© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding, 14h30 30/03, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding, 14h30 30/03, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Yu Longyun | 19' | |||
46' | Qian Changjie↑Li Qiang↓ | |||
47' | Qian Changjie | |||
63' | Ronan David Jeronimo | |||
Yao Ben | 63' | |||
Shengxin Bao↑Yan Li↓ | 65' | |||
72' | Li Da↑Wang Chengkuai↓ | |||
72' | Sun Jun↑Li Hao Jie↓ | |||
Li Xin↑Gong Chunjie↓ | 75' | |||
Evans Etti↑Shi Jian↓ | 75' | |||
81' | Zhijian Xuan↑Han Guanghui↓ | |||
Shuai Liu↑Liu Boyang↓ | 86' | |||
90' | Binhan Wang↑Olivio da Rosa, Ivo↓ | |||
Shengxin Bao | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding, 14h30 30/03, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Yanbian Longding | |||
Lin Xiang | 1 | 19 | Dong Jialin | |
Zhang Ran | 2 | 15 | Xu Jizu | |
Qiu Tianyi | 5 | 3 | Wang Peng | |
Yao Ben | 3 | 26 | Xu Wenguang | |
Yang Guiyan | 35 | 7 | Han Guanghui | |
Liu Boyang | 6 | 23 | Wang Chengkuai | |
Yu Longyun | 16 | 6 | Li Qiang | |
Gong Chunjie | 8 | 24 | Li Hao Jie | |
Magno Cruz | 7 | 30 | Bohao Wang | |
Yan Li | 33 | 10 | Olivio da Rosa, Ivo | |
Shi Jian | 9 | 9 | Ronan David Jeronimo | |
Đội hình dự bị |
||||
Shengxin Bao | 4 | 18 | Lobsang Khedrup | |
Evans Etti | 10 | 5 | Li Da | |
Lai Jinfeng | 12 | 33 | Jinyu Li | |
Li Guihao | 37 | 14 | Long Li | |
Shuai Liu | 14 | 13 | Lin Taijun | |
Li Xin | 17 | 17 | Li Shibin | |
Nur Sherzat | 21 | 12 | Li Yanan | |
Su Shihao | 26 | 31 | Qian Changjie | |
Xiaofeng Wang | 22 | 8 | Sun Jun | |
Yan Yiming | 29 | 16 | Binhan Wang | |
Aokai Zhang | 27 | 2 | Zhijian Xuan | |
4 | Yibao Zhang |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding, 14h30 30/03, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.16 | 0:0 | 0.70 | 6.25 | 1/2 | 0.06 | 14.00 | 1.05 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.06 | 0:0 | 0.78 | 10.00 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding 14h30 30/03
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Yanbian Longding, 14h30 30/03, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Yanbian Longding chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Yanbian Longding
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.09
-1/4
0.85
|
1.05
3 3/4
0.87
|
2.35
4.10
2.63
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/2
0.89
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.99
-0
0.93
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.58
3.45
2.67
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.28
3.30
2.66
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.98
3
0.92
|
1.34
4.90
7.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.78
3.50
4.30
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.84
2 1/4
1.03
|
4.35
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.84
|
2.03
3.55
3.25
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.85
3.65
3.50
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.81
-0
1.12
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.32
3.55
2.73
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.44
3.25
2.74
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.11
3.45
3.20
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.01
2
0.81
|
2.94
2.90
2.30
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.88
-0
0.93
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.70
2.63
2.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.78
+1
0.94
|
0.80
2
0.92
|
5.90
3.55
1.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Adama City
Shashemene Kenema FC
|
1.07
-0
0.69
|
0.95
1 1/2
0.81
|
1.23
3.55
17.00
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.81
+3/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.73
|
4.10
3.35
1.71
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.89
2
0.91
|
1.76
3.20
4.15
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.99
2
0.81
|
2.11
2.96
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.78
-1
1.03
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.45
4.00
5.75
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.69
-1/4
1.12
|
0.98
2
0.82
|
1.88
3.00
3.95
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.88
-1
0.96
|
0.81
3
1.01
|
1.51
4.10
4.80
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.92
3
0.90
|
1.69
3.85
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.98
-1 3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.20
5.20
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.87
-1 3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.20
5.70
9.40
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Turgutluspor
Efeler 09
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.68
2 1/4
1.08
|
2.23
3.25
2.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
EdirnesporGenclik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.95
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silivrispor
Kutahyaspor
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.85
|
1.72
3.35
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tokat Bld Plevnespor
Kestel
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.44
4.00
7.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.94
+1 1/2
0.90
|
0.96
3
0.86
|
8.60
4.85
1.25
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.53
3.25
2.39
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.12
2 1/2
0.71
|
1.57
3.60
5.20
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.96
3.10
3.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hilal (Youth)
Al-Nasr (Youth)
|
|
|
3.50
3.20
1.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah Youth
Al Khaleej Youths
|
|
|
1.55
2.98
6.00
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.77
-0
1.07
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.30
3.15
2.71
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.48
3.20
2.48
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.97
-2 1/2
0.87
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.07
8.70
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.93
1 3/4
0.87
|
2.25
2.75
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.40
2.79
2.14
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
1 3/4
0.88
|
1.90
2.77
3.80
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.19
4.65
10.50
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
0.83
3
1.05
|
1.50
4.25
5.00
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.55
3.75
5.00
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.93
+3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.74
|
4.85
3.30
1.62
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.00
3.25
3.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.72
3.65
3.80
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.95
+1 3/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.92
|
11.00
5.50
1.18
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.32
4.20
8.10
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.83
+3
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
21.00
9.50
1.08
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.05
|
5.75
4.50
1.40
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.82
2
1.00
|
3.70
3.20
1.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Trabzonspor U19
Besiktas JK U19
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.04
5.90
44.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Buyuksehir BLD.Spor U19
Samsunspor U19
|
0.99
-1/4
0.77
|
1.05
1 1/4
0.71
|
2.28
2.13
4.15
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.75
3.40
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Taraz
Akzhayik Oral
|
0.81
-0
0.99
|
0.86
1 3/4
0.94
|
|
5 - 2
Trực tiếp
|
FC Jetisay
Yassy Turkistan
|
1.51
-1/4
0.46
|
1.49
6 1/2
0.47
|
1.01
8.10
100.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.90
-0
0.94
|
0.82
3
1.00
|
2.39
3.45
2.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.68
3.55
2.36
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.45
4.40
6.10
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.84
3.75
3.70
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.32
4.40
7.40
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-5
0.95
|
0.93
5 3/4
0.88
|
1.02
21.00
41.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.85
3 3/4
0.87
|
2.23
3.90
2.25
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.98
-1
0.92
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.53
3.85
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.99
+1
0.91
|
0.99
2 1/4
0.89
|
5.90
3.80
1.50
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.01
-1/4
0.89
|
0.95
2
0.93
|
2.33
2.97
2.99
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.87
-1 1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.36
4.25
7.80
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.17
6.50
9.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
2.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.95
+1 1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.60
4.50
1.39
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
0.87
2 3/4
0.95
|
7.90
4.85
1.27
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.30
3.45
2.52
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.88
-0
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.36
3.35
2.51
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.08
3.25
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.91
3.05
2.44
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.45
3.40
1.86
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.31
2.82
3.00
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.81
2 1/4
1.01
|
3.65
3.45
1.80
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.12
2
0.71
|
2.25
2.86
3.05
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.82
4 1/2
0.98
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK MOIK Baku
Irəvan FK
|
0.77
-1/4
0.93
|
0.83
2 3/4
0.87
|
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaqatala FK
Keshla FK
|
0.60
+1/4
1.25
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.26
2.66
3.30
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.95
3.40
3.20
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.74
2 3/4
1.02
|
1.33
4.50
8.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.97
3
0.82
|
2.50
2.20
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.97
3 3/4
0.82
|
6.00
3.25
1.61
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere Reserves
CSD Flandria Reserves
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Moron Reserves
Temperley Reserves
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/4
0.89
|
2.06
3.15
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim III FC U20
Melaka United U20
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.02
1 1/2
0.77
|
1.57
3.00
8.00
|