© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11
Tường thuật trực tiếp Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11
Trận đấu Shandong Taishan vs Hebei FC, 16h30 12/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shandong Taishan vs Hebei FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shandong Taishan vs Hebei FC, 16h30 12/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shandong Taishan vs Hebei FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
31' | Lin Cui | |||
Hailong Li | 41' | |||
Abdurasul Abudulam↑Tianyu Guo↓ | 46' | |||
Chen Pu↑Marouane Fellaini↓ | 46' | |||
Xinghan Wu↑Binbin Liu↓ | 46' | |||
56' | Zhang Wei↑Yao Xuchen↓ | |||
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | 1-0 | 62' | ||
Chen Pu | 2-0 | 64' | ||
Xinghan Wu (Assist:Chen Pu) | 3-0 | 66' | ||
69' | Ziye Zhao↑Liao Wei↓ | |||
70' | Yunan Gao↑Ren Wei↓ | |||
Wang Tong↑Hailong Li↓ | 70' | |||
Zhang Chi↑Yang Liu↓ | 78' | |||
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Zheng Zheng) | 4-0 | 80' | ||
84' | Xu Tianyuan↑Gao Huaze↓ | |||
85' | Shipeng Luo↑Lin Cui↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Hebei FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11
Đội hình ra sân cặp đấu Shandong Taishan vs Hebei FC, 16h30 12/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shandong Taishan vs Hebei FC |
||||
Shandong Taishan | Hebei FC | |||
Han Rongze | 18 | 1 | Wang Nianjiangcheng | |
Yang Liu | 11 | 16 | Liu Jing | |
Zheng Zheng | 5 | 6 | Zhang Junzhe | |
Shi Ke | 27 | 4 | XI MING PAN | |
Jadson Cristiano Silva de Morais | 4 | 21 | Lin Cui | |
Hailong Li | 16 | 11 | Yao Xuchen | |
Marouane Fellaini | 25 | 14 | Chen Yunhua | |
Ji Xiang | 37 | 8 | Yao Daogang | |
Binbin Liu | 21 | 25 | Liao Wei | |
Tianyu Guo | 7 | 22 | Ren Wei | |
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | 9 | 20 | Gao Huaze | |
Đội hình dự bị |
||||
Guanxi Li | 1 | 29 | Yang Chenyu | |
Zhang Chi | 13 | 3 | Luan Haodong | |
Jianfei Zhao | 31 | 43 | Runnan Liu | |
Wang Tong | 6 | 42 | Yunan Gao | |
Xin Tian | 32 | 19 | Wei Yuren | |
Yi Xianlong | 26 | 7 | Xu Tianyuan | |
Qi Tianyu | 15 | 33 | Yixuan Yang | |
Xinghan Wu | 17 | 39 | Shipeng Luo | |
Hao Haiyi | 23 | 38 | Zhang Wei | |
Chen Pu | 29 | 45 | Ziye Zhao | |
Huang Cong | 34 | |||
Abdurasul Abudulam | 30 |
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11
Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Hebei FC, 16h30 12/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.20 | 0:1/4 | 0.53 | 4.34 | 4 1/2 | 0.08 | 1.01 | 11.50 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.61 | 0:1/4 | 0.32 | 5.26 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Hebei FC 16h30 12/11
Kết quả đối đầu Shandong Taishan vs Hebei FC, 16h30 12/11, Jinan Olympic Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shandong Taishan , phong độ gần đây của Hebei FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shandong Taishan
Phong độ gần nhất Hebei FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.89
-1 1/4
1.05
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.39
4.75
8.50
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.13
+1/4
0.78
|
0.87
1 3/4
1.01
|
56.00
5.70
1.08
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.55
4.90
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.95
+1
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
4.75
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.06
3.30
3.40
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.05
3.30
3.85
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.97
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.02
3.60
3.25
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.09
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.81
3.20
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.00
1
0.90
|
2.31
2.16
5.40
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.07
3.45
3.25
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.81
2
1.09
|
1.94
3.20
3.95
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.89
+3/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
3.90
3.75
1.80
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.98
-1 1/2
0.94
|
1.01
3
0.89
|
1.30
5.00
8.80
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.94
3
0.94
|
3.65
3.75
1.79
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.86
3
1.02
|
2.00
3.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.92
3.25
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.73
-0
1.20
|
1.19
3
0.72
|
2.94
2.02
3.75
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.12
3.60
2.71
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.73
-0
1.23
|
1.07
2
0.83
|
2.41
2.89
3.15
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.80
3.70
1.93
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.75
3.80
3.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.79
2 1/4
1.03
|
4.30
3.10
1.76
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.67
3.55
4.10
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.78
-0
1.13
|
0.93
2
0.95
|
2.43
2.89
2.92
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
3.00
3.30
2.14
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.18
3.25
2.98
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.61
3.25
2.31
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.88
|
5.70
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vision FC
Koforidua Semper FC
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.25
4.75
10.00
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.06
13.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.90
3
0.92
|
3.35
3.50
1.85
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa United
Rivers United
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
3.75
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius B
FK Neptunas Klaipeda II
|
1.00
-3
0.80
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.00
34.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.98
-1/4
0.90
|
1.05
4 3/4
0.81
|
1.01
9.70
150.00
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.46
4.20
5.00
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.87
+1/4
1.01
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.76
3.35
2.18
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.83
3.40
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.87
|
8.50
5.00
1.28
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.81
-0
0.31
|
0.72
3
1.04
|
3.90
3.75
1.68
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
0.92
-0
0.98
|
0.97
3 1/2
0.91
|
5.30
3.85
1.54
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.08
4.00
2.56
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.90
2.43
5.50
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.86
-1
0.98
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.47
3.90
5.60
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.96
-1
0.88
|
1.07
2 3/4
0.75
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.56
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.35
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.77
2 3/4
0.99
|
5.50
4.40
1.41
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.97
3.40
3.10
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
0.82
-0
0.97
|
4.75
1 1/2
0.14
|
1.08
4.80
59.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.42
-0
1.75
|
4.25
4 1/2
0.16
|
1.00
51.00
67.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.05
3.25
2.07
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
1.06
-0
0.78
|
1.33
6 1/2
0.57
|
200.00
8.00
1.01
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.98
-0
0.82
|
0.93
5 1/4
0.87
|
2.49
3.55
2.29
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.85
-0
1.03
|
0.91
1 1/4
0.95
|
2.82
2.36
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.96
-0
0.84
|
0.79
2 3/4
1.01
|
6.70
3.75
1.42
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.89
-1 1/4
0.91
|
0.95
4
0.85
|
1.41
4.65
4.35
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.90
4
0.90
|
1.75
4.50
3.25
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.93
-3
0.88
|
0.98
4 1/2
0.83
|
1.10
9.00
17.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+1
0.71
|
0.71
3 3/4
1.01
|
4.20
4.55
1.44
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.71
3 1/2
1.01
|
2.36
3.85
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zumunta AC
Sahel SC
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
3.00
2.10
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.83
+1/2
1.09
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.20
3.45
2.09
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.91
-0
0.99
|
1.31
1 1/2
0.64
|
1.17
4.60
33.00
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.94
+1
0.90
|
0.99
3
0.83
|
4.35
3.70
1.61
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 3/4
1.05
|
23.00
11.00
1.05
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.90
3.30
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
1.98
2.65
4.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.70
-0
1.11
|
0.60
2 1/4
1.25
|
2.17
3.40
2.72
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
1.38
-0
0.60
|
1.66
1/2
0.46
|
6.50
1.41
4.22
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.30
3.85
1.94
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.82
4.05
3.30
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.01
2 1/4
0.85
|
1.88
3.30
3.50
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.87
-0
0.97
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.89
2.25
3.05
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|