-0
0.72
|
1.12
6 1/4
0.77
|
1.46
3.40
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.94
3 3/4
0.94
|
77.00
9.10
1.02
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
0.77
3
1.07
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.62
3.60
2.17
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.21
4.05
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.90
2.20
2.28
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.91
-3/4
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.64
3.60
3.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
0.95
|
9.40
5.20
1.22
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
2
1.03
|
2.69
2.71
2.64
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.39
3.10
2.63
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.93
|
12.00
7.00
1.12
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Victoria Mykolaivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
1.20
-0
0.67
|
0.82
1 3/4
1.00
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.79
-2 3/4
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|