© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11
Tường thuật trực tiếp Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11
Trận đấu Southampton vs Aston Villa, 03h00 06/11, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Southampton vs Aston Villa mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Southampton vs Aston Villa, 03h00 06/11, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Southampton vs Aston Villa
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Adam Armstrong | 1-0 | 3' | ||
11' | Anwar El-Ghazi | |||
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov↑Stuart Armstrong↓ | 56' | |||
Oriol Romeu Vidal | 62' | |||
63' | Jacob Ramsey↑Marvelous Nakamba↓ | |||
65' | Axel Tuanzebe | |||
71' | Cameron Archer↑Emiliano Buendia Stati↓ | |||
Ibrahima Diallo↑Mohamed Elyounoussi↓ | 77' | |||
79' | Keinan Davis↑Anwar El-Ghazi↓ | |||
Armando Broja↑Adam Armstrong↓ | 81' | |||
Mohammed Salisu Abdul Karim | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Southampton 1, Aston Villa 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Southampton 1, Aston Villa 0 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Jan Bednarek bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Cameron Archer (Aston Villa) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. James Ward-Prowse bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jacob Ramsey (Aston Villa) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Armando Broja (Southampton) phạm lỗi. | |
90+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! John McGinn (Aston Villa) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+1” | THẺ PHẠT. Mohammed Salisu bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Keinan Davis (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Mohammed Salisu (Southampton) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jan Bednarek bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Cameron Archer (Aston Villa) phạm lỗi. | |
89” | VIỆT VỊ. Ollie Watkins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martínez (Aston Villa. Emilian). | |
86” | Attempt blocked. Cameron Archer (Aston Villa) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Matt Targett with a cross. | |
86” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lyanco là người đá phạt. | |
85” | Attempt missed. Ollie Watkins (Aston Villa) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Jacob Ramsey. | |
81” | THAY NGƯỜI. Southampton. Armand thay đổi nhân sự khi rút Adam Armstrong ra nghỉ và Broja là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Keina thay đổi nhân sự khi rút Anwar El Ghazi ra nghỉ và Davis là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Southampton. Ibrahim thay đổi nhân sự khi rút Mohamed Elyounoussi ra nghỉ và Diallo là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Lyanco bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Cameron Archer (Aston Villa) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Oriol Romeu (Southampton) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Camero thay đổi nhân sự khi rút Emiliano Buendía ra nghỉ và Archer là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Emiliano Buendía (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | VIỆT VỊ. Ollie Watkins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Aston Villa. Joh). | |
68” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Bednarek là người đá phạt. | |
67” | ĐÁ PHẠT. John McGinn (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
66” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emiliano Martínez là người đá phạt. | |
66” | Attempt saved. Che Adams (Southampton) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by James Ward-Prowse with a cross. | |
65” | THẺ PHẠT. Axel Tuanzebe (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Axel Tuanzebe (Aston Villa) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Adam Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
64” | Attempt missed. Leon Bailey (Aston Villa) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is high and wide to the left from a direct free kick. | |
63” | THAY NGƯỜI. Aston Villa. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Marvelous Nakamba ra nghỉ và Ramsey là người thay thế. | |
62” | THẺ PHẠT. Oriol Romeu bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | PHẠM LỖI! Oriol Romeu (Southampton) phạm lỗi. | |
60” | Attempt missed. Ollie Watkins (Aston Villa) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Emiliano Buendía. | |
59” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrone Mings là người đá phạt. | |
58” | PHẠM LỖI! Axel Tuanzebe (Aston Villa) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | THAY NGƯỜI. Southampton thay đổi nhân sự khi rút Stuart Armstrong ra nghỉ và Lyanco là người thay thế. | |
56” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Adam Armstrong (Southampton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
53” | CẢN PHÁ! Tyrone Mings (Aston Villa) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Ward-Prowse là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stuart Armstrong là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Emiliano Buendía (Aston Villa) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ollie Watkins. | |
50” | Attempt missed. Emiliano Buendía (Aston Villa) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Ollie Watkins. | |
49” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex McCarthy là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! Tyrone Mings (Aston Villa) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Valentino Livramento là người đá phạt. | |
47” | Attempt blocked. Anwar El Ghazi (Aston Villa) header from the centre of the box is blocked. Assisted by John McGinn with a cross. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Southampton 1, Aston Villa 0 | |
45” | CẢN PHÁ! Anwar El Ghazi (Aston Villa) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Leon Bailey. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Matt Targett (Aston Villa) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Oriol Romeu (Southampton) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Che Adams. | |
42” | Attempt missed. Oriol Romeu (Southampton) right footed shot from outside the box. | |
41” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ollie Watkins (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Jan Bednarek (Southampton) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emiliano Martínez là người đá phạt. | |
34” | CẢN PHÁ! James Ward-Prowse (Southampton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Tyrone Mings (Aston bị phạm lỗi và Villa) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | PHẠM LỖI! Adam Armstrong (Southampton) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Aston Villa được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Bednarek là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
26” | Attempt missed. Anwar El Ghazi (Aston Villa) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Emiliano Buendía. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Valentino Livramento bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Anwar El Ghazi (Aston Villa) phạm lỗi. | |
24” | Attempt blocked. Mohammed Salisu (Southampton) header from the centre of the box is blocked. | |
23” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marvelous Nakamba là người đá phạt. | |
21” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt. | |
20” | KHÔNG VÀO. Leon Bailey (Aston Villa) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Matt Targett là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Matthew Cash (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Mohamed Elyounoussi (Southampton) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Che Adams (Southampton) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by James Ward-Prowse with a cross following a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
11” | THẺ PHẠT. Anwar El Ghazi (Aston bên phía Villa) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Valentino Livramento bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | PHẠM LỖI! Anwar El Ghazi (Aston Villa) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Anwar El Ghazi (Aston Villa) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Valentino Livramento bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Southampton) right footed shot from the right side of the six yard box is too high following a corner. | |
8” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Cash là người đá phạt. | |
7” | CỨU THUA. Emiliano Buendía (Aston Villa) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Leon Bailey. | |
6” | Attempt missed. John McGinn (Aston Villa) left footed shot from outside the box is just a bit too high following a set piece situation. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Ollie Watkins (Aston bị phạm lỗi và Villa) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Mohammed Salisu (Southampton) phạm lỗi. | |
red'>3'Goal!Southampton 1, Aston Villa 0. Adam Armstrong (Southampton) left footed shot from outside the box to the bottom left corner. | ||
2” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Matt Targett (Aston Villa) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Southampton vs Aston Villa |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu Southampton vs Aston Villa, 03h00 06/11, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Southampton vs Aston Villa |
||||
Southampton | Aston Villa | |||
Alex McCarthy | 1 | 1 | Damian Martinez | |
Kyle Walker-Peters | 2 | 2 | Matthew Cash | |
Mohammed Salisu Abdul Karim | 22 | 16 | Axel Tuanzebe | |
Jan Bednarek | 35 | 5 | Tyrone Mings | |
Valentino Livramento | 21 | 3 | Matt Targett | |
Mohamed Elyounoussi | 24 | 7 | John McGinn | |
Oriol Romeu Vidal | 6 | 19 | Marvelous Nakamba | |
James Ward Prowse | 8 | 31 | LEON BAILEY | |
Stuart Armstrong | 17 | 10 | Emiliano Buendia Stati | |
Che Adams | 10 | 21 | Anwar El-Ghazi | |
Adam Armstrong | 9 | 11 | Ollie Watkins | |
Đội hình dự bị |
||||
Moussa Djenepo | 19 | 12 | Jed Steer | |
Armando Broja | 18 | 30 | Kortney Hause | |
Fraser Forster | 44 | 40 | Aaron Ramsey | |
Nathan Tella | 23 | 18 | Ashley Young | |
Ibrahima Diallo | 27 | 39 | Keinan Davis | |
Shane Long | 7 | 32 | Jaden Philogene-Bidace | |
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | 4 | 33 | Carney Chukwuemeka | |
Romain Perraud | 15 | 41 | Jacob Ramsey | |
Theo Walcott | 32 | 35 | Cameron Archer |
Tỷ lệ kèo Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11
Tỷ lệ kèo Southampton vs Aston Villa, 03h00 06/11, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 5.00 | 1 1/2 | 0.14 | 1.01 | 23.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 0:1/4 | 0.75 | 0.73 | 1 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Southampton vs Aston Villa 03h00 06/11
Kết quả đối đầu Southampton vs Aston Villa, 03h00 06/11, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Southampton , phong độ gần đây của Aston Villa chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Southampton
Phong độ gần nhất Aston Villa
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
35 | 57 | 80 |
2 |
Manchester City
|
34 | 50 | 79 |
3 |
Liverpool
|
35 | 41 | 75 |
4 |
Aston Villa
|
35 | 21 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
33 | 15 | 60 |
6 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
7 |
Newcastle United
|
34 | 19 | 53 |
8 |
West Ham United
|
35 | -9 | 49 |
9 |
Chelsea
|
33 | 4 | 48 |
10 |
AFC Bournemouth
|
35 | -8 | 48 |
11 |
Wolves
|
35 | -7 | 46 |
12 |
Brighton Hove Albion
|
34 | -5 | 44 |
13 |
Fulham
|
35 | -4 | 43 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
35 | -11 | 36 |
16 |
Brentford
|
35 | -8 | 35 |
17 |
Nottingham Forest
|
35 | -20 | 26 |
18 |
Luton Town
|
35 | -29 | 25 |
19 |
Burnley
|
35 | -32 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
35 | -63 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.88
+1/4
1.06
|
0.88
3
1.04
|
2.79
3.75
2.36
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.90
3.20
2.17
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.83
-0
1.05
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.47
3.25
2.45
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.08
3.25
3.00
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.96
-1 1/4
0.92
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.39
4.35
6.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+1/2
1.00
|
1.04
2 1/2
0.82
|
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.77
2 3/4
1.09
|
2.01
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.73
3.70
3.95
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bari
Parma
|
1.08
-0
0.84
|
1.44
2 1/2
0.59
|
5.20
1.50
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.92
1/2
0.98
|
8.30
1.74
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reggiana
Modena
|
1.35
-0
0.66
|
1.28
1 1/2
0.68
|
1.24
3.70
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.74
-0
1.21
|
0.96
4 1/2
0.94
|
3.55
1.72
4.60
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.03
2
0.73
|
3.05
2.87
2.29
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.88
2
0.88
|
2.98
2.97
2.22
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.71
2
1.05
|
2.19
2.96
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Harts
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
3
0.82
|
3.00
2.10
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unique Global FC
BK Milan
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.97
3
0.82
|
4.75
2.20
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.53
+1/4
1.29
|
1.06
1 1/2
0.70
|
45.00
4.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.78
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/2
0.67
|
2.37
1.56
11.00
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wilberforce Strikers
Old Edwardians
|
0.87
-0
0.92
|
1.10
2
0.70
|
9.50
4.33
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
1.58
-1/4
0.47
|
1.12
1 1/2
0.71
|
1.13
4.75
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.30
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.98
3.45
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.91
3
0.85
|
1.24
5.00
8.70
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persepolis
Sepahan
|
0.60
-0
1.31
|
1.08
1/2
0.74
|
3.50
1.57
5.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
1.01
-0
0.83
|
3.44
2 1/2
0.17
|
1.01
7.90
300.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
11.00
6.00
1.25
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.69
3.15
2.32
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.15
3.25
2.04
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.90
-0
0.86
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.63
3.40
2.55
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
0.72
-1
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
4.33
5.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.12
2 1/2
0.69
|
1.35
4.00
7.90
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.05
2
0.75
|
1.73
3.25
5.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.25
3.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.75
3 1/2
1.01
|
8.50
5.70
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
2 3/4
0.95
|
10.00
4.75
1.28
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.09
-0
0.79
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.62
3.45
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.10
3.20
2.07
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.86
3
0.98
|
1.44
4.15
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik (w)
KR Reykjavik (w)
|
1.25
-0
0.62
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.33
3.75
17.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.53
+1/4
1.44
|
1.28
1 1/2
0.60
|
82.00
5.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.39
-0
1.81
|
1.78
1/2
0.38
|
3.95
1.34
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.64
-0
1.25
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.87
1.83
5.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
0.45
+1/4
1.67
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.20
4.33
23.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CP San Cristobal
Grama
|
0.84
-0
1.00
|
1.21
3 1/2
0.64
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.93
-0
0.91
|
1.81
2 1/2
0.37
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SD Deusto
CD Derio
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.06
1/2
0.76
|
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CF Alondras
Bergantinos CF
|
0.58
+1/4
1.35
|
1.11
3 1/2
0.72
|
21.00
6.40
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.00
-0
0.84
|
1.35
1 1/2
0.56
|
38.00
4.50
1.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ciudad de Murcia
Racing Murcia
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.78
-1/4
1.06
|
1.08
3/4
0.74
|
2.31
1.81
7.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
3
1.03
|
2.49
2.15
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
1.12
-0
0.73
|
0.89
3 1/2
0.93
|
3.05
2.56
2.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lagunak
CD Oberena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.92
1 1/4
0.90
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CF Reus Deportiu
UE Vilassar de Mar
|
1.13
-0
0.72
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.37
3.55
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jove Espanol
Atzeneta UE
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
2.27
2.47
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arenas Armilla
Malaga B
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.70
2.47
2.11
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.63
-0
1.26
|
0.95
1 1/2
0.87
|
1.20
4.20
21.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.02
-0
0.82
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.61
3.20
2.35
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.57
4.20
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.92
-0
0.92
|
0.70
1 3/4
1.13
|
1.30
3.65
13.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Tadhmon
Al-Budaiya
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.77
3 1/2
1.03
|
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Qalali
Al-Ittihad(BHR)
|
0.99
+1/4
0.81
|
1.04
3 3/4
0.76
|
95.00
6.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Buri
Al-Ittifaq
|
0.92
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Thor Akureyri U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.10
5
0.70
|
1.02
6.30
82.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.04
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.81
+1/2
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
3.40
3.20
1.95
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.72
-0
1.13
|
1.13
1
0.70
|
2.95
1.96
3.70
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.79
2 1/4
1.03
|
3.75
3.40
1.81
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Garrafa
|
1.05
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.41
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.18
3.50
2.99
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.84
3.85
3.60
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
2.13
3.40
2.80
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Africa Promo Foot
Jamono Fatick
|
1.85
-0
0.40
|
2.10
2 1/2
0.35
|
81.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HLM
Ajel de Rufisque
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
1
1.02
|
2.62
2.25
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pikine
Mbour
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.25
2.40
4.33
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.14
3.25
2.88
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.20
3.60
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.01
9.80
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.05
3.10
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mineros Queretaro
Toluca II
|
0.60
-0
1.30
|
0.82
1 1/2
0.97
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Playa del Carmen II
Dragones de Oaxaca
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.50
4.00
6.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Miedz Legnica II
Polonia-Stal Swidnica
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.67
4 3/4
1.15
|
1.00
51.00
126.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Super Lionnes (nữ)
Amazones C5 (nữ)
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.87
|
9.00
4.75
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Real (nữ)
AS Momo Sikasso (nữ)
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.36
4.33
9.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Santa Tecla Reserves
AD Isidro Metapan Reserves
|
0.57
-0
1.35
|
1.02
4 3/4
0.77
|
3.00
1.83
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD Aguila Reserves
|
1.05
-0
0.71
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.87
3.00
2.40
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.98
+1 1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.80
4.40
1.38
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.75
2
1.14
|
3.30
3.15
2.08
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.78
+1
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.85
3.70
1.61
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.81
+1
1.09
|
0.98
2 1/4
0.90
|
5.80
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.75
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.90
2
0.98
|
5.40
3.45
1.60
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.83
-2
1.07
|
0.93
3
0.95
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.58
+1
1.21
|
1.00
2 1/4
0.76
|
4.80
3.25
1.66
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.91
3.05
3.80
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rade
Sarpsborg 08
|
0.73
+1/2
1.19
|
1.01
1 3/4
0.86
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.65
-0
1.33
|
1.31
3 1/2
0.64
|
21.00
3.65
1.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Alta
Stabaek
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
4
0.92
|
3.25
3.05
2.07
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.02
7
0.80
|
1.01
13.50
16.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.82
|
19.50
6.20
1.06
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.99
+1/4
0.87
|
0.93
3 1/2
0.91
|
20.00
11.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.82
+1/2
1.04
|
0.85
1 1/2
0.99
|
3.95
2.68
2.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
5 3/4
0.90
|
23.00
11.00
1.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.83
-0
1.03
|
0.86
2 1/2
0.98
|
6.30
3.80
1.43
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
3.50
4.20
1.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
4
0.87
|
1.11
6.50
17.00
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.91
3.10
2.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.54
+1/4
1.35
|
0.97
3 1/2
0.83
|
96.00
7.50
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
Bangor Celtic
|
0.71
-0
1.01
|
0.87
3
0.85
|
2.14
3.55
2.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
1.00
3 1/2
0.88
|
1.22
5.90
9.20
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.97
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.73
|
2.22
2.88
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.05
3.45
1.72
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Tabora United FC
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.25
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.56
3.75
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.66
+1/4
1.31
|
0.88
2 1/2
1.00
|
200.00
9.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.12
1 1/2
0.77
|
43.00
5.10
1.14
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.88
-0
0.92
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.64
2.71
2.69
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.74
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.58
3.70
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.79
-1/2
1.05
|
1.05
4 1/4
0.77
|
1.78
3.20
4.10
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.50
3.95
1.55
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.90
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.93
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.11
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Benfica (w)
Sporting CP (w)
|
0.72
-0
1.13
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.59
2.36
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.64
-0
1.13
|
0.94
1/2
0.82
|
4.33
1.53
5.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|