© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05
Tường thuật trực tiếp Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05
Trận đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu, 15h00 19/05, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu, 15h00 19/05, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu |
||||
Shanxi Chang An Athletic FC | Sichuan Jiuniu | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
55 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |
Đội hình ra sân Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05
Đội hình ra sân cặp đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu, 15h00 19/05, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu |
||||
Shanxi Chang An Athletic FC | Sichuan Jiuniu | |||
Raoul Cedric Loe | 23 | 40 | Nemanja Vidic | |
Hong Li | 17 | 6 | Li Hao Jie | |
Wang Chien Ming | 16 | 19 | Mohamed Lamine Yattara | |
Deng Biao | 8 | 22 | Xiao kun | |
Yang Hao | 19 | 31 | Lv wei | |
Wen Wubin | 15 | 13 | Wang Qi | |
Kingsley Onuegbu | 10 | 21 | Nan Song | |
Ma Junliang | 26 | 4 | Qiao Wang | |
Qi Wang | 1 | 27 | Yang Chao | |
Wang Weipu | 4 | 20 | Zhen Shenxiong | |
Yang He | 9 | 32 | Song Chen | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Yuxuan | 24 | 7 | Junfeng Su | |
Du Changjie | 12 | 2 | Geng XiaoShun | |
Ding Jie | 6 | 28 | Xia Dalong | |
Xu Xu | 36 | 11 | Wang Chu | |
Song Zhenyu | 29 | 10 | Ruan Jun | |
Yu shuai | 28 | 9 | Nan Xiaoheng | |
Su Shun | 20 | 37 | Wang JiaQi | |
Han Xuan | 3 | 39 | Bowen Li | |
Robert Ndip Tambe | 18 | 12 | Zhe Chen | |
Wang Er Zhuo | 13 | 23 | Zhang Ziyouyi | |
Ma Xiaolei | 32 | 41 | Nu ai li·Zi ming | |
Gao Kanghao | 37 | 5 | Zhao Jun |
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu, 15h00 19/05, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:0 | 0.63 | 5.25 | 1 1/2 | 0.12 | 1.01 | 23.00 | 151.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.30 | 0:1/4 | 0.60 | 1.08 | 3/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu 15h00 19/05
Kết quả đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Sichuan Jiuniu, 15h00 19/05, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanxi Chang An Athletic FC , phong độ gần đây của Sichuan Jiuniu chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanxi Chang An Athletic FC
Phong độ gần nhất Sichuan Jiuniu
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.82
3.70
4.35
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.11
|
0.79
2 3/4
1.12
|
1.49
4.55
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.00
|
2.11
3.05
3.15
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.98
3.25
3.25
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
3
1.00
|
3.10
3.70
2.06
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.88
3
0.88
|
1.35
4.40
6.40
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.80
2 3/4
1.06
|
5.60
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.14
3.40
2.80
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.86
-1
1.02
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.46
4.10
5.30
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.90
|
2.14
3.10
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.96
+1
0.94
|
0.96
2 1/4
0.92
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.85
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.52
3.10
2.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Đà Nẵng 2
Kon Tum
|
0.76
-0
1.00
|
0.98
1 3/4
0.78
|
11.50
3.95
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong
|
0.74
+1/2
0.96
|
0.61
3/4
1.09
|
6.00
2.11
1.96
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.74
3.45
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.53
3.45
2.53
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.97
2
0.93
|
2.76
2.94
2.65
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-1
0.89
|
0.69
3 1/4
1.12
|
1.53
4.15
4.45
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.06
+1
0.74
|
0.84
3
0.96
|
5.30
4.35
1.44
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.04
+1/2
0.76
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.80
3.50
1.76
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
1.05
-1
0.75
|
1.03
3
0.77
|
1.61
3.70
4.30
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.77
3.55
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.94
+1/4
0.86
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.99
3.40
2.01
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
3.35
3.75
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.05
3.55
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.91
-1/2
0.87
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.90
3.05
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
3.75
1.90
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.70
-1/4
1.11
|
1.06
3 1/4
0.74
|
1.85
3.40
3.15
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.79
3.20
2.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
5
0.82
|
1.00
29.00
41.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.81
-1 1/2
0.97
|
0.87
4
0.91
|
1.30
5.40
6.00
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ayeyawady united
Dagon Star United FC
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.74
3.20
2.11
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.09
2 1/4
0.79
|
1.81
3.30
4.45
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.31
5.00
8.90
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.97
-0
0.93
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.63
3.20
2.58
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.90
-1/2
0.98
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.90
3.80
3.05
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.99
+1
0.85
|
0.82
2 1/2
1.00
|
4.50
4.20
1.52
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Usv Hengsberg
SC Bad Gams
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.09
8.50
15.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.92
-1 1/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.40
4.35
5.70
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.06
-1 3/4
0.70
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.31
4.85
6.50
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.79
3
0.97
|
3.10
3.55
1.94
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.00
-1/4
0.78
|
0.82
2
0.96
|
2.26
3.05
2.86
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.82
-0
0.96
|
1.02
2
0.76
|
2.54
2.79
2.73
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.85
3
0.91
|
6.20
4.35
1.38
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.95
+3 1/2
0.85
|
0.95
5 1/4
0.85
|
21.00
17.00
1.05
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.95
3
0.87
|
6.30
4.25
1.38
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.88
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.94
2 1/4
0.96
|
1.88
3.35
4.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
7.10
4.50
1.32
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.95
-3 1/4
0.81
|
0.83
5
0.93
|
1.10
10.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.33
5.25
6.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
17:00
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.66
3.50
2.39
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.83
+3/4
1.07
|
1.00
3
0.88
|
3.65
3.90
1.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.94
+1 1/2
0.96
|
0.98
3 1/2
0.90
|
6.90
5.30
1.34
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.73
2 3/4
1.03
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.74
3.30
2.20
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.98
+1
0.86
|
0.74
3
1.08
|
4.80
4.10
1.50
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.75
1.72
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
1.25
3
0.62
|
3.30
3.35
1.93
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
4
0.95
|
10.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.91
-0
0.95
|
0.88
2
0.96
|
2.53
2.97
2.58
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.81
-1 1/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
1.36
4.70
4.85
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.70
3
1.06
|
3.55
3.70
1.76
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.85
4
0.91
|
4.70
4.50
1.46
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.96
3 1/4
0.80
|
1.33
4.65
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.98
3
0.92
|
2.28
3.70
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
1.02
-1/4
0.76
|
1.04
2 3/4
0.74
|
2.24
3.45
2.59
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
3.25
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.30
3.10
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.90
-1
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.48
3.90
5.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.91
-2
0.93
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.16
6.40
10.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atus Velden
St Jakob/Rosental
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.48
3.10
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Kraig
SK Treibach
|
0.83
+1
0.93
|
0.75
4
1.01
|
2.47
3.05
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PD Koblach
FC Hittisau
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.33
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
ATUS Ferach
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.92
2 3/4
0.84
|
8.20
3.75
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
SV Hall
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.42
3.27
6.90
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
1.96
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.98
3.25
3.25
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.98
3.50
1.99
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.89
2
0.97
|
1.66
3.35
4.40
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.72
1 3/4
1.16
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.86
5 1/2
0.96
|
16.50
13.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.49
-5 1/2
1.36
|
0.56
6 1/2
1.25
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.98
3 1/2
0.82
|
1.32
4.75
6.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.87
-1
0.93
|
1.05
3 1/4
0.75
|
1.50
4.05
4.85
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
1.36
4.45
6.30
|