© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12
Tường thuật trực tiếp Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12
Trận đấu Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 19h00 29/12, Tianhe Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shenzhen FC vs Changchun Yatai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 19h00 29/12, Tianhe Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shenzhen FC vs Changchun Yatai
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Yang Chaosheng↑Hui Jiakang↓ | |||
54' | Sun Jie | |||
70' | 0-1 | Sun Jie | ||
Zheng Dalun↑Sun Ke↓ | 71' | |||
Frank Acheampong↑Gao Lin↓ | 71' | |||
Juan Quintero↑Yuan Zhang↓ | 73' | |||
Wang Yongpo | 80' | |||
82' | Sun Qinhan↑Dilyimit Tudi↓ | |||
86' | Cui Qi↑Mao Kai Yu↓ | |||
86' | Mao Kai Yu | |||
90' | Cheng Changcheng↑Erik Nascimento de Lima↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shenzhen FC vs Changchun Yatai |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12
Đội hình ra sân cặp đấu Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 19h00 29/12, Tianhe Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shenzhen FC vs Changchun Yatai |
||||
Shenzhen FC | Changchun Yatai | |||
Zhang lu | 1 | 23 | Wu Yake | |
Mi Haolun | 25 | 39 | Mao Kai Yu | |
Pei Shuai | 6 | 4 | Jores Okore | |
Xin Zhou | 24 | 5 | Sun Jie | |
Jiang Zhipeng | 21 | 24 | ZhiyuYan | |
Yuan Zhang | 14 | 32 | Li Guangwen | |
Wai-Tsun Dai | 8 | 19 | Hui Jiakang | |
Wang Yongpo | 39 | 15 | Dilyimit Tudi | |
Sun Ke | 38 | 31 | Rao Weihui | |
Alan Kardec de Sousa Pereira | 27 | 29 | Long Tan | |
Gao Lin | 29 | 11 | Erik Nascimento de Lima | |
Đội hình dự bị |
||||
Wang Zixiang | 31 | 28 | Shi Xiao Tian | |
Guo Wei | 23 | 1 | Ci Henglong | |
Guoliang Chen | 33 | 6 | Zhang Yue | |
Shinar Yeljan | 2 | 21 | Cui Qi | |
Haofeng Xu | 13 | 16 | Jiang Zhe | |
Juan Quintero | 10 | 30 | Sun Qinhan | |
Huang Ruifeng | 30 | 27 | Zhang Li | |
Zheng Dalun | 16 | 17 | Chen Po-Liang | |
Frank Acheampong | 7 | 26 | Yang Chaosheng | |
Chen Xiangyu | 18 | 18 | Memet-Raim Memet-Ali | |
9 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao | |||
13 | Cheng Changcheng |
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12
Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 19h00 29/12, Tianhe Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.45 | 0:0 | 1.80 | 4.10 | 1 1/2 | 0.17 | 501.00 | 21.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:0 | 0.65 | 0.93 | 1 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai 19h00 29/12
Kết quả đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 19h00 29/12, Tianhe Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shenzhen FC , phong độ gần đây của Changchun Yatai chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.90
-1 1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.40
4.75
8.40
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.80
+3/4
1.11
|
0.91
1 1/2
0.97
|
4.90
2.85
1.77
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.92
+1
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
4.85
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.21
3.35
3.05
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.09
3.30
3.75
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.97
3.70
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.97
3.65
3.35
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.07
-0
0.85
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.77
3.20
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.99
-1/2
0.93
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.99
2.87
4.35
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.85
2
1.05
|
1.97
3.15
3.90
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.80
3.70
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.05
-1 1/2
0.87
|
1.05
3
0.85
|
1.33
4.80
8.10
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
3
0.94
|
3.60
3.75
1.80
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.93
3
0.95
|
1.98
3.60
3.15
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.99
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.77
|
4.05
3.45
1.78
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
2.11
3.65
2.70
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.81
-0
1.12
|
1.01
2
0.89
|
2.51
2.92
2.95
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.00
+1/2
0.92
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.80
3.75
1.92
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.75
3.80
3.80
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.11
3.15
3.05
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.65
3.60
4.20
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
0.83
2
1.05
|
2.50
2.94
2.78
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.92
3.30
2.19
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
3.00
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.80
3.30
2.16
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.68
+1/4
1.08
|
1.14
3 1/2
0.63
|
95.00
5.30
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ionikos
Kallithea
|
0.94
+1/4
0.76
|
0.85
1 1/2
0.85
|
2.95
3.40
1.94
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Mtibwa Sugar
|
0.87
-0
0.89
|
1.88
2 1/2
0.35
|
6.00
1.30
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Mlandege FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
1/2
0.87
|
3.75
1.72
4.33
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.69
4 1/2
1.14
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.06
-1
0.82
|
0.85
4 3/4
1.01
|
1.63
3.70
4.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.98
3 3/4
0.88
|
1.47
4.25
4.95
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.78
3.35
2.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.31
3 1/2
0.56
|
1.01
10.50
13.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.88
3.35
3.45
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
3.10
3.75
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.75
3
1.01
|
2.24
3.45
2.44
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.03
-0
0.87
|
0.79
3
1.09
|
2.52
3.70
2.32
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.06
4.00
2.60
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.06
-1
0.78
|
0.79
2
1.03
|
1.54
3.50
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.53
3.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrojet
Wadi Degla SC
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.39
3.75
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kafr El Dawar
Proxy SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.94
3
0.86
|
2.54
2.07
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tanta
Haras El Hedoud
|
1.20
-0
0.63
|
1.01
1
0.79
|
3.80
2.02
2.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghazl El Mahallah
Raviena
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
3
0.91
|
2.23
2.14
4.90
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.97
-1
0.87
|
1.09
2 3/4
0.73
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
3.30
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Chooka Talesh
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
3.25
1.90
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
FC Yasa
|
0.62
-0
1.25
|
0.80
1 1/2
1.00
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.14
6.50
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
29.00
51.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.02
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.83
6 1/4
0.99
|
21.00
6.50
1.09
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.53
3.45
2.31
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.89
3.35
3.40
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.97
-0
0.89
|
0.80
2
1.04
|
2.59
3.00
2.48
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.79
-1/2
0.93
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.78
3.90
3.00
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.98
-1
0.83
|
0.95
4
0.85
|
1.62
4.33
3.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.80
4
1.00
|
1.13
7.50
11.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+3/4
0.71
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.85
4.25
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.83
-0
1.07
|
1.07
1 3/4
0.81
|
2.60
2.65
2.96
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.83
+1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.94
|
4.50
3.60
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
3
0.97
|
4.75
4.00
1.61
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.03
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.35
4.20
7.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.71
-0
1.09
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.22
3.30
2.74
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.85
+1/4
1.03
|
0.79
1
1.07
|
4.00
2.21
2.51
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.86
-1
1.06
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.51
4.40
5.30
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.15
3.80
2.00
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.96
3.45
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
1.42
1 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|