© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03
Tường thuật trực tiếp SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03
Trận đấu SC Verl vs SV Waldhof Mannheim, 20h00 12/03, , Hạng 3 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Verl vs SV Waldhof Mannheim mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa SC Verl vs SV Waldhof Mannheim, 20h00 12/03, , Hạng 3 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính SC Verl vs SV Waldhof Mannheim
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Petkov | 1-0 | 15' | ||
62' | 1-1 | Sohm | ||
88' | 1-2 | |||
90' | 1-3 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê SC Verl vs SV Waldhof Mannheim |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03
Đội hình ra sân cặp đấu SC Verl vs SV Waldhof Mannheim, 20h00 12/03, , Hạng 3 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu SC Verl vs SV Waldhof Mannheim |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03
Tỷ lệ kèo SC Verl vs SV Waldhof Mannheim, 20h00 12/03, , Hạng 3 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 4.25 | 3 1/2 | 0.16 | 151.00 | 10.00 | 1.06 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:0 | 0.73 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu SC Verl vs SV Waldhof Mannheim 20h00 12/03
Kết quả đối đầu SC Verl vs SV Waldhof Mannheim, 20h00 12/03, , Hạng 3 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Verl , phong độ gần đây của SV Waldhof Mannheim chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất SC Verl
Phong độ gần nhất SV Waldhof Mannheim
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
SSV Ulm 1846
|
38 | 27 | 77 |
2 |
Preuben Munster
|
38 | 19 | 67 |
3 |
Jahn Regensburg
|
38 | 9 | 63 |
4 |
Dynamo Dresden
|
38 | 18 | 62 |
5 |
Saarbrucken
|
38 | 17 | 60 |
6 |
Erzgebirge Aue
|
38 | 4 | 60 |
7 |
Rot-Weiss Essen
|
38 | 7 | 59 |
8 |
SV Sandhausen
|
38 | 1 | 56 |
9 |
Unterhaching
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Ingolstadt
|
38 | 14 | 54 |
11 |
Borussia Dortmund (Youth)
|
38 | 5 | 54 |
12 |
SC Verl
|
38 | 3 | 53 |
13 |
Viktoria koln
|
38 | -6 | 49 |
14 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 1 | 46 |
15 |
TSV 1860 Munchen
|
38 | -2 | 46 |
16 |
SV Waldhof Mannheim
|
38 | -9 | 43 |
17 |
Hallescher FC
|
38 | -18 | 40 |
18 |
MSV Duisburg
|
38 | -24 | 34 |
19 |
VFB Lubeck
|
38 | -40 | 32 |
20 |
SC Freiburg (Youth)
|
38 | -27 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
2 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.48
-0
1.56
|
1.38
3 1/2
0.54
|
1.10
5.10
69.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.74
-0
1.11
|
1.78
3 1/2
0.38
|
1.11
4.90
69.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.07
3.40
2.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.35
3.35
3.05
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.94
-1
0.98
|
0.85
3
1.05
|
1.55
4.40
4.85
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.06
3
0.84
|
1.77
3.85
3.90
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.84
3 1/2
1.06
|
1.34
5.60
6.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.87
3.20
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.42
3.10
2.90
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.89
+1 1/2
1.03
|
0.79
2 3/4
1.12
|
8.60
5.10
1.36
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.00
2 3/4
0.82
|
8.50
4.00
1.33
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.73
2
1.09
|
1.97
3.10
3.45
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.77
2
1.05
|
1.94
3.10
3.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.14
3.00
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.09
-3/4
0.79
|
0.78
3
1.08
|
1.79
3.65
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.96
|
0.81
3 1/4
1.05
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.83
-1 1/2
1.05
|
0.92
3 3/4
0.94
|
1.29
5.20
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Azam
|
0.71
+1/2
1.05
|
1.01
2 1/4
0.75
|
15.00
6.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New City FC
Ngome FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.25
2.50
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Hard Rock SC
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.82
|
1.18
5.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Botswana Police XI SC
Nico United
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.50
3.60
1.50
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.35
3.45
2.47
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.55
1.97
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.72
3
1.11
|
1.31
4.90
6.70
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.80
-2
1.04
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.14
6.90
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.84
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.13
3.25
2.92
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.87
-2
0.93
|
0.67
3 1/2
1.14
|
1.15
6.00
8.80
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.66
3.80
3.50
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.98
+1 3/4
0.82
|
0.74
4
1.06
|
6.80
5.60
1.21
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.74
3 1/4
1.06
|
1.83
3.75
2.97
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.87
3 1/4
0.99
|
2.02
3.65
2.84
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Isloch Minsk
FC Minsk
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.16
5.00
16.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.88
-1
0.96
|
0.66
2
1.19
|
1.44
3.80
6.30
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.96
2 1/4
0.86
|
4.70
3.45
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Minaa
Baghdad
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.72
2
1.07
|
6.00
3.25
1.61
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
6.25
3.70
1.48
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.22
5.25
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.78
2 3/4
1.04
|
7.20
5.00
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
0.71
2 3/4
1.12
|
5.70
4.30
1.41
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.45
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.60
3.35
2.28
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.73
-3/4
1.12
|
1.05
2 3/4
0.77
|
1.53
3.75
5.10
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.76
2 1/4
1.06
|
3.05
3.30
2.06
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.94
-0
0.90
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.74
3.45
3.90
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.74
3
1.02
|
9.10
5.40
1.21
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.98
2
0.84
|
2.22
2.86
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brera Tchumene
Ferrovario Lichinga
|
0.97
-1/4
0.82
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.37
2.40
4.00
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.92
2 3/4
0.90
|
9.10
5.40
1.21
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.69
3.40
4.25
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.64
+1/4
1.13
|
0.95
2 1/2
0.81
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.70
2 1/2
1.06
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.60
-1
1.19
|
0.84
2 3/4
0.92
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.76
4
1.00
|
1.41
4.85
4.90
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.74
3 1/4
1.02
|
2.21
3.65
2.49
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.68
3.45
4.25
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.87
-1
0.97
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.51
4.15
5.20
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.97
3
0.91
|
2.02
3.65
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Tishreen U23
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.61
3.10
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ornekspor Kucukyali
Tasdelenspor
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.82
2
0.97
|
1.22
5.00
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
1.01
-0
0.79
|
1.44
3 1/2
0.49
|
1.17
4.15
37.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.98
4 1/2
0.82
|
1.09
7.30
10.00
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.77
-0
0.95
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.16
3.75
2.38
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.77
-1/4
0.95
|
0.84
3 3/4
0.88
|
1.95
3.90
2.62
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.30
5.50
1.57
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.99
+1 3/4
0.73
|
0.84
3 3/4
0.88
|
7.30
5.60
1.19
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.82
3
1.00
|
1.14
7.20
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.74
-0
1.11
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.34
3.10
2.85
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.10
3.70
1.65
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.10
3.45
1.97
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.74
-0
1.11
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.42
2.72
2.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.82
3.55
3.45
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.06
-1 1/2
0.78
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.33
4.45
7.00
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.95
3.30
3.30
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.47
4.00
5.50
|
22:30
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.82
-1 1/4
0.90
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.36
4.55
5.10
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
0.82
3
1.00
|
1.34
4.45
6.70
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.91
+1 1/4
1.01
|
1.06
3 1/2
0.84
|
5.80
4.60
1.44
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.92
3.90
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.86
3
1.04
|
2.21
3.70
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.02
-0
0.82
|
0.80
2
1.02
|
2.63
3.05
2.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.81
-0
1.09
|
0.99
2
0.89
|
1.29
3.90
15.00
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/2
0.80
|
2.12
3.10
3.05
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.05
-0
0.83
|
1.06
2
0.80
|
2.77
2.82
2.47
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Barracas Reserves
Central Ballester (R)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
1.05
8
0.75
|
1.01
23.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villa Dalmine Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.90
2
0.90
|
2.88
3.00
2.30
|