© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04
Tường thuật trực tiếp Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04
Trận đấu Sevilla vs Granada CF, 02h00 09/04, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sevilla vs Granada CF mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sevilla vs Granada CF, 02h00 09/04, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sevilla vs Granada CF
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
16' | German Sanchez Barahona↑Raul Torrente↓ | |||
23' | 0-1 | Darwin Machis (Assist:Luis Javier Suarez Charris) | ||
Diego Santos Silva (Assist:Jesus Navas Gonzalez) | 1-1 | 32' | ||
42' | Yan Brice | |||
Erik Lamela↑Youssef En-Nesyri↓ | 46' | |||
Joan Joan Moreno | 57' | |||
Lucas Ocampos (Assist:Jesus Corona) | 2-1 | 66' | ||
Jesus Corona Goal awarded | 67' | |||
Munir El Haddadi | 69' | |||
Rafael Mir Vicente↑Lucas Ocampos↓ | 69' | |||
Alejandro Gomez↑Anthony Martial↓ | 69' | |||
72' | Douglas Matias Arezo Martinez↑Darwin Machis↓ | |||
72' | Joaquin Jose Marin Ruz,Quini↑Domingos Duarte↓ | |||
76' | Luis Javier Suarez Charris | |||
Rafael Mir Vicente Goal cancelled | 77' | |||
Rafael Mir Vicente | 78' | |||
Nemanja Gudelj↑Diego Santos Silva↓ | 79' | |||
Oliver Torres↑Jesus Corona↓ | 83' | |||
83' | Jorge Molina Vidal↑Sergio Escudero Palomo↓ | |||
83' | Alberto Soro↑Yan Brice↓ | |||
88' | 2-2 | Victor David Diaz Miguel (Assist:Luis Milla) | ||
Alejandro Gomez (Assist:Oliver Torres) | 3-2 | 90' | ||
Rafael Mir Vicente (Assist:Ivan Rakitic) | 4-2 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sevilla 4, Granada CF 2 | ||
90+11” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sevilla 4, Granada CF 2 | |
90+9” | Goal!Sevilla 4, Granada CF 2. Papu Gómez (Sevilla) right footed shot from very close range. | |
90+9” | CỨU THUA. Erik Lamela (Sevilla) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
90+8” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Myrto Uzuni là người đá phạt. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Myrto Uzuni là người đá phạt. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Yassine Bounou bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | Attempt saved. Alberto Soro (Granada CF) header from the centre of the box is saved. | |
90+5” | Attempt missed. Jorge Molina (Granada CF) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Quini. | |
90+3” | Goal!Sevilla 3, Granada CF 2. Rafa Mir (Sevilla) right footed shot from very close range. | |
90+2” | NGUY HIỂM. Matías Arezo (Granada CF) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
90” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Navas (Sevilla. Jesú). | |
88” | Goal!Sevilla 2, Granada CF 2. Víctor Díaz (Granada CF) header from the centre of the boxfollowing a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yassine Bounou là người đá phạt. | |
88” | Attempt saved. Matías Arezo (Granada CF) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jorge Molina. | |
86” | Myrto Uzuni (Granada CF) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Germán Sánchez. | |
84” | Attempt missed. Matías Arezo (Granada CF) header from the centre of the box is close, but misses the top right corner. | |
83” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Ólive thay đổi nhân sự khi rút Jesús Corona ra nghỉ và Torres là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Jorg thay đổi nhân sự khi rút Sergio Escudero ra nghỉ và Molina là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Albert thay đổi nhân sự khi rút Yan Eteki ra nghỉ và Soro là người thay thế. | |
82” | Attempt saved. Rafa Mir (Sevilla) right footed shot from long range on the left is saved in the top centre of the goal. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Ludwig Augustinsson bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | PHẠM LỖI! Quini (Granada CF) phạm lỗi. | |
79” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Nemanj thay đổi nhân sự khi rút Diego Carlos ra nghỉ và Gudelj là người thay thế. | |
78” | THẺ PHẠT. Rafa Mir bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | VAR Decision: No GoalSevilla 2-1 Granada CF. | |
76” | Luis Suárez (Granada CF) is shown the yellow card. | |
77” | VAR Checking: Sevilla Goal (Rafa Mir). | |
77” | THẺ PHẠT. Luis Suárez (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | Goal!Sevilla 3, Granada CF 1. Rafa Mir (Sevilla) right footed shot from the right side of the box. | |
72” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Matía thay đổi nhân sự khi rút Darwin Machís ra nghỉ và Arezo là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Granada CF thay đổi nhân sự khi rút Domingos Duarte ra nghỉ và Quini là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Papu Gómez (Sevilla) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Jesús Corona following a corner. | |
71” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Myrto Uzuni là người đá phạt. | |
71” | Attempt blocked. Rafa Mir (Sevilla) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ivan Rakitic. | |
69” | CẢN PHÁ! Njegos Petrovic (Granada CF) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
69” | Munir El-Haddadi (Sevilla) is shown the yellow card. | |
69” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Raf thay đổi nhân sự khi rút Lucas Ocampos ra nghỉ và Mir là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Pap thay đổi nhân sự khi rút Anthony Martial ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
67” | VAR Checking: Sevilla Goal (Jesús Corona). | |
66” | VIỆT VỊ. Jesús Corona rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rakitic (Sevilla. Iva). | |
63” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yassine Bounou là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Darwin Machís (Granada CF) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Luis Suárez. | |
62” | Attempt missed. Diego Carlos (Sevilla) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ivan Rakitic with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
61” | Attempt missed. Jesús Corona (Sevilla) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ludwig Augustinsson with a cross. | |
60” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt. | |
57” | THẺ PHẠT. Joan Jordán bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Luis Milla (Granada bị phạm lỗi và CF) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Myrto Uzuni (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Ludwig Augustinsson (Sevilla) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
54” | Attempt missed. Sergio Escudero (Granada CF) left footed shot from outside the box is too high. | |
53” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Díaz là người đá phạt. | |
49” | VIỆT VỊ. Njegos Petrovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Escudero (Granada CF. Sergi). | |
48” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Myrto Uzuni là người đá phạt. | |
48” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Eri thay đổi nhân sự khi rút Youssef En-Nesyri ra nghỉ và Lamela là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sevilla 1, Granada CF 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sevilla 1, Granada CF 1 | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Luis Suárez (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+4” | PHẠM LỖI! Diego Carlos (Sevilla) phạm lỗi. | |
45+3” | Attempt missed. Njegos Petrovic (Granada CF) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Luis Milla with a cross following a corner. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Granada CF được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joan Jordán là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luís Maximiano là người đá phạt. | |
45+2” | Attempt saved. Jesús Navas (Sevilla) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
45” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Suárez là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Escudero là người đá phạt. | |
43” | Attempt saved. Ludwig Augustinsson (Sevilla) left footed shot from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Jesús Navas. | |
42” | THẺ PHẠT. Yan Eteki (Granada bên phía CF) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jesús Corona bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Granada CF) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) header from the left side of the six yard box misses to the right. Assisted by Jesús Corona with a cross. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Luis Milla (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Ludwig Augustinsson (Sevilla) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Luis Suárez (Granada CF) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Luis Milla with a cross. | |
34” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Jesús Corona. | |
32” | Goal!Sevilla 1, Granada CF 1. Diego Carlos (Sevilla) header from the left side of the six yard boxfollowing a set piece situation. | |
31” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Granada CF) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Anthony Martial bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | CẢN PHÁ! Darwin Machís (Granada CF) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
28” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Díaz là người đá phạt. | |
25” | Attempt missed. Ludwig Augustinsson (Sevilla) right footed shot from the left side of the box. | |
23” | Goal!Sevilla 0, Granada CF 1. Darwin Machís (Granada CF) right footed shot from outside the box. | |
20” | Attempt missed. Luis Suárez (Granada CF) left footed shot from outside the box. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Domingos Duarte (Granada CF) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Njegos Petrovic (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Jules Koundé (Sevilla) phạm lỗi. | |
16” | THAY NGƯỜI. Granada CF. Germá thay đổi nhân sự khi rút Raúl Torrente because of an injury ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
15” | Attempt missed. Jesús Navas (Sevilla) right footed shot from the centre of the box. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Yan Eteki (Granada bị phạm lỗi và CF) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Anthony Martial (Sevilla) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Granada CF) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Anthony Martial bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | Attempt missed. Luis Suárez (Granada CF) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Víctor Díaz with a cross. | |
3” | PHẠM LỖI! Luis Suárez (Granada CF) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Anthony Martial bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sevilla vs Granada CF |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04
Đội hình ra sân cặp đấu Sevilla vs Granada CF, 02h00 09/04, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sevilla vs Granada CF |
||||
Sevilla | Granada CF | |||
Yassine Bounou | 13 | 1 | Luis Maximiano | |
Ludwig Augustinsson | 3 | 24 | Myrto Uzuni | |
Diego Santos Silva | 20 | 16 | Victor David Diaz Miguel | |
Jules Kounde | 23 | 22 | Domingos Duarte | |
Jesus Navas Gonzalez | 16 | 28 | Raul Torrente | |
Ivan Rakitic | 10 | 3 | Sergio Escudero Palomo | |
Joan Joan Moreno | 8 | 5 | Luis Milla | |
Jesus Corona | 9 | 8 | Yan Brice | |
Anthony Martial | 22 | 18 | Njegos Petrovic | |
Lucas Ocampos | 5 | 9 | Luis Javier Suarez Charris | |
Youssef En-Nesyri | 15 | 11 | Darwin Machis | |
Đội hình dự bị |
||||
Erik Lamela | 17 | 26 | Isma Ruiz | |
Quintana Nacho | 43 | 13 | Aaron Escandell | |
Javier Diaz Sanchez | 31 | 35 | Alex Collado Gutierrez | |
Alejandro Gomez | 24 | 17 | Joaquin Jose Marin Ruz,Quini | |
Jose Angel Carmona | 30 | 6 | German Sanchez Barahona | |
Munir El Haddadi | 11 | 10 | Antonio Puertas | |
Nemanja Gudelj | 6 | 20 | Carlos Bacca | |
Rafael Mir Vicente | 12 | 7 | Alberto Soro | |
Enrique Jesus Salas Valiente | 45 | 23 | Jorge Molina Vidal | |
Marko Dmitrovic | 1 | 14 | Douglas Matias Arezo Martinez | |
Juanlu Sanchez | 32 | |||
Oliver Torres | 21 |
Tỷ lệ kèo Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04
Tỷ lệ kèo Sevilla vs Granada CF, 02h00 09/04, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 5.60 | 5 1/2 | 0.12 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:1/2 | 0.85 | 0.85 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Sevilla vs Granada CF 02h00 09/04
Kết quả đối đầu Sevilla vs Granada CF, 02h00 09/04, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sevilla , phong độ gần đây của Granada CF chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sevilla
Phong độ gần nhất Granada CF
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
36 | 61 | 93 |
2 |
FC Barcelona
|
35 | 29 | 76 |
3 |
Girona
|
36 | 30 | 75 |
4 |
Atletico Madrid
|
36 | 28 | 73 |
5 |
Athletic Bilbao
|
36 | 21 | 62 |
6 |
Real Betis
|
35 | 5 | 55 |
7 |
Real Sociedad
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Villarreal
|
36 | 0 | 51 |
9 |
Valencia
|
35 | -2 | 48 |
10 |
Getafe
|
36 | -10 | 43 |
11 |
Alaves
|
36 | -11 | 42 |
12 |
Sevilla
|
36 | -3 | 41 |
13 |
Osasuna
|
36 | -14 | 41 |
14 |
Rayo Vallecano
|
36 | -15 | 38 |
15 |
Celta Vigo
|
36 | -12 | 37 |
16 |
Las Palmas
|
35 | -14 | 37 |
17 |
Mallorca
|
36 | -12 | 36 |
18 |
Cadiz
|
36 | -24 | 32 |
19 |
Granada CF
|
36 | -33 | 21 |
20 |
Almeria
|
35 | -35 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Las Palmas
Betis
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.88
1 3/4
1.02
|
3.25
2.92
2.49
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
1.06
+1 1/2
0.88
|
0.89
3 1/2
1.03
|
8.50
5.80
1.32
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.05
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.93
|
1.58
3.85
6.40
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.36
3.50
2.69
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.80
3.20
2.25
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.00
-1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
1.55
3.70
5.25
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.58
4.00
5.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.90
+1 1/4
0.99
|
1.04
3
0.83
|
6.30
4.45
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
1 1/2
0.83
|
2.47
2.53
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
GAIS
|
0.98
-1 3/4
0.94
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.19
5.10
24.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.76
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.56
3.50
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.00
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.85
|
8.30
4.15
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.72
-0
1.13
|
0.81
3
1.01
|
2.16
3.45
2.70
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.92
-1
1.00
|
0.87
3
1.03
|
1.58
4.00
5.10
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.06
3 3/4
0.84
|
1.86
3.85
3.55
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.88
2 3/4
0.99
|
3.15
3.60
1.98
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.89
|
2.05
3.55
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.09
-3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.81
|
1.78
3.55
4.25
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.88
-3/4
1.02
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.22
5.40
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.33
4.50
9.50
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-0
1.06
|
5.55
5 1/2
0.11
|
1.03
10.00
114.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.55
-0
1.58
|
7.69
4 1/2
0.06
|
300.00
12.00
1.01
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Viking
Lillestrom
|
0.63
-0
1.40
|
4.54
5 1/2
0.14
|
300.00
12.00
1.01
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.84
3
0.94
|
1.35
4.45
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.81
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.97
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.87
3.30
4.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.01
2 1/2
0.86
|
2.33
3.25
2.77
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.13
3.35
3.05
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.32
3.20
2.79
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.02
3.40
3.25
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.73
2 1/2
1.16
|
2.38
3.50
2.54
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.06
+1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.97
3.40
2.13
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.93
3
0.94
|
1.69
3.90
3.95
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.72
2 3/4
1.17
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.12
|
0.86
2
1.00
|
2.45
2.99
2.96
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.06
-3/4
0.80
|
0.80
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.80
2
1.04
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.94
-0
0.92
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.53
3.10
2.50
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.77
-0
1.17
|
10.00
1 1/2
0.03
|
300.00
8.20
1.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.17
-0
0.77
|
5.26
3 1/2
0.12
|
300.00
9.20
1.03
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.77
3.90
4.35
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.96
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.15
3.35
2.01
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.75
-0
1.09
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.33
3.90
8.80
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.33
3.50
2.46
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.25
3.60
2.53
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.11
3.60
2.58
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.26
5.20
7.20
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.97
|
0.99
5 1/4
0.83
|
79.00
7.40
1.03
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.97
-0
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.50
3.75
2.35
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.95
3.90
2.88
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.96
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.82
-1/2
1.07
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.82
3.65
3.85
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
0.97
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.71
+1 1/2
1.05
|
0.91
3 3/4
0.85
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.90
+1 3/4
0.86
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.78
3.50
2.10
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.83
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.75
3.60
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.97
-2 1/4
0.89
|
0.81
3 3/4
1.03
|
1.17
6.90
8.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.78
3
1.08
|
2.01
3.65
2.88
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.87
3 1/4
0.99
|
2.93
3.75
1.96
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.06
+1 3/4
0.82
|
1.02
3 3/4
0.84
|
8.10
6.10
1.21
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.94
3
0.92
|
2.12
3.50
2.76
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.20
3.60
2.60
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.33
4.75
8.40
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.02
+3/4
0.88
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.75
3.70
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.21
6.10
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
1.04
3
0.84
|
1.19
6.20
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.72
-0
1.07
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-0
0.90
|
8.50
2 1/2
0.06
|
15.00
1.03
15.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.94
-1
0.92
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.88
+1
0.98
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
3
1.12
|
2.34
3.80
2.34
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.83
3.80
3.20
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.14
7.50
12.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.90
3.15
3.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.95
-1
0.81
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.55
3.90
4.60
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.82
3 1/2
0.94
|
6.00
4.75
1.34
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.88
4
0.88
|
2.09
3.80
2.60
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.93
+1 3/4
0.83
|
0.76
3 3/4
1.00
|
6.90
5.60
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TB Uphusen
TSV Etelsen
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.92
5
0.87
|
12.00
7.00
1.14
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Gurnitz
SV Steuerberg
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.07
6 1/4
0.72
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.85
-1
0.99
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.46
3.60
6.40
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.96
2 3/4
0.86
|
1.14
5.20
18.00
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.75
2
1.05
|
1.73
3.10
4.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.72
-1 1/4
0.98
|
0.72
3 3/4
0.98
|
1.35
4.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ready U19
Asker U19
|
1.02
-0
0.77
|
0.80
3
1.00
|
1.53
4.00
5.00
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.03
|
1.81
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASO Chlef U21
USM Khenchela U21
|
0.62
-0
1.25
|
6.00
1/2
0.10
|
10.00
1.05
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Alger U21
USM Alger U21
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.50
2 1/2
0.50
|
3.60
1.50
7.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
JS Saoura U21
Paradou AC U21
|
0.62
-0
1.25
|
2.80
5 1/2
0.25
|
1.00
51.00
67.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
US Biskra U21
|
1.10
-1/2
0.70
|
1.10
4
0.70
|
1.00
51.00
67.00
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.96
3.25
3.30
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SIF
Sporting Kristina
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.75
1.90
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
Ylojarvi United
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.78
3
1.02
|
1.27
4.45
9.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ponnistajat
TiPS
|
1.02
-0
0.78
|
0.88
4 1/4
0.92
|
16.00
6.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
FC Finnkurd
|
1.02
+1
0.78
|
0.95
6 3/4
0.85
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
EsPa
|
0.84
+1
0.96
|
0.92
3 3/4
0.88
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gnistan Ogeli
FC Kuusysi
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.80
3
1.00
|
7.50
4.25
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
HIFK 2
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.75
2
1.05
|
1.95
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Dortmund U19
Hertha Berlin U19
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2
0.88
|
1.38
3.40
9.60
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.84
-1 1/2
0.88
|
0.78
2 3/4
0.94
|
1.24
4.75
7.30
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.82
2 1/2
0.90
|
1.90
3.30
3.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.94
+3/4
0.78
|
0.84
2 1/2
0.88
|
4.30
3.60
1.56
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
0.85
|
2.89
3.10
2.07
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.84
-1 1/4
0.88
|
0.77
3
0.95
|
1.35
4.40
5.40
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.82
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.03
3.25
2.85
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.84
-1 1/4
0.88
|
0.93
3
0.79
|
1.34
4.35
5.70
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.04
3
0.84
|
2.83
3.65
2.20
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.58
3.45
2.48
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.44
4.30
6.00
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.78
+1/2
1.08
|
1.21
3 1/2
0.66
|
2.96
3.55
2.08
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.10
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.82
+1
1.02
|
0.89
1 3/4
0.93
|
6.60
3.05
1.55
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.93
4 1/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
4.00
3.10
1.83
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
4 3/4
0.78
|
6.50
3.55
1.46
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.64
3 1/2
1.13
|
1.29
4.90
5.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Toluca II
Cimarrones de Sonora FC III
|
0.67
-0
1.15
|
6.00
1 1/2
0.10
|
1.03
15.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.93
-0
0.97
|
8.33
2 1/2
0.04
|
300.00
9.40
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.07
-0
0.83
|
3.22
4 1/2
0.22
|
7.80
1.21
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
2.77
-0
0.26
|
3.44
3 1/2
0.20
|
1.15
4.65
63.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.21
-0
0.72
|
4.34
7 1/2
0.14
|
1.09
5.70
121.00
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ullern FC
Nordstrand
|
1.42
-0
0.52
|
4.90
3 1/2
0.13
|
81.00
17.00
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
4 1/4
0.97
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
froya
Bjarg
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.00
5.00
1.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
4.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
2.30
3.20
2.87
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
6 1/2
0.82
|
1.01
21.00
29.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Feucht SC
DJK Ammerthal
|
1.02
+1/2
0.77
|
1.00
4 3/4
0.80
|
2.00
3.25
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
KSV Baunatal
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
3
0.87
|
2.47
3.35
2.39
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.70
3
1.10
|
3.40
4.20
1.70
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.93
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
0.97
|
3.45
3.60
1.81
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.98
-0
0.86
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.61
3.05
2.45
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
1 - 1
Trực tiếp
|
US Cremonese U20
Cesena U20
|
0.98
-0
0.86
|
6.66
2 1/2
0.05
|
11.00
1.07
10.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
6
0.75
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
2 1/2
1.02
|
4.50
3.50
1.72
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.71
+1/2
1.14
|
1.08
2 3/4
0.74
|
12.00
1.75
2.14
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.92
+1 1/2
0.96
|
0.76
3
1.11
|
6.20
4.80
1.32
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BST Galaxy
Marimoo
|
0.77
-0
1.02
|
1.00
1 3/4
0.80
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Falcons FC
Bombada FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.85
3/4
0.95
|
2.25
2.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Steve Biko
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.00
3/4
0.80
|
4.50
1.83
3.00
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.20
+1 1/4
0.69
|
0.79
3 1/4
1.05
|
7.00
4.75
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.00
1 3/4
0.86
|
1.10
5.70
51.00
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.90
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.96
-0
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.83
|
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.86
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swords Celtic FC
Glenville FC
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.50
4.00
2.30
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.55
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.82
3.40
2.13
|
5 - 1
Trực tiếp
|
NBE SC
EL Masry
|
1.63
-0
0.51
|
3.84
6 1/2
0.17
|
1.04
8.00
78.00
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Centro Espanyol Reserves
|
2.30
-1/4
0.32
|
2.55
1/2
0.27
|
5.00
1.25
10.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
CA San Miguel Reserves
|
0.57
-0
1.35
|
5.40
2 1/2
0.11
|
1.00
51.00
81.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Ituzaingo Reserves
Deportivo Muniz Reserves
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.00
2.50
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Colegiales Reserves
Deportivo Merlo Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.10
3.40
3.10
|