© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08
Tường thuật trực tiếp Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08
Trận đấu Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic, 21h00 13/08, Hillsborough Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic, 21h00 13/08, Hillsborough Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Lee Gregory↑Callum Paterson↓ | 58' | |||
George Byers↑Will Vaulks↓ | 58' | |||
Tyreeq Bakinson↑Fisayo Dele-Bashiru↓ | 59' | |||
62' | Jack Payne↑Charlie Kirk↓ | |||
62' | Miles Leaburn↑Jayden Stockley↓ | |||
69' | Sean Clare | |||
Reece James↑Jack Hunt↓ | 72' | |||
72' | Diallang Jaiyesimi↑Corey Josiah Paul Blackett-Taylor↓ | |||
Sylla Sow↑Barry Bannan↓ | 80' | |||
Tyreeq Bakinson (Assist:Josh Windass) | 1-0 | 81' | ||
82' | Conor McGrandles↑Scott Fraser↓ | |||
82' | Charles Clayden↑Zeze Steven Sessegnon↓ | |||
Sylla Sow | 83' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sheffield Wednesday 1, Charlton Athletic 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sheffield Wednesday 1, Charlton Athletic 0 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Liam Palmer (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Sean Clare (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Miles Leaburn (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Reece James (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Lee Gregory (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Eoghan O'Connell (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | Attempt missed. Josh Windass (Sheffield Wednesday) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Sylla Sow. | |
90+1” | Attempt missed. Josh Windass (Sheffield Wednesday) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Lee Gregory (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Lee Gregory (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠM LỖI! Sean Clare (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! Lee Gregory (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Diallang Jaiyesimi (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | ĐÁ PHẠT. Lee Gregory (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Albie Morgan (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
83” | THẺ PHẠT. Sylla Sow (Sheffield bên phía Wednesday) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Sean Clare (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Sylla Sow (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Charlton Athletic. Charle thay đổi nhân sự khi rút Steven Sessegnon ra nghỉ và Clayden là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Charlton Athletic. Cono thay đổi nhân sự khi rút Scott Fraser ra nghỉ và McGrandles là người thay thế. | |
red'>81'Goal!Sheffield Wednesday 1, Charlton Athletic 0. Tyreeq Bakinson (Sheffield Wednesday) header from the centre of the box. | ||
80” | THAY NGƯỜI. Sheffield Wednesday. Syll thay đổi nhân sự khi rút Barry Bannan ra nghỉ và Sow là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Diallang Jaiyesimi (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Barry Bannan (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | VIỆT VỊ. Lee Gregory rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bakinson (Sheffield Wednesday. Tyree). | |
77” | ĐÁ PHẠT. Joseph Wollacott (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! George Byers (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
76” | PHẠT GÓC. Sheffield Wednesday được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eoghan O'Connell là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. Sheffield Wednesday. Reec thay đổi nhân sự khi rút Jack Hunt ra nghỉ và James là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Charlton Athletic. Diallan thay đổi nhân sự khi rút Corey Blackett-Taylor ra nghỉ và Jaiyesimi là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Marvin Johnson (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Corey Blackett-Taylor (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | THẺ PHẠT. Sean Clare (Charlton bên phía Athletic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Lee Gregory (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Sean Clare (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. George Byers (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Jack Payne (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Charlton Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Hunt là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Jack Payne (Charlton Athletic) left footed shot from outside the box following a set piece situation. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Miles Leaburn (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Ben Heneghan (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Charlton Athletic. Jac thay đổi nhân sự khi rút Charlie Kirk ra nghỉ và Payne là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Charlton Athletic. Mile thay đổi nhân sự khi rút Jayden Stockley ra nghỉ và Leaburn là người thay thế. | |
62” | PHẠM LỖI! Liam Palmer (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Corey Blackett-Taylor (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | VIỆT VỊ. Lee Gregory rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hunt (Sheffield Wednesday. Jac). | |
59” | THAY NGƯỜI. Sheffield Wednesday. Tyree thay đổi nhân sự khi rút Fisayo Dele-Bashiru ra nghỉ và Bakinson là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Sheffield Wednesday. Georg thay đổi nhân sự khi rút Will Vaulks ra nghỉ và Byers là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Sheffield Wednesday. Le thay đổi nhân sự khi rút Callum Paterson ra nghỉ và Gregory là người thay thế. | |
57” | Attempt blocked. Albie Morgan (Charlton Athletic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
56” | PHẠM LỖI! Jack Hunt (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Albie Morgan (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | Attempt saved. Ben Heneghan (Sheffield Wednesday) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the bottom right corner. Assisted by Will Vaulks with a cross. | |
55” | PHẠM LỖI! Ryan Inniss (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Callum Paterson (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | Attempt saved. Josh Windass (Sheffield Wednesday) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marvin Johnson. | |
52” | Attempt missed. Charlie Kirk (Charlton Athletic) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Corey Blackett-Taylor. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Scott Fraser (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Scott Fraser (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Will Vaulks (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
49” | Attempt saved. Corey Blackett-Taylor (Charlton Athletic) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
48” | VIỆT VỊ. Callum Paterson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bannan (Sheffield Wednesday. Barr). | |
47” | Attempt missed. Corey Blackett-Taylor (Charlton Athletic) right footed shot from the right side of the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sheffield Wednesday 0, Charlton Athletic 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sheffield Wednesday 0, Charlton Athletic 0 | |
45+3” | PHẠM LỖI! Will Vaulks (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Corey Blackett-Taylor (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | Attempt blocked. Josh Windass (Sheffield Wednesday) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Callum Paterson. | |
40” | CHẠM TAY! Barry Bannan (Sheffield Wednesday) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
40” | Attempt blocked. Corey Blackett-Taylor (Charlton Athletic) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
36” | PHẠT GÓC. Sheffield Wednesday được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Sessegnon là người đá phạt. | |
34” | VIỆT VỊ. Josh Windass rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ihiekwe (Sheffield Wednesday. Michae). | |
34” | ĐÁ PHẠT. Josh Windass (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Ryan Inniss (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! Jayden Stockley (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ben Heneghan (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | Attempt missed. Steven Sessegnon (Charlton Athletic) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Charlie Kirk. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Jayden Stockley (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
31” | PHẠM LỖI! Ben Heneghan (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Scott Fraser (Charlton Athletic) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Charlie Kirk. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Marvin Johnson (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Marvin Johnson (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | CẢN PHÁ! Albie Morgan (Charlton Athletic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
21” | ĐÁ PHẠT. George Dobson (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Callum Paterson (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Scott Fraser (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Will Vaulks (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
16” | VIỆT VỊ. Ben Heneghan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hunt (Sheffield Wednesday. Jac). | |
15” | PHẠT GÓC. Sheffield Wednesday được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eoghan O'Connell là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Charlton Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marvin Johnson là người đá phạt. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Liam Palmer (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Corey Blackett-Taylor (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! George Dobson (Charlton Athletic) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Barry Bannan (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠT GÓC. Charlton Athletic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marvin Johnson là người đá phạt. | |
5” | VIỆT VỊ. Josh Windass rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stockdale (Sheffield Wednesday. Davi). | |
5” | CẢN PHÁ! Sean Clare (Charlton Athletic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jayden Stockley (Charlton bị phạm lỗi và Athletic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Liam Palmer (Sheffield Wednesday) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Scott Fraser (Charlton Athletic) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Marvin Johnson (Sheffield bị phạm lỗi và Wednesday) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
1” | PHẠM LỖI! Sean Clare (Charlton Athletic) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic, 21h00 13/08, Hillsborough Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic |
||||
Sheffield Wednesday | Charlton Athletic | |||
David Stockdale | 31 | 1 | Joseph Wollacott | |
Liam Palmer | 2 | 28 | Sean Clare | |
Ben Heneghan | 5 | 24 | Ryan Inniss | |
Michael Ihiekwe | 20 | 6 | Eoghan O Connell | |
Marvin Johnson | 18 | 2 | Zeze Steven Sessegnon | |
Fisayo Dele-Bashiru | 17 | 10 | Albie Morgan | |
Will Vaulks | 4 | 4 | George Dobson | |
Barry Bannan | 10 | 21 | Scott Fraser | |
Jack Hunt | 32 | 23 | Corey Josiah Paul Blackett-Taylor | |
Callum Paterson | 13 | 9 | Jayden Stockley | |
Josh Windass | 11 | 14 | Charlie Kirk | |
Đội hình dự bị |
||||
Tyreeq Bakinson | 19 | 29 | Charles Clayden | |
Cameron Dawson | 25 | 33 | Miles Leaburn | |
Sylla Sow | 40 | 12 | Conor McGrandles | |
Dominic Iorfa | 6 | 13 | Craig MacGillivray | |
Reece James | 33 | 5 | Samuel Lavelle | |
George Byers | 14 | 19 | Jack Payne | |
Lee Gregory | 9 | 7 | Diallang Jaiyesimi |
Tỷ lệ kèo Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08
Tỷ lệ kèo Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic, 21h00 13/08, Hillsborough Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.81 | 0:0 | 1.07 | 10.00 | 1 1/2 | 0.03 | 1.05 | 7.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.36 | 14.28 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic 21h00 13/08
Kết quả đối đầu Sheffield Wednesday vs Charlton Athletic, 21h00 13/08, Hillsborough Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sheffield Wednesday , phong độ gần đây của Charlton Athletic chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sheffield Wednesday
Phong độ gần nhất Charlton Athletic
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
0.94
-0
1.00
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.51
3.85
2.55
|
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.93
-0
0.97
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.48
3.55
2.53
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.04
+1/4
0.88
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.45
3.35
2.17
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.40
2.52
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
1.00
+1/4
0.90
|
1.08
2 1/4
0.80
|
3.25
3.10
2.21
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
0.85
3 3/4
1.03
|
5.10
4.80
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.91
|
1.05
2
0.83
|
2.81
2.87
2.66
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.12
3.60
3.05
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.39
4.40
7.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
2
0.81
|
2.31
2.91
2.92
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.82
3
1.08
|
1.35
5.00
7.20
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.78
3.50
4.30
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.05
|
4.30
3.55
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.99
3
0.88
|
2.01
3.60
3.30
|
13:00
|
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.76
3.65
4.20
|
13:00
|
FC Tokyo
Kyoto Sanga
|
1.11
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.77
|
2.11
3.30
3.30
|
13:00
|
Kashima Antlers
Shonan Bellmare
|
1.01
-3/4
0.88
|
1.06
2 1/2
0.81
|
1.81
3.50
4.15
|
13:00
|
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
0.81
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.44
3.10
2.87
|
13:00
|
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.96
3.20
2.33
|
14:00
|
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.82
2
1.05
|
2.49
3.05
2.87
|
14:00
|
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
|
0.82
-0
1.07
|
1.20
2 1/2
0.70
|
2.49
3.05
2.87
|
17:00
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
0.92
+1/2
0.97
|
0.94
2 1/4
0.93
|
3.70
3.30
1.97
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.06
3.30
3.45
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
1.16
-1/4
0.75
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.80
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.75
3.50
2.33
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.13
-0
0.72
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.80
3.15
2.24
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.06
3.50
2.86
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.86
-1
0.98
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.50
4.00
4.90
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.05
3 1/4
0.77
|
2.02
3.50
2.95
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.77
3
1.05
|
5.40
4.25
1.44
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.09
3.50
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.02
-3/4
0.87
|
1.03
3
0.84
|
1.81
3.75
3.80
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.80
-0
1.09
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.37
3.35
2.79
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
1.09
+1/4
0.80
|
1.23
2 1/2
0.68
|
3.50
3.25
2.01
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.26
3.40
2.93
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.34
3.55
2.69
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3
0.92
|
1.68
3.90
3.70
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.80
3.65
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.82
-0
1.07
|
0.89
3
0.98
|
2.31
3.70
2.65
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
4.45
3.60
1.62
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.97
-0
0.92
|
1.12
2 1/2
0.76
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.83
-1 1/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.82
|
1.29
4.35
8.60
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.13
3.40
3.15
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
0.86
-1/2
1.03
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.86
3.45
4.00
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
0.98
-1/4
0.91
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.26
3.25
3.00
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.71
-3/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.51
3.95
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.78
3.70
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.14
2 1/4
0.74
|
2.17
3.05
3.45
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.85
2
1.02
|
2.04
3.20
3.60
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
0.78
-1/4
1.12
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.81
-1 1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.99
|
1.38
5.00
6.60
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.82
-0
1.07
|
1.01
3
0.86
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.80
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.06
3.25
3.50
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.82
3.40
4.20
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
14:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
JEF United Ichihara Chiba
|
0.92
+1/4
0.97
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.97
3.35
2.26
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.88
+1/2
0.98
|
0.97
2 1/2
0.87
|
3.20
3.30
1.98
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.01
2
0.83
|
2.98
2.91
2.27
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.95
2
0.89
|
3.05
2.96
2.21
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.18
3.15
2.91
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.71
3.45
4.10
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.97
3
0.87
|
1.81
3.55
3.50
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.80
3 1/4
1.04
|
1.85
3.80
3.15
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.85
3.75
3.20
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.86
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
1.01
|
1.52
4.20
4.60
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
1.13
+1
0.74
|
0.69
2 3/4
1.17
|
5.40
4.35
1.42
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.86
3
0.98
|
1.80
3.65
3.45
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.14
3.45
2.76
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.84
2 3/4
1.00
|
3.25
3.50
1.88
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.80
3
1.04
|
2.57
3.45
2.21
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/4
0.98
|
1.37
4.80
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.65
3.65
4.05
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.00
|
4.10
3.70
1.77
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.99
-1
0.87
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.54
3.85
4.75
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.16
3.20
2.91
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.92
+3/4
0.90
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.20
3.65
1.65
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.79
2
0.97
|
2.40
3.00
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.91
3.30
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.65
3.30
2.26
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.70
2 1/4
1.06
|
3.45
3.45
1.85
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.98
3.25
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
0.89
-1
0.87
|
0.66
2 1/2
1.11
|
1.54
3.95
4.75
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.02
3.35
3.05
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.65
3.55
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.77
-1
0.99
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.47
4.00
5.40
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.09
2 3/4
0.75
|
3.05
3.30
2.03
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.64
-1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.82
3.35
3.65
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.96
3
0.80
|
1.41
4.10
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
1.11
-1/2
0.66
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.11
3.15
3.05
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.03
-3/4
0.73
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.80
3.60
3.60
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 3/4
1.06
|
1.26
4.90
8.50
|
02:00
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.95
|
2.19
2.87
3.15
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.74
3
1.02
|
2.05
3.60
2.59
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
1.04
+1/4
0.72
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.99
3.35
1.93
|
15:00
|
Arges
ACS Dumbravita
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.57
3.65
4.75
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.84
3.15
2.23
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.87
|
0.83
2 1/2
0.91
|
1.87
3.25
3.60
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.03
-3/4
0.71
|
0.90
2 1/2
0.84
|
1.83
3.40
3.50
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.80
-1/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.91
|
2.01
3.10
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.42
2 1/2
0.52
|
3.50
1.44
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
1.40
-0
0.55
|
1.36
1 1/2
0.55
|
26.00
6.70
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
Kanifing East FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
1
0.90
|
3.00
2.20
3.25
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
|
|
3.10
3.70
1.95
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.99
+2
0.85
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.80
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.78
+2
1.06
|
0.82
3
1.00
|
9.40
5.90
1.19
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
|
|
3.90
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.18
4.60
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.40
3.70
7.50
|
17:00
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Inegol Kafkas Genclik
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.40
2.60
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Viven Bornova
Kusadasispor
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
4.91
3.21
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karsiyaka
Anadolu Universitesi
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.80
3.00
5.00
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.59
3.20
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.04
+3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.60
3.55
1.62
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.65
3.25
1.88
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.26
-0
0.63
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.95
3.30
2.09
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.05
-1
0.79
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.60
3.60
4.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.91
-3/4
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.71
3.85
4.25
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.91
-1/2
0.95
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.91
3.45
3.50
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/2
0.96
|
1.38
4.90
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.78
-0
1.08
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.32
3.30
2.72
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.68
+1/2
1.21
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.92
3.30
2.21
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.64
-0
1.28
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.13
3.35
3.00
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.04
3.35
3.25
|
17:00
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
0.97
-1
0.87
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.56
4.55
3.85
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
1.00
4
0.82
|
5.90
5.30
1.31
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.82
|
1.73
4.00
3.45
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.46
4.05
2.14
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.93
3 3/4
0.89
|
2.51
4.00
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.92
4
0.90
|
1.24
5.80
7.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sliema Wanderers FC
Sirens
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.75
2 1/4
0.97
|
1.34
4.00
6.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Riga FC
Grobina
|
0.64
-1/4
1.19
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.04
6.70
116.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.92
3.15
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Tzeirey Tamra
Hapoel Ironi Karmiel
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.80
3
1.00
|
1.40
4.33
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AC Hamachtesh Givataim
Hapoel Azor
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.06
3
0.74
|
2.07
3.35
2.96
|
10:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Eastern Lions SC
|
0.90
-0
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.63
3.25
2.38
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.82
2 3/4
0.94
|
3.20
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Herzliya
Maccabi Yavne
|
1.05
-1/2
0.79
|
1.05
3 1/4
0.77
|
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
2.05
3.20
3.20
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.84
3 1/2
0.98
|
1.43
4.70
4.80
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.92
-0
0.92
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.33
3.85
2.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.09
2 3/4
0.79
|
2.63
1.84
5.70
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.97
2 3/4
0.87
|
1.93
3.50
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.03
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.98
|
2.15
3.30
2.86
|
17:30
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
1.00
-2
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.40
5.00
5.00
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.71
-1
1.09
|
0.94
3 3/4
0.86
|
1.49
4.55
4.40
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.97
3.35
3.20
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.90
3.50
2.05
|
17:00
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
|
|
3.30
3.75
1.91
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.25
3.10
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Shakhter Soligorsk
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.17
5.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.95
1/2
0.87
|
5.20
1.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.92
-0
0.92
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.66
2.71
2.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.97
3 1/4
0.85
|
2.95
3.40
2.06
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
1.13
2 1/2
0.70
|
1.34
4.05
7.80
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
|
|
34.00
8.00
1.07
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
|
|
1.30
4.75
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.40
+1/4
0.51
|
0.87
1 1/2
0.93
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.07
1/2
0.72
|
9.00
1.61
2.62
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.74
+1/4
1.06
|
1.01
1 1/2
0.79
|
90.00
5.70
1.07
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.92
2
0.92
|
2.08
3.05
3.25
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
1.19
-1/2
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Estrela FC U23
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.29
1/2
0.59
|
2.92
1.49
9.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
0.70
-3/4
1.10
|
1.30
3 1/4
0.60
|
1.40
3.25
13.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
CR Belouizdad U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.10
6
0.70
|
1.61
3.25
6.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
US Biskra U21
ES Setif U21
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
USM Alger U21
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.75
1 1/2
1.05
|
10.00
3.75
1.33
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
|
|
3.00
3.80
1.91
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1/2
0.93
|
1.05
2
0.77
|
3.70
3.00
1.93
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.30
2.75
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
1.14
-0
0.63
|
0.62
2 1/2
1.16
|
2.81
3.45
2.11
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.87
3.35
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.92
+1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
5.30
3.90
1.48
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.66
3.70
4.00
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.80
3.50
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saaripotku
YPA Ylivieska
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.76
1 3/4
1.04
|
1.22
5.50
8.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
HauPa
Villan Pojat
|
0.91
-1
0.89
|
0.96
6 1/4
0.84
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EIF Academy
|
0.94
+1/4
0.86
|
1.00
3 1/4
0.80
|
7.70
4.20
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
TP-T
TP-49
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.97
5 1/4
0.82
|
1.02
19.00
26.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
HooGee
PPJ/Ruoholahti
|
0.81
-1/2
0.99
|
1.01
5 1/4
0.79
|
1.81
3.65
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistajat
RiPS
|
0.58
-1/2
1.28
|
0.96
4
0.84
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis FC/Akatemia
PKKU II
|
0.80
-2
1.00
|
1.00
5 3/4
0.80
|
1.02
19.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
LPS Helsinki
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.89
3 1/2
0.91
|
3.75
3.85
1.68
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.02
3 3/4
0.80
|
2.26
2.70
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.65
3.50
4.50
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.88
|
2.30
3.10
2.88
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.75
-0
1.05
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.38
3.00
2.80
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.62
3.50
4.75
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.50
4.20
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.89
3
0.99
|
1.34
5.10
7.30
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.95
3.70
3.35
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.78
+1 1/4
1.08
|
0.97
3 1/4
0.87
|
5.20
4.40
1.50
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.99
3 1/4
0.85
|
6.40
4.65
1.42
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1
0.81
|
1.33
2 3/4
0.59
|
1.60
3.85
5.10
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.00
3.75
2.00
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.75
8.60
|
13:00
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.96
3.15
3.40
|
14:00
|
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
15:00
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
|
|
2.60
3.00
2.50
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.91
+1/2
0.83
|
0.68
2 3/4
1.06
|
3.35
3.65
1.83
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.06
+1/2
0.68
|
0.90
3
0.84
|
4.00
3.65
1.68
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.74
3
1.00
|
2.85
3.50
2.07
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.97
+1/4
0.77
|
0.83
2 3/4
0.91
|
3.10
3.45
1.95
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.89
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.91
|
1.54
4.05
4.35
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.63
-3/4
1.12
|
0.80
2 3/4
0.94
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.89
|
5.00
3.55
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Djoliba
Real Bamako
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.05
2
0.75
|
5.50
3.10
1.72
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.86
+1/4
0.96
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.80
3.25
2.20
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.81
-0
0.95
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.67
3.55
4.15
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.26
4.90
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Goree
CNEPS Excellence
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.02
2
0.77
|
1.40
3.75
8.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Mixco Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
34.00
19.00
1.02
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
6 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.15
8
0.67
|
1.00
51.00
67.00
|
17:00
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.95
3.75
3.00
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
|
|
4.50
3.75
1.60
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Burg
SV Grohn
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
5 1/4
0.85
|
3.25
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Viersen 05
VSF Amern
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.98
-0
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.59
3.25
2.33
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.89
3.45
3.35
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.75
|
04:00
|
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.10
2.90
3.40
|
04:00
|
Plaza Amador
CD Arabe Unido
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
04:00
|
Tauro FC
Costa Del Este
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.80
3.50
3.75
|
07:00
|
CA Independente
Herrera FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.50
4.33
|
07:00
|
UMECIT
CD Universitario
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.65
3.75
4.20
|
07:00
|
Veraguas FC
San Francisco FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.30
1.85
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.75
-0
0.97
|
0.91
7
0.81
|
15.50
10.50
1.01
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.79
2 1/4
1.09
|
1.57
3.80
4.95
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.03
+1
0.87
|
0.97
2 1/4
0.91
|
6.40
3.90
1.47
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
2
0.94
|
2.29
2.97
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.90
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.31
4.50
8.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.05
3.60
3.10
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.86
3.55
3.35
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.65
-2 1/2
1.09
|
0.76
3 3/4
0.98
|
1.05
12.00
17.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.70
-1/2
1.11
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.70
3.30
4.35
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/2
0.83
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.40
4.00
6.30
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-2
0.93
|
0.92
3 3/4
0.88
|
1.19
6.20
8.30
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.89
3.45
3.40
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.29
4.75
8.00
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.98
-3/4
0.84
|
1.05
2
0.75
|
1.72
3.15
4.50
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.86
|
1.37
4.10
7.00
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.21
-0
0.62
|
1.07
2 1/2
0.71
|
3.00
3.10
2.16
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
1.14
-0
0.67
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.85
3.20
2.19
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.07
-0
0.73
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TUS Heiligenkreuz
SV Ilz
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.90
2
0.92
|
3.10
2.99
2.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Bruck An Der Mur
SV Lafnitz II
|
1.02
+3/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.25
3.75
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.32
3.20
2.66
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
|
|
1.29
4.20
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wagadu FC
Jam City
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.70
1
1.10
|
2.30
2.37
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
Elite United
|
0.67
+1/4
1.15
|
0.75
2
1.05
|
10.00
4.50
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.76
1 3/4
1.16
|
7.00
2.95
1.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.13
-0
0.80
|
0.99
1 3/4
0.91
|
1.36
3.80
12.00
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
|
|
3.90
3.00
1.91
|
16:30
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
0.82
+1/4
1.04
|
0.96
3
0.88
|
2.64
3.40
2.24
|
17:30
|
Altona Magic
Hume City
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.90
3 1/4
0.94
|
3.40
3.80
1.78
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.69
-1
1.20
|
0.80
3
1.04
|
1.41
4.30
5.90
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.06
3.15
3.15
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.09
3.10
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.91
2
0.85
|
2.94
2.82
2.35
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
14:00
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
0.91
-0
0.85
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.52
3.20
2.44
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.40
1 1/2
0.53
|
1.06
5.90
115.00
|
17:00
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
17:00
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.47
-0
1.75
|
1.47
1/2
0.56
|
3.94
1.48
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
NBE SC
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.04
1 3/4
0.84
|
1.08
6.40
74.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
|
|
2.10
2.90
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.91
-0
0.89
|
1.13
2 1/4
0.68
|
2.56
2.99
2.53
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.25
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC U23
Necaxa U23
|
1.05
-0
0.79
|
1.56
1/2
0.46
|
6.00
1.33
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
6.50
19.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.25
1.66
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.65
-0
1.20
|
1.20
1/2
0.65
|
4.00
1.57
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Pilar Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
2
0.87
|
2.60
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Canuelas FC Reserves
Villa San Carlos Reserves
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.05
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
CA Claypole Reserves
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
4.75
4.00
1.57
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
|
|
1.13
8.00
15.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|