© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12
Tường thuật trực tiếp SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12
Trận đấu SC Freiburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 19/12, Black Forest Stadium, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Freiburg vs Bayer Leverkusen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa SC Freiburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 19/12, Black Forest Stadium, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính SC Freiburg vs Bayer Leverkusen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Nico Schlotterbeck | 30' | |||
32' | Jeremie Frimpong | |||
Vincenzo Grifo | 1-0 | 33' | ||
39' | Robert Andrich | |||
45' | 1-1 | Carlos Mariano Aranguiz Sandoval (Assist:Jonathan Glao Tah) | ||
Kevin Schade↑Roland Sallai↓ | 56' | |||
75' | Lucas Alario↑Patrik Schick↓ | |||
76' | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho↑Amine Adli↓ | |||
80' | Exequiel Palacios↑Carlos Mariano Aranguiz Sandoval↓ | |||
Maximilian Eggestein↑Janik Haberer↓ | 80' | |||
Ermedin Demirovic↑Vincenzo Grifo↓ | 80' | |||
82' | Odilon Kossounou | |||
Kevin Schade (Assist:Ermedin Demirovic) | 2-1 | 84' | ||
Lucas Holer | 86' | |||
87' | Zidan Sertdemir↑Kerem Demirbay↓ | |||
87' | Mitchel Bakker↑Daley Sinkgraven↓ | |||
Keven Schlotterbeck↑Woo-Yeong Jeong↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sport-Club Freiburg 2, Bayer 04 Leverkusen 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sport-Club Freiburg 2, Bayer 04 Leverkusen 1 | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Sport-Club Freiburg. Keve thay đổi nhân sự khi rút Jeong Woo-Yeong ra nghỉ và Schlotterbeck là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Christian Günter (Sport-Club Freiburg) left footed shot from a difficult angle and long range on the right following a corner. | |
90” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Odilon Kossounou là người đá phạt. | |
89” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Günter là người đá phạt. | |
88” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philipp Lienhart là người đá phạt. | |
87” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Zida thay đổi nhân sự khi rút Kerem Demirbay ra nghỉ và Sertdemir là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Mitche thay đổi nhân sự khi rút Daley Sinkgraven ra nghỉ và Bakker là người thay thế. | |
85” | Lucas Höler (Sport-Club Freiburg) is shown the yellow card. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Tah (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Lucas Höler (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
84” | Goal!Sport-Club Freiburg 2, Bayer 04 Leverkusen 1. Kevin Schade (Sport-Club Freiburg) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
82” | THẺ PHẠT. Odilon Kossounou (Bayer 04 bên phía Leverkusen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Kevin Schade (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Odilon Kossounou (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ermedin Demirovic là người đá phạt. | |
81” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Günter là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Exequie thay đổi nhân sự khi rút Charles Aránguiz ra nghỉ và Palacios là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sport-Club Freiburg. Maximilia thay đổi nhân sự khi rút Janik Haberer ra nghỉ và Eggestein là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sport-Club Freiburg. Ermedi thay đổi nhân sự khi rút Vincenzo Grifo ra nghỉ và Demirovic là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Nicolas Höfler (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Florian Wirtz (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen thay đổi nhân sự khi rút Amine Adli ra nghỉ và Paulinho là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Bayer 04 Leverkusen. Luca thay đổi nhân sự khi rút Patrik Schick ra nghỉ và Alario là người thay thế. | |
71” | PHẠM LỖI! Christian Günter (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Amine Adli (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Andrich là người đá phạt. | |
66” | Attempt missed. Vincenzo Grifo (Sport-Club Freiburg) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Jeong Woo-Yeong. | |
62” | Attempt missed. Jeong Woo-Yeong (Sport-Club Freiburg) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Janik Haberer. | |
62” | Attempt missed. Jeong Woo-Yeong (Sport-Club Freiburg) right footed shot from the centre of the box. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Janik Haberer (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Patrik Schick (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
58” | KHÔNG VÀO. Amine Adli (Bayer 04 Leverkusen) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Charles Aránguiz là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
56” | THAY NGƯỜI. Sport-Club Freiburg. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Roland Sallai ra nghỉ và Schade là người thay thế. | |
49” | Attempt blocked. Nico Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
49” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Tah là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sport-Club Freiburg 1, Bayer 04 Leverkusen 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sport-Club Freiburg 1, Bayer 04 Leverkusen 1 | |
45+1” | Goal!Sport-Club Freiburg 1, Bayer 04 Leverkusen 1. Charles Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by Jonathan Tah following a corner. | |
45+1” | Attempt missed. Jonathan Tah (Bayer 04 Leverkusen) right footed shot from the right side of the six yard box misses to the left following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolas Höfler là người đá phạt. | |
39” | THẺ PHẠT. Robert Andrich (Bayer 04 bên phía Leverkusen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Vincenzo Grifo (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Robert Andrich (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
35” | Attempt saved. Charles Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Kerem Demirbay (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | PHẠM LỖI! Nicolas Höfler (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
33” | Goal!Sport-Club Freiburg 1, Bayer 04 Leverkusen 0. Vincenzo Grifo (Sport-Club Freiburg) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
32” | Jeremie Frimpong (Bayer 04 Leverkusen) is shown the yellow card for hand ball. | |
32” | Penalty conceded by Jeremie Frimpong (Bayer 04 Leverkusen) with a hand ball in the penalty area. | |
32” | CẢN PHÁ! Jeong Woo-Yeong (Sport-Club Freiburg) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
30” | THẺ PHẠT. Nico Schlotterbeck (Sport-Club bên phía Freiburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Nico Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Florian Wirtz (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Günter là người đá phạt. | |
27” | Attempt saved. Nicolas Höfler (Sport-Club Freiburg) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jeong Woo-Yeong (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Amine Adli (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
25” | Attempt missed. Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jeong Woo-Yeong. | |
24” | Attempt missed. Christian Günter (Sport-Club Freiburg) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Lucas Höler. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Janik Haberer (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Charles Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Patrik Schick (Bayer 04 Leverkusen) header from the centre of the box is too high. Assisted by Kerem Demirbay with a cross following a corner. | |
17” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nico Schlotterbeck là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! Lukas Kübler (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Amine Adli (Bayer 04 bị phạm lỗi và Leverkusen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
8” | Attempt saved. Florian Wirtz (Bayer 04 Leverkusen) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Amine Adli. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Lucas Höler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Charles Aránguiz (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Bayer 04 Leverkusen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nico Schlotterbeck là người đá phạt. | |
3” | Attempt saved. Lucas Höler (Sport-Club Freiburg) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Christian Günter. | |
2” | Attempt missed. Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Vincenzo Grifo with a cross following a corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukás Hrádecky là người đá phạt. | |
1” | Attempt saved. Nico Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jeong Woo-Yeong with a cross. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Vincenzo Grifo (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Robert Andrich (Bayer 04 Leverkusen) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê SC Freiburg vs Bayer Leverkusen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12
Đội hình ra sân cặp đấu SC Freiburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 19/12, Black Forest Stadium, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu SC Freiburg vs Bayer Leverkusen |
||||
SC Freiburg | Bayer Leverkusen | |||
Mark Flekken | 26 | 1 | Lukas Hradecky | |
Christian Gunter | 30 | 30 | Jeremie Frimpong | |
Nico Schlotterbeck | 4 | 6 | Odilon Kossounou | |
Philipp Lienhart | 3 | 4 | Jonathan Glao Tah | |
Lukas Kubler | 17 | 22 | Daley Sinkgraven | |
Nicolas Hofler | 27 | 8 | Robert Andrich | |
Janik Haberer | 19 | 20 | Carlos Mariano Aranguiz Sandoval | |
Vincenzo Grifo | 32 | 10 | Kerem Demirbay | |
Roland Sallai | 22 | 31 | Amine Adli | |
Woo-Yeong Jeong | 29 | 27 | Florian Wirtz | |
Lucas Holer | 9 | 14 | Patrik Schick | |
Đội hình dự bị |
||||
Noah Weisshaupt | 33 | 13 | Lucas Alario | |
Benjamin Uphoff | 1 | 12 | Edmond Tapsoba | |
Maximilian Eggestein | 8 | 7 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | |
Kevin Schade | 20 | 29 | Zidan Sertdemir | |
Dominique Heintz | 23 | 5 | Mitchel Bakker | |
Kiliann Sildillia | 25 | 3 | Panagiotis Retsos | |
Nils Petersen | 18 | 37 | Emrehan Gedikli | |
Ermedin Demirovic | 11 | 40 | Andrey Lunev | |
Keven Schlotterbeck | 31 | 25 | Exequiel Palacios |
Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12
Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 19/12, Black Forest Stadium, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 4.75 | 3 1/2 | 0.15 | 1.03 | 17.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 0.78 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu SC Freiburg vs Bayer Leverkusen 21h30 19/12
Kết quả đối đầu SC Freiburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 19/12, Black Forest Stadium, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Freiburg , phong độ gần đây của Bayer Leverkusen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất SC Freiburg
Phong độ gần nhất Bayer Leverkusen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
1.00
-1/2
0.94
|
0.91
3
1.01
|
2.00
3.70
3.60
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
1.02
-0
0.90
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.54
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.40
3.75
8.50
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.57
3.80
5.50
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.04
-1/4
0.86
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.38
3.10
2.97
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.90
+1
1.00
|
0.90
2 1/2
0.98
|
5.70
4.00
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.63
3.80
4.90
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.06
-1
0.84
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.53
4.05
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.85
3.50
2.26
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.42
3.35
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.96
3 1/2
0.86
|
6.40
4.20
1.37
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.07
3
0.73
|
3.70
3.50
1.77
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.77
3 1/2
1.03
|
6.10
4.90
1.33
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.09
3
0.71
|
1.84
3.45
3.50
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
1.26
-3/4
0.59
|
1.06
3
0.74
|
1.98
3.50
2.98
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.88
+1/4
0.92
|
1.12
3
0.69
|
2.87
3.30
2.09
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.01
3.45
2.93
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
0.83
-0
0.93
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.64
2.62
2.78
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.62
1 3/4
1.16
|
1.66
2.96
5.50
|
00:00
|
Sevojno Uzice
Proleter
|
1.06
-3/4
0.66
|
0.75
2
0.97
|
1.80
3.05
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambian Dutch Lions
Gunjur United
|
|
|
2.20
2.70
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
BK Milan
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.50
2.87
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Immigration FC
Harts
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.85
1 3/4
0.95
|
4.00
2.87
2.00
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.77
+3/4
1.03
|
0.97
2 3/4
0.83
|
3.45
3.55
1.81
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.83
3 1/4
0.97
|
1.94
3.70
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Kagera Sugar
|
0.85
-1
0.91
|
0.88
1 1/2
0.88
|
1.41
2.87
11.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Wilberforce Strikers
|
|
|
2.25
2.63
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.79
3 1/2
1.03
|
3.85
3.25
1.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
0.97
+1 3/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.85
|
9.60
5.00
1.22
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.09
2 1/2
0.73
|
2.24
3.10
2.80
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.10
3.30
2.01
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.80
3.55
3.55
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.90
+1
0.94
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.00
3.80
1.52
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.80
3.65
1.72
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.94
3
0.88
|
4.20
3.80
1.62
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.55
2.70
2.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Iquique (w)
CD Antofagasta (w)
|
0.63
-1/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.77
|
1.01
11.00
13.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Santiago Morning (w)
Audax Italiano (w)
|
1.69
-1/4
0.31
|
2.04
5 1/2
0.21
|
1.02
9.00
18.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.67
-0
1.20
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.25
2.87
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.25
2.63
3.40
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
1.25
+1 1/4
0.70
|
0.91
2 3/4
0.97
|
9.90
5.20
1.27
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.91
2 1/2
0.97
|
2.26
3.30
2.98
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.25
5.20
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.94
-0
0.96
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.54
3.40
2.56
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.07
+1
0.83
|
0.84
2 1/4
1.04
|
7.00
4.00
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.88
3 1/2
0.35
|
16.00
4.10
1.23
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
1 - 5
Trực tiếp
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.23
+1/4
0.69
|
0.94
6 1/2
0.92
|
100.00
10.00
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
Slaven Belupo U19
|
0.49
-0
1.53
|
2.43
4 1/2
0.23
|
5.80
1.19
9.20
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.68
-0
1.13
|
2.94
3 1/2
0.21
|
1.06
6.00
148.00
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.61
-3
1.29
|
0.77
4
1.05
|
1.01
10.00
14.50
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Atlantis
JaPS
|
1.35
-0
0.62
|
1.66
4 1/2
0.46
|
1.01
9.50
200.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.54
+1/4
1.51
|
2.00
2 1/2
0.36
|
15.00
1.32
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.11
+1/4
0.78
|
1.08
1 1/4
0.78
|
4.70
2.34
2.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
0.88
+1
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
68.00
6.30
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.77
1 1/4
1.02
|
5.50
2.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.80
2
1.02
|
21.00
7.40
1.07
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.16
4 1/4
0.74
|
17.00
4.70
1.21
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.08
+3/4
0.80
|
0.85
4 1/4
1.01
|
100.00
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.78
+1
1.06
|
0.99
2 1/4
0.83
|
5.60
3.30
1.57
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.92
4 3/4
0.90
|
16.00
14.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.82
3 3/4
1.00
|
100.00
8.30
1.01
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.82
+1
1.02
|
0.60
3 1/4
1.28
|
3.80
4.15
1.63
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
0.93
4
0.88
|
7.00
6.00
1.25
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.70
3.80
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SSC Weissenfels
Germania Halberstadt
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
4 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.53
-0
1.44
|
3.84
1/2
0.14
|
6.90
1.13
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.80
-0
1.04
|
2.12
1/2
0.33
|
5.50
1.29
6.20
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.37
4.35
6.20
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.16
-0
0.70
|
0.92
2
0.90
|
2.92
2.96
2.28
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
0.82
2 1/2
1.00
|
6.10
4.25
1.39
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Jaro II
SIF
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
4 1/2
0.82
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HAPK
Union Plaani
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.00
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.75
3.35
2.19
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.82
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.85
+1
0.99
|
1.01
5 1/4
0.81
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.94
-0
0.90
|
0.77
1 1/2
1.05
|
2.72
2.65
2.67
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.80
-1
1.04
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.42
3.70
6.80
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.87
+1 1/4
0.97
|
1.06
3
0.76
|
6.10
4.35
1.38
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.70
-1 3/4
1.16
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.16
6.40
9.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.21
5.20
9.60
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.91
-2
0.93
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.17
6.30
9.30
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.70
3.65
3.85
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.98
|
1.76
3.80
3.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.00
6 1/4
0.80
|
3.25
3.50
2.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Poxyt
Tampere United
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.94
3 1/2
0.86
|
100.00
8.10
1.01
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.55
4.00
5.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oskar Przysucha
Wilga Garwolin
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3 1/4
0.90
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amazones C5 (nữ)
USFAS (nữ)
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.50
3.50
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
FC Vratimov
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.00
6 1/2
0.80
|
13.00
9.00
1.09
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-0
0.80
|
1.10
2 1/4
0.70
|
2.80
3.00
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASU Politehnica Timisoara (W)
Banat Girls (w)
|
0.61
-2 1/2
1.12
|
0.66
4
1.06
|
1.04
8.60
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.70
-1/4
1.10
|
1.10
2 1/2
0.70
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
0.42
-0
1.75
|
2.45
1/2
0.30
|
5.00
1.28
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
1.58
-1/4
0.47
|
2.04
1 1/2
0.35
|
25.00
3.65
1.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.76
2
1.06
|
15.00
4.10
1.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.78
3
1.04
|
2.44
2.18
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.26
4.05
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.81
1 1/2
1.01
|
1.99
2.75
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.95
-0
0.89
|
1.02
3 3/4
0.80
|
24.00
6.30
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.19
4.60
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
|
1.05
-0
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.20
2.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Hollenbach
TSV Essingen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.75
2.90
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.80
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek
Bryne
|
0.90
-0
1.00
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.44
3.70
7.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Ham-Kam
|
1.06
-0
0.84
|
1.05
3 1/2
0.83
|
1.08
7.10
28.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.96
3 3/4
0.92
|
17.00
6.20
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.91
|
20.00
5.30
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.85
3.05
2.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.08
5 1/2
0.80
|
4.30
2.61
2.07
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.91
+1
0.93
|
0.85
2 3/4
0.97
|
5.20
3.90
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Unirea Bascov
CSO Petrolul Potcoava
|
0.34
-0
1.72
|
2.77
3 1/2
0.20
|
30.00
3.80
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSO Plopeni
CS Tricolorul Breaza
|
2.43
-0
0.17
|
2.77
2 1/2
0.12
|
18.00
1.11
5.20
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Gloria Popesti-Leordeni
CS Blejoi
|
0.70
-0
1.10
|
2.10
4 1/2
0.35
|
41.00
26.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSM Flacara Moreni
FC Pucioasa
|
0.98
-0
0.78
|
3.22
1 1/2
0.15
|
1.05
5.30
89.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Afumati
ACS LPS HD Clinceni
|
0.32
-0
1.78
|
6.25
6 1/2
0.03
|
1.01
6.60
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Somuz Falticeni
Vaslui
|
1.37
-0
0.55
|
2.00
2 1/2
0.37
|
1.01
26.00
41.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
ACS Cozia Calimanesti
|
0.40
-0
1.47
|
2.12
2 1/2
0.19
|
1.04
6.90
21.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Metalurgistul Cugir
Industria Galda
|
1.49
-1/4
0.43
|
1.96
3 1/2
0.33
|
1.03
5.90
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
CS Paulesti
|
0.67
-0
1.09
|
4.16
2 1/2
0.10
|
1.01
6.50
150.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
Dunarea Giurgiu
|
0.85
-0
0.91
|
1.88
6 1/2
0.35
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
ACS Hamangia Baia
Viitorul Ianca
|
0.67
+1/4
1.15
|
1.60
3 1/2
0.47
|
67.00
34.00
1.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
Viitorul Sutesti
|
1.05
-0
0.71
|
0.83
5 3/4
0.93
|
30.00
6.00
1.05
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.32
4.65
6.90
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.82
3
0.98
|
3.05
3.70
1.95
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
1.05
+2
0.75
|
0.60
3 1/4
1.25
|
10.00
6.80
1.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.46
-0
1.51
|
2.70
1 1/2
0.24
|
1.06
6.00
171.00
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
2
0.87
|
2.31
2.94
2.89
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stella Club d'Adjame
CO Korhogo
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.01
26.00
34.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SC Landskron
SV Spittal
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
4 1/4
0.82
|
3.50
3.50
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
UFV Thalgau
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
3.10
4.00
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Donau Klagenfurt
SAK Klagenfurt
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.00
3.75
2.10
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.75
3.55
2.31
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.90
4 1/2
0.98
|
1.20
5.00
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
1.05
-1/2
0.85
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.21
5.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.09
+3/4
0.81
|
1.07
1 3/4
0.81
|
7.70
3.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
0.84
-0
1.04
|
2.43
1/2
0.29
|
6.20
1.26
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.73
-0
1.17
|
1.04
2 1/4
0.82
|
8.10
3.50
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.84
-0
1.04
|
0.92
1 3/4
0.94
|
2.58
2.75
2.87
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna (w)
Alhama CF (w)
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.77
2 1/4
0.99
|
5.70
3.10
1.54
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.68
2 1/2
1.16
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.05
3.50
2.89
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.28
4.80
7.90
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.96
-1 1/2
0.88
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.27
4.75
8.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
NK Cepin
Valpovka
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
1.62
3.80
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nueva Chicago Reserves
Almirante Brown Reserves
|
0.48
-0
1.31
|
1.53
1 1/2
0.37
|
17.00
4.80
1.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.01
13.50
17.00
|