© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12
Tường thuật trực tiếp Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12
Trận đấu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 21h00 22/12, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 21h00 22/12, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Mojmir Chytil (Assist:Michal Veprek) | 1-0 | 24' | ||
36' | 1-1 | Martin Dolezal (Assist:Jan Krob) | ||
41' | Jan Krob | |||
Lukas Gressak↑Radim Breite↓ | 46' | |||
Martin Nespor↑Jakub Yunis↓ | 46' | |||
56' | Tomas Hubschman | |||
67' | 1-2 | Tomas Ladra | ||
Roman Hubnik | 68' | |||
68' | Vladimir Jovovic↑Dominik Plestil↓ | |||
76' | Jakub Podany↑Vaclav Pilar↓ | |||
Radek Latal↑Martin Sladky↓ | 78' | |||
Martin Hala↑Simon Falta↓ | 78' | |||
81' | Jakub Martinec | |||
84' | 1-3 | Martin Dolezal (Assist:Tomas Ladra) | ||
Tomas Zahradnicek↑Pablo Gonzalez Juarez↓ | 85' | |||
90' | Robert Hruby↑Jakub Povazanec↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12
Đội hình ra sân cặp đấu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 21h00 22/12, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec |
||||
Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | |||
Ales Mandous | 24 | 1 | Jan Hanus | |
Michal Veprek | 21 | 20 | Libor Holik | |
Florent Poulolo | 22 | 22 | Jakub Martinec | |
Roman Hubnik | 4 | 12 | Jaroslav Zeleny | |
Martin Sladky | 27 | 16 | Jan Krob | |
David Houska | 8 | 3 | Tomas Hubschman | |
Radim Breite | 7 | 24 | Dominik Plestil | |
Simon Falta | 20 | 7 | Jakub Povazanec | |
Mojmir Chytil | 13 | 21 | Tomas Ladra | |
Pablo Gonzalez Juarez | 11 | 11 | Vaclav Pilar | |
Jakub Yunis | 10 | 15 | Martin Dolezal | |
Đội hình dự bị |
||||
Tomas Zahradnicek | 23 | 19 | Jan Chramosta | |
Martin Hala | 25 | 39 | Jakub Podany | |
Tadeas Stoppen | 26 | 30 | Robert Hruby | |
Radek Latal | 19 | 5 | David Stepanek | |
Martin Nespor | 16 | 32 | Oliver Velich | |
Vit Benes | 32 | 25 | Vladimir Jovovic | |
Lukas Gressak | 34 |
Tỷ lệ kèo Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12
Tỷ lệ kèo Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 21h00 22/12, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 0:0 | 1.11 | 3.84 | 4 1/2 | 0.14 | 150.00 | 9.70 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.13 | 5.55 | 2 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec 21h00 22/12
Kết quả đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 21h00 22/12, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sigma Olomouc , phong độ gần đây của Baumit Jablonec chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Sigma Olomouc
Phong độ gần nhất Baumit Jablonec
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sparta Praha
|
30 | 44 | 76 |
2 |
Slavia Praha
|
30 | 39 | 72 |
3 |
FC Viktoria Plzen
|
30 | 34 | 62 |
4 |
Banik Ostrava
|
30 | 9 | 45 |
5 |
Mlada Boleslav
|
30 | 4 | 44 |
6 |
Synot Slovacko
|
30 | -1 | 41 |
7 |
Slovan Liberec
|
30 | 0 | 40 |
8 |
Sigma Olomouc
|
30 | -5 | 37 |
9 |
Hradec Kralove
|
30 | -6 | 37 |
10 |
Teplice
|
30 | -9 | 36 |
11 |
Bohemians 1905
|
30 | -11 | 35 |
12 |
Baumit Jablonec
|
30 | -10 | 30 |
13 |
Pardubice
|
30 | -13 | 28 |
14 |
MFK Karvina
|
30 | -22 | 25 |
15 |
Tescoma Zlin
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Dynamo Ceske Budejovice
|
30 | -28 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.80
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.88
3.60
3.70
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.90
2 3/4
0.88
|
2.31
3.50
2.76
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.97
3
0.81
|
7.30
4.45
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.87
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.49
3.15
2.76
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.87
+1 1/4
1.02
|
0.80
2 1/2
1.07
|
6.70
4.40
1.43
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.78
-1/4
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.13
3.30
3.05
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.96
2 1/2
0.80
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.69
2
1.07
|
1.93
3.10
3.55
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.80
3.45
4.30
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.80
2
1.11
|
1.77
3.40
4.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.80
3
0.96
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.60
3.30
1.93
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.95
3.35
3.45
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.02
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
2 1/2
0.88
|
5.60
3.20
1.60
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
|
|
3.00
3.50
2.05
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.24
2.98
2.94
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.67
1
1.15
|
1.80
2.60
7.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.89
-1/2
0.91
|
1.03
3
0.77
|
1.89
3.55
3.20
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.96
-1/2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.96
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
0.96
-0
0.80
|
1.12
1
0.65
|
3.35
1.90
3.10
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.02
3.05
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
0.89
-0
0.91
|
1.05
3 1/2
0.75
|
2.82
2.42
2.84
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Luque
Deportivo Santani
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.91
1 3/4
0.91
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guarani SP
America MG
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.96
2
0.92
|
3.05
2.97
2.29
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
1 1/4
0.72
|
3.15
2.16
2.94
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.05
3.25
2.05
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.72
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.87
|
2.87
3.10
2.40
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.67
3.50
4.30
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.11
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.24
3.15
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.01
1 1/2
0.81
|
4.30
2.59
2.00
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.86
2
0.96
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.65
3.20
4.95
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.75
|
1.35
4.30
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
5.10
4.40
1.52
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.84
3
1.00
|
2.17
3.65
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.98
1
0.82
|
4.15
2.05
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.86
1 1/4
0.94
|
1.58
2.67
8.90
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.95
2.89
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.69
-1 1/4
1.07
|
0.79
3 3/4
0.97
|
1.32
5.10
6.00
|