© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07
Tường thuật trực tiếp Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07
Trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public, 15h00 19/07, Tangshan Nanhu City Football Square NO3, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public, 15h00 19/07, Tangshan Nanhu City Football Square NO3, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Daniel Zhen Sheng Wong↑Nan Xiaoheng↓ | 29' | |||
36' | Zhu Jiaxuan | |||
Zhang Hao↑Ge HaiLun↓ | 68' | |||
Pan Kui | 68' | |||
72' | Ziming Liu | |||
75' | Li Jianhui↑Qian Junhao↓ | |||
75' | Han Jiabao↑Ziming Liu↓ | |||
Jia Xiao Chen↑Zhu Hai Wei↓ | 85' | |||
86' | Sheriazat Mutanllip | |||
88' | Liu Jun |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public, 15h00 19/07, Tangshan Nanhu City Football Square NO3, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public |
||||
Shijiazhuang Kungfu | Shenyang City Public | |||
Sui Wei Jie | 17 | 1 | Liu Jun | |
Nan Xiaoheng | 9 | 30 | Qian Junhao | |
Ge HaiLun | 6 | 29 | Liu Wen Qing | |
Pan Kui | 4 | 10 | Yang Jian | |
Zhang Chenliang | 2 | 13 | Dilxat Ablimit | |
Jiajun Huang | 14 | 19 | Luo Andong | |
He Wei | 13 | 15 | Sheriazat Mutanllip | |
Zhu Hai Wei | 11 | 26 | Zhu Jiaxuan | |
An Yifei | 10 | 2 | Guoliang Chen | |
Wang Song | 33 | 28 | Chen Rong | |
Xin Luo | 24 | 7 | Ziming Liu | |
Đội hình dự bị |
||||
Jia Xiao Chen | 21 | 6 | Chen.Long | |
Liu Tianyang | 23 | 20 | Ezimet Ekrem | |
Li Yihao | 1 | 18 | Fu Chengchen | |
Li Zhongyi | 27 | 22 | Gao Tian | |
Lu Jiabin | 19 | 11 | Han Jiabao | |
Mei Jingxuan | 26 | 14 | Li Jianhui | |
Ouyang Bang | 8 | 16 | Li Xinyu | |
Wang Lingke | 30 | 35 | Min Yinhan | |
Daniel Zhen Sheng Wong | 20 | 33 | Uros Tomovic | |
Zhang Hao | 16 | 8 | Wang Chao | |
24 | Yu Shang | |||
5 | Mingxuan Zhang |
Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07
Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public, 15h00 19/07, Tangshan Nanhu City Football Square NO3, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.29 | 0:0 | 2.22 | 9.09 | 1/2 | 0.02 | 5.30 | 1.22 | 9.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.46 | 0:0 | 1.61 | 11.11 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public 15h00 19/07
Kết quả đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Shenyang City Public, 15h00 19/07, Tangshan Nanhu City Football Square NO3, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shijiazhuang Kungfu , phong độ gần đây của Shenyang City Public chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Shijiazhuang Kungfu
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.96
-1/2
0.98
|
0.94
3
0.98
|
1.96
3.80
3.60
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.92
-0
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.30
2.62
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.03
-1
0.87
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.57
3.80
5.40
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.40
3.10
2.93
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.95
+1
0.95
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.62
3.85
4.95
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.04
-1
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.81
3.50
2.28
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.44
3.35
2.70
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
1.20
+1/4
0.63
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.60
3.45
1.78
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.92
+1/2
0.88
|
1.11
3
0.70
|
3.40
3.40
1.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
5.90
4.75
1.36
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.04
3
0.76
|
1.72
3.55
3.80
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.86
-3/4
0.94
|
1.04
3
0.76
|
1.66
3.80
3.90
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
3
0.75
|
2.89
3.35
2.06
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.00
3.45
2.96
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.79
4
1.03
|
6.60
3.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.88
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
0.61
+1/4
1.09
|
0.97
3 1/2
0.73
|
26.00
5.20
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
0.63
-0
1.14
|
1.58
1/2
0.39
|
3.25
1.71
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kozani F.S.
PAOK Saloniki B
|
0.49
-0
1.36
|
1.23
3 1/2
0.57
|
1.07
7.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Egaleo Athens
Olympiakos Piraeus B
|
1.03
-0
0.73
|
2.17
1 1/2
0.28
|
1.08
4.80
55.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
1.72
-0
0.34
|
2.04
3 1/2
0.25
|
1.17
3.80
28.00
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
1.04
-0
0.72
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.97
2.61
2.50
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
1.03
-3/4
0.73
|
0.80
1 3/4
0.96
|
1.74
2.76
5.40
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.60
3.55
1.78
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.95
3.70
2.97
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mashujaa FC
KMC FC
|
1.04
-0
0.72
|
2.00
3 1/2
0.32
|
1.03
6.20
68.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.20
3.05
2.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
Kundemba FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.07
1 3/4
0.72
|
1.14
6.00
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
0.94
5
0.88
|
2.78
3.05
2.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.78
4 1/2
1.04
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.85
-0
0.99
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.34
3.40
2.52
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
1.03
+1 3/4
0.81
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
5.90
1.19
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTM FC
Township Rollers
|
1.42
-0
0.52
|
2.55
3 1/2
0.27
|
67.00
51.00
1.00
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.42
4.20
5.60
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.28
3.05
2.74
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.00
+1/4
0.84
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.15
3.30
1.98
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.92
+1
0.92
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.10
3.80
1.51
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.07
+1/2
0.77
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.90
3
0.92
|
4.05
3.80
1.64
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.25
2.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.93
1 1/4
0.83
|
2.37
2.27
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
0.90
-0
0.86
|
0.73
2 1/4
1.03
|
7.90
3.45
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
0.91
-0
0.85
|
0.95
1 1/4
0.81
|
2.89
2.24
2.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad de Chile U21
Huachipato U21
|
0.67
-0
1.15
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.02
19.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palestino U21
Coquimbo Unido U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
1 1/2
1.05
|
1.22
4.75
13.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.47
3.20
2.47
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sur Club
ibri
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.77
|
6.30
3.05
1.58
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.88
2
0.94
|
1.94
3.10
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
+1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.82
+1 1/2
1.08
|
1.01
2 3/4
0.87
|
8.50
4.75
1.33
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.34
3.20
2.92
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.26
5.10
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.29
3.35
2.90
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.76
+1 1/4
1.16
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.90
3.95
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.09
2.28
4.95
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
0.96
-1
0.88
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.48
3.70
5.80
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.09
+2 3/4
0.79
|
0.64
4 3/4
1.28
|
11.00
9.80
1.08
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.48
+1/4
1.56
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.12
3.50
2.66
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.51
-3
1.49
|
0.75
4
1.07
|
1.01
9.90
15.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
0.75
+3/4
1.09
|
1.02
3 1/4
0.80
|
3.30
3.65
1.82
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.82
+2 1/4
1.02
|
0.93
3 3/4
0.89
|
9.10
6.60
1.16
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.78
3
1.04
|
3.65
3.65
1.76
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
0.95
+2 1/4
0.89
|
0.83
3 3/4
0.99
|
9.50
7.30
1.14
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.95
+1
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.97
+2
0.87
|
0.96
3 1/2
0.86
|
9.40
6.10
1.13
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.16
3
0.68
|
3.30
3.55
1.88
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.14
+2
0.71
|
0.88
3 1/2
0.94
|
9.60
7.10
1.14
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.96
+2 1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.89
|
12.00
7.20
1.12
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.99
+3 1/4
0.85
|
0.83
4 1/2
0.99
|
18.50
12.00
1.02
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.72
+2 3/4
1.13
|
1.12
3 3/4
0.71
|
14.00
9.50
1.06
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.81
+1
1.03
|
0.90
3 1/4
0.92
|
3.85
3.95
1.63
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.85
|
6.50
5.75
1.29
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
0.52
-0
1.47
|
1.56
1 1/2
0.46
|
1.10
5.20
74.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
1.85
-0
0.38
|
2.17
4 1/2
0.28
|
1.01
8.10
150.00
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.15
3.15
3.00
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.09
3.15
3.15
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.83
2
1.05
|
1.73
3.35
4.50
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.35
4.40
6.70
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.08
-0
0.76
|
0.94
2
0.88
|
2.81
2.94
2.36
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
6.00
4.20
1.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Proxy SC
Ghazl El Mahallah
|
0.72
+1
1.08
|
0.76
4 1/4
1.04
|
87.00
6.40
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Makadi FC
Nogoom El Mostakbal
|
1.03
-1/4
0.77
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.37
2.22
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Abo Qair Semads
Telecom Egypt
|
0.71
-0
1.09
|
0.80
2
1.00
|
9.40
3.45
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Raviena
Tanta
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.06
2.35
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haras El Hedoud
Olympic El Qanal
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.01
1 1/4
0.79
|
2.04
2.33
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wadi Degla SC
Kafr El Dawar
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.92
1 1/2
0.88
|
2.02
2.63
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VPV Pallo-Veikot
Kiisto Vaasa
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
3.70
3.65
1.74
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.94
3.40
2.05
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.84
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
1.00
6 1/4
0.82
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.71
+1 1/4
1.05
|
0.65
3
1.12
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
1 3/4
0.75
|
2.70
2.62
2.72
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.84
-1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.44
3.65
6.50
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
1.01
3
0.81
|
6.10
4.40
1.38
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.80
3
1.02
|
1.17
6.00
9.90
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.81
3
1.01
|
1.71
3.75
3.70
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.98
-2
0.86
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.18
6.10
9.20
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.94
|
1.74
3.80
3.85
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
1.03
+1 1/2
0.79
|
0.79
3 1/4
1.01
|
8.00
5.30
1.24
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Nacional Medellin Reserves
Soccer Law
|
0.97
-0
0.82
|
0.77
3 3/4
1.02
|
12.00
8.00
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bzenec
FC Vsetin
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.20
4.00
2.60
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.40
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al Futowa (Youth)
|
0.62
-0
1.25
|
1.37
1 1/2
0.55
|
21.00
4.50
1.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Wahda Damascus U23
|
0.80
-0
1.00
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hutteen U23
Al Horiyah U21
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
1.22
4.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Al Wathba SC U23
|
0.85
-0
0.95
|
1.67
1/2
0.45
|
5.00
1.40
5.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Tishreen U23
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.15
3 1/2
0.67
|
1.00
51.00
67.00
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.11
7.50
21.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
1.72
2.90
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
0.01
-0
3.22
|
2.17
2 1/2
0.16
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.97
1 1/2
0.75
|
4.15
2.52
1.95
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.81
2 1/2
0.91
|
1.95
3.40
3.20
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.61
3.85
4.20
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
3.80
3.75
1.70
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.78
3.35
3.90
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.89
-1
0.95
|
0.77
3
1.05
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.66
3.75
3.95
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.55
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kozyatagi
Yavuzturk SK
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.50
3.25
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.25
3.35
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.92
3.65
1.99
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.95
3
0.87
|
2.09
3.60
2.90
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
0.80
-0
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.39
3.20
2.71
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.93
3.65
2.07
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.96
+1
0.88
|
0.83
2 1/2
0.99
|
5.60
3.85
1.50
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.39
4.45
6.60
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.93
+1
0.91
|
1.03
2 3/4
0.79
|
5.80
3.85
1.50
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.96
+1
0.88
|
0.80
2 3/4
1.02
|
5.40
4.00
1.52
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U19
|
0.76
+1/4
1.00
|
1.14
2 1/2
0.63
|
10.00
1.51
2.58
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki 1923 U19
Radnicki Nis U19
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.01
6.80
80.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.32
4.60
6.80
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.84
3
0.96
|
2.92
3.65
2.01
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.94
+2
0.86
|
0.73
3 1/4
1.07
|
9.70
6.40
1.17
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.76
-1/2
1.08
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.76
3.20
4.20
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.96
2
0.86
|
2.29
2.93
2.93
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.36
3.50
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.69
+1
1.01
|
0.81
3 1/2
0.89
|
3.00
4.00
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.98
-1
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
2.53
3.35
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.89
3 1/2
0.91
|
1.81
3.60
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
1.07
-1 1/4
0.63
|
0.89
3 1/4
0.81
|
1.51
3.85
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.75
-1/4
0.95
|
0.88
3 3/4
0.82
|
1.81
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.82
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.37
3.75
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Protivin
FC Semice
|
0.87
-0
0.92
|
1.07
2 1/2
0.72
|
4.33
1.61
4.33
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.94
2 3/4
0.92
|
1.56
3.80
4.60
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.96
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.49
3.90
5.10
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.07
+1
0.81
|
0.91
2 3/4
0.95
|
5.00
4.10
1.46
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Kaluga
Dinamo Briansk
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.56
3 1/2
0.44
|
18.50
4.75
1.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
1.04
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.71
3.40
4.50
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
1.07
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.30
2.97
2.87
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.84
2.92
2.35
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.92
-0
0.94
|
0.88
2
0.96
|
2.59
2.85
2.61
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.70
2 1/2
1.13
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.07
3.50
2.85
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.29
4.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oceano Kerkennah
Esperance Sportive de Tunis
|
0.92
+1/2
0.92
|
1.09
1
0.73
|
7.20
2.17
1.92
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.25
4.55
7.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.83
5 3/4
1.03
|
2.14
3.50
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.35
+1/4
1.58
|
1.61
3 1/2
0.34
|
21.00
8.10
1.02
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Atlanta Reserves
|
1.11
-0
0.62
|
1.66
2 1/2
0.32
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Temperley Reserves
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
|
0.75
-0
0.97
|
1.04
4 1/4
0.68
|
1.27
3.95
8.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
CSD Flandria Reserves
|
0.87
+1/2
0.92
|
1.02
2
0.77
|
4.33
3.10
1.90
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.27
5.20
5.70
|