© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04
Tường thuật trực tiếp Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04
Trận đấu Schalke 04 vs Werder Bremen, 18h30 23/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Schalke 04 vs Werder Bremen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Schalke 04 vs Werder Bremen, 18h30 23/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Schalke 04 vs Werder Bremen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
6' | Nicolai Rapp | |||
9' | 0-1 | Ilia Gruev | ||
26' | 0-2 | Niclas Fullkrug (Assist:Mitchell Weiser) | ||
Andreas Vindheim | 31' | |||
Dominick Drexler | 37' | |||
Darko Churlinov↑Dominick Drexler↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Marvin Ducksch (Assist:Niclas Fullkrug) | ||
Florian Flick↑Malick Thiaw↓ | 53' | |||
53' | 0-4 | Marvin Ducksch (Assist:Leonardo Bittencourt) | ||
61' | Niklas Schmidt↑Romano Schmid↓ | |||
Mehmet Can Aydin↑Andreas Vindheim↓ | 63' | |||
67' | Anthony Jung | |||
Blendi Idrizi↑Rodrigo Zalazar↓ | 71' | |||
79' | Lars Lukas Mai↑Ilia Gruev↓ | |||
79' | Eren Dinkci↑Marvin Ducksch↓ | |||
84' | Leonardo Bittencourt | |||
86' | Jean-Manuel Mbom↑Mitchell Weiser↓ | |||
86' | Oscar Schonfelder↑Felix Agu↓ | |||
Simon Terodde (Assist:Darko Churlinov) | 1-4 | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! FC Schalke 04 1, SV Werder Bremen 4 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc FC Schalke 04 1, SV Werder Bremen 4 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Bittencourt (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Mehmet Can Aydin (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oscar Schönfelder là người đá phạt. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Darko Churlinov (FC Schalke 04) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Anthony Jung (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Florian Flick (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Mehmet Can Aydin (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+2” | PHẠM LỖI! Eren Sami Dinkci (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
88” | VÀOOOO!! 04) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành FC Schalke 04 1, SV Werder Bremen 4. Simon Terodde (FC Schalk.to the bottom right corner. Assisted by Marcin Kaminski following a corner. | |
88” | Attempt missed. Darko Churlinov (FC Schalke 04) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Marcin Kaminski following a corner. | |
88” | VÀOOOO!! 04) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành FC Schalke 04 1, SV Werder Bremen 4. Darko Churlinov (FC Schalk.to the bottom right corner. Assisted by Marcin Kaminski following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Manuel Mbom là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Niclas Füllkrug (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Kerim Çalhanoglu (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. SV Werder Bremen. Jean-Manue thay đổi nhân sự khi rút Mitchell Weiser ra nghỉ và Mbom là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. SV Werder Bremen. Osca thay đổi nhân sự khi rút Felix Agu ra nghỉ và Schönfelder là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Kou Itakura (FC Schalke 04) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Darko Churlinov with a cross following a set piece situation. | |
84” | THẺ PHẠT. Leonardo Bittencourt (SV Werder bên phía Bremen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Mehmet Can Aydin (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | PHẠM LỖI! Leonardo Bittencourt (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
81” | Attempt missed. Eren Sami Dinkci (SV Werder Bremen) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Niclas Füllkrug. | |
80” | CHẠM TAY! Mehmet Can Aydin (FC Schalke 04) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
80” | CỨU THUA. Darko Churlinov (FC Schalke 04) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Mehmet Can Aydin. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Marcin Kaminski (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | Dangerous play by Niklas Schmidt (SV Werder Bremen). | |
79” | THAY NGƯỜI. SV Werder Bremen. Lars Luka thay đổi nhân sự khi rút Ilia Gruev ra nghỉ và Mai là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. SV Werder Bremen. Eren Sam thay đổi nhân sự khi rút Marvin Ducksch ra nghỉ và Dinkci là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Ilia Gruev (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Florian Flick (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Marius Bülter (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Anthony Jung (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Blend thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Zalazar ra nghỉ và Idrizi là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Kerim Çalhanoglu (FC Schalke 04) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolai Rapp là người đá phạt. | |
69” | VIỆT VỊ. Leonardo Bittencourt rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Füllkrug (SV Werder Bremen. Nicla). | |
69” | Attempt missed. Ilia Gruev (SV Werder Bremen) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Mitchell Weiser. | |
68” | Attempt missed. Marcin Kaminski (FC Schalke 04) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Rodrigo Zalazar with a cross following a set piece situation. | |
67” | THẺ PHẠT. Anthony Jung (SV Werder bên phía Bremen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Marius Bülter (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Anthony Jung (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Ilia Gruev (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Marius Bülter (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
65” | PHẠM LỖI! Ilia Gruev (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Darko Churlinov (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Mehmet Ca thay đổi nhân sự khi rút Andreas Vindheim ra nghỉ và Aydin là người thay thế. | |
63” | Attempt missed. Niklas Schmidt (SV Werder Bremen) left footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
62” | Attempt blocked. Marius Bülter (FC Schalke 04) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Andreas Vindheim. | |
61” | THAY NGƯỜI. SV Werder Bremen. Nikla thay đổi nhân sự khi rút Romano Schmid ra nghỉ và Schmidt là người thay thế. | |
60” | CỨU THUA. Darko Churlinov (FC Schalke 04) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the centre of the goal. Assisted by Victor Pálsson. | |
57” | Attempt missed. Simon Terodde (FC Schalke 04) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Kerim Çalhanoglu with a cross. | |
55” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolai Rapp là người đá phạt. | |
53” | Goal!FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 4. Marvin Ducksch (SV Werder Bremen) right footed shot from outside the box. | |
53” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Floria thay đổi nhân sự khi rút Malick Thiaw because of an injury ra nghỉ và Flick là người thay thế. | |
red'>51'VÀOOOO!! Bremen) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 3. Marvin Ducksch (SV Werdeto the bottom right corner. Assisted by Niclas Füllkrug. | ||
48” | Marvin Ducksch (SV Werder Bremen) hits the right post with a right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Bittencourt (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Bittencourt (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
47” | PHẠM LỖI! Malick Thiaw (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
46” | Attempt missed. Romano Schmid (SV Werder Bremen) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Leonardo Bittencourt. | |
45” | THAY NGƯỜI. FC Schalke 04. Dark thay đổi nhân sự khi rút Dominick Drexler ra nghỉ và Churlinov là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 2 | |
45+2” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felix Agu là người đá phạt. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Marcin Kaminski (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | VIỆT VỊ. Felix Agu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bittencourt (SV Werder Bremen. Leonard). | |
42” | Attempt missed. Marvin Ducksch (SV Werder Bremen) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Niclas Füllkrug. | |
42” | VIỆT VỊ. Simon Terodde rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zalazar (FC Schalke 04. Rodrig). | |
39” | Attempt missed. Andreas Vindheim (FC Schalke 04) right footed shot from outside the box is too high. | |
37” | THẺ PHẠT. Dominick Drexler (FC Schalke bên phía 04) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Bittencourt (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Felix Agu (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | VIỆT VỊ. Simon Terodde rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Drexler (FC Schalke 04. Dominic). | |
34” | VIỆT VỊ. Dominick Drexler rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zalazar (FC Schalke 04. Rodrig). | |
34” | CẢN PHÁ! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kerim Çalhanoglu. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Marco Friedl (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Simon Terodde (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
31” | THẺ PHẠT. Andreas Vindheim (FC Schalke bên phía 04) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Andreas Vindheim (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Felix Agu (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Mitchell Weiser (SV Werder Bremen). | |
29” | ĐÁ PHẠT. Martin Fraisl (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Leonardo Bittencourt (SV Werder Bremen). | |
26” | Goal!FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 2. Niclas Füllkrug (SV Werder Bremen) header from the left side of the six yard box to the bottom right corner. Assisted by Mitchell Weiser with a cross following a corner. | |
26” | PHẠT GÓC. SV Werder Bremen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kerim Çalhanoglu là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Niclas Füllkrug (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Malick Thiaw (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Niclas Füllkrug (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | Attempt missed. Simon Terodde (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Kou Itakura following a fast break. | |
20” | CHẠM TAY! Romano Schmid (SV Werder Bremen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
18” | VIỆT VỊ. Simon Terodde rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Çalhanoglu (FC Schalke 04. Keri). | |
17” | KHÔNG VÀO. Ilia Gruev (SV Werder Bremen) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Romano Schmid là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
14” | PHẠT GÓC. FC Schalke 04 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felix Agu là người đá phạt. | |
13” | CẢN PHÁ! Rodrigo Zalazar (FC Schalke 04) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | Attempt saved. Marco Friedl (SV Werder Bremen) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Marvin Ducksch with a cross. | |
12” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (FC Schalke 04) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Felix Agu (SV Werder bị phạm lỗi và Bremen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | Goal!FC Schalke 04 0, SV Werder Bremen 1. Ilia Gruev (SV Werder Bremen) header from very close range to the centre of the goalfollowing a corner. | |
9” | Attempt saved. Mitchell Weiser (SV Werder Bremen) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Leonardo Bittencourt. | |
8” | PHẠT GÓC. SV Werder Bremen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kerim Çalhanoglu là người đá phạt. | |
7” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Romano Schmid (SV Werder Bremen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
7” | Attempt missed. Marius Bülter (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rodrigo Zalazar with a cross following a set piece situation. | |
6” | THẺ PHẠT. Nicolai Rapp (SV Werder bên phía Bremen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Zalazar (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | PHẠM LỖI! Nicolai Rapp (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
4” | Attempt missed. Simon Terodde (FC Schalke 04) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Kerim Çalhanoglu with a cross following a set piece situation. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Marius Bülter (FC Schalke bị phạm lỗi và 04) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | PHẠM LỖI! Mitchell Weiser (SV Werder Bremen) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Marius Bülter (FC Schalke 04) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
1” | VIỆT VỊ. Niclas Füllkrug rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schmid (SV Werder Bremen. Roman). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Werder Bremen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu Schalke 04 vs Werder Bremen, 18h30 23/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Schalke 04 vs Werder Bremen |
||||
Schalke 04 | Werder Bremen | |||
Martin Fraisl | 30 | 1 | Jiri Pavlenka | |
Kerim Çalhanoglu | 42 | 23 | Nicolai Rapp | |
Marco Kaminski | 35 | 32 | Marco Friedl | |
Malick Thiaw | 33 | 3 | Anthony Jung | |
Andreas Vindheim | 16 | 8 | Mitchell Weiser | |
Rodrigo Zalazar | 10 | 20 | Romano Schmid | |
Gudlaugur Victor Palsson | 4 | 28 | Ilia Gruev | |
Ko Itakura | 3 | 10 | Leonardo Bittencourt | |
Dominick Drexler | 24 | 27 | Felix Agu | |
Marius Bulter | 11 | 11 | Niclas Fullkrug | |
Simon Terodde | 9 | 7 | Marvin Ducksch | |
Đội hình dự bị |
||||
Salif Sane | 26 | 16 | Oscar Schonfelder | |
Henning Matriciani | 41 | 29 | Nick Woltemade | |
Florian Flick | 17 | 17 | Abdenego Nankishi | |
Danny Latza | 8 | 22 | Niklas Schmidt | |
Ralf Fahrmann | 1 | 26 | Lars Lukas Mai | |
Mehmet Can Aydin | 38 | 34 | Jean-Manuel Mbom | |
Darko Churlinov | 7 | 15 | Roger Assale | |
Marius Lode | 5 | 30 | Michael Zetterer | |
Blendi Idrizi | 36 | 43 | Eren Dinkci |
Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04
Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Werder Bremen, 18h30 23/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.93 | 0:0 | 0.93 | 5.25 | 5 1/2 | 0.13 | 151.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.80 | 0.83 | 1 1/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Schalke 04 vs Werder Bremen 18h30 23/04
Kết quả đối đầu Schalke 04 vs Werder Bremen, 18h30 23/04, Veltins-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Schalke 04 , phong độ gần đây của Werder Bremen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Schalke 04
Phong độ gần nhất Werder Bremen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
31 | 24 | 63 |
2 |
Holstein Kiel
|
31 | 24 | 61 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
31 | 29 | 56 |
4 |
Hamburger SV
|
31 | 17 | 52 |
5 |
Karlsruher SC
|
31 | 17 | 49 |
6 |
Hannover 96
|
31 | 14 | 46 |
7 |
SC Paderborn 07
|
31 | -1 | 46 |
8 |
Hertha Berlin
|
31 | 11 | 45 |
9 |
Greuther Furth
|
31 | -1 | 45 |
10 |
SV Elversberg
|
31 | -10 | 40 |
11 |
Magdeburg
|
31 | -4 | 37 |
12 |
Schalke 04
|
31 | -10 | 37 |
13 |
Nurnberg
|
31 | -19 | 37 |
14 |
Eintracht Braunschweig
|
31 | -12 | 34 |
15 |
Kaiserslautern
|
31 | -11 | 33 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
31 | -11 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
31 | -24 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
31 | -33 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.01
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.61
3.60
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.20
5.10
1.52
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.95
|
1.08
2
0.84
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3
0.98
|
2.08
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
1.45
4.75
6.70
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.92
|
2.38
2.97
2.75
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.23
3.25
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.76
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.06
3.55
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.40
3.55
1.99
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.83
+1
1.03
|
0.72
2 1/4
1.13
|
4.55
3.90
1.56
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.35
4.20
8.00
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.20
3.55
2.91
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.17
3.50
2.98
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.87
-1
1.05
|
0.75
2 1/2
1.17
|
1.47
4.25
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.91
3
0.99
|
2.28
3.75
2.91
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.93
3.20
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.05
2.83
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.97
3
0.91
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.17
3.75
2.68
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.82
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.39
4.85
5.90
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.92
3
0.96
|
5.60
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.05
|
2.03
3.65
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.17
3.50
2.83
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.94
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.63
3.65
2.24
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
1.05
|
1.40
4.90
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.73
3.70
3.65
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.65
3.90
1.73
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.80
2
1.08
|
2.28
2.98
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.02
1 3/4
0.86
|
2.38
2.70
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.76
-0
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.60
4.00
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.18
3.40
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.30
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.98
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.15
3.35
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.14
3.35
2.81
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.66
3
1.19
|
1.22
5.50
9.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.12
3 1/4
0.71
|
2.44
2.17
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.99
2.72
4.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.81
3.40
3.65
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.83
3.30
3.70
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.68
-1/2
1.02
|
0.64
6 3/4
1.06
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.10
2
0.70
|
19.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
4.00
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.01
3.00
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.25
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.32
-0
2.08
|
7.69
1 1/2
0.03
|
150.00
6.40
1.05
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.60
4.20
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.36
5.20
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.93
3
0.95
|
2.44
3.60
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.72
-0
1.13
|
0.86
4 3/4
0.96
|
3.15
1.83
3.90
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
5 1/2
0.99
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.87
+1
0.97
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.15
4.10
1.58
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.04
|
1.83
3.25
3.75
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.25
3.25
2.70
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.11
-1 1/2
0.78
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
0.99
4
0.81
|
1.06
6.80
37.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.30
3.25
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.75
-0
1.05
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.01
23.00
34.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.02
3.10
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-0
0.92
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.48
3.30
2.43
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.40
4.50
5.25
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.11
+1
0.74
|
0.85
2
0.97
|
8.00
3.90
1.37
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.87
+2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.86
|
11.00
6.30
1.14
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.10
3.20
3.10
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.00
-1 3/4
0.90
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.29
5.40
7.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.77
2
1.12
|
2.28
3.10
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.11
3.20
2.98
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.86
3.15
2.20
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.20
3.20
2.84
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.01
3.20
3.20
|
22:00
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.40
3.50
1.91
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
3 1/2
0.82
|
25.00
3.90
1.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
3.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.08
+1 3/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.99
|
9.50
6.40
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.03
+1
0.87
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.20
4.55
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.81
-1
1.09
|
1.07
3
0.81
|
1.50
4.20
5.70
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.37
5 1/2
0.55
|
51.00
41.00
1.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.78
+3 3/4
1.03
|
1.10
4 1/2
0.70
|
41.00
17.00
1.03
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.85
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
5.10
3.70
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.09
3.35
2.90
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.85
+1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.94
3.65
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.83
-0
0.97
|
1.28
3 1/2
0.58
|
1.15
4.45
35.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.74
1 1/2
1.06
|
1.14
4.60
35.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.94
-0
0.86
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.84
2.50
2.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.07
6.70
28.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.25
4.60
9.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.85
4.50
1.45
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
1.95
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.25
2.22
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.50
2.82
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.02
3.25
3.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
1.33
-1/4
0.51
|
1.12
3 1/2
0.65
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.95
-0
0.81
|
0.83
1 3/4
0.93
|
2.78
2.80
2.47
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.03
15.00
29.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-3
1.28
|
0.64
4
1.21
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
6.00
6.50
1.25
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.46
2.94
2.68
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.66
3.25
2.28
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+1
1.00
|
0.88
3
0.93
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.57
3.90
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.98
2
0.84
|
3.30
2.99
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
1 1/2
0.91
|
3.00
2.54
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.92
-1
0.92
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.15
5.60
15.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.72
-1/4
1.19
|
1.05
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.02
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.17
3.10
2.97
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|