© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12
Tường thuật trực tiếp Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12
Trận đấu Solihull Moors vs Oldham Athletic, 22h00 16/12, , England Conference được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Solihull Moors vs Oldham Athletic mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Solihull Moors vs Oldham Athletic, 22h00 16/12, , England Conference sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Solihull Moors vs Oldham Athletic
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
24' | Charlie Raglan | |||
Mark Andrew Beck | 1-0 | 26' | ||
Jamey Osborne | 30' | |||
45' | Nathan Sheron | |||
54' | Harrison McGahey | |||
63' | 1-1 | Josh Stones | ||
64' | 1-2 | Nathan Sheron | ||
68' | Mark Kitching | |||
82' | 1-3 | Nathan Sheron | ||
Josh Kelly | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Solihull Moors vs Oldham Athletic |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12
Đội hình ra sân cặp đấu Solihull Moors vs Oldham Athletic, 22h00 16/12, , England Conference sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Solihull Moors vs Oldham Athletic |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12
Tỷ lệ kèo Solihull Moors vs Oldham Athletic, 22h00 16/12, , England Conference theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.05 | 0:0 | 0.79 | 0.99 | 2 1/2 | 0.83 | 2.67 | 3.15 | 2.33 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.02 | 0:0 | 0.82 | 1.02 | 1 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Solihull Moors vs Oldham Athletic 22h00 16/12
Kết quả đối đầu Solihull Moors vs Oldham Athletic, 22h00 16/12, , England Conference gần đây nhất. Phong độ gần đây của Solihull Moors , phong độ gần đây của Oldham Athletic chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Solihull Moors
Phong độ gần nhất Oldham Athletic
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Chesterfield
|
46 | 41 | 98 |
2 |
Barnet
|
46 | 31 | 86 |
3 |
Bromley
|
46 | 24 | 81 |
4 |
Altrincham
|
46 | 25 | 77 |
5 |
Solihull Moors
|
46 | 9 | 76 |
6 |
Gateshead
|
46 | 24 | 75 |
7 |
Halifax Town
|
46 | 8 | 71 |
8 |
Aldershot Town
|
46 | -9 | 69 |
9 |
Southend United
|
46 | 25 | 65 |
10 |
Oldham Athletic
|
46 | 3 | 63 |
11 |
Rochdale
|
46 | 5 | 62 |
12 |
Hartlepool United
|
46 | -12 | 60 |
13 |
Eastleigh
|
46 | -14 | 59 |
14 |
Maidenhead United
|
46 | -7 | 58 |
15 |
Dagenham Redbridge
|
46 | 6 | 56 |
16 |
Wealdstone FC
|
46 | -12 | 56 |
17 |
Woking
|
46 | -6 | 55 |
18 |
AFC Fylde
|
46 | -8 | 55 |
19 |
Ebbsfleet United
|
46 | -15 | 54 |
20 |
York City
|
46 | -14 | 53 |
21 |
Boreham Wood
|
46 | -14 | 52 |
22 |
Kidderminster Harriers
|
46 | -19 | 46 |
23 |
Dorking
|
46 | -31 | 45 |
24 |
Oxford City
|
46 | -40 | 33 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
21:30
|
IFK Varnamo
Mjallby AIF
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.81
2 1/4
1.05
|
3.05
3.25
2.25
|
21:30
|
Hacken
AIK Solna
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.88
|
2.04
3.65
3.15
|
22:00
|
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
|
1.02
-0
0.86
|
0.95
3
0.91
|
2.61
3.60
2.40
|
22:00
|
Stromsgodset
Odd Grenland
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.70
4.00
4.15
|
22:00
|
Tromso IL
Lillestrom
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.14
3.55
3.00
|
22:00
|
Haugesund
Bodo Glimt
|
0.92
+1
0.96
|
0.94
3
0.92
|
4.80
4.05
1.60
|
22:00
|
KFUM Oslo
Sandefjord
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.14
3.45
3.10
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
20:00
|
Gnistan Helsinki
Lahti
|
0.74
-1/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.07
3.45
3.25
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS
|
0.96
+1
0.92
|
0.97
2 3/4
0.89
|
6.10
4.00
1.50
|
20:00
|
Sonderjyske
Kolding FC
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.95
3
0.89
|
1.82
3.70
3.35
|
20:00
|
Aalborg
Vendsyssel
|
1.03
-1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.81
|
1.60
3.95
4.15
|
20:00
|
Fredericia
Hobro
|
0.91
-1/4
0.95
|
1.02
3 1/4
0.82
|
2.01
3.65
2.92
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
22:00
|
Jaro
TPS Turku
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.01
3.30
3.10
|
22:00
|
Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.70
4.00
1.44
|
21:00
|
Vestri
Stjarnan Gardabaer
|
0.83
+1
1.03
|
0.83
3
1.01
|
4.25
4.05
1.57
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|