© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng, 18h30 21/07, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng, 18h30 21/07, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
40' | 0-1 | Kingsley Onuegbu | ||
45' | 0-2 | Junshuai Liu | ||
Ular Muhtar | 1-2 | 47' | ||
Hai Sui↑Cao Dong↓ | 59' | |||
Liu Chunlong↑Liu Changsheng↓ | 59' | |||
62' | 1-3 | Kingsley Onuegbu | ||
Ular Muhtar | 66' | |||
Wang Zihao↑Li Xin↓ | 67' | |||
76' | 1-4 | Xu Jiajun |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng, 18h30 21/07, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Qingdao Zhongneng | |||
Kou Jiahao | 1 | 28 | Mu Pengfei | |
Zhuangfei Wu | 22 | 23 | Sun Xu | |
Liu Shuai | 14 | 5 | Sha Yibo | |
Wu Haitian | 6 | 4 | Junshuai Liu | |
Cao Dong | 42 | 16 | Chen Long | |
Qi Xinlei | 20 | 27 | Zheng Long | |
Liu Changsheng | 8 | 3 | Zhang Tianlong | |
Sun Yue | 9 | 22 | Xie Wenneng | |
Li Xin | 17 | 30 | Ibrahim Kane | |
Xi Sunbin | 7 | 21 | Jiang Ning | |
Zhang Dingkang | 11 | 10 | Kingsley Onuegbu | |
Đội hình dự bị |
||||
Cui Xiongjie | 16 | 31 | Wenxiang Du | |
Tai Jiang | 36 | 2 | Gao Fei | |
Liu Chunlong | 28 | 24 | Adama Guira | |
Lu Jianjun | 18 | 18 | Hu Ming | |
Ular Muhtar | 10 | 6 | Pan Yuchen | |
Zhan Shuanglei | 21 | 7 | Xiao Zhi | |
Hai Sui | 19 | 11 | Xu Jiajun | |
Mingxiang Sun | 24 | 32 | Zhang Fengyu | |
Wang Zihao | 2 | 36 | Zhang Tong | |
37 | Zhang Yang | |||
1 | Zhu Quan | |||
29 | Zhu Shiyu |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng, 18h30 21/07, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.34 | 7.69 | 5 1/2 | 0.04 | 150.00 | 8.10 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.22 | 0:0 | 0.29 | 7.14 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng 18h30 21/07
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Qingdao Zhongneng, 18h30 21/07, Dalian football youth training base, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Qingdao Zhongneng chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Qingdao Zhongneng
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.79
3.80
4.40
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.11
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.50
4.45
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.85
3.35
3.85
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.75
3.40
4.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.88
+1/2
1.04
|
1.06
3 1/4
0.84
|
3.10
3.75
2.04
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.81
-1 1/4
0.97
|
0.81
3
0.97
|
1.35
4.70
6.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
0.86
+1
1.02
|
0.82
2 3/4
1.04
|
4.70
3.95
1.54
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.11
3.35
2.88
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.59
3.75
4.45
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.13
3.05
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.97
+1
0.93
|
0.98
2 1/4
0.90
|
6.90
3.80
1.48
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.72
3.75
4.25
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.89
-0
1.01
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.57
3.05
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.96
-1/4
0.93
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.20
3.55
2.91
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.93
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.69
3.10
2.61
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.95
|
1.64
3.85
3.95
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.98
+1
0.82
|
0.92
3
0.88
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.91
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.45
3.25
1.91
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.94
-1
0.86
|
1.06
3
0.74
|
1.55
3.80
4.75
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.74
3.60
3.75
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.87
|
3.00
3.40
1.99
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.73
3 1/4
1.12
|
3.20
3.65
1.88
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.95
3.55
1.71
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.13
3
0.68
|
3.25
3.35
1.95
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.87
-3/4
0.99
|
0.85
2 1/4
0.99
|
1.57
3.60
4.80
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/2
0.70
|
3.10
3.40
2.25
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.70
3.50
4.20
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-1 1/2
0.92
|
0.92
4
0.86
|
1.32
5.30
5.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.96
2
0.76
|
1.53
3.25
5.20
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.13
-1 1/2
0.78
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.36
4.60
7.80
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.80
-0
1.08
|
0.89
3
0.97
|
2.25
3.40
2.61
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.75
-1/2
1.14
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
0.85
2 1/2
0.97
|
5.60
4.30
1.42
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.87
-1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
5.10
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.95
-1 3/4
0.77
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.25
5.10
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.78
3
0.94
|
2.86
3.55
1.92
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.25
+1 1/4
0.70
|
0.92
3
0.96
|
9.30
4.75
1.25
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
0.92
3 1/4
0.96
|
6.10
4.55
1.36
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
1.12
3 1/4
0.77
|
6.60
4.45
1.35
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.07
|
0.84
3 3/4
1.04
|
11.00
7.60
1.12
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.15
3.45
2.78
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.83
3.60
3.90
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.96
-1/4
0.82
|
0.92
3 1/2
0.86
|
2.12
3.95
2.54
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.76
3
0.96
|
1.70
3.75
3.40
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.26
+1
0.63
|
0.78
2 1/2
1.04
|
6.30
4.35
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 3/4
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.99
-0
0.91
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.59
3.45
2.49
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.04
3
0.84
|
3.70
3.85
1.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.06
+1 1/2
0.84
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.80
5.50
1.32
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.05
3.60
1.95
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.92
+1
0.92
|
0.90
3
0.92
|
4.50
4.15
1.52
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.86
3
0.96
|
2.87
3.70
1.99
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.88
-0
0.98
|
0.82
2
1.02
|
2.48
3.00
2.61
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.71
4.00
3.20
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.00
4.33
1.83
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1 1/4
0.81
|
0.81
4
0.91
|
4.60
4.80
1.38
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
1.35
4.50
5.40
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/4
0.81
|
2.00
3.65
2.67
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.86
-1 1/2
0.86
|
0.82
3 1/4
0.90
|
1.28
4.85
6.20
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.27
3.60
2.77
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.99
3.35
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.75
-1
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.42
4.15
5.90
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.99
-2
0.85
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.17
6.10
9.40
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 1/4
1.04
|
5.00
3.75
1.54
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.83
+1/2
1.05
|
0.98
2 1/2
0.88
|
3.05
3.25
2.05
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.20
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.87
|
3.00
3.35
2.03
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.87
2
0.99
|
1.63
3.40
4.60
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.79
1 3/4
1.07
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.00
+4
0.76
|
0.70
5
1.06
|
13.50
10.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.57
-5 1/4
1.23
|
0.65
6 1/4
1.12
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.72
-1 3/4
1.08
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.19
6.10
8.70
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.39
4.40
5.80
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.99
-2
0.81
|
1.01
3 1/2
0.79
|
1.18
5.80
9.20
|