© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05
Tường thuật trực tiếp Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05
Trận đấu Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port, 19h00 05/05, Suining Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port, 19h00 05/05, Suining Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
Hao Wang | 8' | |||
11' | Matias Ezequiel Vargas Martin | |||
27' | 0-1 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | ||
29' | 0-2 | Wu Lei (Assist:Matheus Isaias dos Santos) | ||
45' | Li Shuai | |||
45' | 0-3 | Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Matheus Isaias dos Santos) | ||
Zhang Wei↑Zhi Li↓ | 46' | |||
Nizamdin Ependi↑Samuel Armenteros↓ | 46' | |||
50' | 0-4 | Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) | ||
56' | 0-5 | Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) | ||
Nan Song↑Edu Garcia↓ | 59' | |||
Behram Abduweli↑Thiago Andrade↓ | 60' | |||
63' | Li Ang↑Jiang Guangtai↓ | |||
71' | Xu Xin↑Matheus Isaias dos Santos↓ | |||
71' | William Rupert James Donkin↑Wu Lei↓ | |||
77' | Zhen ao Wang Penalty awarded | |||
Rade Dugalic | 78' | |||
79' | 0-6 | Matias Ezequiel Vargas Martin | ||
80' | Feng Jin↑Matias Ezequiel Vargas Martin↓ | |||
Xiao kun↑Jorge Ortiz↓ | 80' | |||
81' | Lv Wenjun↑Oscar Dos Santos Emboaba Junior↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05
Đội hình ra sân cặp đấu Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port, 19h00 05/05, Suining Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port |
||||
Sichuan Jiuniu | Shanghai Port | |||
Peng Peng | 13 | 1 | Yan Junling | |
Zhi Li | 16 | 19 | Zhen ao Wang | |
Rade Dugalic | 20 | 3 | Jiang Guangtai | |
Yu Rui | 15 | 13 | Zhen Wei | |
Hao Wang | 24 | 32 | Li Shuai | |
Tian YiNong | 3 | 22 | Matheus Isaias dos Santos | |
Thiago Andrade | 7 | 18 | Leonardo Cittadini | |
Zhang Yudong | 28 | 7 | Wu Lei | |
Edu Garcia | 11 | 8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | |
Jorge Ortiz | 10 | 10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | |
Samuel Armenteros | 9 | 9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhao Shi | 14 | 12 | Wei Chen | |
Zhang Wei | 2 | 4 | Wang Shenchao | |
Qiao Wang | 4 | 2 | Li Ang | |
Nizamdin Ependi | 31 | 28 | He Guan | |
Lin Chuangyi | 6 | 5 | Linpeng Zhang | |
Zhou Dadi | 8 | 31 | Shimeng Bao | |
Xiao kun | 22 | 6 | Cai Huikang | |
Nan Song | 21 | 11 | Lv Wenjun | |
Zhu Baojie | 33 | 17 | William Rupert James Donkin | |
Behram Abduweli | 27 | 16 | Xu Xin | |
Wing Kai Orr Matthew Elliot | 19 | 27 | Feng Jin | |
Ruan Yang | 44 | 14 | Li Shenglong |
Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05
Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port, 19h00 05/05, Suining Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.63 | 0:0 | 0.26 | 4.54 | 6 1/2 | 0.08 | 95.00 | 9.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.17 | 0:0 | 0.34 | 6.66 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port 19h00 05/05
Kết quả đối đầu Sichuan Jiuniu vs Shanghai Port, 19h00 05/05, Suining Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sichuan Jiuniu , phong độ gần đây của Shanghai Port chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Sichuan Jiuniu
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.80
3.70
4.45
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.07
3
0.83
|
1.48
4.55
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.25
2.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.05
3.70
2.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.02
6.50
80.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.20
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.42
4.20
5.80
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.28
3.10
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
1.44
-1/4
0.39
|
1.51
4 1/2
0.36
|
1.00
34.00
67.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.43
+1/4
1.69
|
2.00
4 1/2
0.36
|
150.00
8.10
1.01
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.20
-0
0.67
|
2.85
3 1/2
0.23
|
1.06
6.60
42.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.59
-0
1.33
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.70
1.31
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.85
-0
0.99
|
2.22
3 1/2
0.31
|
68.00
4.90
1.11
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.04
6 3/4
0.78
|
1.69
3.40
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.80
+1
1.04
|
1.02
4
0.80
|
6.80
3.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.79
|
3.05
3.20
2.09
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.86
+1/2
0.94
|
1.09
3
0.71
|
3.25
3.40
1.94
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.06
-1/2
0.74
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.06
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.94
1
0.82
|
4.15
2.01
2.44
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
1.25
-0
0.56
|
1.66
3 1/2
0.36
|
1.01
23.00
41.00
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.99
3.15
2.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.94
-1
0.82
|
0.77
2
0.99
|
1.49
3.20
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.92
1 1/4
0.88
|
3.50
2.29
2.52
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.02
-1
0.82
|
1.00
5 1/2
0.82
|
2.60
3.25
2.34
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.96
-1/2
0.92
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.96
3.75
2.92
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.74
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
2.28
3.30
2.65
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.00
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.50
4.35
1.51
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.63
-0
0.45
|
2.08
5 1/2
0.34
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.65
2.92
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.76
3.00
4.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2
0.82
|
2.65
2.83
2.57
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.08
7.10
19.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.13
3.15
3.00
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.08
3 1/4
0.74
|
5.70
4.25
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
1.02
3
0.80
|
6.20
4.05
1.41
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.45
2.67
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
2
1.02
|
1.97
3.15
3.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.77
-3/4
0.99
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.62
3.85
4.15
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.30
4.50
1.32
|
19:45
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
7.00
3.75
1.40
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.93
-2 3/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.11
9.00
17.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
3.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.97
-1
0.82
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.06
10.00
23.00
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.49
3.45
2.56
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.10
4.95
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.31
-0
0.60
|
3.70
1/2
0.15
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.78
-2 1/4
0.98
|
0.67
3 1/4
1.09
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.70
3.35
2.21
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
6.00
4.60
1.36
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.30
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.55
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1/2
1.00
|
4.00
1.80
4.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.01
26.00
81.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-0
0.86
|
0.92
2
0.94
|
2.74
2.96
2.52
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
1.02
-2 1/4
0.77
|
1.00
7
0.80
|
1.00
51.00
51.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.37
-0
2.00
|
2.10
4 1/2
0.35
|
1.18
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
0.82
-3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.15
5.30
16.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.42
4.35
5.40
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.68
4
1.08
|
4.95
4.75
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.79
3 1/2
0.97
|
2.49
3.60
2.19
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.31
4.80
6.90
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.96
3.60
2.91
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.70
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.25
3.70
2.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-1
1.25
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.36
4.40
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.75
3.75
1.56
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.10
3.50
1.95
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.80
2
1.00
|
2.40
2.90
2.80
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.92
2
0.94
|
1.66
3.35
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.14
-1/4
0.75
|
1.08
2
0.78
|
2.52
2.44
3.20
|
9 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.63
-1/2
1.20
|
0.95
10 3/4
0.85
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 1/2
0.97
|
1.22
5.70
8.10
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.33
4.60
6.70
|