© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07
Tường thuật trực tiếp Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07
Trận đấu Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 18h30 11/07, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shenzhen FC vs Beijing Guoan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 18h30 11/07, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Xu Yue↑Sun Ke↓ | 23' | |||
29' | 0-1 | Wang Gang (Assist:Kang Sangwoo) | ||
Yuanyi Li | 30' | |||
Shinar Yeljan | 31' | |||
40' | Samir Memisevic | |||
58' | Zhang Xizhe↑Piao Cheng↓ | |||
Gao Lin | 1-1 | 59' | ||
Gao Lin Goal awarded | 59' | |||
Wang Yongpo | 60' | |||
66' | Zhang ChengDong↑Chi Zhongguo↓ | |||
67' | Cao Yongjing↑Wang Ziming↓ | |||
Wai-Tsun Dai↑Yuan Zhang↓ | 74' | |||
82' | Yu Yang | |||
Yuan Mincheng (Assist:Wang Yongpo) | 2-1 | 85' | ||
Wu Xingyu↑Yuanyi Li↓ | 85' | |||
88' | Ruan Qilong↑Nebijan Muhmet↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Shenzhen 2, Beijing Sinobo Guoan 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shenzhen 2, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
90+7” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Cao Yongjing (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Zhang Xizhe (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Chunyu là người đá phạt. | |
90+2” | CỨU THUA. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Kang Sang-Woo with a cross. | |
90+1” | Attempt missed. Gao Lin (Shenzhen) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Wang Yongpo with a cross following a corner. | |
90” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Yang là người đá phạt. | |
88” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Rua thay đổi nhân sự khi rút Naibijiang Mohemati ra nghỉ và Qilong là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Wu Xingyu bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Zhang Chengdong (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Dai Wai-Tsun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
85” | Goal!Shenzhen 2, Beijing Sinobo Guoan 1. Yuan Mincheng (Shenzhen) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Wang Yongpo with a cross following a corner. | |
85” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. W thay đổi nhân sự khi rút Li Yuanyi ra nghỉ và Xingyu là người thay thế. | |
83” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Huan là người đá phạt. | |
82” | THẺ PHẠT. Yu Yang (Beijing Sinobo bên phía Guoan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | PHẠM LỖI! Yu Yang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Dai Wai-Tsun bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | Attempt missed. Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Zhang Xizhe. | |
80” | Attempt missed. Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the right side of the box. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Dai Wai-Tsun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Da thay đổi nhân sự khi rút Zhang Yuan II ra nghỉ và Wai-Tsun là người thay thế. | |
74” | Attempt blocked. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Liu Huan with a cross. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Cao Yongjing (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | Attempt saved. Gao Lin (Shenzhen) right footed shot from the right side of the six yard box is saved. | |
73” | PHẠM LỖI! Yuan Mincheng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Cao Yongjing (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ca thay đổi nhân sự khi rút Wang Ziming ra nghỉ và Yongjing là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Chi Zhongguo ra nghỉ và Chengdong là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Li Yuanyi bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Yu Dabao (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
60” | THẺ PHẠT. Wang Yongpo bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Wang Yongpo (Shenzhen) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Piao Cheng ra nghỉ và Xizhe là người thay thế. | |
59” | VÀOOOO!! (Shenzhen) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Shenzhen 1, Beijing Sinobo Guoan 1. Gao Lito the centre of the goal. | |
59” | VAR Decision: GoalShenzhen 0-1 Beijing Sinobo Guoan (Gao Lin). | |
58” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Piao Cheng ra nghỉ và Xizhe là người thay thế. | |
57” | CỨU THUA. Li Yuanyi (Shenzhen) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Yu Dabao (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | ĐÁ PHẠT. Yu Yang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. | |
50” | Attempt saved. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
50” | Attempt saved. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Wang Ziming (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Yuan Mincheng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shenzhen 0, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shenzhen 0, Beijing Sinobo Guoan 1 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Zhang Yuan II (Shenzhen) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Pei Shuai rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yue (Shenzhen. X). | |
44” | Attempt saved. Xu Yue (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
43” | Jiang Zhipeng (Shenzhen) hits the bar with a left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Lim Chai-Min bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Yu Yang (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
40” | THẺ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bên phía Guoan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lim Chai-Min là người đá phạt. | |
37” | Dangerous play by Wang Yongpo (Shenzhen). | |
37” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Liu Huan (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Wang Yongpo (Shenzhen) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Naibijiang Mohemati là người đá phạt. | |
31” | THẺ PHẠT. Shinar Yeljan bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
30” | Li Yuanyi (Shenzhen) is shown the yellow card. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Shinar Yeljan bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
28” | Goal!Shenzhen 0, Beijing Sinobo Guoan 1. Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Xu Yue bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
25” | VIỆT VỊ. Naibijiang Mohemati rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Huan (Beijing Sinobo Guoan. Li). | |
25” | ĐÁ PHẠT. Wang Ziming (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Wang Yongpo (Shenzhen) phạm lỗi. | |
24” | VIỆT VỊ. Shinar Yeljan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chai-Min (Shenzhen. Li). | |
23” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. X thay đổi nhân sự khi rút Sun Ke because of an injury ra nghỉ và Yue là người thay thế. | |
20” | PHẠM LỖI! Li Yuanyi (Shenzhen) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | Attempt saved. Jiang Zhipeng (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
18” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Huan là người đá phạt. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Sun Ke bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Piao Cheng (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Sun Ke (Shenzhen) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | Attempt blocked. Gao Lin (Shenzhen) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Wang Yongpo. | |
10” | Attempt blocked. Sun Ke (Shenzhen) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Zhang Yuan II. | |
9” | Attempt saved. Sun Ke (Shenzhen) left footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Pei Shuai (Shenzhen) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jiang Zhipeng. | |
6” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Huan là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) header from a difficult angle on the right misses to the right. Assisted by Piao Cheng with a cross following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Ke là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Beijing Guoan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 18h30 11/07, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shenzhen FC vs Beijing Guoan |
||||
Shenzhen FC | Beijing Guoan | |||
Dong Chunyu | 24 | 1 | Hou Sen | |
Jiang Zhipeng | 21 | 27 | Wang Gang | |
Pei Shuai | 6 | 22 | Yu Dabao | |
Lim Chai Min | 5 | 3 | Yu Yang | |
Yuan Mincheng | 26 | 19 | Liu Huan | |
Shinar Yeljan | 2 | 17 | Kang Sangwoo | |
Wang Yongpo | 39 | 6 | Chi Zhongguo | |
Yuanyi Li | 28 | 5 | Samir Memisevic | |
Yuan Zhang | 14 | 34 | Nebijan Muhmet | |
Sun Ke | 38 | 8 | Piao Cheng | |
Gao Lin | 29 | 20 | Wang Ziming | |
Đội hình dự bị |
||||
Ji Jiabao | 32 | 14 | Zou DeHai | |
Peng Wang | 15 | 28 | Zhang ChengDong | |
Haofeng Xu | 13 | 36 | Liang Shaowen | |
Mi Haolun | 25 | 38 | Ruan Qilong | |
Du Yuezheng | 33 | 18 | Jin Taiyan | |
Wu Xingyu | 23 | 35 | Chen Yanpu | |
Zheng Dalun | 16 | 15 | Gao Tianyi | |
Huang Ruifeng | 30 | 32 | Guobo Liu | |
Wai-Tsun Dai | 8 | 10 | Zhang Xizhe | |
Xu Yue | 19 | 37 | Cao Yongjing | |
Liu Yue | 20 | 31 | Li Boxi | |
Chen Xiangyu | 18 | 30 | Marko Dabro |
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 18h30 11/07, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.26 | 0:0 | 0.67 | 11.11 | 3 1/2 | 0.02 | 1.11 | 5.40 | 91.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.97 | 0:0 | 0.91 | 10.00 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan 18h30 11/07
Kết quả đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 18h30 11/07, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shenzhen FC , phong độ gần đây của Beijing Guoan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.02
-0
0.91
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.55
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.07
|
0.84
2
1.06
|
3.90
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.50
5.20
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.02
-0
0.91
|
1.04
2
0.86
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.07
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.93
3
0.97
|
1.46
4.75
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
1.61
-1/4
0.46
|
1.35
2 1/2
0.56
|
3.45
1.48
6.40
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.94
2
0.88
|
2.31
2.95
2.87
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.49
3.65
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.77
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.90
-1/4
0.98
|
1.16
2 1/2
0.72
|
2.08
3.10
3.15
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.94
+1 1/4
0.94
|
0.83
3
1.03
|
5.90
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/2
1.11
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.78
3.80
3.90
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.55
3.55
1.94
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.05
4
0.81
|
1.06
8.00
30.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.80
3.60
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.83
2 1/4
1.01
|
4.75
3.75
1.57
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.79
3.45
2.31
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.33
4.30
8.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.40
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.03
3.50
3.30
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.93
-1
0.99
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.49
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.98
-3/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.76
2
1.16
|
2.13
3.05
3.50
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.42
5.00
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.70
2.96
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.40
3.55
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.95
2.97
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.87
2
1.03
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.11
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
3
0.92
|
1.87
3.65
3.45
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.16
3.80
2.66
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.94
3 1/4
0.94
|
1.95
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.60
5.70
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.99
3
0.89
|
5.80
4.25
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.88
3
1.00
|
2.04
3.60
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.88
3 1/2
1.00
|
1.35
5.10
6.10
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2
1.03
|
2.26
2.96
3.15
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.07
2
0.81
|
2.25
2.90
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.00
3.25
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.59
4.00
4.60
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.71
3.50
4.40
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
1.08
+1/4
0.84
|
1.12
2 3/4
0.79
|
3.25
3.50
2.01
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.25
-3/4
0.64
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.94
3.45
3.20
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
0.72
3
1.11
|
1.24
5.20
8.40
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.90
-0
0.94
|
1.04
2
0.78
|
2.57
2.87
2.62
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.59
2.79
6.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2
0.90
|
1.95
3.10
3.55
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.65
3.45
3.95
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.58
3.60
4.85
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2
0.95
|
2.14
3.00
3.05
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.84
-3/4
1.08
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.11
2 1/2
0.78
|
2.02
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.38
4.95
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.49
3.50
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.95
3
0.93
|
2.17
3.60
2.76
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.03
4 1/2
0.79
|
4.15
3.45
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3 1/2
0.80
|
1.19
5.10
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.82
3.10
2.26
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
3 3/4
0.88
|
2.73
3.70
2.01
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.87
-1 3/4
0.93
|
0.86
4
0.94
|
1.27
5.60
6.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.91
3
0.91
|
2.29
3.40
2.42
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.40
4.15
1.55
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.02
-1/2
0.80
|
0.81
2
0.99
|
2.02
3.10
3.30
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
0.74
-0
1.11
|
0.80
2
1.02
|
2.31
3.00
2.82
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Ahva Fureidis
Hapoel Bnei Pardes
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.25
3.40
2.87
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.41
3.55
2.36
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.82
3.45
3.80
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.99
3.15
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
1.03
-0
0.85
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.57
3.30
2.34
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.85
+1
0.99
|
0.94
2
0.88
|
6.40
3.55
1.47
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.71
3.15
2.27
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.00
+2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
13.00
6.90
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.04
-1 3/4
0.86
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.70
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.08
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.94
1 1/2
0.86
|
3.45
2.53
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.79
1 1/2
1.01
|
2.31
2.64
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.79
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.79
|
1.05
6.50
71.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.97
-0
0.75
|
0.89
2 1/4
0.83
|
2.57
3.10
2.29
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.63
3.75
4.20
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
2.25
2.87
3.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Arys
FK Aktobe II
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.04
3
0.76
|
3.90
3.45
1.75
|
20:00
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
1.09
-0
0.71
|
1.42
1 1/2
0.50
|
49.00
4.60
1.13
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.76
3.35
2.18
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.75
2 1/2
1.01
|
1.79
3.40
3.65
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.12
3.25
2.83
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.74
-0
1.02
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.32
3.15
2.70
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.61
3.75
4.15
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.71
3
1.05
|
1.69
3.90
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
6.60
4.90
1.38
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.78
3 1/4
1.11
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.84
|
6.70
4.45
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
7.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.97
3
0.85
|
3.50
3.55
1.81
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
-1
0.82
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.10
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.99
+3/4
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
4.70
3.60
1.69
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.93
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.96
-1 3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.20
5.50
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
1.75
-1/4
0.41
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
West Adelaide (w)
|
2.17
-0
0.30
|
2.43
4 1/2
0.27
|
100.00
8.30
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
Metropolis United (w)
|
0.80
-0
1.04
|
1.56
2 1/2
0.46
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
Flinders United (nữ)
|
1.09
-0
0.75
|
0.98
1/2
0.84
|
4.35
1.63
3.60
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.68
-0
1.13
|
0.68
2 3/4
1.13
|
2.12
3.55
2.72
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.61
4.05
4.05
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.95
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.03
6 1/2
0.73
|
1.01
6.70
100.00
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.98
3.75
2.88
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
0.94
-0
0.90
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.33
3.95
2.29
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
CSO Plopeni
|
1.02
-0
0.74
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.14
4.10
32.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
20:00
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.81
3.20
2.20
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.50
3.00
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.61
3.20
2.37
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.30
4.20
1.75
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.59
3.85
4.35
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.70
3
1.06
|
3.05
3.60
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.83
3.15
2.21
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3
0.91
|
1.88
3.55
3.25
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.42
4.40
5.30
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.80
|
2.12
2.95
3.25
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.26
3.15
2.79
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.20
5.25
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|