© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11
Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11
Trận đấu Slavia Praha vs Teplice, 21h00 28/11, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Slavia Praha vs Teplice mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Slavia Praha vs Teplice, 21h00 28/11, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Slavia Praha vs Teplice
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Taras Kacharaba | 7' | |||
15' | Jan Rezek | |||
Nicolae Stanciu | 1-0 | 16' | ||
37' | Jan Shejbal | |||
Jan Kuchta (Assist:Lukas Masopust) | 2-0 | 42' | ||
46' | David Cerny↑Jan Rezek↓ | |||
Ondrej Lingr↑Ivan Schranz↓ | 56' | |||
59' | Lukas Marecek | |||
Michal Krmencik↑Peter Oladeji Olayinka↓ | 63' | |||
Srdjan Plavsic↑Taras Kacharaba↓ | 64' | |||
64' | Daniel Trubac↑Jakub Mares↓ | |||
65' | Jan Fortelny↑Ladislav Kodad↓ | |||
70' | Jan Fortelny | |||
Daniel Samek↑Jan Kuchta↓ | 75' | |||
Mads Emil Madsen↑Jakub Hromada↓ | 75' | |||
Aiham Ousou (Assist:Srdjan Plavsic) | 3-0 | 84' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Slavia Praha vs Teplice |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11
Đội hình ra sân cặp đấu Slavia Praha vs Teplice, 21h00 28/11, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Slavia Praha vs Teplice |
||||
Slavia Praha | Teplice | |||
Ales Mandous | 28 | 30 | Tomas Grigar | |
Oscar Dorley | 19 | 17 | Tomas Vondrasek | |
Taras Kacharaba | 30 | 28 | Jan Knapik | |
Aiham Ousou | 4 | 40 | Stepan Chaloupek | |
Lukas Masopust | 8 | 22 | Jan Shejbal | |
Jakub Hromada | 25 | 19 | Robert Jukl | |
Tomas Holes | 3 | 23 | Lukas Marecek | |
Peter Oladeji Olayinka | 9 | 6 | Ladislav Kodad | |
Nicolae Stanciu | 7 | 13 | Stepan Krunert | |
Ivan Schranz | 26 | 12 | Jan Rezek | |
Jan Kuchta | 16 | 11 | Jakub Mares | |
Đội hình dự bị |
||||
Srdjan Plavsic | 10 | 15 | David Ledecky | |
Michal Krmencik | 22 | 21 | Jan Ctvrtecka | |
Mads Emil Madsen | 21 | 16 | Alois Hycka | |
Ondrej Lingr | 32 | 20 | Daniel Trubac | |
Daniel Samek | 13 | 4 | Martin Chlumecky | |
Ibrahim Traore | 27 | 25 | Jan Fortelny | |
Ondrej Kolar | 1 | 26 | David Cerny |
Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11
Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Teplice, 21h00 28/11, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:1/4 | 0.68 | 1.90 | 3 1/2 | 0.43 | 1.00 | 51.00 | 251.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1 | 0.83 | 0.98 | 1 1/2 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Slavia Praha vs Teplice 21h00 28/11
Kết quả đối đầu Slavia Praha vs Teplice, 21h00 28/11, Zhonghe Stadium, hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Slavia Praha , phong độ gần đây của Teplice chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Slavia Praha
Phong độ gần nhất Teplice
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sparta Praha
|
30 | 44 | 76 |
2 |
Slavia Praha
|
30 | 39 | 72 |
3 |
FC Viktoria Plzen
|
30 | 34 | 62 |
4 |
Banik Ostrava
|
30 | 9 | 45 |
5 |
Mlada Boleslav
|
30 | 4 | 44 |
6 |
Synot Slovacko
|
30 | -1 | 41 |
7 |
Slovan Liberec
|
30 | 0 | 40 |
8 |
Sigma Olomouc
|
30 | -5 | 37 |
9 |
Hradec Kralove
|
30 | -6 | 37 |
10 |
Teplice
|
30 | -9 | 36 |
11 |
Bohemians 1905
|
30 | -11 | 35 |
12 |
Baumit Jablonec
|
30 | -10 | 30 |
13 |
Pardubice
|
30 | -13 | 28 |
14 |
MFK Karvina
|
30 | -22 | 25 |
15 |
Tescoma Zlin
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Dynamo Ceske Budejovice
|
30 | -28 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.51
3.60
2.48
|
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.95
-1 1/2
0.99
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.34
5.40
8.60
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
0.88
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.96
|
2.17
3.20
3.65
|
2 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.02
9.10
100.00
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.92
3.05
2.22
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.87
3.20
2.18
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.95
3.95
1.75
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.90
+3/4
0.99
|
0.82
3
1.05
|
3.95
3.90
1.76
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.02
3.40
3.45
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
0.53
-0
1.63
|
2.32
4 1/2
0.34
|
5.10
1.30
8.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.78
-0
1.16
|
1.31
2 1/2
0.66
|
268.00
12.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.77
-0
1.17
|
1.12
2 1/2
0.79
|
1.01
12.00
225.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.36
-1/4
0.65
|
1.14
3 3/4
0.77
|
1.19
4.85
31.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.90
|
1.06
6.90
115.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.09
-0
0.83
|
2.50
2 1/2
0.31
|
7.40
1.27
6.40
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.95
3
0.83
|
1.34
4.85
8.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.60
3.55
1.92
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
0.98
|
1.79
3.75
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
3.70
-1/4
0.19
|
6.66
2 1/2
0.08
|
7.90
1.11
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
3.00
3.25
2.28
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.73
3.30
2.21
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.80
+3/4
1.13
|
0.99
2 3/4
0.91
|
3.75
3.75
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.00
-1 1/2
0.92
|
0.96
3
0.94
|
1.32
4.95
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.85
1 3/4
1.03
|
4.05
2.97
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.06
-0
0.84
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.48
3.65
6.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.78
2 1/2
1.08
|
6.20
3.40
1.55
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.74
-0
1.21
|
1.04
2
0.86
|
2.42
2.91
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.51
-0
0.58
|
1.53
3 1/2
0.55
|
1.01
12.00
150.00
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.75
3.85
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.82
3
1.00
|
1.01
8.30
100.00
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.13
-0
0.77
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.22
3.25
2.88
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.88
3.40
2.09
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.73
3.80
3.55
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.98
3
0.78
|
1.97
3.40
3.15
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.79
3
0.97
|
2.22
3.45
2.58
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.99
3.60
2.84
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.68
3.80
3.80
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.94
|
6.00
4.20
1.41
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.11
-3/4
0.70
|
1.03
2 3/4
0.77
|
1.82
3.45
3.55
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.02
3.20
3.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
4 3/4
0.97
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.88
+1/2
0.98
|
0.91
2 1/4
0.93
|
3.60
3.15
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Albion fc Reserves
Wanderers FC Reserve
|
1.00
+1
0.80
|
0.90
3
0.90
|
5.20
4.05
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensor Sporting Reserve
Progreso Reserves
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional de Montevideo Reserves
Danubio Reserves
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.04
3
0.76
|
1.28
4.55
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool Montevideo Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.07
3.20
3.10
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.77
-1
0.99
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.77
2
1.05
|
1.80
3.15
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
3 1/2
0.84
|
4.55
3.90
1.55
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.84
3 3/4
0.98
|
1.45
4.75
4.55
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
1.01
3 3/4
0.81
|
3.30
4.10
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.50
4.60
1.47
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.54
3.95
2.11
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.49
4.55
4.35
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.77
-0
1.07
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.22
3.45
2.62
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.11
3.35
2.86
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.08
-3 1/4
0.76
|
0.90
4
0.92
|
1.07
12.00
17.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.65
-3 1/2
1.23
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.38
4.50
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.99
3
0.83
|
2.99
3.40
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.82
1 1/2
1.00
|
3.15
2.62
2.37
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.80
3.40
3.70
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.76
+1
1.04
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.60
3.70
1.58
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.45
3.80
2.25
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.91
+1/4
0.89
|
1.49
1/2
0.47
|
30.00
1.43
2.57
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.87
3.45
2.16
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.90
-1/4
0.82
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.09
3.90
2.59
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-0
0.86
|
0.79
3 3/4
0.97
|
2.30
4.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CRESSPOM (w)
Sobradinho EC (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 1/4
1.00
|
2.37
2.60
3.60
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.11
-1/2
0.80
|
1.09
2 1/4
0.79
|
2.11
3.15
3.25
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.01
8.30
100.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.83
2
0.93
|
3.05
3.00
2.18
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.27
2.85
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajer
Al-adalh
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.75
1
1.07
|
3.80
2.17
2.53
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
1.38
-0
0.48
|
1.42
2 1/2
0.46
|
150.00
6.50
1.01
|
3 - 3
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.62
-1/4
1.16
|
1.05
6 1/2
0.71
|
2.40
1.61
17.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
1.09
-0
0.67
|
0.97
3 3/4
0.79
|
1.12
5.30
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
0.82
+3/4
0.94
|
0.79
1 3/4
0.97
|
4.55
2.98
1.68
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.76
+1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
0.88
|
3.05
3.45
1.98
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 1/2
0.98
|
3.20
3.30
1.97
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uniao Desportiva Alagoana/AL (w)
Sport Recife (w)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.97
2
0.82
|
5.50
3.40
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.25
5.00
11.00
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.80
-2 1/2
1.00
|
0.73
3 1/2
1.08
|
1.10
8.00
13.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.30
4 1/2
0.60
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
0.46
+1/4
1.51
|
1.25
3 1/2
0.60
|
15.50
9.70
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
1.14
-0
0.67
|
1.03
3
0.77
|
1.02
9.10
17.50
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.60
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.73
2
1.03
|
3.45
3.10
1.99
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.30
4.70
7.20
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
1.25
-0
0.72
|
2.50
2 1/2
0.31
|
7.90
1.27
6.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.84
+1/4
1.05
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.89
1 1/4
0.93
|
2.45
2.32
3.55
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.34
4.35
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
2
0.82
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.88
2
0.94
|
2.05
3.10
3.50
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.23
-1/4
0.69
|
1.09
2 1/2
0.77
|
3.04
1.59
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.88
+3/4
1.00
|
1.07
1 1/2
0.79
|
8.00
2.74
1.64
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
|
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
|
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
|
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
|
|
1.14
6.50
13.00
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.85
3.35
3.55
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.86
-0
0.98
|
1.08
6
0.74
|
150.00
8.10
1.01
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.82
2
1.00
|
2.35
3.00
2.70
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Avomdale United
Carrigaline United
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.28
4.75
8.50
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.80
4.65
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.90
1 3/4
0.96
|
2.14
2.83
3.60
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.97
|
1.07
3 1/4
0.83
|
3.25
3.80
1.97
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.81
3
1.01
|
1.80
3.50
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
4 1/4
1.05
|
1.10
6.30
18.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.81
5 1/4
1.01
|
1.02
7.80
72.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
1.03
-0
0.81
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.62
3.25
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.97
2
0.85
|
2.84
2.92
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nottingham Forest U21
Reading U21
|
0.95
-1/2
0.91
|
1.04
4 1/4
0.80
|
7.20
5.10
1.27
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
1.03
|
1.66
3.60
4.15
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.94
|
1.94
3.05
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.83
3.60
4.00
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.80
+3/4
0.96
|
1.01
3 1/4
0.75
|
3.60
3.70
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
0.66
+1/4
1.16
|
1.04
4 1/4
0.76
|
2.62
3.20
2.50
|